# lê văn lập , 2020, 2021, 2022. # Trần Phi Hải , 2021, 2022. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Kicad\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2022-10-17 10:06-0700\n" "PO-Revision-Date: 2022-09-07 20:50+0000\n" "Last-Translator: lê văn lập \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Weblate 4.14.1-dev\n" "X-Poedit-Basepath: E:/OPEN_SOURSE/kicad\n" "X-Poedit-KeywordsList: _;_HKI\n" "X-Poedit-SearchPath-0: .\n" #: 3d-viewer/3d_cache/3d_plugin_manager.cpp:58 #, fuzzy msgid "All Files" msgstr "Tất cả Tập tin" #: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:312 #, fuzzy msgid "Build board outline" msgstr "Xây dựng đường bao ngoài bo mạch" #: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:519 msgid "Create layers" msgstr "Tạo các lớp" #: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:668 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_checker.cpp:116 #, fuzzy msgid "No footprint loaded." msgstr "Không có footprint nào được nhập vào." #: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:684 msgid "" "Footprint outline is missing or malformed. Run Footprint Checker for a full " "analysis." msgstr "" "Đường bao ngoài kích thước tổng của linh kiện bị mất hay lỗi. Mở công cụ " "kiểm tra linh kiện để tìm lỗi." #: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:693 msgid "Board outline is missing or malformed. Run DRC for a full analysis." msgstr "" "Đường bao kích thước bo mạch bị mất hay lỗi. Mở DRC để kiểm tra lỗi này." #: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:224 msgid "Create tracks and vias" msgstr "Tạo các đường mạch và vias" #: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:689 #, fuzzy msgid "Create zones" msgstr "Tạo các vùng bao phủ đồng" #: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:756 #, fuzzy msgid "Simplifying copper layers polygons" msgstr "Làm giảm góc nhọn các vùng phủ ở các lớp" #: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:765 #, fuzzy msgid "Simplifying polygons on F_Cu" msgstr "Làm giảm góc nhọn của lớp phủ đồng" #: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:776 #, fuzzy msgid "Simplifying polygons on B_Cu" msgstr "Làm giảm góc nhọn lớp phủ đồng mặt dưới bo mạch" #: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:806 #, fuzzy, c-format msgid "Simplifying %d copper layers" msgstr "Làm giảm góc nhọn %d của vùng bao phủ ở các lớp" #: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:846 msgid "Simplify holes contours" msgstr "Đơn giản hóa đường viền lỗ" #: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:875 #, fuzzy msgid "Build Tech layers" msgstr "Xây dựng các lớp ghi chú kỹ thuật" #: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:915 #, fuzzy, c-format msgid "Build Tech layer %d" msgstr "Xây dựng các lớp ghi chú kỹ thuật %d" #: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:1082 msgid "Build BVH for holes and vias" msgstr "Xây dựng BVH cho lỗ xuyên và vias" #: 3d-viewer/3d_canvas/eda_3d_canvas.cpp:410 #, fuzzy msgid "Your OpenGL version is not supported. Minimum required is 1.5." msgstr "Phiên bản OpenGL của bạn không được hỗ trợ. Yêu cầu tối thiểu là 1.5" #: 3d-viewer/3d_canvas/eda_3d_canvas.cpp:546 #, c-format msgid "Last render time %.0f ms" msgstr "Thời gian quét ảnh lần trước %.0f ms" #: 3d-viewer/3d_canvas/eda_3d_canvas.cpp:653 #, fuzzy, c-format msgid "Net %s\tNet class %s" msgstr "Net %s NetClass %s" #: 3d-viewer/3d_canvas/eda_3d_canvas.cpp:677 #, fuzzy, c-format msgid "Pad %s\t" msgstr "Khối" #: 3d-viewer/3d_canvas/eda_3d_canvas.cpp:708 #, fuzzy, c-format msgid "Rule area %s\t" msgstr "Vùng Rule %s\t" #: 3d-viewer/3d_canvas/eda_3d_canvas.cpp:710 #, fuzzy, c-format msgid "Zone %s\t" msgstr "Zone" #: 3d-viewer/3d_rendering/opengl/create_scene.cpp:464 msgid "Load OpenGL: board" msgstr "Tải OpenGL: bo mạch" #: 3d-viewer/3d_rendering/opengl/create_scene.cpp:497 msgid "Load OpenGL: holes and vias" msgstr "Tải OpenGL: lỗ và vias" #: 3d-viewer/3d_rendering/opengl/create_scene.cpp:565 msgid "Load OpenGL: layers" msgstr "Tải OpenGL: các lớp" #: 3d-viewer/3d_rendering/opengl/create_scene.cpp:578 #, fuzzy, c-format msgid "Load OpenGL layer %d" msgstr "Tải OpenGL: các lớp%d" #: 3d-viewer/3d_rendering/opengl/create_scene.cpp:677 #: 3d-viewer/3d_rendering/raytracing/create_scene.cpp:791 #: pcbnew/plugins/altium/altium_pcb.cpp:1601 msgid "Loading 3D models..." msgstr "Đang tải thư viện 3D" #: 3d-viewer/3d_rendering/opengl/create_scene.cpp:686 #: 3d-viewer/3d_rendering/raytracing/create_scene.cpp:949 #, c-format msgid "Reload time %.3f s" msgstr "Thời gian tải lại %.3f s" #: 3d-viewer/3d_rendering/opengl/create_scene.cpp:956 #: eeschema/sch_plugins/eagle/sch_eagle_plugin.cpp:427 #: eeschema/sch_plugins/kicad/sch_sexpr_plugin.cpp:293 #: eeschema/sch_plugins/legacy/sch_legacy_plugin.cpp:283 #: eeschema/symbol_library.cpp:484 pcbnew/plugins/eagle/eagle_plugin.cpp:383 #: pcbnew/plugins/fabmaster/fabmaster_plugin.cpp:75 #: pcbnew/plugins/kicad/pcb_plugin.cpp:2422 #: pcbnew/plugins/legacy/legacy_plugin.cpp:440 #, c-format msgid "Loading %s..." msgstr "Đang mở %s" #: 3d-viewer/3d_rendering/opengl/render_3d_opengl.cpp:561 #: 3d-viewer/3d_rendering/raytracing/render_3d_raytrace.cpp:175 msgid "Loading..." msgstr "Đang tải..." #: 3d-viewer/3d_rendering/raytracing/create_scene.cpp:387 msgid "Load Raytracing: board" msgstr "Tải Raytracing: bo mạch" #: 3d-viewer/3d_rendering/raytracing/create_scene.cpp:558 msgid "Load Raytracing: layers" msgstr "Tải Raytracing: các lớp" #: 3d-viewer/3d_rendering/raytracing/render_3d_raytrace.cpp:340 #, c-format msgid "Rendering time %.3f s" msgstr "Thời gian hiển thị %.3f s" #: 3d-viewer/3d_rendering/raytracing/render_3d_raytrace.cpp:394 #, fuzzy, c-format msgid "Rendering: %.0f %%" msgstr "Đang quét ảnh: %.0f %%" #: 3d-viewer/3d_rendering/raytracing/render_3d_raytrace.cpp:842 #, fuzzy msgid "Rendering: Post processing shader" msgstr "Quét ảnh: Xuất tạo đổ bóng" #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:50 #, fuzzy msgid "Export Current View as PNG..." msgstr "Xuất góc nhìn hiện tại ra ảnh PNG ..." #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:55 #, fuzzy msgid "Export Current View as JPEG..." msgstr "Xuất góc nhìn hiện tại ra ảnh JPEG ..." #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:61 common/eda_base_frame.cpp:1053 #: common/hotkey_store.cpp:76 common/tool/actions.cpp:586 #: pcbnew/footprint_viewer_frame.cpp:1133 pcbnew/pcb_base_frame.cpp:686 msgid "3D Viewer" msgstr "Trình xem 3D" #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:69 msgid "Copy 3D Image" msgstr "Sao chép hình ảnh 3D" #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:107 #, fuzzy msgid "Raytracing" msgstr "Quét tạo tia sáng, ánh sáng" #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:112 common/tool/actions.cpp:622 #: cvpcb/menubar.cpp:74 eeschema/menubar.cpp:303 #: eeschema/symbol_editor/menubar_symbol_editor.cpp:169 #: gerbview/menubar.cpp:226 kicad/menubar.cpp:202 #: pagelayout_editor/menubar.cpp:159 pcbnew/menubar_footprint_editor.cpp:242 #: pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:462 #, fuzzy msgid "Preferences..." msgstr "Cấu hình..." #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:113 common/tool/actions.cpp:622 #: cvpcb/menubar.cpp:75 eeschema/menubar.cpp:304 #: eeschema/symbol_editor/menubar_symbol_editor.cpp:170 #: gerbview/menubar.cpp:227 kicad/menubar.cpp:203 #: pagelayout_editor/menubar.cpp:160 pcbnew/menubar_footprint_editor.cpp:243 #: pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:463 #, fuzzy msgid "Show preferences for all open tools" msgstr "Hiển thị cấu hình cho tất cả các công cụ đang mở" #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:117 msgid "Reset to Default Settings" msgstr "Đặt lại về Cài đặt mặc định" #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:133 msgid "3D Grid" msgstr "Lưới 3D" #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:146 cvpcb/menubar.cpp:87 #: eeschema/menubar.cpp:314 #: eeschema/symbol_editor/menubar_symbol_editor.cpp:180 #: eeschema/toolbars_symbol_viewer.cpp:135 gerbview/menubar.cpp:237 #: kicad/menubar.cpp:213 pagelayout_editor/menubar.cpp:169 #: pcbnew/menubar_footprint_editor.cpp:252 pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:473 #: pcbnew/toolbars_footprint_viewer.cpp:193 msgid "&File" msgstr "&Tập tin" #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:147 cvpcb/menubar.cpp:88 #: eeschema/menubar.cpp:315 #: eeschema/symbol_editor/menubar_symbol_editor.cpp:181 kicad/menubar.cpp:214 #: pagelayout_editor/menubar.cpp:170 pcbnew/menubar_footprint_editor.cpp:253 #: pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:474 #, fuzzy msgid "&Edit" msgstr "&Sửa đổi" #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:148 eeschema/menubar.cpp:316 #: eeschema/symbol_editor/menubar_symbol_editor.cpp:182 #: eeschema/toolbars_symbol_viewer.cpp:136 gerbview/menubar.cpp:238 #: kicad/menubar.cpp:215 pagelayout_editor/menubar.cpp:171 #: pcbnew/menubar_footprint_editor.cpp:254 pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:475 #: pcbnew/toolbars_footprint_viewer.cpp:194 msgid "&View" msgstr "&Hiển thị" #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:149 cvpcb/menubar.cpp:89 #: gerbview/menubar.cpp:240 kicad/menubar.cpp:217 #, fuzzy msgid "&Preferences" msgstr "&Cấu hình" #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_toolbar.cpp:55 #, fuzzy msgid "Viewports (Shift+Tab):" msgstr "Net name" #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_toolbar.cpp:64 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2676 #, fuzzy msgid "Save viewport..." msgstr "Lưu với tên..." #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_toolbar.cpp:65 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2677 msgid "Delete viewport..." msgstr "Xóa chế độ xem ..." #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_toolbar.cpp:72 msgid "Reload board" msgstr "Tải lại bo mạch" #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_toolbar.cpp:77 msgid "Copy 3D image to clipboard" msgstr "Sao chép hình ảnh 3D vào khay nhớ tạm" #: 3d-viewer/3d_viewer/3d_toolbar.cpp:82 msgid "Render current view using Raytracing" msgstr "Hiển thị chế độ xem hiện tại bằng Raytracing" #: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:101 #: resources/linux/metainfo/org.kicad.kicad.metainfo.xml.in:73 #, fuzzy msgid "KiCad 3D Viewer" msgstr "Trình xem 3D KiCad" #: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:517 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2725 #, fuzzy msgid "Viewport name:" msgstr "Net name" #: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:517 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2725 #, fuzzy msgid "Save Viewport" msgstr "Lưu Báo cáo vào Tệp tin" #: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:555 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2763 #, fuzzy msgid "Viewports" msgstr "Báo cáo" #: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:564 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2772 #, fuzzy msgid "Delete Viewport" msgstr "Xóa điểm đánh dấu" #: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:565 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2773 #, fuzzy msgid "Select viewport:" msgstr "net đã chọn:" #: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:767 msgid "3D Image File Name" msgstr "Tên File hình ảnh 3D" #: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:788 #: common/eda_base_frame.cpp:1173 common/eda_base_frame.cpp:1177 #: pcbnew/plugins/altium/altium_pcb.cpp:1670 #, fuzzy, c-format msgid "Insufficient permissions to save file '%s'." msgstr "" "Không đủ quyền truy cập để lưu File\n" "%s" #: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:789 common/confirm.cpp:131 #: common/confirm.cpp:309 common/dialogs/panel_setup_severities.cpp:43 #: eeschema/files-io.cpp:841 eeschema/files-io.cpp:913 #: kicad/import_proj.cpp:153 kicad/import_project.cpp:101 kicad/kicad.cpp:312 #: kicad/tools/kicad_manager_control.cpp:172 #: kicad/tools/kicad_manager_control.cpp:238 #: kicad/tools/kicad_manager_control.cpp:284 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_fusing_current.cpp:163 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_fusing_current.cpp:176 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_fusing_current.cpp:188 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_fusing_current.cpp:200 #: pcbnew/pcb_marker.cpp:185 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:822 msgid "Failed to copy image to clipboard" msgstr "Không sao chép được hình ảnh vào khay nhớ tạm" #: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:833 msgid "Can't save file" msgstr "Không thể lưu file" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:43 msgid "Center pivot rotation" msgstr "Xoay trục trung tâm" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:43 msgid "Center pivot rotation (middle mouse click)" msgstr "Xoay trục trung tâm (nhấp chuột giữa)" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:48 msgid "Rotate X Clockwise" msgstr "Xoay trục X theo chiều kim đồng hồ" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:53 msgid "Rotate X Counterclockwise" msgstr "Xoay X theo chiều ngược kim đồng hồ" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:58 msgid "Rotate Y Clockwise" msgstr "Xoay Y theo chiều kim đồng hồ" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:63 msgid "Rotate Y Counterclockwise" msgstr "Xoay Y theo chiều ngược kim đồng hồ" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:68 msgid "Rotate Z Clockwise" msgstr "Xoay Z theo chiều kim đồng hồ" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:73 msgid "Rotate Z Counterclockwise" msgstr "Xoay Z theo chiều ngược kim đồng hồ" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:79 #, fuzzy msgid "Move board Left" msgstr "Di chuyển bo mạch sang trái" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:85 #, fuzzy msgid "Move board Right" msgstr "Di chuyển bo mạch sang phải" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:91 msgid "Move board Up" msgstr "Di chuyển bo mạch lên trên" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:97 msgid "Move board Down" msgstr "Di chuyển bo mạch xuống dưới" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:103 #, fuzzy msgid "Home view" msgstr "Góc nhìn chủ đạo" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:109 #, fuzzy msgid "Reset view" msgstr "Thiết lập góc nhìn mặc định" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:115 msgid "Flip Board" msgstr "Lật bo mạch" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:115 #, fuzzy msgid "Flip the board view" msgstr "Đảo góc nhìn bo mạch" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:120 #, fuzzy msgid "Toggle orthographic projection" msgstr "Chuyển đổi không gian hình chiếu" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:120 #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:205 #, fuzzy msgid "Enable/disable orthographic projection" msgstr "Bật/tắt hình chiếu dạng vuông góc" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:126 msgid "View Front" msgstr "Góc nhìn mặt trước" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:132 #, fuzzy msgid "View Back" msgstr "Góc nhìn mặt sau" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:138 #, fuzzy msgid "View Left" msgstr "Góc nhìn bên trái" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:144 #, fuzzy msgid "View Right" msgstr "Góc nhìn bên phải" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:150 #, fuzzy msgid "View Top" msgstr "Góc nhìn phía trên" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:156 #, fuzzy msgid "View Bottom" msgstr "Góc nhìn bên dưới" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:161 msgid "No 3D Grid" msgstr "Không có lưới 3D" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:166 msgid "3D Grid 10mm" msgstr "Lưới 3D 10mm" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:171 msgid "3D Grid 5mm" msgstr "Lưới 3D 5mm" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:176 msgid "3D Grid 2.5mm" msgstr "Lưới 3D 2.5mm" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:181 msgid "3D Grid 1mm" msgstr "Lưới 3D 1mm" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:187 msgid "Render Realistic Materials" msgstr "Hiển thị vật liệu thực tế" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:188 #, fuzzy msgid "Use all material properties from each 3D model file" msgstr "Sử dụng tất cả thuộc tính vật liệu từ mỗi tập tin 3D" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:194 #, fuzzy msgid "Render Solid Colors" msgstr "Quét màu thành khối đặc" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:195 msgid "Use only the diffuse color property from model 3D model file" msgstr "Chỉ mở mức độ phân tán màu từ tập tin 3D" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:201 #, fuzzy msgid "Render CAD Colors" msgstr "Quét màu cho bản vẽ CAD" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:202 #, fuzzy msgid "Use a CAD color style based on the diffuse color of the material" msgstr "Sử dụng bản màu vẽ CAD dựa trên độ phân tán của vật liệu" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:208 #, fuzzy msgid "Toggle Through Hole 3D models" msgstr "Chuyển đổi 3D linh kiện xuyên lỗ" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:209 #, fuzzy msgid "Toggle 3D models for 'Through hole' type components" msgstr "Chuyển đôii 3D cho loại 'linh kiện xuyên lỗ'" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:215 #, fuzzy msgid "Toggle SMD 3D models" msgstr "Chuyển đổi 3D cho 'linh kiện SMD'" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:216 #, fuzzy msgid "Toggle 3D models for 'Surface mount' type components" msgstr "Chuyển đổi 3D cho 'Linh kiện dán'" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:222 #, fuzzy msgid "Toggle unspecified 3D models" msgstr "Chuyển đổi hiển thị 3D cho phần phụ trợ" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:222 #, fuzzy msgid "Toggle 3D models for 'unspecified' type components" msgstr "Chuyển đổi hiển thị 3D cho 'Linh kiện đặc biệt'" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:228 #, fuzzy msgid "Toggle 3D models not in pos file" msgstr "Chuyển đổi hiển thị 3D cho 'Linh kiện đặc biệt'" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:233 #, fuzzy msgid "Show Model Bounding Boxes" msgstr "Hiện thị hộp bao khung" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:238 msgid "Toggle realistic mode" msgstr "Bật tắt chế độ thực tế" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:242 msgid "Toggle board body display" msgstr "Bật tắt hiển thị thân bo mạch" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:246 msgid "Show 3D Axis" msgstr "Hiện Trục 3D" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:251 #, fuzzy msgid "Toggle zone display" msgstr "Mở hay tắt vùng bao phủ" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:255 msgid "Toggle adhesive display" msgstr "Bật tắt lớp adhesive" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:255 #, fuzzy msgid "Toggle display of adhesive layers" msgstr "Bật tắt các lớp adhesive" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:259 msgid "Toggle silkscreen display" msgstr "Bật tắt hiển thị lớp in chữ silkscreen" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:259 #, fuzzy msgid "Toggle display of silkscreen layers" msgstr "Bật tắt hiển thị lớp in chữ silkscreen" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:263 #, fuzzy msgid "Toggle solder mask display" msgstr "Bật tắt lớp che phủ bề mặt solder mask" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:263 #, fuzzy msgid "Toggle display of solder mask layers" msgstr "Bật tắt hiển thị các lớp che phủ bề mặt solder mask" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:267 #, fuzzy msgid "Toggle solder paste display" msgstr "Bật tắt hiển thị lớp chì kem solder paste" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:267 #, fuzzy msgid "Toggle display of solder paste layers" msgstr "Bật tắt hiển thị các lớp chì kem solder paste" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:271 #, fuzzy msgid "Toggle comments display" msgstr "Tắt mở dòng ghi chú" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:271 #, fuzzy msgid "Toggle display of comments and drawings layers" msgstr "Bật tắt hiển thị các lớp ghi chú và bản vẽ kiểu mẫu bo mạch" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:275 #, fuzzy msgid "Toggle ECO display" msgstr "Bật tắt lớp chú giải ECO về đặc tính bo mạch" #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:275 #, fuzzy msgid "Toggle display of ECO layers" msgstr "Bật tắt lớp chú giải ECO" #: 3d-viewer/dialogs/dialog_select_3d_model.cpp:95 #, fuzzy, c-format msgid "All supported files (%s)" msgstr "Tất cả các dạng tệp tin được hỗ trợ (%s)" #: 3d-viewer/dialogs/dialog_select_3d_model_base.cpp:58 msgid "Available paths:" msgstr "Các Đường dẫn có sẵn:" #: 3d-viewer/dialogs/dialog_select_3d_model_base.cpp:67 #: common/dialogs/dialog_configure_paths_base.h:60 msgid "Configure Paths" msgstr "Cấu hình các Đường dẫn" #: 3d-viewer/dialogs/dialog_select_3d_model_base.h:63 msgid "Select 3D Model" msgstr "Chọn Mô hình 3D" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_colors_base.cpp:23 #, fuzzy msgid "Environment Colors" msgstr "Biến môi trường" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_colors_base.cpp:30 #, fuzzy msgid "Background gradient start:" msgstr "Lớp nền mặt đáy:" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_colors_base.cpp:37 #, fuzzy msgid "Background gradient end:" msgstr "Lớp nền trên cùng:" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_colors_base.cpp:50 msgid "Solder paste:" msgstr "Đổ bột chì kem:" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_colors_base.cpp:64 #, fuzzy msgid "Board Colors" msgstr "Màu sắc thân Bo mạch" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_colors_base.cpp:66 msgid "Use board stackup colors" msgstr "Sử dụng màu stackup lên bảng" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_colors_base.cpp:69 #, fuzzy msgid "Use colors:" msgstr "Dán màu sắc" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_colors_base.cpp:77 msgid "Silkscreen top:" msgstr "Chữ in mặt trên:" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_colors_base.cpp:84 msgid "Silkscreen bottom:" msgstr "Chữ in mặt đáy:" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_colors_base.cpp:97 msgid "Solder mask top:" msgstr "Tráng chì ở mặt trên:" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_colors_base.cpp:104 msgid "Solder mask bottom:" msgstr "Tráng chì ở mặt đáy:" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_colors_base.cpp:117 msgid "Copper/surface finish:" msgstr "Lớp đồng/chuẩn cho bề mặt bản mạch:" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_colors_base.cpp:130 msgid "Board body:" msgstr "Phần bản mạch:" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:24 msgid "Board Layers" msgstr "Các Lớp bo mạch" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:31 msgid "Show silkscreen layers" msgstr "Hiển thị các lớp silkscreen" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:34 #, fuzzy msgid "Clip silkscreen at solder mask edges" msgstr "Xén lớp silkscreen tại via annulus" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:37 #, fuzzy msgid "Clip silkscreen at via annuli" msgstr "Xén lớp silkscreen tại via annulus" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:40 msgid "Show solder mask layers" msgstr "Hiển thị các lớp solder mask" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:43 msgid "Show solder paste layers" msgstr "Hiển thị các lớp solder mask" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:46 msgid "Show adhesive layers" msgstr "Hiển thị các lớp adhesive" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:56 msgid "User Layers (not shown in realistic mode)" msgstr "Lớp người dùng (không hiển thị ở chế độ thực tế)" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:58 #, fuzzy msgid "Show comment and drawing layers" msgstr "Hiển thị các lớp nhận xét và bản vẽ" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:61 msgid "Show ECO layers" msgstr "Hiển thị các lớp ECO" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:74 msgid "Render Options" msgstr "Các Tùy chọn Render" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:76 msgid "Realistic mode" msgstr "Chế độ thực tế" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:79 msgid "Show board body" msgstr "Hiển thị thân bo mạch" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:82 msgid "Show filled areas in zones" msgstr "Hiển thị các khu vực đã lấp đầy trong các khu vực" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:85 #, fuzzy msgid "Use bare copper color for unplated copper" msgstr "Sử dụng màu đồng trần cho lớp đồng không mạ" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:86 msgid "Use different colors for plated and unplated copper. (Slow)" msgstr "Sử dụng các màu khác nhau cho đồng mạ và đồng không mạ. (Chậm)" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:93 #, fuzzy msgid "Material properties:" msgstr "Các Thuộc tính vật liệu" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:97 #, fuzzy msgid "Realistic" msgstr "Chế độ thực tế" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:97 #, fuzzy msgid "Solid colors" msgstr "Màu sắc lựa chọn" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:97 #, fuzzy msgid "CAD colors" msgstr "Sao chép màu sắc" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:110 msgid "Camera Options" msgstr "Tùy chọn máy ảnh" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:115 #, fuzzy msgid "Rotation increment:" msgstr "Tăng xoay vòng:" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:123 #: pcb_calculator/widgets/unit_selector.cpp:130 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:303 #: pcbnew/dialogs/dialog_create_array_base.cpp:259 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:151 #: pcbnew/dialogs/dialog_move_exact_base.cpp:59 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:331 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:762 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1356 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:63 msgid "deg" msgstr "độ" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:133 msgid "Enable animation" msgstr "Cho phép animation" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:140 msgid "Animation speed:" msgstr "Tốc độ Animation :" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:23 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:21 #, fuzzy msgid "Rendering Options" msgstr "Các Tùy chọn Render" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:25 msgid "Show model bounding boxes" msgstr "Hiển thị các hộp giới hạn mô hình" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:28 #, fuzzy msgid "Show copper and tech layers thickness (very slow)" msgstr "Hiển thị độ dày lớp đồng" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:31 #, fuzzy msgid "Highlight items on rollover" msgstr "Phần tử được tô sáng" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:37 #, fuzzy msgid "Anti-aliasing:" msgstr "Khử răng cưa" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:41 msgid "Disabled" msgstr "Không cho phép" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:41 msgid "2x" msgstr "2x" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:41 msgid "4x" msgstr "4x" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:41 msgid "8x" msgstr "8x" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:45 msgid "3D-Viewer must be closed and re-opened to apply this setting" msgstr "3D-Viewer phải được đóng và mở lại để áp dụng cài đặt này" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:49 #, fuzzy msgid "Selection color:" msgstr "Màu sắc lựa chọn" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:63 msgid "While Moving" msgstr "Trong khi di chuyển" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:65 msgid "Disable anti-aliasing" msgstr "Vô hiệu hóa khử răng cưa" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:68 msgid "Disable thickness" msgstr "Vô hiệu hóa dày" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:71 msgid "Disable vias" msgstr "Vô hiệu hóa vias" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:74 msgid "Disable holes" msgstr "Vô hiệu hóa các lỗ" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:27 #, fuzzy msgid "Procedural textures (slow)" msgstr "Kết cấu thủ tục" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:31 #, fuzzy msgid "Add floor (slow)" msgstr "Thêm tầng" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:35 #, fuzzy msgid "Anti-aliasing (slow)" msgstr "Khử răng cưa" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:39 #, fuzzy msgid "" "Screen space ambient occlusions and global illumination reflections (slow)" msgstr "" "Áp dụng phản xạ Môi trường xung quanh không gian màn hình và Chiếu sáng toàn " "cục khi render cuối cùng (sẽ chậm hơn)" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:54 msgid "Number of Samples" msgstr "Số lượng mẫu" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:58 msgid "Spread Factor %" msgstr "Hệ số chênh lệch%" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:62 #, fuzzy msgid "Recursion Level" msgstr "Mức đệ quy" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:66 #, fuzzy msgid "Shadows:" msgstr "Đổ bóng" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:71 msgid "" "Number of rays that will be cast, into light direction, to evaluate a shadow " "point" msgstr "" "Số lượng tia sáng sẽ được truyền vào hướng ánh sáng, để đánh giá một điểm " "bóng" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:81 #, fuzzy msgid "Reflections:" msgstr "Sự Phản chiếu" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:86 msgid "Number of rays that will be cast to evaluate a reflection point" msgstr "Số lượng tia sáng sẽ được truyền để đánh giá một điểm phản xạ" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:94 msgid "" "Interactions number that a ray can travel through objects. (higher number of " "levels improve results, specially on very transparent boards)" msgstr "" "Số tương tác mà một tia sáng có thể truyền qua các vật thể. (số lượng cấp độ " "cao hơn sẽ cải thiện kết quả, đặc biệt là trên các bo mạch rất trong suốt)" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:98 #, fuzzy msgid "Refractions:" msgstr "Sự khúc xạ" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:103 msgid "Number of rays that will be cast to evaluate a refraction point" msgstr "Số lượng tia sáng sẽ được truyền để đánh giá một điểm khúc xạ" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:111 msgid "Number of bounces that a ray can hit reflective objects" msgstr "Số lần dội lại mà một tia có thể chạm vào các vật thể phản xạ" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:125 #, fuzzy msgid "Lights Configuration" msgstr "Cấu hình ánh sáng" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:130 #, fuzzy msgid "Ambient camera light:" msgstr "Ánh sáng camera xung quanh" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:142 #, fuzzy msgid "Top light:" msgstr "Ánh sáng phía trên" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:154 #, fuzzy msgid "Bottom light:" msgstr "Ánh sáng phía dưới" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:178 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:195 #, fuzzy msgid "Elevation (deg)" msgstr "Góc nâng (độ)" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:182 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:199 #, fuzzy msgid "Azimuth (deg)" msgstr "Góc phương vị (độ)" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:203 #, fuzzy msgid "Light 1:" msgstr "Phải" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:221 #, fuzzy msgid "Light 5:" msgstr "Phải" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:236 #, fuzzy msgid "Light 2:" msgstr "Phải" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:254 #, fuzzy msgid "Light 6:" msgstr "Phải" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:269 #, fuzzy msgid "Light 3:" msgstr "Phải" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:287 #, fuzzy msgid "Light 7:" msgstr "Phải" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:302 #, fuzzy msgid "Light 4:" msgstr "Phải" #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:320 #, fuzzy msgid "Light 8:" msgstr "Phải" #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:21 #: common/dialogs/dialog_print_generic_base.cpp:56 msgid "Scale" msgstr "Tỉ lệ" #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:29 #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:74 #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:119 #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:34 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:247 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:300 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_vrml_base.cpp:73 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:114 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:33 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:59 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:85 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:111 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:407 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1136 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1162 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1188 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1214 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1324 #: pcbnew/import_gfx/dialog_import_gfx_base.cpp:61 #: pcbnew/microwave/microwave_polygon.cpp:145 msgid "X:" msgstr "‪X:" #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:39 #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:84 #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:129 #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:45 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:258 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:311 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_vrml_base.cpp:88 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:125 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:44 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:70 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:96 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:122 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:71 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:308 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:368 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:418 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1147 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1173 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1199 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1225 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1335 #: pcbnew/import_gfx/dialog_import_gfx_base.cpp:82 #: pcbnew/microwave/microwave_polygon.cpp:154 msgid "Y:" msgstr "Y:" #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:49 #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:94 #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:139 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:321 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:333 msgid "Z:" msgstr "Z:" #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:66 #: gerbview/gerber_draw_item.cpp:688 pcbnew/footprint.cpp:1052 #: pcbnew/pad.cpp:1006 msgid "Rotation" msgstr "Xoay" #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:111 msgid "Offset" msgstr "Offset" #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:156 msgid "Opacity" msgstr "Độ trong suốt" #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:165 #, fuzzy msgid "Board Thickness" msgstr "Độ dày lưới:" #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:170 #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:159 #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:41 #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:52 #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:98 #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:109 #: common/eda_draw_frame.cpp:596 #: eeschema/dialogs/dialog_field_properties_base.cpp:219 #: eeschema/dialogs/dialog_field_properties_base.cpp:253 #: eeschema/dialogs/dialog_field_properties_base.cpp:264 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties_base.cpp:253 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_shape_properties_base.cpp:53 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_text_properties_base.cpp:168 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_textbox_properties_base.cpp:177 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_textbox_properties_base.cpp:220 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:107 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:146 #: eeschema/dialogs/dialog_shape_properties_base.cpp:52 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_pin_properties_base.cpp:127 #: eeschema/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:186 #: eeschema/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:226 #: gerbview/dialogs/panel_gerbview_excellon_settings_base.cpp:27 #: pagelayout_editor/dialogs/dialog_new_dataitem_base.cpp:40 #: pagelayout_editor/dialogs/dialog_new_dataitem_base.cpp:54 #: pagelayout_editor/dialogs/dialog_new_dataitem_base.cpp:100 #: pagelayout_editor/dialogs/dialog_new_dataitem_base.cpp:114 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:167 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:178 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:191 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:204 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:254 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:265 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:307 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:318 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:360 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:426 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:439 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:483 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:497 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:511 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:525 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:560 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:574 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:588 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:602 #: pagelayout_editor/pl_editor_frame.cpp:734 #: pcb_calculator/widgets/unit_selector.cpp:34 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:147 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:171 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:206 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:219 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:249 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:262 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:314 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:325 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:375 #: pcbnew/dialogs/dialog_create_array_base.cpp:55 #: pcbnew/dialogs/dialog_create_array_base.cpp:66 #: pcbnew/dialogs/dialog_create_array_base.cpp:77 #: pcbnew/dialogs/dialog_create_array_base.cpp:88 #: pcbnew/dialogs/dialog_create_array_base.cpp:223 #: pcbnew/dialogs/dialog_create_array_base.cpp:234 #: pcbnew/dialogs/dialog_create_array_base.cpp:246 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_idf_base.cpp:48 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_step_base.cpp:65 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_vrml_base.cpp:67 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_vrml_base.cpp:109 #: pcbnew/dialogs/dialog_move_exact_base.cpp:31 #: pcbnew/dialogs/dialog_move_exact_base.cpp:45 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:67 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:78 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:122 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:169 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:304 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:315 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:364 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:375 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:414 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:425 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:457 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:596 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:609 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:622 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:740 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:751 #: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:254 #: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:307 #: pcbnew/dialogs/dialog_position_relative_base.cpp:74 #: pcbnew/dialogs/dialog_position_relative_base.cpp:91 #: pcbnew/dialogs/dialog_rule_area_properties_base.cpp:135 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:55 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:72 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:89 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:105 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:121 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:137 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:153 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:194 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:210 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:251 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:267 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:308 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:322 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:336 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_constraints_base.cpp:379 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_mask_and_paste_base.cpp:65 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_mask_and_paste_base.cpp:80 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_mask_and_paste_base.cpp:91 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_mask_and_paste_base.cpp:112 #: pcbnew/import_gfx/dialog_import_gfx_base.cpp:78 #: pcbnew/import_gfx/dialog_import_gfx_base.cpp:99 #: pcbnew/import_gfx/dialog_import_gfx_base.cpp:189 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:79 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:90 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:183 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:194 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:287 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:298 msgid "mm" msgstr "mm" #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:184 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:118 #: eeschema/dialogs/dialog_print_using_printer.cpp:280 #: pagelayout_editor/dialogs/dialogs_for_printing.cpp:253 msgid "Preview" msgstr "Xem trước" #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:234 msgid "Reload board and 3D models" msgstr "Tải lại bo mạch và mô hình 3D" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:159 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_vrml_base.cpp:109 msgid "Inch" msgstr "Inch" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:159 msgid "DPI" msgstr "DPI" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:343 #: eeschema/tools/sch_drawing_tools.cpp:567 #: pagelayout_editor/pl_editor_frame.cpp:842 pcbnew/tools/drawing_tool.cpp:658 msgid "Choose Image" msgstr "Chọn Ảnh" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:344 #: eeschema/tools/sch_drawing_tools.cpp:568 #: pagelayout_editor/pl_editor_frame.cpp:843 pcbnew/tools/drawing_tool.cpp:659 msgid "Image Files" msgstr "Các file Ảnh" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:710 msgid "Unable to export to the Clipboard" msgstr "Không thể xuất sang bộ nhớ tạm" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:746 msgid "Create Logo File" msgstr "Tạo Tệp Logo" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:763 #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:799 #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:834 #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:869 #, fuzzy, c-format msgid "File '%s' could not be created." msgstr "Tệp \"%s\" không thể được tạo ra." #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:783 msgid "Create PostScript File" msgstr "Tạo Tệp PostScript" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:819 msgid "Create Symbol Library" msgstr "Tạo Thư viện Symbol" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:854 msgid "Create Footprint Library" msgstr "Tạo Thư viện Footprint" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:892 msgid "Error allocating memory for potrace bitmap" msgstr "Lỗi phân bổ bộ nhớ cho potrace bitmap" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui.cpp:919 #: common/widgets/wx_html_report_panel_base.cpp:41 #: eeschema/dialogs/dialog_erc_base.cpp:127 gerbview/files.cpp:402 #: gerbview/readgerb.cpp:76 #: pcbnew/board_stackup_manager/panel_board_stackup.cpp:1224 #: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:177 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_checker_base.cpp:43 msgid "Errors" msgstr "Các Lỗi" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:24 msgid "Original Picture" msgstr "Ảnh Gốc" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:29 msgid "Greyscale Picture" msgstr "Ảnh màu xám" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:32 msgid "Black&&White Picture" msgstr "Ảnh Đen Trắng" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:41 msgid "Bitmap Information" msgstr "Thông tin Bitmap" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:50 msgid "Bitmap size:" msgstr "Kích thước bitmap:" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:54 #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:58 #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:70 #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:74 #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:86 msgid "0000" msgstr "0000" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:62 msgid "pixels" msgstr "Pixels" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:66 msgid "Bitmap PPI:" msgstr "Bitmap PPI:" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:78 msgid "PPI" msgstr "PPI" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:82 msgid "BPP:" msgstr "BPP:" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:90 msgid "bits" msgstr "Bit" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:104 msgid "Output Parameters" msgstr "Tham số Đầu ra" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:109 msgid "Lock height/width ratio" msgstr "Khóa Tỷ lệ chiều cao/chiều rộng" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:122 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:32 #: pcbnew/dialogs/dialog_target_properties_base.cpp:28 msgid "Size:" msgstr "Kích thước:" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:126 #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:131 msgid "300" msgstr "300" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:149 msgid "Load Bitmap" msgstr "Nạp Bitmap" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:152 msgid "Export to File" msgstr "Xuất ra Tệp" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:155 #: pcbnew/board_stackup_manager/panel_board_stackup_base.cpp:145 msgid "Export to Clipboard" msgstr "Xuất ra Bộ nhớ tạm" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:158 #, fuzzy msgid "Symbol (.kicad_sym file)" msgstr "Tô thân biểu tượng" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:158 #, fuzzy msgid "Footprint (.kicad_mod file)" msgstr "Pcbnew (tệp .kicad_mod)" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:158 msgid "Postscript (.ps file)" msgstr "Postscript (tệp .ps)" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:158 #, fuzzy msgid "Drawing Sheet (.kicad_wks file)" msgstr "Biểu trưng cho khối tiêu đề (tệp .kicad_wks)" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:160 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:43 msgid "Output Format" msgstr "Định dạng đầu ra" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:165 msgid "Image Options" msgstr "Các Tùy chọn Ảnh" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:167 msgid "Black / White Threshold:" msgstr "Ngưỡng đen / trắng:" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:172 msgid "" "Adjust the level to convert the greyscale picture to a black and white " "picture." msgstr "Điều chỉnh mức độ để chuyển đổi ảnh thang độ xám thành ảnh đen trắng." #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:176 #: gerbview/gerber_file_image.cpp:338 msgid "Negative" msgstr "Âm bản" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:182 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:511 msgid "Front silk screen" msgstr "Lớp Front silk phía trước" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:182 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:517 msgid "Front solder mask" msgstr "Lớp solder mask phía trước" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:182 msgid "User layer Eco1" msgstr "Lớp người dùng Eco1" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:182 msgid "User layer Eco2" msgstr "Lớp người dùng Eco2" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:184 msgid "Board Layer for Outline" msgstr "Lớp cho đường viền bo mạch" #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.cpp:186 msgid "" "Choose the board layer to place the outline.\n" "The reference designator and value are always placed on the silk screen " "layer (but will be marked invisible)." msgstr "" "Chọn lớp bo mạch để đặt đường viền.\n" "Các chỉ định tham chiếu và giá trị luôn luôn được đặt trên lớp silk screen " "(nhưng sẽ được đánh dấu vô hình)." #: bitmap2component/bitmap2cmp_gui_base.h:100 #: resources/linux/launchers/org.kicad.bitmap2component.desktop.in:11 msgid "Bitmap to Component Converter" msgstr "Bộ chuyển đổi Bitmap thành linh kiện" #: common/common.cpp:227 #, c-format msgid "" "Environment variables expansion failed: missing '%c' at position %u in '%s'." msgstr "Không thể Mở rộng biến môi trường : thiếu '%c' ở vị trí %u trong '%s'." #: common/common.cpp:308 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot make path '%s' absolute with respect to '%s'." msgstr "Không thể làm cho đường dẫn \"%s\" tuyệt đối đối với \"%s\"." #: common/common.cpp:327 #, fuzzy, c-format msgid "Output directory '%s' created." msgstr "Thư mục đầu ra \"%s\" được tạo ra.