From 445f1c2dea9fad06c41616e477c83eb0cdb0baf0 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?UTF-8?q?l=C3=AA=20v=C4=83n=20l=E1=BA=ADp?= Date: Sun, 17 Jan 2021 11:32:32 +0000 Subject: [PATCH] Translated using Weblate (Vietnamese) Currently translated at 16.5% (1104 of 6683 strings) Translation: KiCad EDA/master source Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-source/vi/ --- translation/vi/kicad.po | 295 +++++++++++++++++++++++++++++++++------- 1 file changed, 244 insertions(+), 51 deletions(-) diff --git a/translation/vi/kicad.po b/translation/vi/kicad.po index caaacfecca..b6fddb2e78 100644 --- a/translation/vi/kicad.po +++ b/translation/vi/kicad.po @@ -4,16 +4,16 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: Kicad\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2021-01-11 08:21-0800\n" -"PO-Revision-Date: 2021-01-04 14:10+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2021-01-18 07:28+0000\n" "Last-Translator: lê văn lập \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Weblate 4.4.1-dev\n" +"X-Generator: Weblate 4.5-dev\n" "X-Poedit-Basepath: E:/OPEN_SOURSE/kicad\n" "X-Poedit-KeywordsList: _;_HKI\n" "X-Poedit-SearchPath-0: .\n" @@ -481,12 +481,13 @@ msgid "Clip silkscreen at via annulus" msgstr "Xén lớp silkscreen tại via annulus" #: 3d-viewer/3d_viewer/dialogs/dialog_3D_view_option_base.cpp:96 +#, fuzzy msgid "Use bare copper color for unplated copper" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng màu đồng trần cho lớp đồng không mạ" #: 3d-viewer/3d_viewer/dialogs/dialog_3D_view_option_base.cpp:97 msgid "Use different colors for plated and unplated copper. (Slow)" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng các màu khác nhau cho đồng mạ và đồng không mạ. (Chậm)" #: 3d-viewer/3d_viewer/dialogs/dialog_3D_view_option_base.cpp:105 msgid "Camera Options" @@ -2242,7 +2243,7 @@ msgstr "Chọn Đường dẫn Cài đặt" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:30 msgid "How would you like to configure KiCad?" -msgstr "" +msgstr "Bạn muốn định cấu hình KiCad như thế nào?" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:34 #, fuzzy @@ -2251,11 +2252,11 @@ msgstr "Nhập vào các cài đặt từ phiên bản trước (không tìm th #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:49 msgid "Choose a different path" -msgstr "" +msgstr "Chọn một con đường khác" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:56 msgid "The selected path does not contain valid KiCad settings!" -msgstr "" +msgstr "Đường dẫn đã chọn không chứa cài đặt KiCad hợp lệ!" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:63 #, fuzzy @@ -2267,6 +2268,8 @@ msgid "" "When checked, the symbol and footprint library tables from the previous " "version will be imported into this version" msgstr "" +"Khi được chọn, các bảng thư viện symbol và footprint từ phiên bản trước sẽ " +"được nhập vào phiên bản này" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:69 #, fuzzy @@ -3194,7 +3197,7 @@ msgstr "Nhập tệp tin cài đặt phím nóng:" #: common/dialogs/panel_mouse_settings.cpp:49 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:197 msgid "Cmd" -msgstr "" +msgstr "Cmd" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:18 msgid "Pan and Zoom" @@ -3266,11 +3269,11 @@ msgstr "Ưu tiên lựa chọn để kéo" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:103 msgid "Drag selected objects; otherwise draw selection rectangle" -msgstr "" +msgstr "Kéo các đối tượng đã chọn; nếu không thì vẽ hình chữ nhật lựa chọn" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:103 msgid "Drag any object (selected or not)" -msgstr "" +msgstr "Kéo bất kỳ đối tượng nào (được chọn hoặc không)" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:112 msgid "Middle button drag:" @@ -3324,7 +3327,7 @@ msgstr "Pan trái / phải bằng bàn di chuột ngang hoặc di chuyển con l #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:161 msgid "--" -msgstr "" +msgstr "--" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:165 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:126 @@ -7423,7 +7426,7 @@ msgstr "Toàn bộ sơ đồ mạch" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:38 msgid "Current sheet only" -msgstr "" +msgstr "Chỉ trang vẽ hiện tại" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:40 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:23 @@ -7431,112 +7434,115 @@ msgstr "" #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_tracks_and_vias_base.cpp:25 #: pcbnew/dialogs/dialog_unused_pad_layers_base.cpp:28 msgid "Scope" -msgstr "" +msgstr "Phạm vi" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:45 msgid "Order" -msgstr "" +msgstr "Thứ tự" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:50 msgid "Sort components by &X position" -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp các linh kiện theo vị trí &X" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:65 msgid "Sort components by &Y position" -msgstr "" +msgstr "Sắp xếp các linh kiện theo vị trí &Y" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:80 msgid "Keep existing annotations" -msgstr "" +msgstr "Giữ các chú thích hiện có" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:80 msgid "Reset existing annotations" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại chú thích hiện có" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:80 msgid "Reset, but keep order of multi-unit parts" -msgstr "" +msgstr "Đặt lại, nhưng giữ thứ tự của các linh kiện gồm nhiều phần" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:87 msgid "Numbering" -msgstr "" +msgstr "Đánh số" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:94 msgid "Use first free number after:" -msgstr "" +msgstr "Sử dụng số tự do đầu tiên sau:" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:100 msgid "First free after sheet number X 100" -msgstr "" +msgstr "Tự do đầu tiên sau tờ số X 100" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:103 msgid "First free after sheet number X 1000" -msgstr "" +msgstr "Tự do đầu tiên sau tờ số X 1000" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:126 msgid "Clear Annotation" -msgstr "" +msgstr "Xóa chú thích" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.h:80 msgid "Annotate Schematic" -msgstr "" +msgstr "Chú thích Sơ đồ mạch" #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:244 msgid "Generate" -msgstr "" +msgstr "Tạo" #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:522 eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:43 msgid "Generator nickname:" -msgstr "" +msgstr "Tạo Biệt danh:" #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:522 msgid "Add Generator" -msgstr "" +msgstr "Thêm Trình tạo" #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:531 #, c-format msgid "Nickname \"%s\" already in use." -msgstr "" +msgstr "Biệt danh \"%s\" đã được sử