\n" #: common/common.cpp:336 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot create output directory '%s'." msgstr "Không thể tạo thư mục đầu ra \"%s\".\n" #: common/common.cpp:608 #, fuzzy msgid "This operating system is not supported by KiCad and its dependencies." msgstr "" "Windows 7 và củ hơn không còn được hỗ trợ bởi KiCad và các thành phần phụ " "thuộc của nó." #: common/common.cpp:610 #, fuzzy msgid "Unsupported Operating System" msgstr "Ngôn ngữ này không được hỗ trợ bởi hệ điều hành." #: common/common.cpp:613 msgid "" "Any issues with KiCad on this system cannot be reported to the official " "bugtracker." msgstr "" "Không thể báo cáo bất kỳ sự cố nào với KiCad trên hệ thống này cho trình " "kiểm tra lỗi chính thức." #: common/confirm.cpp:58 msgid "Do not show again" msgstr "Không hiện lại" #: common/confirm.cpp:128 msgid "Message" msgstr "Tin nhắn" #: common/confirm.cpp:129 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" #: common/confirm.cpp:130 common/confirm.cpp:291 #: common/dialogs/panel_setup_severities.cpp:43 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:1314 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:1327 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:1349 #: eeschema/dialogs/dialog_sim_settings.cpp:280 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_color_settings.cpp:146 #: eeschema/files-io.cpp:407 eeschema/sheet.cpp:627 #: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:472 #: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:743 #: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:1180 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_vrml.cpp:182 #: pcbnew/import_gfx/dialog_import_gfx.cpp:255 pcbnew/pcb_marker.cpp:182 #: pcbnew/plugins/kicad/pcb_parser.cpp:920 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: common/confirm.cpp:161 common/confirm.cpp:167 #, fuzzy msgid "File Open Warning" msgstr "Lỗi lưu tệp tin" #: common/confirm.cpp:163 common/confirm.cpp:169 #, fuzzy msgid "Interleaved saves may produce very unexpected results." msgstr "Lưu xen kẽ có thể tạo ra kết quả không mong đợi." #: common/confirm.cpp:165 common/confirm.cpp:170 common/confirm.cpp:234 #: common/confirm.cpp:261 common/tool/actions.cpp:121 #: eeschema/dialogs/dialog_erc.cpp:391 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:1371 #: gerbview/dialogs/dialog_select_one_pcb_layer.cpp:168 #: kicad/pcm/dialogs/dialog_pcm_progress_base.cpp:66 #: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:299 pcbnew/plugins/kicad/pcb_parser.cpp:923 #: pcbnew/router/router_tool.cpp:562 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: common/confirm.cpp:165 common/confirm.cpp:170 msgid "Open Anyway" msgstr "Mở bằng mọi cách" #: common/confirm.cpp:181 common/confirm.cpp:218 #, fuzzy msgid "Save Changes?" msgstr "Lưu thay đổi?" #: common/confirm.cpp:183 common/confirm.cpp:220 msgid "If you don't save, all your changes will be permanently lost." msgstr "Nếu bạn không lưu, tất cả các thay đổi của bạn sẽ bị mất vĩnh viễn." #: common/confirm.cpp:185 common/confirm.cpp:221 common/tool/actions.cpp:67 #: eeschema/sim/sim_plot_frame_base.cpp:29 #: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:550 #: eeschema/widgets/tuner_slider_base.cpp:74 #: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:1059 msgid "Save" msgstr "Lưu lại" #: common/confirm.cpp:185 common/confirm.cpp:221 msgid "Discard Changes" msgstr "Hủy bỏ thay đổi" #: common/confirm.cpp:188 common/confirm.cpp:267 msgid "Apply to all" msgstr "Áp dụng cho tất cả" #: common/confirm.cpp:233 msgid "Your current changes will be permanently lost." msgstr "Các thay đổi hiện tại của bạn sẽ bị mất vĩnh viễn." #: common/confirm.cpp:234 common/tool/actions.cpp:91 msgid "Revert" msgstr "Trở lại" #: common/confirm.cpp:260 eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:1370 #: gerbview/dialogs/dialog_select_one_pcb_layer.cpp:164 #: pcbnew/router/router_tool.cpp:562 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #: common/confirm.cpp:331 #, fuzzy msgid "Information" msgstr "Xác nhận" #: common/confirm.cpp:357 eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:340 #: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:655 #: eeschema/symbol_editor/symbol_editor_import_export.cpp:100 #: eeschema/symbol_editor/symbol_editor_import_export.cpp:163 #: eeschema/tools/symbol_editor_pin_tool.cpp:239 kicad/import_project.cpp:87 #: kicad/tools/kicad_manager_control.cpp:265 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_idf.cpp:162 #: pcbnew/dialogs/dialog_gencad_export_options.cpp:121 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties.cpp:474 #: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:477 #: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:1176 pcbnew/router/router_tool.cpp:1763 #: pcbnew/router/router_tool.cpp:2340 pcbnew/zone_filler.cpp:475 msgid "Confirmation" msgstr "Xác nhận" #: common/confirm.cpp:360 eeschema/lib_field.cpp:529 eeschema/lib_pin.cpp:1153 #: eeschema/sch_field.cpp:744 eeschema/sch_pin.cpp:222 #: gerbview/gerber_draw_item.cpp:695 gerbview/gerber_draw_item.cpp:696 #: pcbnew/board_stackup_manager/panel_board_finish_base.cpp:44 #: pcbnew/fp_text.cpp:296 pcbnew/fp_text.cpp:301 pcbnew/fp_textbox.cpp:309 #: pcbnew/pcb_text.cpp:138 pcbnew/pcb_textbox.cpp:305 #: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:456 #: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:487 #: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:495 #: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:506 msgid "Yes" msgstr "" #: common/confirm.cpp:360 eeschema/lib_field.cpp:529 eeschema/lib_pin.cpp:1153 #: eeschema/sch_field.cpp:744 eeschema/sch_pin.cpp:222 #: gerbview/gerber_draw_item.cpp:695 gerbview/gerber_draw_item.cpp:696 #: pcbnew/fp_text.cpp:296 pcbnew/fp_text.cpp:301 pcbnew/fp_textbox.cpp:309 #: pcbnew/pcb_text.cpp:138 pcbnew/pcb_textbox.cpp:305 #: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:456 #: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:487 #: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:495 #: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:505 msgid "No" msgstr "" #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:115 #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:474 eeschema/sch_symbol.cpp:1698 #: eeschema/sch_symbol.cpp:2175 eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:520 #: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:1248 #: eeschema/symbol_viewer_frame.cpp:449 include/lib_table_grid.h:192 #: kicad/pcm/dialogs/panel_package_base.cpp:57 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_wizard_list_base.cpp:43 #: pcbnew/dialogs/panel_pcbnew_action_plugins_base.cpp:40 #: pcbnew/footprint.cpp:2869 pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:1027 #: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:1344 pcbnew/plot_board_layers.cpp:101 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:119 msgid "" "The KiCad EDA Suite is a set of open source applications for the creation of " "electronic schematics and printed circuit boards." msgstr "" "KiCad EDA là một tập hợp các ứng dụng mã nguồn mở để tạo ra các sơ đồ điện " "tử và bo mạch in." #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:127 msgid "KiCad on the web" msgstr "KiCad trên web" #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:133 msgid "The official KiCad website - " msgstr "Trang web chính thức của KiCad - " #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:137 msgid "Developer website - " msgstr "Trang web dành cho nhà phát triển - " #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:142 msgid "Official KiCad library repositories - " msgstr "Kho lưu trữ thư viện KiCad chính thức - " #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:149 msgid "Bug tracker" msgstr "Trình theo dõi lỗi" #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:155 msgid "Report or examine bugs - " msgstr "Báo cáo hoặc kiểm tra lỗi - " #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:161 msgid "KiCad users group and community" msgstr "Nhóm người dùng KiCad và cộng đồng" #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:166 msgid "KiCad forum - " msgstr "Diễn đàn KiCad - " #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:180 msgid "The complete KiCad EDA Suite is released under the" msgstr "KiCad EDA hoàn chỉnh được phát hành theo" #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:182 msgid "GNU General Public License (GPL) version 3 or any later version" msgstr "" "GNU General Public License (GPL) phiên bản 3 hoặc bất kỳ phiên bản mới hơn" #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:201 msgid "Lead Development Team" msgstr "Trưởng nhóm phát triển" #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:202 msgid "Lead Development Alumni" msgstr "Cựu phát triển chính" #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:203 msgid "Additional Contributions By" msgstr "Đóng góp bổ sung bởi" #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:883 msgid "KiCad Librarian Team" msgstr "Đội thư viện KiCad" #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:898 msgid "3D models by" msgstr "Mô hình 3D bởi" #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:910 msgid "Symbols by" msgstr "Symbol bởi" #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:917 msgid "Footprints by" msgstr "Footprint bởi" #: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:930 msgid "Icons by" msgstr "Icon bởi" #: common/dialog_about/dialog_about.cpp:96 #, c-format msgid "About %s" msgstr "Thông tin về %s" #: common/dialog_about/dialog_about.cpp:124 #: common/dialog_about/dialog_about_base.h:58 msgid "About" msgstr "Thông tin chung" #: common/dialog_about/dialog_about.cpp:129 #: kicad/pcm/dialogs/dialog_pcm_base.cpp:87 #: kicad/pcm/dialogs/panel_packages_view_base.cpp:90 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: common/dialog_about/dialog_about.cpp:131 msgid "Developers" msgstr "Các nhà Phát triển" #: common/dialog_about/dialog_about.cpp:133 msgid "Doc Writers" msgstr "Những người viết tài liệu" #: common/dialog_about/dialog_about.cpp:136 msgid "Librarians" msgstr "Quản lý thư viện" #: common/dialog_about/dialog_about.cpp:139 msgid "Artists" msgstr "Họa sĩ" #: common/dialog_about/dialog_about.cpp:141 msgid "Translators" msgstr "Người dịch" #: common/dialog_about/dialog_about.cpp:143 msgid "Packagers" msgstr "Những người Đóng gói" #: common/dialog_about/dialog_about.cpp:146 msgid "License" msgstr "Giấy phép" #: common/dialog_about/dialog_about.cpp:460 msgid "Could not open clipboard to write version information." msgstr "Không thể mở bộ nhớ tạm để ghi thông tin phiên bản." #: common/dialog_about/dialog_about.cpp:461 msgid "Clipboard Error" msgstr "Lỗi bộ nhớ tạm" #: common/dialog_about/dialog_about.cpp:470 msgid "Copied..." msgstr "Sao chép..." #: common/dialog_about/dialog_about_base.cpp:31 msgid "App Title" msgstr "Tiêu đề Ứng dụng" #: common/dialog_about/dialog_about_base.cpp:37 msgid "Copyright Info" msgstr "Thông tin bản quyền" #: common/dialog_about/dialog_about_base.cpp:41 msgid "Build Version Info" msgstr "Thông tin phiên bản được build" #: common/dialog_about/dialog_about_base.cpp:45 msgid "Lib Version Info" msgstr "Thông tin phiên bản Lib" #: common/dialog_about/dialog_about_base.cpp:58 msgid "&Copy Version Info" msgstr "&Sao chép Thông tin Phiên bản" #: common/dialog_about/dialog_about_base.cpp:59 msgid "Copy KiCad version info to the clipboard" msgstr "Sao chép thông tin phiên bản KiCad vào bộ nhớ tạm" #: common/dialog_about/dialog_about_base.cpp:63 msgid "&Report Bug" msgstr "&Báo cáo Lỗi" #: common/dialog_about/dialog_about_base.cpp:64 common/tool/actions.cpp:675 msgid "Report a problem with KiCad" msgstr "Báo cáo sự cố với KiCad" #: common/dialog_about/dialog_about_base.cpp:68 common/tool/actions.cpp:669 msgid "Donate" msgstr "Đóng góp" #: common/dialog_about/dialog_about_base.cpp:69 #: common/tool/common_control.cpp:278 #, fuzzy msgid "Donate to KiCad" msgstr "Chào mừng bạn đến với KiCad %s!" #: common/dialog_about/dialog_about_base.cpp:94 common/dialog_shim.cpp:666 msgid "&OK" msgstr "&OK" #: common/dialog_shim.cpp:667 #, fuzzy msgid "&Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: common/dialog_shim.cpp:668 msgid "&Yes" msgstr "&Vâng" #: common/dialog_shim.cpp:669 msgid "&No" msgstr "&Không" #: common/dialog_shim.cpp:670 msgid "&Apply" msgstr "&Áp dụng" #: common/dialog_shim.cpp:671 #, fuzzy msgid "&Save" msgstr "Lưu lại" #: common/dialog_shim.cpp:672 common/dialog_shim.cpp:673 #: common/eda_base_frame.cpp:460 msgid "&Help" msgstr "&Trợ giúp" #: common/dialogs/dialog_HTML_reporter_base.h:48 msgid "Report" msgstr "Báo cáo" #: common/dialogs/dialog_assign_netclass.cpp:92 #, fuzzy msgid "Currently matching nets:" msgstr " Các Net hiện đang khớp:" #: common/dialogs/dialog_color_picker.cpp:94 msgid "Clear Color" msgstr "Xóa Màu sắc" #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:31 msgid "RGB" msgstr "RGB" #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:46 msgid "Red:" msgstr "Đỏ:" #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:50 msgid "Green:" msgstr "Xanh lá:" #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:54 msgid "Blue:" msgstr "Xanh Da Trời:" #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:74 msgid "HSV" msgstr "HSV" #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:91 msgid "Hue:" msgstr "Hue:" #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:95 msgid "Saturation:" msgstr "Saturation:" #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:114 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:29 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:96 #: pcbnew/dialogs/dialog_text_properties.cpp:92 msgid "Value:" msgstr "Giá trị:" #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:134 #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.h:96 msgid "Color Picker" msgstr "Bộ chọn Màu sắc" #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:154 msgid "Defined Colors" msgstr "Màu đã định nghĩa" #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:163 msgid "Opacity:" msgstr "Độ trong suốt:" #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:185 msgid "Preview (old/new):" msgstr "Xem trước (cũ/mới):" #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:210 msgid "Reset to Default" msgstr "Quay về mặc định" #: common/dialogs/dialog_configure_paths.cpp:187 #: common/dialogs/dialog_configure_paths.cpp:245 msgid "Environment variable name cannot be empty." msgstr "Tên biến môi trường không thể để trống." #: common/dialogs/dialog_configure_paths.cpp:195 #: common/dialogs/dialog_configure_paths.cpp:247 msgid "Environment variable path cannot be empty." msgstr "Đường dẫn biến môi trường không thể để trống." #: common/dialogs/dialog_configure_paths.cpp:252 msgid "3D search path alias cannot be empty." msgstr "Bí danh đường dẫn tìm kiếm 3D không thể để trống." #: common/dialogs/dialog_configure_paths.cpp:254 msgid "3D search path cannot be empty." msgstr "Đường dẫn tìm kiếm 3D không thể để trống." #: common/dialogs/dialog_configure_paths.cpp:269 msgid "" "This path was defined externally to the running process and\n" "will only be temporarily overwritten." msgstr "" "Đường dẫn này được xác định bên ngoài cho quá trình chạy và\n" "sẽ chỉ tạm thời bị ghi đè." #: common/dialogs/dialog_configure_paths.cpp:271 msgid "" "The next time KiCad is launched, any paths that have already\n" "been defined are honored and any settings defined in the path\n" "configuration dialog are ignored. If you did not intend for\n" "this behavior, either rename any conflicting entries or remove\n" "the external environment variable(s) from your system." msgstr "" "Lần sau khi KiCad được khởi chạy, bất kỳ đường dẫn nào đã\n" "được xác định là rõ ràng và bất kỳ cài đặt nào được xác định trong\n" "hộp thoại cấu hình đường dẫn bị bỏ qua. Nếu bạn không có ý định\n" "hành vi này, hoặc đổi tên bất kỳ mục xung đột hoặc loại bỏ\n" "biến môi trường bên ngoài từ hệ thống của bạn." #: common/dialogs/dialog_configure_paths.cpp:289 #, fuzzy, c-format msgid "The name %s is reserved, and cannot be used." msgstr "Tên %s được dành riêng, và không thể được sử dụng ở đây" #: common/dialogs/dialog_configure_paths.cpp:393 msgid "" "Enter the name and value for each environment variable. Grey entries are " "names that have been defined externally at the system or user level. " "Environment variables defined at the system or user level take precedence " "over the ones defined in this table. This means the values in this table " "are ignored." msgstr "" "Nhập tên và giá trị cho mỗi biến môi trường. Mục màu xám là tên đã được xác " "định bên ngoài ở cấp độ hệ thống hoặc người dùng. Biến môi trường được xác " "định ở cấp độ hệ thống hoặc người dùng được ưu tiên hơn các biến được xác " "định trong bảng này. Điều này có nghĩa là các giá trị trong bảng này được " "bỏ qua." #: common/dialogs/dialog_configure_paths.cpp:399 msgid "" "To ensure environment variable names are valid on all platforms, the name " "field will only accept upper case letters, digits, and the underscore " "characters." msgstr "" "Để đảm bảo tên biến môi trường hợp lệ trên tất cả các nền tảng, trường tên " "sẽ chỉ chấp nhận chữ hoa, chữ số và các ký tự gạch dưới." #: common/dialogs/dialog_configure_paths_base.cpp:22 msgid "Environment Variables" msgstr "Biến môi trường" #: common/dialogs/dialog_configure_paths_base.cpp:38 #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles_base.cpp:80 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties_base.cpp:85 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_edit_pin_table.cpp:118 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_edit_pin_table_base.cpp:89 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:57 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:60 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:775 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:54 #: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:304 #: eeschema/dialogs/panel_template_fieldnames_base.cpp:43 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:338 eeschema/lib_pin.cpp:1148 #: eeschema/sch_pin.cpp:217 eeschema/sch_symbol.cpp:1662 #: eeschema/sch_symbol.cpp:1707 eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:1220 #: eeschema/symbol_viewer_frame.cpp:447 #: eeschema/widgets/tuner_slider_base.cpp:20 #: kicad/pcm/dialogs/dialog_manage_repositories_base.cpp:38 #: kicad/pcm/dialogs/panel_package_base.cpp:50 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_wizard_list_base.cpp:42 #: pcbnew/dialogs/dialog_net_inspector.cpp:963 #: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table.cpp:459 #: pcbnew/dialogs/panel_pcbnew_action_plugins_base.cpp:38 pcbnew/zone.cpp:596 #: pcbnew/zone.cpp:1333 msgid "Name" msgstr "Tên" #: common/dialogs/dialog_configure_paths_base.cpp:39 #: pcbnew/dialogs/panel_pcbnew_action_plugins_base.cpp:41 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config.cpp:39 #, c-format msgid "Configure Global %s Library Table" msgstr "Cấu hình Bảng Thư viện Toàn cục %s" #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config.cpp:42 #, c-format msgid "" "KiCad has been run for the first time using the new %s library table for\n" "accessing libraries. In order for KiCad to access %s libraries,\n" "you must configure your global %s library table. Please select from one\n" "of the options below. If you are not sure which option to select, please\n" "use the default selection." msgstr "" "KiCad đã được chạy lần đầu tiên bằng cách sử dụng bảng thư viện %s mới cho\n" "truy cập thư viện. Để KiCad truy cập thư viện %s,\n" "bạn phải cấu hình bảng thư viện toàn cục %s. Vui lòng chọn từ một\n" "các tùy chọn dưới đây. Nếu bạn không chắc nên chọn tùy chọn nào, vui lòng\n" "sử dụng lựa chọn mặc định." #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config.cpp:49 #, c-format msgid "Copy default global %s library table (recommended)" msgstr "Sao chép bảng thư viện toàn cục %s mặc định ( được khuyến cáo)" #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config.cpp:51 #, c-format msgid "" "Select this option if you not sure about configuring the global %s library " "table" msgstr "" "Chọn tùy chọn này nếu bạn không chắc chắn về cấu hình bảng thư viện toàn cục " "%s" #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config.cpp:55 #, c-format msgid "Copy custom global %s library table" msgstr "Sao chép bảng thư viện toàn cục %s tùy chỉnh" #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config.cpp:57 #, c-format msgid "" "Select this option to copy a %s library table file other than the default" msgstr "" "Chọn tùy chọn này để sao chép tệp tin bảng thư viện %s khác với tệp tin mặc " "định" #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config.cpp:61 #, c-format msgid "Create an empty global %s library table" msgstr "Tạo bảng thư viện toàn cục %s trống" #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config.cpp:63 #, c-format msgid "" "Select this option to define %s libraries in project specific library tables" msgstr "" "Chọn tùy chọn này để xác định thư viện %s trong bảng thư viện cụ thể của dự " "án" #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config.cpp:67 #, c-format msgid "Select global %s library table file:" msgstr "Chọn tệp tin bảng thư viện toàn cục %s:" #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config_base.cpp:21 #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config_base.cpp:28 #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config_base.cpp:30 #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config_base.cpp:34 #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config_base.cpp:35 #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config_base.cpp:39 #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config_base.cpp:40 #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config_base.cpp:47 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_track_width_base.cpp:142 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_track_width_base.cpp:154 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_track_width_base.cpp:166 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_track_width_base.cpp:178 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_track_width_base.cpp:240 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_track_width_base.cpp:252 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_track_width_base.cpp:264 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_track_width_base.cpp:276 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:237 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:252 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:267 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:372 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:376 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:380 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:384 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:388 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:392 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:396 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:400 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:404 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:408 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:412 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:416 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:420 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:424 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:428 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:432 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_via_size_base.cpp:228 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_via_size_base.cpp:240 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_via_size_base.cpp:252 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_via_size_base.cpp:266 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_via_size_base.cpp:280 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_via_size_base.cpp:292 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_via_size_base.cpp:308 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_via_size_base.cpp:322 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_via_size_base.cpp:338 msgid "dummy" msgstr "Dummy" #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config_base.cpp:51 msgid "Select a file" msgstr "Chọn một tệp tin" #: common/dialogs/dialog_global_lib_table_config_base.h:56 msgid "Configure Global Library Table" msgstr "Cấu hình Bảng Thư viện Toàn cục" #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:26 common/tool/actions.cpp:473 msgid "Grid Origin" msgstr "Điểm gốc của lưới" #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:63 #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:78 #: eeschema/dialogs/dialog_erc_base.cpp:67 #: eeschema/dialogs/dialog_erc_base.cpp:107 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_editing_options_base.cpp:140 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_editing_options_base.cpp:196 #: eeschema/dialogs/panel_setup_buses_base.cpp:143 #: eeschema/dialogs/panel_setup_buses_base.cpp:147 #: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:85 pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:157 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:108 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:140 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:177 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:227 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:293 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:660 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:680 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:863 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:875 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:887 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:896 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:908 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:920 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:932 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:944 #: pcbnew/dialogs/panel_display_options_base.cpp:28 #: pcbnew/dialogs/panel_display_options_base.cpp:106 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:260 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:398 msgid "a page" msgstr "một trang" #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:67 msgid "Current Grid" msgstr "Lưới hiện tại" #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:83 msgid "User Defined Grid" msgstr "Lưới do Người dùng định nghĩa" #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:91 msgid "Size X:" msgstr "Kích thước X:" #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:102 msgid "Size Y:" msgstr "Kích thước Y:" #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:123 msgid "Fast Switching" msgstr "Chuyển đổi nhanh" #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:131 msgid "Grid 1:" msgstr "Lưới 1:" #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:142 #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:157 msgid "(hotkey)" msgstr "(phím nóng)" #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:146 msgid "Grid 2:" msgstr "Lưới 2:" #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:173 common/tool/actions.cpp:479 msgid "Reset Grid Origin" msgstr "Đặt lại điểm gốc của Lưới" #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:176 #, fuzzy msgid "Reset Grid Sizes" msgstr "Đặt lại điểm gốc của Lưới" #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.cpp:178 msgid "Resets the list of grid sizes to default values" msgstr "Đặt lại danh sách các kích thước lưới thành giá trị mặc định" #: common/dialogs/dialog_grid_settings_base.h:80 msgid "Grid Settings" msgstr "Cài đặt Lưới" #: common/dialogs/dialog_hotkey_list.cpp:33 msgid "Hotkey List" msgstr "Danh sách phím nóng" #: common/dialogs/dialog_locked_items_query.cpp:35 #, fuzzy msgid "Skip Locked Items" msgstr "Đối tượng Bị khóa" #: common/dialogs/dialog_locked_items_query.cpp:36 msgid "" "Remove locked items from the selection and only apply the operation to the " "unlocked items (if any)." msgstr "" "Loại bỏ các phần tử đã khóa khỏi lựa chọn và chỉ áp dụng thao tác với các " "phần tử đã mở khóa (nếu có)." #: common/dialogs/dialog_locked_items_query_base.cpp:30 #, c-format msgid "The selection contains %d locked items." msgstr "Vùng chọn chứa %d đối tượng bị khóa." #: common/dialogs/dialog_locked_items_query_base.cpp:34 #, fuzzy msgid "These items will be skipped unless you override the locks." msgstr "Các đối tượng này sẽ được bỏ qua trừ khi bạn ghi đè lên các ổ khóa." #: common/dialogs/dialog_locked_items_query_base.cpp:44 msgid "Remember decision for this session." msgstr "Hãy nhớ quyết định cho phiên này." #: common/dialogs/dialog_locked_items_query_base.cpp:45 msgid "" "Remember the option selected for the remainder of this session.\n" "This dialog will not be shown again until KiCad is restarted." msgstr "" "Hãy nhớ tùy chọn đã chọn cho phần còn lại của phiên này.\n" "Hộp thoại này sẽ không hiển thị lại cho đến khi KiCad được khởi động lại." #: common/dialogs/dialog_locked_items_query_base.cpp:55 #, fuzzy msgid "Override Locks" msgstr "Ghi đè ổ khóa" #: common/dialogs/dialog_locked_items_query_base.cpp:56 msgid "" "Override locks and apply the operation on all the items selected.\n" "Any locked items will remain locked after the operation is complete." msgstr "" "Ghi đè các khóa và áp dụng thao tác trên tất cả các thành phần đã chọn.\n" "Mọi thành phần bị khóa sẽ vẫn bị khóa sau khi hoạt động hoàn tất." #: common/dialogs/dialog_locked_items_query_base.h:56 msgid "Locked Items" msgstr "Đối tượng Bị khóa" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings.cpp:31 #, fuzzy msgid "Quit KiCad" msgstr "Thoát khỏi KiCad" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings.cpp:56 #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:21 #, fuzzy, c-format msgid "Welcome to KiCad %s!" msgstr "Chào mừng bạn đến với KiCad %s!" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings.cpp:65 msgid "Import settings from a previous version (none found)" msgstr "Nhập vào các cài đặt từ phiên bản trước (không tìm thấy)" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings.cpp:136 msgid "Select Settings Path" msgstr "Chọn Đường dẫn Cài đặt" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:30 msgid "How would you like to configure KiCad?" msgstr "Bạn muốn định cấu hình KiCad như thế nào?" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:34 #, fuzzy msgid "Import settings from a previous version at:" msgstr "Nhập vào các cài đặt từ phiên bản trước (không tìm thấy)" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:49 msgid "Choose a different path" msgstr "Chọn một con đường khác" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:56 msgid "The selected path does not contain valid KiCad settings!" msgstr "Đường dẫn đã chọn không chứa cài đặt KiCad hợp lệ!" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:63 #, fuzzy msgid "Import library configuration from previous version" msgstr "Nhập vào các cài đặt từ phiên bản trước (không tìm thấy)" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:65 msgid "" "When checked, the symbol and footprint library tables from the previous " "version will be imported into this version" msgstr "" "Khi được chọn, các bảng thư viện symbol và footprint từ phiên bản trước sẽ " "được nhập vào phiên bản này" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:69 #, fuzzy msgid "Start with default settings" msgstr "Đặt lại về Cài đặt mặc định" #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.h:67 #, fuzzy msgid "Configure KiCad Settings Path" msgstr "Cấu hình các Đường dẫn" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:57 msgid "A5 148x210mm" msgstr "A5 148x210mm" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:58 msgid "A4 210x297mm" msgstr "A4 210x297mm" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:59 msgid "A3 297x420mm" msgstr "A3 297x420mm" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:60 msgid "A2 420x594mm" msgstr "A2 420x594mm" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:61 msgid "A1 594x841mm" msgstr "A1 594x841mm" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:62 msgid "A0 841x1189mm" msgstr "A0 841x1189mm" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:63 msgid "A 8.5x11in" msgstr "A 8.5x11in" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:64 msgid "B 11x17in" msgstr "B 11x17in" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:65 msgid "C 17x22in" msgstr "C 17x22in" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:66 msgid "D 22x34in" msgstr "D 22x34in" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:67 msgid "E 34x44in" msgstr "E 34x44in" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:68 msgid "USLetter 8.5x11in" msgstr "USLetter 8.5x11in" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:69 msgid "USLegal 8.5x14in" msgstr "USLegal 8.5x14in" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:70 msgid "USLedger 11x17in" msgstr "USLedger 11x17in" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:71 #, fuzzy msgid "User (Custom)" msgstr "Người dùng (Tùy chỉnh)" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:103 msgid "Preview Settings" msgstr "Cài đặt Xem trước" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:104 msgid "Preview Paper" msgstr "Xem trước trang giấy" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:105 #, fuzzy msgid "Preview Title Block Data" msgstr "Xem trước Dữ liệu Khối Tiêu đề" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:109 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.h:145 msgid "Page Settings" msgstr "Cài đặt Trang" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:110 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:25 msgid "Paper" msgstr "Trang Giấy" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:111 #, fuzzy msgid "Title Block" msgstr "Khối Tiêu đề" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:472 #, fuzzy, c-format msgid "Drawing sheet file '%s' not found." msgstr "Tệp Tài liệu \"%s\" không tìm thấy" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:706 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:49 #, fuzzy msgid "Portrait" msgstr "Dọc" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:708 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:49 #, fuzzy msgid "Landscape" msgstr "Ngang" #: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:790 #, fuzzy msgid "Select Drawing Sheet File" msgstr "Chọn một tệp tin" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:36 #, fuzzy msgid "dummy text" msgstr "văn bản giả" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:45 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:217 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties.cpp:170 #: eeschema/dialogs/dialog_pin_properties_base.cpp:112 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:296 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:340 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:136 #: pcbnew/dialogs/dialog_non_copper_zones_properties_base.cpp:138 #: pcbnew/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:230 #: pcbnew/dialogs/dialog_textbox_properties_base.cpp:179 #, fuzzy msgid "Orientation:" msgstr "Hướng:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:55 msgid "Custom paper size:" msgstr "Kích thước trang giấy tùy chỉnh:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:67 #: pcbnew/dialogs/dialog_board_statistics.cpp:105 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:301 #: pcbnew/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:178 #, fuzzy msgid "Height:" msgstr "Chiều cao:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:80 msgid "Custom paper height." msgstr "Chiều cao trang giấy tùy chỉnh." #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:84 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:105 #: common/dialogs/dialog_unit_entry_base.cpp:34 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:204 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:330 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:378 #: eeschema/dialogs/dialog_line_properties_base.cpp:39 #: eeschema/dialogs/dialog_wire_bus_properties_base.cpp:39 #: eeschema/dialogs/dialog_wire_bus_properties_base.cpp:80 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:281 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:297 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:310 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:323 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:336 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:396 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:410 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:425 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:121 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:132 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:281 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:294 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:310 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:252 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:265 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:281 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:145 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:198 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:215 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:233 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:40 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:51 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:66 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:77 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:92 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:103 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:118 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:129 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties_base.cpp:168 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1143 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1154 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1169 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1180 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1195 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1206 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1221 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1232 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1246 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1269 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1331 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1342 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1507 #: pcbnew/dialogs/dialog_pns_length_tuning_settings_base.cpp:87 #: pcbnew/dialogs/dialog_pns_length_tuning_settings_base.cpp:116 #: pcbnew/dialogs/dialog_pns_length_tuning_settings_base.cpp:127 #: pcbnew/dialogs/dialog_pns_length_tuning_settings_base.cpp:140 #: pcbnew/dialogs/dialog_target_properties_base.cpp:35 #: pcbnew/dialogs/dialog_target_properties_base.cpp:46 #: pcbnew/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:174 #: pcbnew/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:187 #: pcbnew/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:200 #: pcbnew/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:213 #: pcbnew/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:226 #: pcbnew/dialogs/dialog_textbox_properties_base.cpp:146 #: pcbnew/dialogs/dialog_textbox_properties_base.cpp:162 #: pcbnew/dialogs/dialog_textbox_properties_base.cpp:175 #: pcbnew/dialogs/dialog_textbox_properties_base.cpp:199 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_size_base.cpp:32 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_size_base.cpp:43 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_size_base.cpp:54 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_text_and_graphics_base.cpp:146 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_text_and_graphics_base.cpp:162 #, fuzzy msgid "unit" msgstr "Đơn vị" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:88 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_shape_properties_base.cpp:43 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_textbox_properties_base.cpp:210 #: eeschema/dialogs/dialog_line_properties_base.cpp:30 #: eeschema/dialogs/dialog_shape_properties_base.cpp:42 #: eeschema/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:216 #: pcbnew/dialogs/dialog_board_statistics.cpp:103 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:272 #: pcbnew/dialogs/dialog_pns_diff_pair_dimensions_base.cpp:25 #: pcbnew/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:165 #, fuzzy msgid "Width:" msgstr "Chiều rộng:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:101 msgid "Custom paper width." msgstr "Chiều rộng trang giấy tùy chỉnh." #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:112 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:223 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:235 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:247 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:259 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:271 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:283 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:295 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:307 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:319 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:331 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:343 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:355 #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:367 msgid "Export to other sheets" msgstr "Xuất sang các trang khác" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:140 common/rc_item.cpp:371 #: gerbview/dialogs/panel_gerbview_color_settings.cpp:104 #: gerbview/widgets/gerbview_layer_widget.cpp:137 pcbnew/pcb_marker.cpp:193 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:362 msgid "Drawing Sheet" msgstr "Bản vẽ" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:153 eeschema/sch_field.cpp:256 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_step_base.cpp:22 #: pcbnew/import_gfx/dialog_import_gfx_base.cpp:24 msgid "File:" msgstr "Tập tin:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:172 #, fuzzy msgid "Title Block Parameters" msgstr "Tham số Khối Tiêu đề" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:182 #, fuzzy, c-format msgid "Number of sheets: %d" msgstr "Số tờ: %d" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:189 #, c-format msgid "Sheet number: %d" msgstr "Số trang: %d" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:202 #, fuzzy msgid "Issue Date:" msgstr "Ngày phát hành:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:214 #, fuzzy msgid "<<<" msgstr "<<<" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:226 #, fuzzy msgid "Revision:" msgstr "Phiên bản:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:238 #: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:439 #, fuzzy msgid "Title:" msgstr "Tiêu đề:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:250 #, fuzzy msgid "Company:" msgstr "Công ty:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:262 #, fuzzy msgid "Comment1:" msgstr "Chú thích1:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:274 #, fuzzy msgid "Comment2:" msgstr "Chú thích2:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:286 #, fuzzy msgid "Comment3:" msgstr "Chú thích3:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:298 #, fuzzy msgid "Comment4:" msgstr "Chú thích4:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:310 #, fuzzy msgid "Comment5:" msgstr "Chú thích5:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:322 #, fuzzy msgid "Comment6:" msgstr "Chú thích6:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:334 #, fuzzy msgid "Comment7:" msgstr "Chú thích7:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:346 #, fuzzy msgid "Comment8:" msgstr "Chú thích8:" #: common/dialogs/dialog_page_settings_base.cpp:358 #, fuzzy msgid "Comment9:" msgstr "Chú thích9:" #: common/dialogs/dialog_paste_special.cpp:37 #, fuzzy msgid "" "Finds the next available reference designator for any designators that " "already exist in the design." msgstr "" "Tìm bộ chỉ định tham chiếu có sẵn tiếp theo cho bất kỳ bộ chỉ định nào đã " "tồn tại trong thiết kế." #: common/dialogs/dialog_paste_special.cpp:44 #, fuzzy, c-format msgid "Replaces reference designators with '%s'." msgstr "Thay đổi các Symbol khớp với bộ chỉ định tham chiếu:" #: common/dialogs/dialog_paste_special_base.cpp:22 #, fuzzy msgid "Assign unique reference designators to pasted symbols" msgstr "Gán cho các Net đã chọn" #: common/dialogs/dialog_paste_special_base.cpp:22 #, fuzzy msgid "Keep existing reference designators, even if they are duplicated" msgstr "Giữ các chỉ định tham chiếu hiện có, ngay cả khi chúng bị trùng lặp" #: common/dialogs/dialog_paste_special_base.cpp:22 #, fuzzy msgid "Clear reference designators on all pasted symbols" msgstr "Giá trị chỉ định tham chiếu bất hợp pháp!" #: common/dialogs/dialog_paste_special_base.cpp:24 msgid "Paste Options" msgstr "Tùy chọn dán" #: common/dialogs/dialog_paste_special_base.h:48 msgid "Paste Special" msgstr "Dán đặc biệt" #: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:95 #: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:301 #: common/dialogs/dialog_print_generic_base.h:79 common/tool/actions.cpp:102 #: eeschema/dialogs/dialog_print_using_printer.cpp:144 #: eeschema/dialogs/dialog_print_using_printer_base.h:61 #, fuzzy msgid "Print" msgstr "In" #: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:96 #: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:247 #: eeschema/dialogs/dialog_print_using_printer.cpp:145 msgid "Print Preview" msgstr "Xem thử trước bản in" #: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:97 common/hotkey_store.cpp:55 #: common/tool/action_menu.cpp:207 common/tool/action_menu.cpp:212 #: eeschema/dialogs/dialog_annotate.cpp:94 eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:135 #: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols.cpp:157 #: eeschema/dialogs/dialog_erc.cpp:100 eeschema/dialogs/dialog_erc.cpp:429 #: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:278 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:112 #: eeschema/dialogs/dialog_print_using_printer.cpp:146 #: eeschema/dialogs/dialog_schematic_find_base.cpp:130 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap_base.cpp:33 #: eeschema/dialogs/dialog_update_from_pcb.cpp:66 #: eeschema/sim/sim_plot_frame_base.cpp:49 kicad/pcm/dialogs/dialog_pcm.cpp:156 #: kicad/pcm/dialogs/dialog_pcm_progress_base.cpp:72 #: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate.cpp:112 #: pcbnew/dialogs/dialog_board_statistics.cpp:136 #: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:127 pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:319 #: pcbnew/dialogs/dialog_exchange_footprints.cpp:161 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_step.cpp:127 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg.cpp:94 #: pcbnew/dialogs/dialog_find_base.cpp:102 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_checker.cpp:62 #: pcbnew/dialogs/dialog_gendrill.cpp:77 pcbnew/dialogs/dialog_netlist.cpp:80 #: pcbnew/dialogs/dialog_plot.cpp:180 pcbnew/dialogs/dialog_update_pcb.cpp:60 #: pcbnew/exporters/gen_footprints_placefile.cpp:66 #, fuzzy msgid "Close" msgstr "Đóng" #: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:155 msgid "Warning: Bad scale number" msgstr "Cảnh báo: Số tỷ lệ co dãn xấu" #: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:164 #, c-format msgid "" "Warning: Scale option set to a very large value.\n" " Clamped to %f" msgstr "" "Cảnh báo: Tùy chọn tỷ lệ co dãn được đặt thành giá trị rất lớn.\n" " Kẹp giữ vào %f" #: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:172 #, c-format msgid "" "Warning: Scale option set to a very small value.\n" " Clamped to %f" msgstr "" "Cảnh báo: Tùy chọn tỷ lệ co dãn được đặt thành một giá trị rất nhỏ.\n" "giữ đến %f" #: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:242 #: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:293 msgid "Nothing to print" msgstr "Không có gì để in" #: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:284 #: eeschema/dialogs/dialog_print_using_printer.cpp:318 #, fuzzy msgid "Previous print job not yet complete." msgstr "Công việc in trước đó chưa hoàn tất." #: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:309 #, fuzzy msgid "There was a problem printing." msgstr "Có vấn đề in ấn." #: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:351 #, fuzzy msgid "An error occurred initializing the printer information." msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo thông tin máy in." #: common/dialogs/dialog_print_generic_base.cpp:24 #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:92 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:48 #: eeschema/dialogs/dialog_update_from_pcb_base.cpp:25 #: include/lib_table_grid.h:191 #: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate_base.cpp:197 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg_base.cpp:78 #: pcbnew/dialogs/dialog_netlist_base.cpp:52 #: pcbnew/dialogs/dialog_pns_settings_base.cpp:26 #: pcbnew/dialogs/dialog_push_pad_properties_base.cpp:23 #: pcbnew/dialogs/dialog_update_pcb_base.cpp:25 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:376 #, fuzzy msgid "Options" msgstr "Tuỳ chọn" #: common/dialogs/dialog_print_generic_base.cpp:31 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:72 #, fuzzy msgid "Output mode:" msgstr "Chế độ xuất:" #: common/dialogs/dialog_print_generic_base.cpp:35 #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:53 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties_base.cpp:97 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:69 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:76 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:72 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:66 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:350 #: pcbnew/board_stackup_manager/panel_board_stackup_base.cpp:99 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg_base.cpp:80 #: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:269 #, fuzzy msgid "Color" msgstr "Màu sắc" #: common/dialogs/dialog_print_generic_base.cpp:35 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg_base.cpp:80 #, fuzzy msgid "Black and white" msgstr "Đen trắng" #: common/dialogs/dialog_print_generic_base.cpp:41 #, fuzzy msgid "Print border and title block" msgstr "In viền và khối tiêu đề" #: common/dialogs/dialog_print_generic_base.cpp:43 #, fuzzy msgid "Print Frame references." msgstr "In khung tài liệu tham khảo." #: common/dialogs/dialog_print_generic_base.cpp:58 #: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:121 #, fuzzy msgid "1:1" msgstr "1:1" #: common/dialogs/dialog_print_generic_base.cpp:64 msgid "Fit to page" msgstr "Vừa với trang" #: common/dialogs/dialog_print_generic_base.cpp:73 msgid "Custom:" msgstr "Tùy chỉnh:" #: common/dialogs/dialog_print_generic_base.cpp:77 msgid "Set X scale adjust for exact scale plotting" msgstr "Cài đặt điều chỉnh tỷ lệ X để bản vẽ tỷ lệ chính xác" #: common/dialogs/dialog_print_generic_base.cpp:96 #, fuzzy msgid "Info text" msgstr "Tìm văn bản" #: common/dialogs/dialog_print_generic_base.cpp:111 #: eeschema/dialogs/dialog_print_using_printer_base.cpp:62 #, fuzzy msgid "Page Setup..." msgstr "Thiết lập Trang..." #: common/dialogs/dialog_text_entry_base.cpp:21 #: common/dialogs/dialog_text_entry_base.cpp:33 #: common/dialogs/dialog_unit_entry_base.cpp:22 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:1537 #, fuzzy msgid "MyLabel" msgstr "MyLabel" #: common/dialogs/eda_list_dialog.cpp:47 common/widgets/lib_tree.cpp:149 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:791 #: eeschema/symbol_viewer_frame.cpp:163 eeschema/symbol_viewer_frame.cpp:178 #: kicad/pcm/dialogs/panel_packages_view.cpp:76 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones.cpp:247 #: pcbnew/footprint_viewer_frame.cpp:152 pcbnew/footprint_viewer_frame.cpp:167 #, fuzzy msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc" #: common/dialogs/eda_list_dialog_base.cpp:22 #, fuzzy msgid "Items:" msgstr "Mục:" #: common/dialogs/eda_reorderable_list_dialog_base.cpp:25 #, fuzzy msgid "Available:" msgstr "Các Đường dẫn có sẵn:" #: common/dialogs/eda_reorderable_list_dialog_base.cpp:40 msgid ">>" msgstr "" #: common/dialogs/eda_reorderable_list_dialog_base.cpp:43 #: pcbnew/dialogs/dialog_imported_layers_base.cpp:71 msgid "<<" msgstr "" #: common/dialogs/eda_reorderable_list_dialog_base.cpp:52 #, fuzzy msgid "Enabled:" msgstr "Không cho phép" #: common/dialogs/eda_reorderable_list_dialog_base.cpp:65 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties_base.cpp:123 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:94 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:97 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:92 #: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table_base.cpp:115 #: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table_base.cpp:111 msgid "Move up" msgstr "Di chuyển Lên" #: common/dialogs/eda_reorderable_list_dialog_base.cpp:70 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties_base.cpp:128 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:99 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:102 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:97 #: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table_base.cpp:120 #: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table_base.cpp:116 msgid "Move down" msgstr "Di chuyển xuống" #: common/dialogs/eda_view_switcher_base.cpp:19 #: common/dialogs/eda_view_switcher_base.h:40 #, fuzzy msgid "View Preset Switcher" msgstr "Xem trình chuyển đổi cài đặt trước" #: common/dialogs/panel_color_settings.cpp:51 msgid "Reveal Themes in Finder" msgstr "Bộc lộ các Chủ đề trong Bộ tìm kiếm" #: common/dialogs/panel_color_settings.cpp:131 #, fuzzy msgid "New theme name:" msgstr "Tên chủ đề mới:" #: common/dialogs/panel_color_settings.cpp:131 #, fuzzy msgid "Add Color Theme" msgstr "Thêm chủ đề màu sắc" #: common/dialogs/panel_color_settings.cpp:143 msgid "Theme already exists!" msgstr "Chủ đề đã tồn tại!" #: common/dialogs/panel_color_settings.cpp:211 #: common/dialogs/panel_color_settings.cpp:233 msgid "New Theme..." msgstr "Chủ đề Mới..." #: common/dialogs/panel_color_settings.cpp:221 msgid "(read-only)" msgstr "(chỉ đọc)" #: common/dialogs/panel_color_settings.cpp:290 msgid "Copy color" msgstr "Sao chép màu sắc" #: common/dialogs/panel_color_settings.cpp:293 msgid "Paste color" msgstr "Dán màu sắc" #: common/dialogs/panel_color_settings.cpp:296 msgid "Revert to saved color" msgstr "Trả về màu đã lưu" #: common/dialogs/panel_color_settings_base.cpp:19 #: pagelayout_editor/dialogs/panel_pl_editor_color_settings_base.cpp:21 msgid "Theme:" msgstr "Chủ đề:" #: common/dialogs/panel_color_settings_base.cpp:33 msgid "Override individual item colors" msgstr "Ghi đè màu sắc từng mục riêng lẻ" #: common/dialogs/panel_color_settings_base.cpp:34 #, fuzzy msgid "" "Show all items in their default color even if they have specific colors set " "in their properties." msgstr "" "Hiển thị tất cả các mục bằng màu mặc định của chúng ngay cả khi chúng có các " "màu cụ thể được đặt trong thuộc tính của chúng." #: common/dialogs/panel_color_settings_base.cpp:41 #, fuzzy msgid "Open Theme Folder" msgstr "Mở thư mục chủ đề" #: common/dialogs/panel_color_settings_base.cpp:42 #, fuzzy msgid "Open the folder containing color themes" msgstr "Mở thư mục chứa các chủ đề màu sắc" #: common/dialogs/panel_common_settings.cpp:85 msgid "Icon scale:" msgstr "Tỷ lệ biểu tượng:" #: common/dialogs/panel_common_settings.cpp:95 #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:148 #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:163 #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:56 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:122 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_text_and_graphics_base.cpp:89 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: common/dialogs/panel_common_settings.cpp:115 #, fuzzy msgid "" "Set the scale for the canvas.\n" "\n" "On high-DPI displays on some platforms, KiCad cannot determine the scaling " "factor. In this case you may need to set this to a value to match your " "system's DPI scaling. 2.0 is a common value. \n" "\n" "If this does not match the system DPI scaling, the canvas will not match the " "window size and cursor position." msgstr "" "Đặt tỷ lệ cho canvas.\n" "\n" "Trên màn hình DPI cao trên một số nền tảng, KiCad không thể xác định hệ số " "tỷ lệ. Trong trường hợp này, bạn có thể cần đặt giá trị này thành một giá " "trị để phù hợp với tỷ lệ DPI của hệ thống. 2.0 là một giá trị chung.\n" "\n" "Nếu điều này không khớp với tỷ lệ DPI của hệ thống, canvas sẽ không khớp với " "kích thước cửa sổ và vị trí con trỏ." #: common/dialogs/panel_common_settings.cpp:125 #, fuzzy msgid "" "Use an automatic value for the canvas scale.\n" "\n" "On some platforms, the automatic value is incorrect and should be set " "manually." msgstr "" "Sử dụng một giá trị tự động cho tỷ lệ canvas.\n" "\n" "Trên một số nền tảng, giá trị tự động không chính xác và phải được đặt theo " "cách thủ công." #: common/dialogs/panel_common_settings.cpp:472 #, fuzzy msgid "Executable files (" msgstr "Các tập tin thực thi (" #: common/dialogs/panel_common_settings.cpp:477 #, fuzzy msgid "Select Preferred PDF Viewer" msgstr "Chọn trình duyệt PDF ưa thích" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:21 #, fuzzy msgid "Antialiasing" msgstr "Khử răng cưa" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:30 msgid "Accelerated graphics:" msgstr "Đồ họa nâng cao:" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:34 #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:44 msgid "No Antialiasing" msgstr "Không khử răng cưa" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:34 #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:44 msgid "Fast Antialiasing" msgstr "Khử răng cưa nhanh" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:34 #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:44 msgid "High Quality Antialiasing" msgstr "Khử răng cưa chất lượng cao" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:40 msgid "Fallback graphics:" msgstr "Đồ họa dự phòng:" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:59 msgid "Helper Applications" msgstr "Trợ giúp ứng dụng" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:65 msgid "Text editor:" msgstr "Trình soạn thảo văn bản:" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:86 msgid "System default PDF viewer" msgstr "Trình xem PDF mặc định của hệ thống" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:95 msgid "Other:" msgstr "Khác:" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:112 msgid "User Interface" msgstr "Giao diện người dùng" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:118 msgid "Show icons in menus" msgstr "Hiển thị các biểu tượng trong menu" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:121 #, fuzzy msgid "Show scrollbars in editors" msgstr "Hiển thị các biểu tượng trong menu" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:123 msgid "This change takes effect when relaunching the editor." msgstr "" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:127 msgid "Focus follows mouse between schematic and PCB editors" msgstr "" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:128 msgid "" "If the mouse cursor is moved over the canvas of a schematic or PCB editor " "window, that window is raised." msgstr "" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:132 #, fuzzy msgid "Icon theme:" msgstr "Tỷ lệ biểu tượng:" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:136 #, fuzzy msgid "Light" msgstr "Phải" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:137 msgid "Use icons designed for light window backgrounds" msgstr "Sử dụng các biểu tượng được thiết kế cho ánh sáng nền cửa sổ" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:142 #: gerbview/gerber_draw_item.cpp:691 msgid "Dark" msgstr "Tông màu tối" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:143 #, fuzzy msgid "Use icons designed for dark window backgrounds" msgstr "Sử dụng các biểu tượng được thiết kế cho tông màu nền tối cửa sổ" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:150 msgid "" "Automatically choose light or dark icons based on the system color theme" msgstr "Tự động chọn các biểu tượng sáng hoặc tối dựa trên chủ đề màu hệ thống" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:155 msgid "Canvas scale:" msgstr "Tỉ lệ canvas:" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:172 msgid "Apply icon scaling to fonts" msgstr "Áp dụng tỷ lệ biểu tượng cho phông chữ" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:175 msgid "(This workaround will improve some GTK HiDPI font scaling issues.)" msgstr "" "(Cách giải quyết này sẽ cải thiện một số vấn đề về tỷ lệ phông chữ GTK " "HiDPI.)" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:185 msgid "High-contrast mode dimming factor:" msgstr "Hệ số làm mờ chế độ tương phản cao:" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:192 #: eeschema/dialogs/panel_setup_formatting_base.cpp:77 #: eeschema/dialogs/panel_setup_formatting_base.cpp:92 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_eserie_base.cpp:116 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_eserie_base.cpp:136 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_eserie_base.cpp:154 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:323 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:294 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:156 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:194 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:244 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:285 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:635 #: pcbnew/dialogs/dialog_pns_length_tuning_settings_base.cpp:164 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_mask_and_paste_base.cpp:127 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:56 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:68 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:113 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:160 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:172 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:217 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:264 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:276 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:321 msgid "%" msgstr "%" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:209 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_editing_options_base.cpp:21 msgid "Editing" msgstr "Chỉnh sửa" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:211 msgid "Warp mouse to origin of moved object" msgstr "Di chuyển chuột đến điểm gốc của đối tượng đã di chuyển" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:215 msgid "First hotkey selects tool" msgstr "Công cụ chọn phím nóng đầu tiên" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:216 msgid "" "If not checked, hotkeys will immediately perform an action even if the " "relevant tool was not previously selected." msgstr "" "Nếu không được chọn, các phím nóng sẽ ngay lập tức thực hiện một hành động " "ngay cả khi công cụ liên quan chưa được chọn trước đó." #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:224 #, fuzzy msgid "Session" msgstr "Tác vụ" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:226 msgid "Remember open files for next project launch" msgstr "Nhớ mở tệp cho lần khởi chạy dự án tiếp theo" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:228 msgid "" "If checked, launching a project will also launch tools such as eeschema and " "pcbnew with previously open files" msgstr "" "Nếu được chọn, việc khởi chạy dự án cũng sẽ khởi chạy các công cụ như " "eeschema và pcbnew với các tệp đã mở trước đó" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:241 msgid "&Auto save:" msgstr "&Tự động lưu:" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:246 #, fuzzy msgid "" "Delay after the first change to create a backup file of the board on disk.\n" "If set to 0, auto backup is disabled" msgstr "" "Trì hoãn sau lần thay đổi đầu tiên để tạo tệp sao lưu của bảng trên đĩa.\n" "Nếu được đặt thành 0, tính năng tự động sao lưu sẽ bị tắt" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:251 #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:328 #, fuzzy msgid "minutes" msgstr "Phút" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:255 msgid "File history size:" msgstr "Kích thước tệp lịch sử:" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:262 msgid "3D cache file duration:" msgstr "Thời lượng tồn tại tệp bộ nhớ cache 3D:" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:267 #, fuzzy msgid "" "3D cache files older than this are deleted.\n" "If set to 0, cache clearing is disabled" msgstr "" "Các tệp bộ nhớ cache 3D cũ hơn sẽ bị xóa.\n" "Nếu được đặt thành 0, tính năng xóa bộ nhớ cache sẽ bị tắt" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:271 msgid "days" msgstr "ngày" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:284 msgid "Project Backup" msgstr "Sao lưu dự án" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:291 msgid "Automatically backup projects" msgstr "Tự động sao lưu dự án" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:292 msgid "" "Automatically create backup archives of the current project when saving files" msgstr "Tự động tạo kho lưu trữ sao lưu của dự án hiện tại khi lưu tệp" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:296 msgid "Create backups when auto save occurs" msgstr "Tạo bản sao lưu khi tự động lưu xảy ra" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:297 msgid "" "Create backups when the auto save feature is enabled. If not checked, " "backups will only be created when you manually save a file." msgstr "" "Tạo bản sao lưu khi tính năng lưu tự động được bật. Nếu không được chọn, các " "bản sao lưu sẽ chỉ được tạo khi bạn lưu tệp theo cách thủ công." #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:301 #, fuzzy msgid "Maximum backups to keep:" msgstr "Số sao lưu tối đa để giữ lại:" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:303 msgid "How many backup files total to keep (set to 0 for no limit)" msgstr "Tổng số tệp sao lưu cần giữ lại(đặt thành 0 không giới hạn)" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:310 msgid "Maximum backups per day:" msgstr "Số sao lưu tối đa mỗi ngày:" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:312 msgid "How many backup files to keep each day (set to 0 for no limit)" msgstr "" "Có bao nhiêu tệp sao lưu để giữ lại mỗi ngày (đặt thành 0 cho không giới hạn)" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:319 #, fuzzy msgid "Minimum time between backups:" msgstr "Thời gian tối thiểu giữa các lần sao lưu:" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:321 msgid "" "Number of minutes since the last backup before another will be created the " "next time you save (set to 0 for no minimum)" msgstr "" "Số phút kể từ lần sao lưu cuối cùng trước khi lần sao lưu khác sẽ được tạo " "vào lần bạn lưu tiếp theo (đặt thành 0 cho không tối thiểu)" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:332 #, fuzzy msgid "Maximum total backup size:" msgstr "Tổng kích thước sao lưu tối đa:" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:334 msgid "" "If the total size of backup files grows above this limit, old backups will " "be deleted (set to 0 for no limit)" msgstr "" "Nếu tổng kích thước của các tệp sao lưu vượt quá giới hạn này, các bản sao " "lưu cũ sẽ bị xóa (được đặt thành 0 cho không giới hạn)" #: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:341 msgid "MB" msgstr "MB" #: common/dialogs/panel_data_collection_base.cpp:20 #, fuzzy msgid "" "KiCad can anonymously report crashes and special event data to developers in " "order to aid identifying critical bugs across the user base more effectively " "and help profile functionality to guide improvements.\n" "\n" "To link automatic reports from the same KiCad install, a unique identifier " "is generated that is completely random, it is only used for the purposes of " "crash reporting. No personally identifiable information (PII) including IP " "address is stored or connected to this identifier. You may reset this id at " "anytime with the button provided.\n" "\n" "If you choose to voluntarily participate, KiCad will automatically handle " "sending said reports when crashes or events occur. Your design files such as " "schematic or PCB are not shared in this process." msgstr "" "KiCad có thể báo cáo ẩn danh sự cố và dữ liệu sự kiện đặc biệt cho nhà phát " "triển để hỗ trợ xác định các lỗi nghiêm trọng trên cơ sở người dùng hiệu quả " "hơn và giúp chức năng hồ sơ hướng dẫn cải tiến.\n" "\n" "Để liên kết các báo cáo tự động từ cùng một bản cài đặt KiCad, một số nhận " "dạng duy nhất được tạo hoàn toàn ngẫu nhiên, nó chỉ được sử dụng cho mục " "đích báo cáo sự cố. Không có thông tin nhận dạng cá nhân (PII) bao gồm địa " "chỉ IP được lưu trữ hoặc kết nối với số nhận dạng này. Bạn có thể đặt lại id " "này bất cứ lúc nào bằng nút được cung cấp.\n" "\n" "Nếu bạn chọn tự nguyện tham gia, KiCad sẽ tự động xử lý việc gửi các báo cáo " "đã nói khi xảy ra sự cố hoặc sự kiện. Các tệp thiết kế của bạn như sơ đồ " "hoặc PCB không được chia sẻ trong quá trình này." #: common/dialogs/panel_data_collection_base.cpp:24 msgid "I agree to provide anonymous reports" msgstr "Tôi đồng ý cung cấp báo cáo ẩn danh" #: common/dialogs/panel_data_collection_base.cpp:35 #, fuzzy msgid "Reset Unique Id" msgstr "Thiết lập góc nhìn mặc định" #: common/dialogs/panel_hotkeys_editor.cpp:84 #, fuzzy msgid "Type filter text" msgstr "Nhập văn bản được lọc" #: common/dialogs/panel_hotkeys_editor.cpp:120 msgid "Undo All Changes" msgstr "Hoàn tác tất cả các thay đổi" #: common/dialogs/panel_hotkeys_editor.cpp:121 msgid "Undo all changes made so far in this dialog" msgstr "" "Hoàn tác tất cả các thay đổi được thực hiện cho đến nay trong hộp thoại này" #: common/dialogs/panel_hotkeys_editor.cpp:129 msgid "Import Hotkeys..." msgstr "Nhập vào các phím nóng ..." #: common/dialogs/panel_hotkeys_editor.cpp:130 msgid "" "Import hotkey definitions from an external file, replacing the current values" msgstr "" "Nhập định nghĩa phím nóng từ tệp bên ngoài, thay thế các giá trị hiện tại" #: common/dialogs/panel_hotkeys_editor.cpp:193 msgid "Import Hotkeys File:" msgstr "Nhập tệp tin cài đặt phím nóng:" #: common/dialogs/panel_hotkeys_editor.cpp:241 msgid "| Action | Default Hotkey | Description" msgstr "| Hành động | Phím nóng mặc định | Mô tả" #: common/dialogs/panel_image_editor.cpp:73 msgid "Incorrect scale number" msgstr "Số tỷ lệ không chính xác" #: common/dialogs/panel_image_editor.cpp:83 #, c-format msgid "" "This scale results in an image which is too small (%.2f mm or %.1f mil)." msgstr "Sự co dãn này dẫn đến ảnh quá nhỏ (%.2f mm hoặc %.1f mil)." #: common/dialogs/panel_image_editor.cpp:94 #, c-format msgid "" "This scale results in an image which is very large (%.1f mm or %.2f in). Are " "you sure?" msgstr "" "Sự co dãn này dẫn đến ảnh rất lớn (%.1f mm hoặc %.2f in). Bạn có chắc không?" #: common/dialogs/panel_image_editor_base.cpp:31 #, fuzzy msgid "Grey" msgstr "Màu xám" #: common/dialogs/panel_image_editor_base.cpp:37 msgid "Image Scale:" msgstr "Tỷ lệ co dãn hình ảnh:" #: common/dialogs/panel_mouse_settings.cpp:47 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:212 msgid "Cmd" msgstr "Cmd" #: common/dialogs/panel_mouse_settings.cpp:48 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_editing_options_base.cpp:181 #: pcbnew/dialogs/dialog_fp_plugin_options_base.cpp:42 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:223 msgid "Option" msgstr "Tùy chọn" #: common/dialogs/panel_mouse_settings.cpp:85 msgid "Only one action can be assigned to each vertical scroll setting" msgstr "Chỉ có thể chỉ định một hành động cho mỗi cài đặt trên thanh cuộn dọc" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:18 msgid "Pan and Zoom" msgstr "Pan và thu phóng" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:25 msgid "Center and warp cursor on zoom" msgstr "Con trỏ giữa và dọc khi thu phóng" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:26 msgid "Center the cursor on screen when zooming." msgstr "Căn giữa con trỏ trên màn hình khi thu phóng." #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:33 msgid "Automatically pan while moving object" msgstr "Tự động xoay khi di chuyển đối tượng" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:34 #, fuzzy msgid "" "When drawing a track or moving an item, pan when approaching the edge of the " "display." msgstr "" "Khi vẽ một track hoặc di chuyển một phần tử, hãy xoay khi đến gần mép của " "màn hình." #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:38 msgid "Use zoom acceleration" msgstr "Sử dụng thu phóng nâng cao" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:39 msgid "Zoom faster when scrolling quickly" msgstr "Thu phóng nhanh hơn khi cuộn nhanh" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:45 msgid "Zoom speed:" msgstr "Tốc độ thu phóng:" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:51 msgid "How far to zoom in for each rotation of the mouse wheel" msgstr "Phóng to bao xa cho mỗi vòng quay của con lăn chuột" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:58 msgid "Pick the zoom speed automatically" msgstr "Chọn tốc độ thu phóng tự động" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:67 msgid "Auto pan speed:" msgstr "Tốc độ pan tự động:" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:72 msgid "How fast to pan when moving an object off the edge of the screen" msgstr "Pan nhanh như thế nào khi di chuyển một đối tượng ra khỏi mép màn hình" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:91 #, fuzzy msgid "Drag Gestures" msgstr "Cử chỉ" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:99 #, fuzzy msgid "Left button drag:" msgstr "Kéo nút phải:" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:103 #, fuzzy msgid "Draw selection rectangle" msgstr "Ưu tiên lựa chọn để kéo" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:103 msgid "Drag selected objects; otherwise draw selection rectangle" msgstr "Kéo các đối tượng đã chọn; nếu không thì vẽ hình chữ nhật lựa chọn" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:103 msgid "Drag any object (selected or not)" msgstr "Kéo bất kỳ đối tượng nào (được chọn hoặc không)" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:112 msgid "Middle button drag:" msgstr "Kéo nút giữa:" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:116 #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:129 msgid "Pan" msgstr "Pan" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:116 #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:129 #: common/tool/zoom_menu.cpp:56 msgid "Zoom" msgstr "Thu phóng" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:116 #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:129 #: eeschema/dialogs/panel_setup_formatting_base.cpp:149 #: pcbnew/board_stackup_manager/panel_board_finish_base.cpp:44 #: pcbnew/board_stackup_manager/stackup_predefined_prms.cpp:49 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:158 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:232 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:45 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:357 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:328 #: pcbnew/dialogs/dialog_non_copper_zones_properties_base.cpp:91 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties.cpp:949 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties.cpp:958 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties.cpp:968 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:544 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:702 #: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:111 pcbnew/pad.cpp:1701 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:709 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:751 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2385 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2404 pcbnew/zone.cpp:1321 msgid "None" msgstr "Không" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:125 msgid "Right button drag:" msgstr "Kéo nút phải:" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:145 #, fuzzy msgid "Scroll Gestures" msgstr "Cử chỉ" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:153 #, fuzzy msgid "Vertical touchpad or scroll wheel movement:" msgstr "Pan trái / phải bằng bàn di chuột ngang hoặc di chuyển con lăn" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:158 msgid "Only one action can be assigned to each column" msgstr "Chỉ có thể chỉ định một hành động cho mỗi cột" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:175 msgid "--" msgstr "--" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:179 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:140 msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:183 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_editing_options_base.cpp:117 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_editing_options_base.cpp:165 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:120 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:192 msgid "Shift" msgstr "Shift" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:187 msgid "Alt" msgstr "Alt" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:191 msgid "Zoom:" msgstr "Thu phóng:" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:207 #, fuzzy msgid "Pan up/down:" msgstr "Pan lên / xuống:" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:223 #, fuzzy msgid "Pan left/right:" msgstr "Pan trái / phải:" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:257 #, fuzzy msgid "Pan left/right with horizontal movement" msgstr "Pan trái / phải bằng bàn di chuột ngang hoặc di chuyển con lăn" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:258 msgid "" "Pan the canvas left and right when scrolling left to right on the touchpad" msgstr "" "Pan canvas sang trái và phải khi cuộn từ trái sang phải trên bàn di chuột" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:268 #, fuzzy msgid "Reset to Mouse Defaults" msgstr "Đặt lại về Mặc định" #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:271 #, fuzzy msgid "Reset to Trackpad Defaults" msgstr "Đặt lại về Mặc định" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:93 common/eda_shape.cpp:1635 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:350 #: include/stroke_params.h:72 pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:232 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:357 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:328 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:702 pcbnew/zone.cpp:600 #: pcbnew/zone.cpp:1323 msgid "Solid" msgstr "Khối" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:95 common/eda_shape.cpp:1636 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:350 #: include/stroke_params.h:73 msgid "Dashed" msgstr "Dấu gạch ngang" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:97 common/eda_shape.cpp:1637 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:350 #: include/stroke_params.h:74 msgid "Dotted" msgstr "Dấu chấm" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:99 common/eda_shape.cpp:1638 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:350 #: include/stroke_params.h:75 msgid "Dash-Dot" msgstr "Dấu ngang-Dấu chấm" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:101 common/eda_shape.cpp:1639 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:350 #: include/stroke_params.h:76 #, fuzzy msgid "Dash-Dot-Dot" msgstr "Dấu ngang-Dấu chấm" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:419 msgid "Netclass must have a name." msgstr "Netclass phải có một tên." #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:428 msgid "Netclass name already in use." msgstr "Tên Netclass đã được sử dụng." #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:492 msgid "Minimum copper clearance" msgstr "Clearance lớp đồng tối thiểu" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:493 #, fuzzy msgid "Minimum track width" msgstr "Chiều rộng Track" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:494 #, fuzzy msgid "Via pad diameter" msgstr "Tham số Đầu ra" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:495 msgid "Via plated hole diameter" msgstr "Đường kính lỗ Via mạ" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:496 msgid "Microvia pad diameter" msgstr "Đường kính pad Microvia" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:497 msgid "Microvia plated hole diameter" msgstr "Đường kính lỗ microvia mạ" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:498 msgid "Differential pair track width" msgstr "Chiều rộng đường mạch cặp vi sai" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:499 msgid "Differential pair gap" msgstr "Khoảng cách cặp vi sai" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:500 #, fuzzy msgid "Schematic wire thickness" msgstr "Đánh dấu Schematic" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:501 #, fuzzy msgid "Bus wire thickness" msgstr "Độ dày Bus" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:502 #, fuzzy msgid "Schematic wire color" msgstr "Schematic Field" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:503 #, fuzzy msgid "Schematic wire line style" msgstr "Đánh dấu Schematic" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:568 msgid "The default net class is required." msgstr "Lớp net mặc định là bắt buộc." #: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:712 #, c-format msgid "Nets matching '%s':" msgstr " Nets phù hợp với '%s':" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:42 #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:125 #: eeschema/sch_field.cpp:868 eeschema/sch_label.cpp:188 #: pcbnew/board_connected_item.cpp:162 #, fuzzy msgid "Net Class" msgstr "Net Class" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:43 #: pcbnew/tools/board_inspection_tool.cpp:493 #: pcbnew/tools/board_inspection_tool.cpp:998 #, fuzzy msgid "Clearance" msgstr "Clearance" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:44 #: pcb_calculator/pcb_calculator_frame.cpp:92 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_tracks_and_vias.cpp:228 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_tracks_and_vias_base.cpp:104 #: pcbnew/tools/board_inspection_tool.cpp:317 #: pcbnew/tools/board_inspection_tool.cpp:1151 msgid "Track Width" msgstr "Chiều rộng Track" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:45 #: pcb_calculator/pcb_calculator_frame.cpp:90 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_tracks_and_vias_base.cpp:108 msgid "Via Size" msgstr "kích thước Via" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:46 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_tracks_and_vias.cpp:230 #, fuzzy msgid "Via Hole" msgstr "Via Holes" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:47 msgid "uVia Size" msgstr "Kích thước uVia" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:48 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_tracks_and_vias.cpp:232 #, fuzzy msgid "uVia Hole" msgstr "Via Holes" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:49 msgid "DP Width" msgstr "Chiều rộng DP" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:50 #, fuzzy msgid "DP Gap" msgstr "DP Gap" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:51 #, fuzzy msgid "Wire Thickness" msgstr "Độ dày Wire" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:52 #, fuzzy msgid "Bus Thickness" msgstr "Độ dày Bus" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:54 #: common/stroke_params.cpp:210 eeschema/sch_line.cpp:897 #, fuzzy msgid "Line Style" msgstr "Kiểu cách Đường thẳng" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:60 common/eda_shape.cpp:1634 #: common/pgm_base.cpp:85 common/stroke_params.cpp:199 #: common/widgets/footprint_select_widget.cpp:142 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics.cpp:69 #: eeschema/dialogs/dialog_junction_props.cpp:46 #: eeschema/dialogs/dialog_line_properties.cpp:56 #: eeschema/dialogs/dialog_wire_bus_properties.cpp:59 #: eeschema/dialogs/panel_setup_formatting_base.cpp:149 #: include/stroke_params.h:80 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:85 #, fuzzy msgid "Set color to transparent to use KiCad default color." msgstr "Đặt lại tất cả các màu sắc trong chủ đề này về mặc định của KiCad" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:100 #, fuzzy msgid "Netclass assignments:" msgstr "Chỉ định sơ đồ mạch" #: common/dialogs/panel_setup_netclasses_base.cpp:124 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: common/dialogs/panel_setup_severities.cpp:43 #: common/dialogs/panel_setup_severities.cpp:114 pcbnew/pcb_marker.cpp:179 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: common/dialogs/panel_setup_severities.cpp:114 #, fuzzy msgid "From Pin Conflicts Map" msgstr "From Pin Conflicts Map" #: common/dialogs/panel_text_variables.cpp:121 #: common/dialogs/panel_text_variables.cpp:149 msgid "Variable name cannot be empty." msgstr "Tên biến không được để trống." #: common/dialogs/panel_text_variables_base.cpp:37 msgid "Variable Name" msgstr "Tên biến" #: common/dialogs/panel_text_variables_base.cpp:38 #, fuzzy msgid "Text Substitution" msgstr "Thay thế văn bản" #: common/draw_panel_gal.cpp:315 common/draw_panel_gal.cpp:481 #, fuzzy msgid "Could not use OpenGL, falling back to software rendering" msgstr "Không thể sử dụng OpenGL, quay trở lại render phần mềm" #: common/draw_panel_gal.cpp:321 common/draw_panel_gal.cpp:488 msgid "Could not use OpenGL" msgstr "Không thể dùng OpenGL" #: common/drawing_sheet/drawing_sheet_parser.cpp:925 #, fuzzy, c-format msgid "Drawing sheet '%s' not found." msgstr "Tệp Tài liệu \"%s\" không tìm thấy" #: common/drawing_sheet/drawing_sheet_parser.cpp:935 #, fuzzy, c-format msgid "Drawing sheet '%s' could not be opened." msgstr "Tệp Tài liệu \"%s\" không tìm thấy" #: common/drawing_sheet/drawing_sheet_parser.cpp:948 #, fuzzy, c-format msgid "Drawing sheet '%s' was not fully read." msgstr "Tệp \"%s\" chưa được đọc đầy đủ" #: common/drawing_sheet/ds_data_item.cpp:369 #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:121 common/eda_item.cpp:323 #: common/eda_item.cpp:325 common/eda_item.cpp:356 common/eda_item.cpp:378 #: common/eda_text.cpp:1021 eeschema/dialogs/panel_setup_formatting_base.cpp:47 #: eeschema/lib_field.cpp:527 eeschema/lib_text.cpp:388 eeschema/lib_text.h:55 #: eeschema/sch_field.cpp:742 #: pagelayout_editor/dialogs/dialog_design_inspector_base.cpp:40 #: pagelayout_editor/dialogs/dialog_new_dataitem_base.cpp:145 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_deletion_base.cpp:28 pcbnew/fp_text.cpp:276 #: pcbnew/fp_text.cpp:288 pcbnew/widgets/panel_selection_filter.cpp:187 #: pcbnew/widgets/panel_selection_filter_base.cpp:33 #: pcbnew/widgets/search_handlers.cpp:241 #, fuzzy msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: common/drawing_sheet/ds_data_item.cpp:370 #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:113 common/eda_item.cpp:354 #: common/eda_shape.cpp:64 eeschema/pin_type.cpp:79 #: gerbview/gerber_draw_item.cpp:212 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:134 #: pcbnew/dialogs/dialog_non_copper_zones_properties_base.cpp:59 #: pcbnew/dialogs/dialog_rule_area_properties_base.cpp:120 msgid "Line" msgstr "Dòng" #: common/drawing_sheet/ds_data_item.cpp:371 #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:117 common/eda_shape.cpp:603 #: common/eda_shape.cpp:1628 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties_base.cpp:175 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:45 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_basicshapes_properties.cpp:165 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties.cpp:746 pcbnew/pad.cpp:1693 #, fuzzy msgid "Rectangle" msgstr "Hình chữ nhật" #: common/drawing_sheet/ds_data_item.cpp:372 #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:125 #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:288 msgid "Imported Shape" msgstr "Hình dạng đã được nhập" #: common/drawing_sheet/ds_data_item.cpp:373 #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:129 #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:465 common/eda_item.cpp:385 #: eeschema/dialogs/dialog_image_properties.cpp:40 eeschema/sch_bitmap.h:129 #: pcbnew/dialogs/dialog_image_properties.cpp:41 pcbnew/pcb_bitmap.h:112 #, fuzzy msgid "Image" msgstr "Hình ảnh" #: common/drawing_sheet/ds_data_model_io.cpp:92 #: common/drawing_sheet/ds_data_model_io.cpp:121 #, fuzzy msgid "Error writing drawing sheet file" msgstr "Lỗi khi tải trình chỉnh sửa" #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:135 msgid "First Page Only" msgstr "Chỉ trang đầu tiên" #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:136 #, fuzzy msgid "Subsequent Pages" msgstr "Subsequent Pages" #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:137 msgid "All Pages" msgstr "Tất cả các trang" #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:140 msgid "First Page Option" msgstr "Tùy chọn Trang Đầu tiên" #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:144 msgid "Repeat Count" msgstr "Đếm Lặp lại" #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:148 msgid "Repeat Label Increment" msgstr "Lặp lại Nhãn tăng dần" #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:154 msgid "Repeat Position Increment" msgstr "Lặp lại vị trí tăng dần" #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:156 #: pagelayout_editor/dialogs/dialog_design_inspector_base.cpp:39 msgid "Comment" msgstr "Chú thích" #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:193 #, c-format msgid "Text '%s'" msgstr "Văn bản '%s'" #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:384 eeschema/lib_shape.cpp:465 #: eeschema/sch_shape.cpp:415 #, c-format msgid "Rectangle, width %s height %s" msgstr "Hình chữ nhật, chiều rộng %s chiều cao %s" #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:417 #, c-format msgid "Line, length %s" msgstr "Đường thẳng, chiều dài %s" #: common/drawing_sheet/ds_draw_item.cpp:471 #: gerbview/dialogs/panel_gerbview_color_settings.cpp:105 #: gerbview/widgets/gerbview_layer_widget.cpp:139 msgid "Page Limits" msgstr "Giới hạn Trang" #: common/dsnlexer.cpp:35 #, fuzzy msgid "clipboard" msgstr "Bộ nhớ tạm" #: common/dsnlexer.cpp:329 #, c-format msgid "Expecting %s" msgstr "Đang đợi %s" #: common/dsnlexer.cpp:337 #, c-format msgid "Expecting '%s'" msgstr "Đang đợi %s" #: common/dsnlexer.cpp:345 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected %s" msgstr "Không mong đợi %s" #: common/dsnlexer.cpp:353 #, c-format msgid "%s is a duplicate" msgstr "%s là một bản sao" #: common/dsnlexer.cpp:361 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected '%s'" msgstr "Không mong đợi '%s'" #: common/dsnlexer.cpp:411 #, fuzzy, c-format msgid "need a number for '%s'" msgstr "cần một số cho '%s'" #: common/dsnlexer.cpp:696 common/dsnlexer.cpp:757 #, fuzzy msgid "Un-terminated delimited string" msgstr "Chuỗi phân cách không kết thúc" #: common/dsnlexer.cpp:718 #, fuzzy msgid "String delimiter must be a single character of ', \", or $" msgstr "Dấu phân cách chuỗi phải là một ký tự duy nhất của ', \", hoặc $" #: common/dsnlexer.cpp:840 #, c-format msgid "" "Invalid floating point number in\n" "file: '%s'\n" "line: %d\n" "offset: %d" msgstr "" "Số dấu phẩy động không hợp lệ trong\n" "tập tin: '%s'\n" "dòng: %d\n" "độ lệch: %d" #: common/dsnlexer.cpp:849 #, fuzzy, c-format msgid "" "Missing floating point number in\n" "file: '%s'\n" "line: %d\n" "offset: %d" msgstr "" "Thiếu số dấu phẩy động trong\n" "tập tin: '%s'\n" "dòng: %d\n" "độ lệch: %d" #: common/dsnlexer.cpp:874 #, fuzzy msgid "Invalid floating point number" msgstr "Tên tín hiệu không hợp lệ" #: common/eda_base_frame.cpp:457 msgid "&About KiCad" msgstr "&Giới thiệu về KiCad" #: common/eda_base_frame.cpp:933 #, fuzzy, c-format msgid "File '%s' was not found." msgstr "không tìm thấy tệp tin \"%s\"." #: common/eda_base_frame.cpp:976 msgid "Preferences" msgstr "&Tùy chỉnh" #: common/eda_base_frame.cpp:985 common/hotkey_store.cpp:71 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:20 #, fuzzy msgid "Common" msgstr "Chung" #: common/eda_base_frame.cpp:986 #, fuzzy msgid "Mouse and Touchpad" msgstr "Chuột và Bàn di chuột" #: common/eda_base_frame.cpp:987 #, fuzzy msgid "Hotkeys" msgstr "Phím nóng" #: common/eda_base_frame.cpp:990 #, fuzzy msgid "Data Collection" msgstr "Loại bỏ khỏi lựa chọn" #: common/eda_base_frame.cpp:1006 common/tool/actions.cpp:596 #: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:86 #: kicad/tools/kicad_manager_actions.cpp:86 msgid "Symbol Editor" msgstr "Trình soạn thảo Symbol" #: common/eda_base_frame.cpp:1007 common/eda_base_frame.cpp:1015 #: common/eda_base_frame.cpp:1035 common/eda_base_frame.cpp:1044 #: common/eda_base_frame.cpp:1073 common/eda_base_frame.cpp:1090 msgid "Display Options" msgstr "Tùy chọn hiển thị" #: common/eda_base_frame.cpp:1008 common/eda_base_frame.cpp:1016 #: common/eda_base_frame.cpp:1036 common/eda_base_frame.cpp:1045 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:24 msgid "Editing Options" msgstr "Các tùy chọn chỉnh sửa" #: common/eda_base_frame.cpp:1009 common/eda_base_frame.cpp:1018 #: common/eda_base_frame.cpp:1037 common/eda_base_frame.cpp:1046 #: common/eda_base_frame.cpp:1057 common/eda_base_frame.cpp:1074 #: common/eda_base_frame.cpp:1091 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #: common/eda_base_frame.cpp:1014 common/hotkey_store.cpp:73 #: eeschema/menubar.cpp:139 eeschema/sch_edit_frame.cpp:1448 #: kicad/tools/kicad_manager_actions.cpp:80 #, fuzzy msgid "Schematic Editor" msgstr "Đánh dấu Schematic" #: common/eda_base_frame.cpp:1017 #, fuzzy msgid "Annotation Options" msgstr "Gán Chú thích hoàn tất." #: common/eda_base_frame.cpp:1019 #: eeschema/dialogs/dialog_schematic_setup.cpp:75 msgid "Field Name Templates" msgstr "Tên trường mẫu" #: common/eda_base_frame.cpp:1034 common/tool/actions.cpp:606 #: kicad/tools/kicad_manager_actions.cpp:98 pcbnew/footprint_edit_frame.cpp:904 #: pcbnew/menubar_footprint_editor.cpp:92 msgid "Footprint Editor" msgstr "Trình chỉnh sửa Footprint" #: common/eda_base_frame.cpp:1038 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:465 msgid "Default Values" msgstr "Giá trị mặc định" #: common/eda_base_frame.cpp:1043 common/hotkey_store.cpp:74 #: kicad/tools/kicad_manager_actions.cpp:92 pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:189 #: pcbnew/pcb_edit_frame.cpp:182 pcbnew/pcb_edit_frame.cpp:1474 #, fuzzy msgid "PCB Editor" msgstr "Trình chỉnh sửa Ảnh" #: common/eda_base_frame.cpp:1047 msgid "Action Plugins" msgstr "Các Plugin Hoạt động" #: common/eda_base_frame.cpp:1048 msgid "Origins & Axes" msgstr "Gốc và trục" #: common/eda_base_frame.cpp:1054 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:276 #: eeschema/dialogs/dialog_schematic_setup.cpp:73 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:122 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:245 #: kicad/pcm/dialogs/panel_pcm_settings_base.cpp:18 #: pcbnew/dialogs/dialog_board_statistics_base.cpp:213 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:87 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:254 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:225 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:557 msgid "General" msgstr "Tổng quan" #: common/eda_base_frame.cpp:1055 msgid "Realtime Renderer" msgstr "Renderer thời gian thực" #: common/eda_base_frame.cpp:1056 #, fuzzy msgid "Raytracing Renderer" msgstr "Tùy chọn Render Raytracing" #: common/eda_base_frame.cpp:1072 common/hotkey_store.cpp:77 #: gerbview/gerbview_frame.cpp:610 gerbview/gerbview_frame.cpp:634 #: gerbview/menubar.cpp:160 kicad/tools/kicad_manager_actions.cpp:104 #, fuzzy msgid "Gerber Viewer" msgstr "Các tệp tin Gerber" #: common/eda_base_frame.cpp:1075 #, fuzzy msgid "Excellon Options" msgstr "Các Tùy chọn Render" #: common/eda_base_frame.cpp:1089 common/hotkey_store.cpp:75 #: kicad/tools/kicad_manager_actions.cpp:121 pagelayout_editor/menubar.cpp:89 #: pagelayout_editor/pl_editor_frame.cpp:550 #, fuzzy msgid "Drawing Sheet Editor" msgstr "Worksheet" #: common/eda_base_frame.cpp:1093 kicad/pcm/dialogs/dialog_pcm.cpp:201 #: kicad/tools/kicad_manager_actions.cpp:127 #, fuzzy msgid "Plugin and Content Manager" msgstr "Trình quản lý nội dung và plugin" #: common/eda_base_frame.cpp:1169 #, fuzzy, c-format msgid "Insufficient permissions to folder '%s'." msgstr "" "Không đủ quyền cần thiết để lưu File\n" "%s" #: common/eda_base_frame.cpp:1207 #, fuzzy, c-format msgid "" "Well this is potentially embarrassing!\n" "It appears that the last time you were editing\n" "%s\n" "KiCad exited before saving.\n" "\n" "Do you wish to open the auto-saved file instead?" msgstr "" "Vâng điều này là có khả năng lúng túng!