dụng." #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:566 eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:759 msgid "Generator files:" -msgstr "" +msgstr "Trình tạo tệp tin:" #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:585 +#, fuzzy msgid "Generator file name not found." -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy tên Trình tạo tệp." #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:595 msgid "No text editor selected in KiCad. Please choose one." msgstr "" +"Không có trình soạn thảo văn bản nào được chọn trong KiCad. Hãy chọn một cái." #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:607 +#, fuzzy msgid "Bill of Material Generation Help" -msgstr "" +msgstr "Trợ giúp Trình tạo BOM(Bill of Material)" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:25 msgid "BOM generator scripts:" -msgstr "" +msgstr "Các tập lệnh của trình tạo BOM:" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:69 msgid "Add a new BOM generator and its command line to the list" -msgstr "" +msgstr "Thêm trình tạo BOM mới và dòng lệnh của nó vào danh sách" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:74 msgid "Edit the script file in the text editor" -msgstr "" +msgstr "Chỉnh sửa tệp tập lệnh trong trình soạn thảo văn bản" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:82 msgid "Remove the current generator script from list" -msgstr "" +msgstr "Xóa tập lệnh trình tạo hiện tại khỏi danh sách" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:92 msgid "Command line running the generator:" -msgstr "" +msgstr "Dòng lệnh chạy trình tạo:" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:101 msgid "Show console window" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị cửa sổ dòng lệnh" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:102 msgid "" @@ -7544,12 +7550,16 @@ msgid "" "redirected to the info display.\n" "Set this option to show the window of the running command." msgstr "" +"Theo mặc định, dòng lệnh chạy với cửa sổ dòng lệnh được ẩn và đầu ra được " +"chuyển hướng đến màn hình thông tin.\n" +"Đặt tùy chọn này để hiển thị cửa sổ của lệnh đang chạy." #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.h:80 msgid "Bill of Material" -msgstr "" +msgstr "Hóa đơn vật liệu" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_help_md.h:2 +#, fuzzy msgid "" "# 1 - Full documentation\n" "\n" @@ -7735,47 +7745,230 @@ msgid "" "\"%O.csv\"\n" "```\n" msgstr "" +"# 1 - Tài liệu đầy đủ\n" +"\n" +"Tài liệu Eeschema (* eeschema.html *) mô tả danh sách mạng trung gian này và " +"đưa ra các ví dụ (chương *** tạo danh sách mạng tùy chỉnh và tệp bom ***).\n" +"\n" +"# 2 - Tệp Netlist trung gian\n" +"\n" +"Tệp BOM (và tệp danh sách mạng) có thể được tạo từ * tệp danh sách mạng " +"trung gian * do Eeschema tạo.\n" +"\n" +"Tệp này sử dụng cú pháp XML và được gọi là netlist trung gian. Danh sách " +"mạng trung gian bao gồm một lượng lớn dữ liệu về hội đồng quản trị của bạn " +"và do đó, danh sách này có thể được sử dụng với quá trình xử lý hậu kỳ để " +"tạo BOM hoặc các báo cáo khác.\n" +"\n" +"Tùy thuộc vào đầu ra (BOM hoặc netlist), các tập con khác nhau của tệp " +"Netlist trung gian hoàn chỉnh sẽ được sử dụng trong quá trình xử lý hậu kỳ.\n" +"\n" +"# 3 - Chuyển đổi sang định dạng mới\n" +"\n" +"Bằng cách áp dụng bộ lọc xử lý sau cho tệp netlist Trung gian, bạn có thể " +"tạo các tệp netlist nước ngoài cũng như các tệp BOM. Bởi vì chuyển đổi này " +"là một chuyển đổi văn bản thành văn bản, bộ lọc xử lý sau này có thể được " +"viết bằng * Python *, * XSLT * hoặc bất kỳ công cụ nào khác có khả năng lấy " +"XML làm đầu vào.\n" +"\n" +"Bản thân XSLT là một ngôn ngữ XML thích hợp cho các phép biến đổi XML. Có " +"một chương trình miễn phí gọi là `xsltproc` mà bạn có thể tải xuống và cài " +"đặt. Chương trình `xsltproc` có thể được sử dụng để đọc tệp đầu vào netlist " +"XML trung gian, áp dụng biểu định kiểu để chuyển đổi đầu vào và lưu kết quả " +"trong tệp đầu ra. Việc sử dụng `xsltproc` yêu cầu phải có tệp style-sheet sử " +"dụng các quy ước XSLT. Quá trình chuyển đổi đầy đủ do Eeschema xử lý, sau " +"khi nó được định cấu hình một lần để chạy `xsltproc` theo một cách cụ thể.\n" +"\n" +"Tập lệnh Python có phần dễ tạo hơn.\n" +"\n" +"# 4 - Khởi tạo cửa sổ hộp thoại\n" +"\n" +"Bạn nên thêm một plugin mới (một tập lệnh) trong danh sách plugin bằng cách " +"nhấp vào nút Thêm Plugin.\n" +"\n" +"## 4.1 - Tham số cấu hình plugin\n" +"\n" +"Hộp thoại cấu hình trình cắm thêm Eeschema yêu cầu thông tin sau:\n" +"\n" +" * Tiêu đề: ví dụ: tên của định dạng danh sách mạng.\n" +" * Dòng lệnh để khởi chạy bộ chuyển đổi (thường là một tập lệnh).\n" +"\n" +"*** Lưu ý (chỉ dành cho Windows): ***\n" +"* Theo mặc định, dòng lệnh chạy với cửa sổ bảng điều khiển ẩn và đầu ra được " +"chuyển hướng đến trường \"Thông tin plugin\". Để hiển thị cửa sổ của lệnh " +"đang chạy, hãy đặt hộp kiểm \"Hiển thị cửa sổ bảng điều khiển\". *\n" +"\n" +"Khi bạn nhấp vào nút tạo, điều sau sẽ xảy ra:\n" +"\n" +"1. Eeschema tạo một tệp netlist trung gian \\ *. Xml, chẳng hạn như `test." +"xml`.\n" +"2. Eeschema chạy tập lệnh từ dòng lệnh để tạo tệp đầu ra cuối cùng.\n" +"\n" +"## 4.2 - Tạo tệp netlist bằng dòng lệnh\n" +"\n" +"Giả sử chúng ta đang sử dụng chương trình `xsltproc.exe` để áp dụng kiểu " +"trang tính cho tệp trung gian,` xsltproc.exe` được thực thi bằng lệnh sau.\n" +"\n" +"``\n" +"xsltproc.exe -o <đầu vào tập " +"tin XML để chuyển đổi>\n" +"``\n" +"\n" +"Trên Windows dòng lệnh như sau.\n" +"\n" +"``\n" +"f: /kicad/bin/xsltproc.exe -o \"% O\" f: /kicad/bin/plugins/myconverter.xsl " +"\"% I\"\n" +"``\n" +"\n" +"Trên Linux, lệnh sẽ trở thành như sau.\n" +"\n" +"``\n" +"xsltproc -o \"% O\" / usr / local / Regiad / bin / plugins / myconverter ." +"xsl \"% I\"\n" +"``\n" +"trong đó `myconverter.xsl` là style-sheet mà bạn đang áp dụng.\n" +"\n" +"Đừng quên dấu ngoặc kép xung quanh tên tệp, điều này cho phép chúng có " +"khoảng trắng sau khi thay thế bởi Eeschema.\n" +"\n" +"Nếu một tập lệnh Python được sử dụng, dòng lệnh sẽ giống như (tùy thuộc vào " +"tập lệnh Python):\n" +"\n" +"``\n" +"python f: /kicad/bin/plugins/bom-in-python/myconverter.py \"% I\" \"% O\"\n" +"``\n" +"\n" +"hoặc là\n" +"\n" +"``\n" +"python / usr / local / Regiad / bin / plugins / bom-in-python / myconverter ." +"xsl \"% I\" \"% O\"\n" +"``\n" +"\n" +"Định dạng dòng lệnh chấp nhận các tham số cho tên tệp. Các thông số định " +"dạng được hỗ trợ là:\n" +"\n" +" * `% B`: tên tệp cơ sở của tệp đầu ra đã chọn, trừ đường dẫn và phần mở " +"rộng.\n" +" * `% P`: thư mục dự án, không có tên và không có dấu '/'.\n" +" * `% I`: tên tệp hoàn chỉnh và đường dẫn của tệp đầu vào tạm thời\n" +"(tệp mạng trung gian).\n" +" * `% O`: tên tệp và đường dẫn hoàn chỉnh (nhưng không có phần mở rộng) của " +"người dùng\n" +"tệp đầu ra đã chọn.