\n" "Có vẻ như lần cuối cùng bạn chỉnh sửa tệp\n" "\"%s\"\n" "nó không được lưu đúng cách. Bạn có muốn khôi phục các chỉnh sửa đã lưu " "cuối cùng mà bạn đã thực hiện không?" #: common/eda_base_frame.cpp:1224 #, fuzzy msgid "The auto save file could not be renamed to the board file name." msgstr "Không thể đổi tên tệp lưu tự động thành tên tệp in bo mạch." #: common/eda_doc.cpp:130 msgid "Documentation File" msgstr "Tệp Tài liệu" #: common/eda_doc.cpp:140 #, fuzzy, c-format msgid "Documentation file '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tệp tin \"%s\"." #: common/eda_doc.cpp:183 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown MIME type for documentation file '%s'" msgstr "Loại MIME không xác định cho tệp doc \"%s\"" #: common/eda_draw_frame.cpp:144 common/tool/actions.cpp:496 #: gerbview/dialogs/panel_gerbview_excellon_settings_base.cpp:27 #: pagelayout_editor/pl_editor_frame.cpp:161 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:122 #: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position_file_base.cpp:54 #: pcbnew/dialogs/dialog_gendrill_base.cpp:104 #: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:349 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_text_and_graphics_base.cpp:89 #: pcbnew/import_gfx/dialog_import_gfx.cpp:48 msgid "Inches" msgstr "Inch" #: common/eda_draw_frame.cpp:150 pagelayout_editor/pl_editor_frame.cpp:164 #: pcbnew/tools/drawing_tool.cpp:296 pcbnew/tools/edit_tool_move_fct.cpp:383 #: pcbnew/tools/pcb_actions.cpp:732 msgid "Constrain to H, V, 45" msgstr "Ràng buộc ở H, V, 45" #: common/eda_draw_frame.cpp:353 msgid "Edit User Grid..." msgstr "Chỉnh sửa Lưới Người dùng ..." #: common/eda_draw_frame.cpp:496 msgid "Zoom Auto" msgstr "Tự động Thu phóng" #: common/eda_draw_frame.cpp:503 #, fuzzy, c-format msgid "Zoom %.2f" msgstr "Thu phóng %.2f" #: common/eda_draw_frame.cpp:594 pagelayout_editor/pl_editor_frame.cpp:732 msgid "inches" msgstr "Inch" #: common/eda_draw_frame.cpp:595 #: eeschema/dialogs/dialog_junction_props_base.cpp:34 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_new_symbol_base.cpp:110 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_editing_options_base.cpp:239 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_editing_options_base.cpp:250 #: eeschema/dialogs/panel_setup_formatting_base.cpp:62 #: eeschema/dialogs/panel_setup_formatting_base.cpp:118 #: eeschema/dialogs/panel_setup_formatting_base.cpp:129 #: eeschema/dialogs/panel_sym_editing_options_base.cpp:36 #: eeschema/dialogs/panel_sym_editing_options_base.cpp:51 #: eeschema/dialogs/panel_sym_editing_options_base.cpp:62 #: eeschema/dialogs/panel_sym_editing_options_base.cpp:73 #: eeschema/dialogs/panel_sym_editing_options_base.cpp:84 #: eeschema/dialogs/panel_sym_editing_options_base.cpp:116 #: pagelayout_editor/pl_editor_frame.cpp:733 msgid "mils" msgstr "mils" #: common/eda_draw_frame.cpp:597 #: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position_file_base.cpp:56 #: pcbnew/footprint_wizard_frame.cpp:324 pcbnew/pcb_dimension.cpp:326 msgid "Units" msgstr "Đơn vị" #: common/eda_draw_frame.cpp:1028 eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:498 #: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:1378 msgid "Select Library" msgstr "Chọn Thư viện" #: common/eda_draw_frame.cpp:1028 msgid "New Library" msgstr "Thư viện mới" #: common/eda_item.cpp:317 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: common/eda_item.cpp:319 eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:1043 #: eeschema/sch_symbol.cpp:1695 pcbnew/build_BOM_from_board.cpp:110 #: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate_base.cpp:136 pcbnew/fp_shape.cpp:116 #: pcbnew/fp_text.cpp:284 pcbnew/load_select_footprint.cpp:372 #: pcbnew/pad.cpp:942 pcbnew/plot_board_layers.cpp:97 msgid "Footprint" msgstr "Footprint" #: common/eda_item.cpp:320 pcbnew/dialogs/dialog_board_statistics.cpp:501 #: pcbnew/pad.cpp:945 #, fuzzy msgid "Pad" msgstr "Pad" #: common/eda_item.cpp:321 common/eda_item.cpp:327 common/eda_item.cpp:377 #, fuzzy msgid "Graphic" msgstr "Đường đồ họa" #: common/eda_item.cpp:322 common/eda_item.cpp:355 eeschema/sch_bitmap.cpp:205 #: pcbnew/pcb_bitmap.cpp:209 #, fuzzy msgid "Bitmap" msgstr "Bitmap" #: common/eda_item.cpp:324 common/eda_item.cpp:326 common/eda_item.cpp:357 #: common/eda_item.cpp:379 eeschema/lib_textbox.cpp:451 #: eeschema/sch_textbox.cpp:439 pcbnew/fp_textbox.cpp:303 #: pcbnew/pcb_textbox.cpp:299 #, fuzzy msgid "Text Box" msgstr "Văn bản" #: common/eda_item.cpp:328 common/eda_item.cpp:329 common/eda_item.cpp:330 #: common/eda_item.cpp:331 common/eda_item.cpp:338 common/eda_item.cpp:339 #: common/eda_item.cpp:340 common/eda_item.cpp:341 pcbnew/pcb_dimension.cpp:295 msgid "Dimension" msgstr "Kích thước" #: common/eda_item.cpp:332 common/eda_item.cpp:342 pcbnew/pcb_dimension.cpp:964 #: pcbnew/pcb_dimension.cpp:1084 #, fuzzy msgid "Leader" msgstr "Lãnh đạo" #: common/eda_item.cpp:333 common/eda_item.cpp:344 #: pcbnew/tools/board_inspection_tool.cpp:634 msgid "Zone" msgstr "Zone" #: common/eda_item.cpp:334 common/eda_item.cpp:335 pcbnew/pcb_track.cpp:816 #, fuzzy msgid "Track" msgstr "Track" #: common/eda_item.cpp:336 pcbnew/dialogs/dialog_board_statistics.cpp:501 #: pcbnew/pcb_track.cpp:888 #, fuzzy msgid "Via" msgstr "Via" #: common/eda_item.cpp:337 common/eda_item.cpp:349 pcbnew/pcb_marker.cpp:173 msgid "Marker" msgstr "Đánh dấu" #: common/eda_item.cpp:343 pcbnew/pcb_target.cpp:125 #, fuzzy msgid "Target" msgstr "Mục tiêu" #: common/eda_item.cpp:345 #, fuzzy msgid "ItemList" msgstr "Danh sách item" #: common/eda_item.cpp:346 #, fuzzy msgid "NetInfo" msgstr "Thông tin Net" #: common/eda_item.cpp:347 pcbnew/pcb_group.cpp:347 #: pcbnew/tools/pcb_actions.cpp:748 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: common/eda_item.cpp:350 eeschema/sch_junction.h:97 #, fuzzy msgid "Junction" msgstr "Junction" #: common/eda_item.cpp:351 #, fuzzy msgid "No-Connect Flag" msgstr "Cờ Không Kết nối" #: common/eda_item.cpp:352 #, fuzzy msgid "Wire Entry" msgstr "Nhập dây nối" #: common/eda_item.cpp:353 #, fuzzy msgid "Bus Entry" msgstr "Nhập bus" #: common/eda_item.cpp:358 #, fuzzy msgid "Net Label" msgstr "Net Label" #: common/eda_item.cpp:359 eeschema/sch_label.cpp:850 #: eeschema/sch_label.cpp:1214 #, fuzzy msgid "Directive Label" msgstr "Net Label" #: common/eda_item.cpp:360 eeschema/sch_label.cpp:851 #, fuzzy msgid "Global Label" msgstr "Global Label" #: common/eda_item.cpp:361 eeschema/sch_label.cpp:852 #, fuzzy msgid "Hierarchical Label" msgstr "Hierarchical Label" #: common/eda_item.cpp:362 eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:767 #: eeschema/lib_field.cpp:524 eeschema/lib_field.h:79 #: eeschema/sch_label.cpp:190 msgid "Field" msgstr "Trường" #: common/eda_item.cpp:363 common/eda_item.cpp:375 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:170 #: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:1245 msgid "Symbol" msgstr "Biểu tượng" #: common/eda_item.cpp:364 common/eda_item.cpp:380 eeschema/lib_pin.h:71 #: eeschema/sch_pin.cpp:206 #, fuzzy msgid "Pin" msgstr "Pin" #: common/eda_item.cpp:365 #, fuzzy msgid "Sheet Pin" msgstr "Sheet Pin" #: common/eda_item.cpp:366 eeschema/dialogs/dialog_migrate_buses.cpp:103 #: pcbnew/tools/pcb_actions.cpp:1338 #, fuzzy msgid "Sheet" msgstr "Sheet" #: common/eda_item.cpp:373 #, fuzzy msgid "SCH Screen" msgstr "Màn hình SCH" #: common/eda_item.cpp:376 eeschema/dialogs/panel_setup_buses_base.cpp:40 msgid "Alias" msgstr "Bí danh" #: common/eda_item.cpp:381 eeschema/sch_field.cpp:739 #, fuzzy msgid "Symbol Field" msgstr "Symbol Field" #: common/eda_item.cpp:383 #, fuzzy msgid "Gerber Layout" msgstr "Gerber Layout" #: common/eda_item.cpp:384 #, fuzzy msgid "Draw Item" msgstr "Draw Item" #: common/eda_shape.cpp:60 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_basicshapes_properties.cpp:163 #, fuzzy msgid "Number Box" msgstr "Số" #: common/eda_shape.cpp:65 pcbnew/pad.cpp:1197 #, fuzzy msgid "Rect" msgstr "Rect" #: common/eda_shape.cpp:66 common/eda_shape.cpp:579 common/eda_shape.cpp:1629 #: gerbview/gerber_draw_item.cpp:213 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_basicshapes_properties.cpp:114 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties.cpp:719 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties.cpp:2175 #, fuzzy msgid "Arc" msgstr "Arc" #: common/eda_shape.cpp:67 common/eda_shape.cpp:574 common/eda_shape.cpp:1630 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties_base.cpp:169 #: gerbview/gerber_draw_item.cpp:214 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:45 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_basicshapes_properties.cpp:138 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties.cpp:729 pcbnew/pad.cpp:1195 #: pcbnew/pad.cpp:1692 #, fuzzy msgid "Circle" msgstr "Circle" #: common/eda_shape.cpp:68 msgid "Bezier Curve" msgstr "Đường cong Bezier" #: common/eda_shape.cpp:69 common/eda_shape.cpp:593 common/eda_shape.cpp:1631 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties.cpp:737 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties.cpp:2178 msgid "Polygon" msgstr "Đa giác" #: common/eda_shape.cpp:569 common/eda_shape.cpp:1643 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties_base.cpp:149 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_pin_properties_base.cpp:53 #: pcbnew/dialogs/dialog_board_statistics_base.cpp:232 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:120 #: pcbnew/dialogs/dialog_non_copper_zones_properties_base.cpp:44 #: pcbnew/microwave/microwave_polygon.cpp:130 pcbnew/pad.cpp:1717 #: pcbnew/pcb_target.cpp:157 pcbnew/pcb_target.cpp:205 msgid "Shape" msgstr "Hình dạng" #: common/eda_shape.cpp:575 common/eda_shape.cpp:584 #: pcbnew/dialogs/dialog_graphic_item_properties.cpp:213 #: pcbnew/pcb_track.cpp:828 msgid "Radius" msgstr "Bán kính" #: common/eda_shape.cpp:582 common/eda_shape.cpp:622 common/eda_shape.cpp:1658 #: pcbnew/fp_text.cpp:304 pcbnew/fp_textbox.cpp:310 pcbnew/pcb_text.cpp:140 #: pcbnew/pcb_textbox.cpp:306 msgid "Angle" msgstr "Góc" #: common/eda_shape.cpp:588 msgid "Curve" msgstr "Đường cong" #: common/eda_shape.cpp:589 common/eda_shape.cpp:616 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_edit_pin_table.cpp:124 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_edit_pin_table_base.cpp:95 #: eeschema/lib_pin.cpp:1156 eeschema/sch_pin.cpp:224 msgid "Length" msgstr "Độ dài" #: common/eda_shape.cpp:596 msgid "Points" msgstr "Điểm" #: common/eda_shape.cpp:601 #, fuzzy msgid "Pad Number Box" msgstr "Số" #: common/eda_shape.cpp:605 common/eda_text.cpp:1042 #: eeschema/sch_bitmap.cpp:207 pcbnew/dialogs/dialog_board_statistics.cpp:671 #: pcbnew/dialogs/dialog_board_statistics.cpp:681 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:54 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:54 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_tracks_and_vias_base.cpp:41 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_tracks_and_vias_base.cpp:160 #: pcbnew/fp_text.cpp:308 pcbnew/fp_text_grid_table.cpp:102 pcbnew/pad.cpp:993 #: pcbnew/pcb_bitmap.cpp:211 pcbnew/pcb_target.cpp:156 #: pcbnew/pcb_target.cpp:202 pcbnew/pcb_text.cpp:144 pcbnew/pcb_track.cpp:823 #: pcbnew/pcb_track.cpp:1230 pcbnew/pcb_track.cpp:1247 #: pcbnew/pcb_track.cpp:1266 #, fuzzy msgid "Width" msgstr "Chiều rộng" #: common/eda_shape.cpp:608 common/eda_text.cpp:1046 #: eeschema/sch_bitmap.cpp:208 pcbnew/dialogs/dialog_board_statistics.cpp:673 #: pcbnew/dialogs/dialog_board_statistics.cpp:682 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:55 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:55 #: pcbnew/fp_text.cpp:309 pcbnew/fp_text_grid_table.cpp:103 pcbnew/pad.cpp:994 #: pcbnew/pcb_bitmap.cpp:212 pcbnew/pcb_dimension.cpp:738 #: pcbnew/pcb_text.cpp:145 #, fuzzy msgid "Height" msgstr "Chiều cao" #: common/eda_shape.cpp:614 common/eda_shape.cpp:1627 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_basicshapes_properties.cpp:82 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties.cpp:707 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties.cpp:2174 msgid "Segment" msgstr "Phân đoạn" #: common/eda_shape.cpp:627 msgid "Unrecognized" msgstr "Không được công nhận" #: common/eda_shape.cpp:1632 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_basicshapes_properties.cpp:100 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties.cpp:713 #: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties.cpp:2176 #, fuzzy msgid "Bezier" msgstr "Bezier" #: common/eda_shape.cpp:1646 msgid "Start X" msgstr "Bắt đầu X" #: common/eda_shape.cpp:1648 msgid "Start Y" msgstr "Bắt đầu Y" #: common/eda_shape.cpp:1650 pcbnew/pcb_track.cpp:1238 #: pcbnew/pcb_track.cpp:1255 msgid "End X" msgstr "Kết thúc X" #: common/eda_shape.cpp:1652 pcbnew/pcb_track.cpp:1240 #: pcbnew/pcb_track.cpp:1257 msgid "End Y" msgstr "Kết thúc Y" #: common/eda_shape.cpp:1655 common/stroke_params.cpp:214 msgid "Line Width" msgstr "Chiều rộng đường nét" #: common/eda_text.cpp:741 eeschema/lib_textbox.cpp:455 #: eeschema/sch_label.cpp:866 eeschema/sch_text.cpp:497 #: eeschema/sch_textbox.cpp:443 eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:1238 #: gerbview/gerber_file_image.cpp:338 gerbview/gerber_file_image.cpp:342 #: gerbview/gerber_file_image.cpp:345 #: pcbnew/microwave/microwave_polygon.cpp:128 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:617 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:1699 #, fuzzy msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: common/eda_text.cpp:742 common/eda_text.cpp:1031 #: eeschema/dialogs/dialog_field_properties_base.cpp:142 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:233 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties_base.cpp:90 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties_base.cpp:211 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:62 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_text_properties_base.cpp:106 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_textbox_properties_base.cpp:89 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_pin_properties_base.cpp:105 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:65 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:59 #: eeschema/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:109 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:343 eeschema/lib_textbox.cpp:455 #: eeschema/sch_label.cpp:866 eeschema/sch_text.cpp:497 #: eeschema/sch_textbox.cpp:443 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:97 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:57 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:57 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics.cpp:288 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:205 #: pcbnew/dialogs/panel_fp_editor_defaults_base.cpp:127 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_text_and_graphics_base.cpp:48 #: pcbnew/fp_text_grid_table.cpp:105 #, fuzzy msgid "Italic" msgstr "In nghiêng" #: common/eda_text.cpp:743 common/eda_text.cpp:1034 #: eeschema/dialogs/dialog_field_properties_base.cpp:137 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:211 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties_base.cpp:91 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties_base.cpp:206 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:63 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_text_properties_base.cpp:101 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_textbox_properties_base.cpp:84 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_pin_properties_base.cpp:100 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:66 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:60 #: eeschema/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:104 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:344 eeschema/lib_textbox.cpp:455 #: eeschema/sch_label.cpp:866 eeschema/sch_text.cpp:497 #: eeschema/sch_textbox.cpp:443 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:92 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:186 #, fuzzy msgid "Bold" msgstr "In Đậm" #: common/eda_text.cpp:744 #, fuzzy msgid "Bold+Italic" msgstr "In đậm + Nghiêng" #: common/eda_text.cpp:1011 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:221 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:261 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:244 eeschema/fields_grid_table.cpp:575 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:711 eeschema/lib_field.cpp:539 #: eeschema/lib_text.cpp:398 eeschema/pin_type.cpp:128 #: eeschema/sch_field.cpp:754 msgid "Left" msgstr "Trái" #: common/eda_text.cpp:1012 common/eda_text.cpp:1016 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:261 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:285 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:237 eeschema/fields_grid_table.cpp:245 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:576 eeschema/fields_grid_table.cpp:586 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:713 eeschema/fields_grid_table.cpp:725 #: eeschema/lib_field.cpp:540 eeschema/lib_field.cpp:549 #: eeschema/lib_text.cpp:399 eeschema/lib_text.cpp:408 #: eeschema/sch_field.cpp:755 eeschema/sch_field.cpp:764 #: gerbview/gerber_file_image.cpp:342 gerbview/gerber_file_image.cpp:345 msgid "Center" msgstr "Trung tâm" #: common/eda_text.cpp:1013 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:221 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:261 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:246 eeschema/fields_grid_table.cpp:577 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:715 eeschema/lib_field.cpp:541 #: eeschema/lib_text.cpp:400 eeschema/pin_type.cpp:127 #: eeschema/sch_field.cpp:756 msgid "Right" msgstr "Phải" #: common/eda_text.cpp:1015 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:285 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:236 eeschema/fields_grid_table.cpp:585 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:723 eeschema/lib_field.cpp:548 #: eeschema/lib_text.cpp:407 eeschema/sch_field.cpp:763 #, fuzzy msgid "Top" msgstr "Trên" #: common/eda_text.cpp:1017 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:285 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:238 eeschema/fields_grid_table.cpp:587 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:727 eeschema/lib_field.cpp:550 #: eeschema/lib_text.cpp:409 eeschema/sch_field.cpp:765 #, fuzzy msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: common/eda_text.cpp:1024 #, fuzzy msgid "Hyperlink" msgstr "Siêu liên kết" #: common/eda_text.cpp:1027 #: pcbnew/board_stackup_manager/panel_board_stackup_base.cpp:90 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:56 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:56 #: pcbnew/fp_text.cpp:307 pcbnew/fp_text_grid_table.cpp:104 #: pcbnew/fp_textbox.cpp:313 pcbnew/pcb_text.cpp:143 #, fuzzy msgid "Thickness" msgstr "Độ dày" #: common/eda_text.cpp:1036 pcbnew/microwave/microwave_polygon.cpp:128 #, fuzzy msgid "Mirrored" msgstr "Mirrored" #: common/eda_text.cpp:1039 #: eeschema/dialogs/dialog_field_properties_base.cpp:87 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:274 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_edit_pin_table.cpp:127 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_edit_pin_table_base.cpp:98 #: eeschema/dialogs/panel_template_fieldnames_base.cpp:44 #: eeschema/lib_field.cpp:529 eeschema/sch_field.cpp:744 #: eeschema/sch_pin.cpp:222 include/lib_table_grid.h:194 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:134 #: pcbnew/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:87 #, fuzzy msgid "Visible" msgstr "Hiển thị" #: common/eda_text.cpp:1051 #, fuzzy msgid "Horizontal Justification" msgstr "Horizontal Justification" #: common/eda_text.cpp:1055 #, fuzzy msgid "Vertical Justification" msgstr "Vertical Justification" #: common/env_vars.cpp:71 #, fuzzy msgid "" "The base path of locally installed system footprint libraries (.pretty " "folders)." msgstr "" "Đường dẫn cơ sở của các thư viện footprint trong hệ thống được cài đặt cục " "bộ (thư mục .pretty)." #: common/env_vars.cpp:74 #, fuzzy msgid "The base path of system footprint 3D shapes (.3Dshapes folders)." msgstr "" "Đường dẫn cơ sở của hình dạng 3D của footprint trong hệ thống (các thư " "mục .3Dshapes)." #: common/env_vars.cpp:76 #, fuzzy msgid "The base path of the locally installed symbol libraries." msgstr "Đường dẫn cơ sở của các thư viện ký hiệu được cài đặt cục bộ." #: common/env_vars.cpp:78 msgid "A directory containing project templates installed with KiCad." msgstr "Thư mục chứa các dự án mẫu được cài đặt cùng với KiCad." #: common/env_vars.cpp:80 msgid "" "Optional. Can be defined if you want to create your own project templates " "folder." msgstr "" "Không bắt buộc. Có thể được xác định nếu bạn muốn tạo thư mục dự án mẫu của " "riêng mình." #: common/env_vars.cpp:83 msgid "" "A directory containing 3rd party plugins, libraries and other downloadable " "content." msgstr "" "Thư mục chứa các plugin, thư viện của bên thứ 3 và các nội dung có thể tải " "xuống khác." #: common/env_vars.cpp:86 #, fuzzy msgid "" "Internally defined by KiCad (cannot be edited) and is set to the absolute " "path of the currently loaded project file. This environment variable can be " "used to define files and paths relative to the currently loaded project. " "For instance, ${KIPRJMOD}/libs/footprints.pretty can be defined as a folder " "containing a project specific footprint library named footprints.pretty." msgstr "" "Được xác định nội bộ bởi KiCad (không thể chỉnh sửa) và được đặt thành đường " "dẫn tuyệt đối của tệp dự án hiện đang được tải. Biến môi trường này có thể " "được sử dụng để xác định các tệp và đường dẫn liên quan đến dự án hiện đang " "được tải. Ví dụ: $ {KIPRJMOD} /libs/footprints.pretty có thể được định nghĩa " "là một thư mục chứa thư viện footprint cụ thể của dự án có tên footprints." "pretty." #: common/env_vars.cpp:92 #, fuzzy msgid "A directory containing system-wide scripts installed with KiCad" msgstr "Thư mục chứa các dự án mẫu được cài đặt cùng với KiCad." #: common/env_vars.cpp:94 #, fuzzy msgid "A directory containing user-specific scripts installed with KiCad" msgstr "Thư mục chứa các dự án mẫu được cài đặt cùng với KiCad." #: common/env_vars.cpp:98 #, fuzzy msgid "Deprecated version of KICAD_TEMPLATE_DIR." msgstr "Phiên bản KICAD_TEMPLATE_DIR không được dùng nữa." #: common/env_vars.cpp:100 #, fuzzy msgid "Deprecated version of KICAD6_3DMODEL_DIR." msgstr "Phiên bản KICAD_TEMPLATE_DIR không được dùng nữa." #: common/env_vars.cpp:102 #, fuzzy msgid "Deprecated version of KICAD6_FOOTPRINT_DIR." msgstr "Phiên bản KICAD_TEMPLATE_DIR không được dùng nữa." #: common/env_vars.cpp:104 #, fuzzy msgid "Deprecated version of KICAD_SYMBOL_DIR." msgstr "Phiên bản KICAD_TEMPLATE_DIR không được dùng nữa." #: common/exceptions.cpp:62 #, fuzzy, c-format msgid "from %s : %s() line %d" msgstr "từ %s: %s () dòng: %d" #: common/exceptions.cpp:76 #, fuzzy, c-format msgid "%s in '%s', line %d, offset %d." msgstr "%s trong \"%s\", dòng %d, offset %d" #: common/exceptions.cpp:90 #, fuzzy, c-format msgid "from %s : %s() line:%d" msgstr "từ %s: %s () dòng: %d" #: common/exceptions.cpp:101 #, fuzzy, c-format msgid "" "KiCad was unable to open this file because it was created with a more recent " "version than the one you are running.\n" "\n" "To open it you will need to upgrade KiCad to a version dated %s or later." msgstr "" "KiCad không thể mở tệp này vì nó được tạo bằng\n" "phiên bản gần đây cao hơn phiên bản bạn đang chạy.\n" "Để mở nó, bạn cần nâng cấp KiCad lên phiên bản mới hơn.\n" "\n" "Ngày của phiên bản KiCad được yêu cầu (hoặc mới hơn): %s\n" "\n" "Toàn bộ văn bản lỗi:\n" "%s" #: common/exceptions.cpp:126 msgid "Full error text:" msgstr "Văn bản lỗi đầy đủ:" #: common/filehistory.cpp:155 #, fuzzy msgid "No Files" msgstr "Không có tệp" #: common/filename_resolver.cpp:453 msgid "The given path does not exist" msgstr "Đường dẫn đã cho không tồn tại" #: common/filename_resolver.cpp:456 #, fuzzy msgid "3D model search path" msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mô hình 3D" #: common/filename_resolver.cpp:481 #, fuzzy msgid "Alias: " msgstr "Bí danh: " #: common/filename_resolver.cpp:484 #, fuzzy msgid "This path:" msgstr "Đường dẫn này:" #: common/filename_resolver.cpp:487 #, fuzzy msgid "Existing path:" msgstr "Đường dẫn hiện tại:" #: common/filename_resolver.cpp:489 #, fuzzy msgid "Bad alias (duplicate name)" msgstr "Bí danh không hợp lệ (tên trùng lặp)" #: common/font/font.cpp:90 common/widgets/font_choice.cpp:47 #: eeschema/dialogs/dialog_field_properties_base.cpp:122 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties_base.cpp:192 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_text_properties_base.cpp:71 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_textbox_properties_base.cpp:69 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_pin_properties_base.cpp:85 #: eeschema/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:89 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:58 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:154 #, fuzzy msgid "Default Font" msgstr "Mặc định" #: common/font/fontconfig.cpp:118 #, fuzzy, c-format msgid "Error loading font '%s'." msgstr "" "Lỗi tải sơ đồ mạch.