\n" +"\n" +"`% I` sẽ được thay thế bằng tên tệp trung gian thực tế (thường là tên tệp " +"trang tính gốc đầy đủ có phần mở rộng là\" .xml \").\n" +"`% O` sẽ được thay thế bằng tên tệp đầu ra thực tế (tên tệp trang tính gốc " +"đầy đủ trừ phần mở rộng).\n" +"`% B` sẽ được thay thế bằng tên tệp ngắn đầu ra thực tế (tên tệp trang tính " +"gốc ngắn trừ phần mở rộng).\n" +"`% P` sẽ được thay thế bằng đường dẫn dự án hiện tại thực tế.\n" +"\n" +"## 4.3 - Định dạng dòng lệnh:\n" +"\n" +"### 4.3.1 - Nhận xét:\n" +"\n" +"Hầu hết thời gian, tệp được tạo phải có phần mở rộng, tùy thuộc vào loại của " +"nó.\n" +"Do đó, bạn phải thêm vào tùy chọn ***% O *** phần mở rộng tệp phù hợp.\n" +"\n" +"Ví dụ:\n" +"\n" +" * **% O.csv ** để tạo tệp .csv (tệp giá trị được phân tách bằng dấu phẩy).\n" +" * **% O.htm ** để tạo tệp .html.\n" +" * **% O.bom ** để tạo tệp .bom.\n" +"\n" +"### 4.3.2 Ví dụ cho xsltproc:\n" +"\n" +"Định dạng dòng lệnh cho xsltproc như sau:\n" +"\n" +"``\n" +"<đường dẫn của xsltproc> xsltproc \n" +"``\n" +"\n" +"Trên Windows:\n" +"``\n" +"f: /kicad/bin/xsltproc.exe -o \"% O.bom\" f: /kicad/bin/plugins/" +"netlist_form_pads-pcb.xsl \"% I\"\n" +"``\n" +"\n" +"Trên Linux:\n" +"``\n" +"xsltproc -o \"% O.bom\" /usr/local/kicad/bin/plugins/netlist_form_pads-" +"pcb.xsl \"% I\"\n" +"``\n" +"\n" +"Các ví dụ trên giả sử `xsltproc` được cài đặt trên PC của bạn trong Windows " +"và các tệp xsl nằm trong` / Regiad / bin / plugins / `.\n" +"\n" +"\n" +"### 4.3.3 Ví dụ cho các tập lệnh Python:\n" +"\n" +"Giả sử python được cài đặt trên PC của bạn và các tập lệnh python được đặt " +"trong\n" +"\n" +" ` / Regiad / bin / plugins / bom-in-python /`,\n" +"\n" +"định dạng dòng lệnh cho python giống như sau:\n" +"\n" +"``\n" +"python \n" +"``\n" +"\n" +"Trên Windows:\n" +"``\n" +"python.exe f: /kicad/bin/plugins/bom-in-python/my_python_script.py \"% I\" \"" +"% O.html\"\n" +"``\n" +"\n" +"Trên Linux:\n" +"``\n" +"python /usr/local/kicad/bin/plugins/bom-in-python/my_python_script.py \"% I\"" +" \"% O.csv\"\n" +"``\n" #: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:41 msgid "Bus Definitions" -msgstr "" +msgstr "Định nghĩa Bus" #: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:58 msgid "Bus Aliases" -msgstr "" +msgstr "Bí danh Bus" #: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:68 msgid "Alias Name" -msgstr "" +msgstr "Tên Bí danh" #: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:78 #: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:112 msgid "Rename" -msgstr "" +msgstr "Đổi tên" #: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:92 msgid "Alias Members" -msgstr "" +msgstr "Thành viên bí danh" #: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:102 msgid "Member Name" -msgstr "" +msgstr "Tên thành viên" #: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:183 msgid "Bus Alias Name" -msgstr "" +msgstr "Tên bí danhBus" #: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:184 msgid "Net or Bus Name" -msgstr "" +msgstr "Tên Net hoặc Bus" #: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols.cpp:64 msgid "Change all symbols in schematic" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi tất cả các Symbol trong sơ đồ mạch" #: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols.cpp:65 msgid "Change Symbols" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi Symbols" #: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols.cpp:74 msgid "Change selected Symbol"