\n" "%s" #: common/font/fontconfig.cpp:120 #, fuzzy, c-format msgid "Font '%s' not found; substituting '%s'." msgstr "Footprint \"%s\" không tìm thấy." #: common/footprint_info.cpp:99 cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:978 #: eeschema/symbol_library_manager.cpp:81 #: eeschema/symbol_tree_model_adapter.cpp:105 #, fuzzy msgid "Load Error" msgstr "Lỗi Tải" #: common/footprint_info.cpp:101 #, fuzzy msgid "Errors were encountered loading footprints:" msgstr "Đã gặp lỗi khi tải footprint:" #: common/fp_lib_table.cpp:202 #, fuzzy, c-format msgid "" "Duplicate library nickname '%s' found in footprint library table file line " "%d." msgstr "" "Biệt hiệu thư viện trùng lặp \"%s\" được tìm thấy trong dòng tệp bảng thư " "viện footprint %d" #: common/fp_lib_table.cpp:302 #, fuzzy, c-format msgid "fp-lib-table files contain no library named '%s'." msgstr "tệp fp-lib-table không chứa thư viện có biệt hiệu \"%s\"" #: common/fp_lib_table.cpp:529 eeschema/symbol_lib_table.cpp:568 #, fuzzy msgid "Added by Plugin and Content Manager" msgstr "Trình quản lý nội dung và plugin" #: common/fp_lib_table.cpp:555 eeschema/symbol_lib_table.cpp:596 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot create global library table path '%s'." msgstr "Không thể tạo đường dẫn bảng thư viện chung \"%s\"." #: common/gestfich.cpp:153 #, fuzzy, c-format msgid "Command '%s' could not be found." msgstr "Lệnh \"%s\" không tìm thấy" #: common/gestfich.cpp:170 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to find a PDF viewer for '%s'." msgstr "Không thể tìm thấy trình xem PDF cho \"%s\"" #: common/gestfich.cpp:185 #, fuzzy, c-format msgid "Problem while running the PDF viewer '%s'." msgstr "" "Sự cố trong khi chạy chương trình xem PDF\n" "Lệnh là \"%s\"" #: common/gestfich.cpp:223 eeschema/eeschema.cpp:523 eeschema/eeschema.cpp:556 #: gerbview/gerbview.cpp:245 kicad/project_template.cpp:279 #: pcbnew/pcbnew.cpp:480 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot copy file '%s'." msgstr "Không thể sao chép tệp \"%s\"." #: common/grid_tricks.cpp:325 common/tool/actions.cpp:153 #: eeschema/tools/ee_actions.cpp:157 pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:111 #: pcbnew/tools/edit_tool.cpp:1670 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: common/grid_tricks.cpp:326 #, fuzzy msgid "Clear selected cells placing original contents on clipboard" msgstr "Xóa các ô đã chọn đang đặt nội dung gốc trên bộ nhớ tạm" #: common/grid_tricks.cpp:327 common/tool/actions.cpp:159 #: eeschema/tools/ee_actions.cpp:162 pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:112 #, fuzzy msgid "Copy" msgstr "Sao Chép" #: common/grid_tricks.cpp:328 #, fuzzy msgid "Copy selected cells to clipboard" msgstr "Sao chép các ô đã chọn vào bộ nhớ tạm" #: common/grid_tricks.cpp:329 common/tool/actions.cpp:165 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:113 #, fuzzy msgid "Paste" msgstr "Dán" #: common/grid_tricks.cpp:330 #, fuzzy msgid "Paste clipboard cells to matrix at current cell" msgstr "Dán các ô bảng tạm vào ma trận tại ô hiện tại" #: common/grid_tricks.cpp:331 common/tool/actions.cpp:192 #: kicad/project_tree_pane.cpp:764 pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:114 #: pcbnew/plugins/kicad/pcb_parser.cpp:923 pcbnew/tools/edit_tool.cpp:1672 msgid "Delete" msgstr "Xóa bỏ" #: common/grid_tricks.cpp:331 #, fuzzy msgid "Delete selected cells" msgstr "Xóa bỏ (các) khoản mục đã chọn" #: common/grid_tricks.cpp:332 common/tool/actions.cpp:171 #: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols_base.cpp:105 #: eeschema/dialogs/dialog_sch_import_settings_base.cpp:68 #: eeschema/dialogs/dialog_update_symbol_fields_base.cpp:47 #: pcbnew/dialogs/dialog_import_settings.cpp:48 #: pcbnew/dialogs/dialog_import_settings.cpp:96 #: pcbnew/dialogs/dialog_import_settings_base.cpp:84 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:118 #, fuzzy msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: common/grid_tricks.cpp:332 #, fuzzy msgid "Select all cells" msgstr "Chọn tất cả các ô" #: common/hotkey_store.cpp:43 #, fuzzy msgid "Pan Left/Right" msgstr "Pan Sang Trái/Phải" #: common/hotkey_store.cpp:44 msgid "Pan Up/Down" msgstr "Pan lên / xuống" #: common/hotkey_store.cpp:45 eeschema/tools/ee_actions.cpp:263 msgid "Finish Drawing" msgstr "Hoàn tất Bản vẽ" #: common/hotkey_store.cpp:46 #, fuzzy msgid "Add to Selection" msgstr "Thêm vào Lựa chọn" #: common/hotkey_store.cpp:47 eeschema/tools/ee_actions.cpp:583 #: gerbview/tools/gerbview_actions.cpp:119 pcbnew/tools/pcb_actions.cpp:780 #: pcbnew/tools/pcb_actions.cpp:800 msgid "Highlight Net" msgstr "Tô sáng Net" #: common/hotkey_store.cpp:48 msgid "Remove from Selection" msgstr "Loại bỏ khỏi lựa chọn" #: common/hotkey_store.cpp:49 #, fuzzy msgid "Ignore Grid Snaps" msgstr "Bỏ qua bắt điểm Lưới" #: common/hotkey_store.cpp:50 #, fuzzy msgid "Ignore Other Snaps" msgstr "Bỏ qua các bắt điễm khác" #: common/hotkey_store.cpp:57 common/tool/action_menu.cpp:226 #: common/tool/actions.cpp:114 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: common/hotkey_store.cpp:72 #, fuzzy msgid "Project Manager" msgstr "Quản lý dự án" #: common/hotkey_store.cpp:152 #, fuzzy msgid "Gestures" msgstr "Cử chỉ" #: common/kiway.cpp:239 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to verify kiface library '%s' signature." msgstr "Không tải được thư viện kiface \"%s\"." #: common/kiway.cpp:268 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load kiface library '%s'." msgstr "Không tải được thư viện kiface \"%s\"." #: common/kiway.cpp:276 #, fuzzy, c-format msgid "Could not read instance name and version from kiface library '%s'." msgstr "" "Không thể đọc tên phiên bản và ký hiệu phiên bản của thư viện kiface \"%s\"." #: common/kiway.cpp:309 #, fuzzy, c-format msgid "" "Fatal Installation Bug. File:\n" "'%s'\n" "could not be loaded\n" msgstr "" "Lỗi cài đặt nghiêm trọng. Tập tin:\n" "\"%s\"\n" "không thể tải được\n" #: common/kiway.cpp:313 #, fuzzy msgid "It is missing.\n" msgstr "Nó bị thiếu.\n" #: common/kiway.cpp:315 #, fuzzy msgid "Perhaps a shared library (.dll or .so) file is missing.\n" msgstr "Có lẽ tệp thư viện chia sẻ (.dll hoặc .so) bị thiếu.\n" #: common/kiway.cpp:317 #, fuzzy msgid "" "From command line: argv[0]:\n" "'" msgstr "" "Từ dòng lệnh: argv [0]:\n" "'" #: common/kiway.cpp:434 common/kiway.cpp:438 common/kiway.cpp:442 #, fuzzy msgid "Error loading editor." msgstr "Lỗi khi tải trình chỉnh sửa" #: common/kiway.cpp:535 #, c-format msgid "Unable to switch language to %s" msgstr "Không thể chuyển đổi ngôn ngữ sang %s" #: common/languages_menu.cpp:48 msgid "Set Language" msgstr "Cài ngôn ngữ" #: common/layer_id.cpp:104 pcbnew/plugins/kicad/pcb_parser.cpp:923 msgid "Rescue" msgstr "Cứu hộ" #: common/layer_id.cpp:108 #, fuzzy msgid "Wires" msgstr "Dây" #: common/layer_id.cpp:109 msgid "Buses" msgstr "Buses" #: common/layer_id.cpp:110 #, fuzzy msgid "Bus junctions" msgstr "Bus Junction" #: common/layer_id.cpp:111 #, fuzzy msgid "Junctions" msgstr "Junction" #: common/layer_id.cpp:112 #, fuzzy msgid "Labels" msgstr "Nhãn" #: common/layer_id.cpp:113 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:45 msgid "Global labels" msgstr "Nhãn toàn cục" #: common/layer_id.cpp:114 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:48 #, fuzzy msgid "Hierarchical labels" msgstr "Nhãn phân cấp" #: common/layer_id.cpp:115 #, fuzzy msgid "Pin numbers" msgstr "Số Pin" #: common/layer_id.cpp:116 #, fuzzy msgid "Pin names" msgstr "Tên Pin" #: common/layer_id.cpp:117 #, fuzzy msgid "Symbol references" msgstr "Tham chiếu của ký hiệu" #: common/layer_id.cpp:118 #, fuzzy msgid "Symbol values" msgstr "Giá trị ký hiệu" #: common/layer_id.cpp:119 msgid "Symbol fields" msgstr "Các trường ký hiệu" #: common/layer_id.cpp:120 #, fuzzy msgid "Sheet references" msgstr "&Tùy chỉnh" #: common/layer_id.cpp:121 #, fuzzy msgid "Net class references" msgstr "Bộ lọc Net class:" #: common/layer_id.cpp:122 #, fuzzy msgid "Symbol body outlines" msgstr "Đường viền thân biểu tượng" #: common/layer_id.cpp:123 #, fuzzy msgid "Symbol body fills" msgstr "Tô thân biểu tượng" #: common/layer_id.cpp:124 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:69 msgid "Schematic text && graphics" msgstr "Căn bản & & đồ họa sơ đồ mạch" #: common/layer_id.cpp:125 #, fuzzy msgid "Symbol private text && graphics" msgstr "Căn bản & & đồ họa sơ đồ mạch" #: common/layer_id.cpp:126 #, fuzzy msgid "Schematic text && graphics backgrounds" msgstr "Căn bản & & đồ họa sơ đồ mạch" #: common/layer_id.cpp:127 #, fuzzy msgid "Pins" msgstr "Pins" #: common/layer_id.cpp:128 #, fuzzy msgid "Sheet borders" msgstr "Đường viền Sheet" #: common/layer_id.cpp:129 #, fuzzy msgid "Sheet backgrounds" msgstr "Nền Sheet" #: common/layer_id.cpp:130 #, fuzzy msgid "Sheet names" msgstr "Tên Sheet" #: common/layer_id.cpp:131 msgid "Sheet fields" msgstr "Trường Sheet" #: common/layer_id.cpp:132 #, fuzzy msgid "Sheet file names" msgstr "Tên tệp Sheet" #: common/layer_id.cpp:133 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:60 #, fuzzy msgid "Sheet pins" msgstr "Ghim trang tính" #: common/layer_id.cpp:134 #, fuzzy msgid "No-connect symbols" msgstr "Không có symbol kết nối" #: common/layer_id.cpp:135 #, fuzzy msgid "ERC warnings" msgstr "Cảnh báo ERC" #: common/layer_id.cpp:136 #, fuzzy msgid "ERC errors" msgstr "Lỗi ERC" #: common/layer_id.cpp:137 #, fuzzy msgid "ERC exclusions" msgstr "Loại trừ DRC" #: common/layer_id.cpp:138 common/layer_id.cpp:176 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:359 #, fuzzy msgid "Anchors" msgstr "Anchors" #: common/layer_id.cpp:139 common/layer_id.cpp:180 #, fuzzy msgid "Helper items" msgstr "Khoản mục trợ giúp" #: common/layer_id.cpp:140 common/layer_id.cpp:181 common/tool/grid_menu.cpp:64 #: gerbview/dialogs/panel_gerbview_color_settings.cpp:102 #: gerbview/widgets/gerbview_layer_widget.cpp:135 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:363 msgid "Grid" msgstr "Lưới" #: common/layer_id.cpp:141 #: gerbview/dialogs/panel_gerbview_color_settings.cpp:103 msgid "Axes" msgstr "Trục" #: common/layer_id.cpp:142 common/layer_id.cpp:183 #: gerbview/dialogs/panel_gerbview_color_settings.cpp:106 #: gerbview/widgets/gerbview_layer_widget.cpp:141 msgid "Background" msgstr "Nền" #: common/layer_id.cpp:143 common/layer_id.cpp:179 msgid "Cursor" msgstr "Con trỏ" #: common/layer_id.cpp:144 #, fuzzy msgid "Hovered items" msgstr "Xóa các mục đã nhấp" #: common/layer_id.cpp:145 msgid "Highlighted items" msgstr "Phần tử được tô sáng" #: common/layer_id.cpp:146 #, fuzzy msgid "Hidden items" msgstr "Ẩn phần tử" #: common/layer_id.cpp:147 common/layer_id.cpp:184 msgid "Selection highlight" msgstr "Tô sáng phần lựa chọn" #: common/layer_id.cpp:148 common/layer_id.cpp:177 #, fuzzy msgid "Drawing sheet" msgstr "User.Drawings" #: common/layer_id.cpp:149 common/layer_id.cpp:178 #, fuzzy msgid "Page limits" msgstr "Giới hạn Trang" #: common/layer_id.cpp:153 #, fuzzy msgid "Footprints front" msgstr "Footprints Front" #: common/layer_id.cpp:154 #, fuzzy msgid "Footprints back" msgstr "Footprints Back" #: common/layer_id.cpp:155 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:30 #: eeschema/dialogs/dialog_update_from_pcb_base.cpp:64 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_attenuators_base.cpp:100 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:31 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:349 msgid "Values" msgstr "Giá trị" #: common/layer_id.cpp:156 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:27 #: eeschema/dialogs/dialog_update_from_pcb_base.cpp:53 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:28 msgid "Reference designators" msgstr "Bộ chỉ định tham chiếu" #: common/layer_id.cpp:157 #, fuzzy msgid "Footprint text" msgstr "Văn bản trên Footprint" #: common/layer_id.cpp:158 #, fuzzy msgid "Hidden text" msgstr "Văn bản Ẩn" #: common/layer_id.cpp:159 #, fuzzy msgid "SMD pads front" msgstr "Pads Front" #: common/layer_id.cpp:160 #, fuzzy msgid "SMD pads back" msgstr "Pads Back" #: common/layer_id.cpp:161 #, fuzzy msgid "Through-hole pads" msgstr "Các Pad xuyên lỗ" #: common/layer_id.cpp:162 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_tracks_and_vias_base.cpp:27 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:52 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_tracks_and_vias_base.cpp:27 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:340 #: pcbnew/widgets/panel_selection_filter.cpp:188 #: pcbnew/widgets/panel_selection_filter_base.cpp:37 #, fuzzy msgid "Tracks" msgstr "Tracks" #: common/layer_id.cpp:163 #, fuzzy msgid "Through vias" msgstr "Via xuyên lỗ" #: common/layer_id.cpp:164 #, fuzzy msgid "Blind/Buried vias" msgstr "Bl/Buried Via" #: common/layer_id.cpp:165 #, fuzzy msgid "Micro-vias" msgstr "Micro Via" #: common/layer_id.cpp:166 #, fuzzy msgid "Via holes" msgstr "Via Holes" #: common/layer_id.cpp:167 #, fuzzy msgid "Via hole walls" msgstr "Via Holes" #: common/layer_id.cpp:168 #, fuzzy msgid "Plated holes" msgstr "Lỗ không được mạ" #: common/layer_id.cpp:169 #, fuzzy msgid "Plated hole walls" msgstr "Lỗ không được mạ" #: common/layer_id.cpp:170 #, fuzzy msgid "Non-plated holes" msgstr "Lỗ không được mạ" #: common/layer_id.cpp:171 pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:323 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:355 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:701 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2382 #, fuzzy msgid "Ratsnest" msgstr "Ratsnest" #: common/layer_id.cpp:172 #, fuzzy msgid "DRC warnings" msgstr "Cảnh báo DRC" #: common/layer_id.cpp:173 #, fuzzy msgid "DRC errors" msgstr "Lỗi DRC" #: common/layer_id.cpp:174 #, fuzzy msgid "DRC exclusions" msgstr "Loại trừ DRC" #: common/layer_id.cpp:175 #, fuzzy msgid "DRC marker shadows" msgstr "Đổ Bóng đánh dấu DRC" #: common/layer_id.cpp:182 #, fuzzy msgid "Grid axes" msgstr "Trục lưới" #: common/layer_id.cpp:185 #, fuzzy msgid "Locked item shadow" msgstr "Xóa các mục đã nhấp" #: common/layer_id.cpp:186 #, fuzzy msgid "Conflicting items shadow" msgstr "Các nhãn xung đột" #: common/lib_id.cpp:144 #, fuzzy msgid "Illegal character found in logical library name" msgstr "Tìm thấy ký tự bất hợp pháp trong tên thư viện lô-gic" #: common/lib_table_grid_tricks.cpp:49 #, fuzzy msgid "Activate selected" msgstr "Kích hoạt đã chọn" #: common/lib_table_grid_tricks.cpp:51 #, fuzzy msgid "Deactivate selected" msgstr "Xóa bỏ (các) khoản mục đã chọn" #: common/lib_tree_model.cpp:148 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_edit_pin_table.cpp:128 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_edit_pin_table_base.cpp:99 #: eeschema/lib_item.cpp:58 eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:1233 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:67 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:78 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:89 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:100 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:113 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:124 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:177 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:188 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:201 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:212 #: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:223 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #: common/libeval_compiler/libeval_compiler.cpp:568 #, c-format msgid "Unrecognized character '%c'" msgstr "Ký tự không được nhận dạng '%c'" #: common/libeval_compiler/libeval_compiler.cpp:828 #, fuzzy msgid "Unknown parent of function parameters" msgstr "không xác định parent của tham số hàm" #: common/libeval_compiler/libeval_compiler.cpp:847 #, fuzzy msgid "Unknown parent of property" msgstr "Không xác định parent của thuộc tính" #: common/libeval_compiler/libeval_compiler.cpp:870 #: common/libeval_compiler/libeval_compiler.cpp:900 #: common/libeval_compiler/libeval_compiler.cpp:974 #: common/libeval_compiler/libeval_compiler.cpp:1038 #, fuzzy, c-format msgid "Unrecognized item '%s'" msgstr "Phần tử không được nhận ra '%s'" #: common/libeval_compiler/libeval_compiler.cpp:876 #: common/libeval_compiler/libeval_compiler.cpp:979 #, fuzzy, c-format msgid "Unrecognized property '%s'" msgstr "Thuộc tính không nhận ra '%s'" #: common/libeval_compiler/libeval_compiler.cpp:913 #, c-format msgid "Unrecognized function '%s'" msgstr "Hàm không được ghi nhận '%s'" #: common/libeval_compiler/libeval_compiler.cpp:1010 #, c-format msgid "Missing units for '%s'| (%s)" msgstr "Thiếu đơn vị cho '%s'| (%s)" #: common/libeval_compiler/libeval_compiler.cpp:1129 #, c-format msgid "Type mismatch between '%s' and %lf" msgstr "Nhập không khớp giữa '%s' và %lf" #: common/libeval_compiler/libeval_compiler.cpp:1135 #, c-format msgid "Type mismatch between %lf and '%s'" msgstr "Nhập không khớp giữa %lf và '%s'" #: common/pgm_base.cpp:195 #, fuzzy msgid "No default editor found, you must choose one." msgstr "Không tìm thấy trình soạn thảo mặc định, bạn phải chọn nó" #: common/pgm_base.cpp:215 common/pgm_base.cpp:217 #, fuzzy msgid "Executable file" msgstr "Các tập tin thực thi (" #: common/pgm_base.cpp:227 msgid "Select Preferred Editor" msgstr "Chọn Trình soạn thảo Ưu tiên" #: common/pgm_base.cpp:355 #, fuzzy msgid "" "KiCad can anonymously report crashes and special event data to developers in " "order to aid identifying critical bugs across the user base more effectively " "and help profile functionality to guide improvements. \n" "If you choose to voluntarily participate, KiCad will automatically handle " "sending said reports when crashes or events occur. \n" "Your design files such as schematic or PCB are not shared in this process." msgstr "" "KiCad có thể báo cáo ẩn danh các sự cố và dữ liệu sự kiện đặc biệt cho các " "nhà phát triển để hỗ trợ xác định các lỗi nghiêm trọng trên cơ sở người dùng " "hiệu quả hơn và giúp chức năng hồ sơ để hướng dẫn cải tiến. \n" "Nếu bạn chọn tự nguyện tham gia, KiCad sẽ tự động xử lý việc gửi các báo cáo " "nói trên khi xảy ra sự cố hoặc sự kiện. \n" "Các tệp thiết kế của bạn như sơ đồ hoặc PCB không được chia sẻ trong quá " "trình này." #: common/pgm_base.cpp:362 #, fuzzy msgid "Data collection opt in request" msgstr "Yêu cầu chọn tham gia thu thập dữ liệu" #: common/pgm_base.cpp:426 #, fuzzy msgid "Environment variable HOME is empty. Unable to continue." msgstr "Tên biến môi trường không thể để trống." #: common/pgm_base.cpp:650 msgid "This language is not supported by the operating system." msgstr "Ngôn ngữ này không được hỗ trợ bởi hệ điều hành." #: common/pgm_base.cpp:701 common/pgm_base.cpp:739 msgid "The KiCad language file for this language is not installed." msgstr "Tệp ngôn ngữ KiCad cho ngôn ngữ này không được cài đặt." #: common/plotters/PDF_plotter.cpp:817 #, fuzzy, c-format msgid "Page %s" msgstr "Hiển thị các lớp solder mask" #: common/plotters/PDF_plotter.cpp:821 #, fuzzy, c-format msgid "%s (Page %s)" msgstr "Lưới: %s (%s)" #: common/plotters/PDF_plotter.cpp:1188 #, fuzzy, c-format msgid "Show Page %s" msgstr "Hiển thị các lớp solder mask" #: common/plotters/PDF_plotter.cpp:1199 #: eeschema/symbol_editor/symbol_edit_frame.cpp:801 #: eeschema/tools/sch_navigate_tool.cpp:86 #, fuzzy, c-format msgid "Open %s" msgstr "OpenGL" #: common/plugins/altium/altium_parser.cpp:55 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot open file '%s'." msgstr "Không thể mở tệp '%s'" #: common/plugins/altium/altium_parser.cpp:64 msgid "Error reading file: cannot determine length." msgstr "Lỗi khi đọc tệp: không xác định được độ dài." #: common/plugins/altium/altium_parser.cpp:77 #, fuzzy msgid "Error reading file." msgstr "Lỗi giải nén tập tin!\n" #: common/plugins/altium/altium_parser.cpp:192 msgid "" "Missing null byte at end of property list. Imported data might be malformed " "or missing." msgstr "" "Thiếu byte rỗng ở cuối danh sách thuộc tính. Dữ liệu đã nhập có thể không " "đúng định dạng hoặc bị thiếu." #: common/plugins/altium/altium_parser.cpp:313 #, c-format msgid "Unit '%s' does not end with 'mil'." msgstr "Đơn vị '%s' không kết thúc bằng 'mil'." #: common/plugins/altium/altium_parser.cpp:321 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot convert '%s' to double." msgstr "Không thể mở tệp '%s'" #: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2338 #, c-format msgid "Cannot open file '%s'" msgstr "Không thể mở tệp '%s'" #: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2358 #: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2655 #, fuzzy msgid "File import cancelled by user." msgstr "-------- ERC bị hủy bởi người dùng.

" #: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2374 #: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2392 #: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2408 #: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2414 #: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2420 msgid "The selected file is not valid or might be corrupt!" msgstr "Tệp đã chọn không hợp lệ hoặc có thể bị hỏng!" #: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2519 #, c-format msgid "Unexpected number of points in '%s'. Found %d but expected %d." msgstr "một số điểm không mong đợi trong '%s'. Tìm thấy %d nhưng mong đợi %d." #: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.h:40 #, c-format msgid "Missing node '%s' in '%s'" msgstr "Thiếu nút '%s' trong '%s'" #: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.h:43 #, c-format msgid "Unknown node '%s' in '%s'" msgstr "Nút không biết '%s' trong '%s'" #: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.h:46 #, c-format msgid "Missing Parameter '%s' in '%s'" msgstr "Thiếu tham số '%s' trong '%s'" #: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.h:49 #, c-format msgid "Unknown Parameter '%s' in '%s'" msgstr "Tham số Không biết '%s' trong '%s'" #: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.h:52 #, c-format msgid "Unable to parse '%s' in '%s'" msgstr "Không thể phân tích cú pháp '%s' trong '%s'" #: common/plugins/eagle/eagle_parser.cpp:120 #, c-format msgid "Invalid size %lld: too large" msgstr "Kích thước không hợp lệ %lld: quá lớn" #: common/plugins/eagle/eagle_parser.cpp:281 #, c-format msgid "Invalid Arc with radius %f and angle %f" msgstr "Arc không hợp lệ với bán kính %f và góc %f" #: common/project.cpp:345 common/project.cpp:350 pcbnew/pcb_base_frame.cpp:194 #, fuzzy msgid "Error loading project footprint library table." msgstr "Lỗi tải bảng thư viện footprint trong dự án" #: common/project/net_settings.cpp:61 pcbnew/board.cpp:108 #, fuzzy msgid "This is the default net class." msgstr "Đây là lớp net mặc định." #: common/project/project_archiver.cpp:52 kicad/pcm/pcm_task_manager.cpp:327 #, fuzzy msgid "Could not open archive file." msgstr "Không thể mở tệp lưu trữ\n" #: common/project/project_archiver.cpp:61 kicad/pcm/pcm_task_manager.cpp:335 #, fuzzy msgid "Invalid archive file format." msgstr "Định dạng tệp lưu trữ không hợp lệ\n" #: common/project/project_archiver.cpp:72 #, fuzzy, c-format msgid "Extracting file '%s'." msgstr "Đang giải nén tệp \"%s\"\n" #: common/project/project_archiver.cpp:95 kicad/pcm/pcm_task_manager.cpp:247 #: kicad/pcm/pcm_task_manager.cpp:292 #, fuzzy msgid "Error extracting file!" msgstr "Lỗi giải nén tập tin!\n" #: common/project/project_archiver.cpp:159 eeschema/dialogs/dialog_erc.cpp:938 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:519 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:693 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:846 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:1053 #: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:1178 #: eeschema/netlist_exporters/netlist_exporter_cadstar.cpp:48 #: eeschema/netlist_exporters/netlist_exporter_orcadpcb2.cpp:52 #: gerbview/export_to_pcbnew.cpp:68 pagelayout_editor/files.cpp:212 #: pcbnew/build_BOM_from_board.cpp:101 #: pcbnew/dialogs/dialog_board_statistics.cpp:656 #: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:875 pcbnew/dialogs/dialog_export_idf.cpp:223 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg.cpp:314 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_vrml.cpp:266 #: pcbnew/dialogs/dialog_gendrill.cpp:480 pcbnew/dialogs/dialog_plot.cpp:1093 #: pcbnew/exporters/export_footprint_associations.cpp:83 #: pcbnew/exporters/export_gencad.cpp:257 #: pcbnew/exporters/gen_footprints_placefile.cpp:327 #: pcbnew/exporters/gen_footprints_placefile.cpp:348 #: pcbnew/exporters/gen_footprints_placefile.cpp:456 #: pcbnew/exporters/gen_footprints_placefile.cpp:502 #: pcbnew/exporters/gen_footprints_placefile.cpp:604 #: pcbnew/exporters/gendrill_Excellon_writer.cpp:117 #: pcbnew/exporters/gendrill_file_writer_base.cpp:336 #: pcbnew/exporters/gendrill_gerber_writer.cpp:101 #: pcbnew/exporters/gerber_jobfile_writer.cpp:153 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create file '%s'." msgstr "Không tải được thư viện kiface \"%s\"." #: common/project/project_archiver.cpp:205 #, fuzzy, c-format msgid "Archived file '%s'." msgstr "Tệp lưu trữ\"%s\"\n" #: common/project/project_archiver.cpp:215 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to archive file '%s'." msgstr "Không thể tạo tệp lưu trữ \"%s\"\n" #: common/project/project_archiver.cpp:241 #, fuzzy, c-format msgid "Zip archive '%s' created (%s uncompressed, %s compressed)." msgstr "Kho lưu trữ zip \"%s\" được tạo (%s không nén, %s nén)\n" #: common/rc_item.cpp:350 #, fuzzy msgid "Excluded warning: " msgstr "Loại trừ " #: common/rc_item.cpp:352 #, fuzzy msgid "Excluded error: " msgstr "Loại trừ " #: common/rc_item.cpp:356 msgid "Warning: " msgstr "Cảnh báo: " #: common/rc_item.cpp:360 msgid "Error: " msgstr "Lỗi: " #: common/richio.cpp:175 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to open %s for reading." msgstr "Không thể mở tên tệp \"%s\" để đọc" #: common/richio.cpp:226 common/richio.cpp:322 msgid "Maximum line length exceeded" msgstr "Chiều dài dòng tối đa vượt quá" #: common/richio.cpp:288 msgid "Line length exceeded" msgstr "Chiều dài dòng vượt quá" #: common/richio.cpp:571 msgid "OUTPUTSTREAM_OUTPUTFORMATTER write error" msgstr "OUTPUTSTREAM_OUTPUTFORMATTER lỗi ghi" #: common/settings/color_settings.cpp:330 #, fuzzy msgid "(Footprints)" msgstr "(Footprints)" #: common/settings/color_settings.cpp:382 #: pagelayout_editor/dialogs/panel_pl_editor_color_settings.cpp:78 msgid "KiCad Default" msgstr "Mặc định Kicad" #: common/settings/color_settings.cpp:387 msgid "KiCad Classic" msgstr "KiCad cổ điển" #: common/template_fieldnames.cpp:59 #, c-format msgid "Field%d" msgstr "Trường%d" #: common/tool/action_menu.cpp:208 common/tool/action_menu.cpp:213 #, c-format msgid "Close %s" msgstr "Đóng %s" #: common/tool/action_menu.cpp:227 #, c-format msgid "Quit %s" msgstr "Thoát khỏi %s" #: common/tool/actions.cpp:43 msgid "New..." msgstr "Mới..." #: common/tool/actions.cpp:43 msgid "Create a new document in the editor" msgstr "Tạo tài liệu mới trong trình soạn thảo" #: common/tool/actions.cpp:49 eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:560 #: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:1073 msgid "New Library..." msgstr "Thư viện Mới..." #: common/tool/actions.cpp:49 msgid "Create a new library folder" msgstr "Tạo thư mục thư viện mới" #: common/tool/actions.cpp:55 msgid "Add Library..." msgstr "Thêm Thư viện..." #: common/tool/actions.cpp:55 msgid "Add an existing library folder" msgstr "Thêm thư mục thư viện hiện có" #: common/tool/actions.cpp:61 eeschema/sim/sim_plot_frame_base.cpp:25 msgid "Open..." msgstr "Mở..." #: common/tool/actions.cpp:61 msgid "Open existing document" msgstr "Mở tài liệu hiện có" #: common/tool/actions.cpp:67 msgid "Save changes" msgstr "Lưu thay đổi" #: common/tool/actions.cpp:73 eeschema/sim/sim_plot_frame_base.cpp:33 #: eeschema/tools/ee_actions.cpp:147 msgid "Save As..." msgstr "Lưu với tên..." #: common/tool/actions.cpp:73 msgid "Save current document to another location" msgstr "Lưu tài liệu hiện tại vào vị trí khác" #: common/tool/actions.cpp:79 #, fuzzy msgid "Save a Copy..." msgstr "Lưu bản sao dưới dạng ..." #: common/tool/actions.cpp:79 msgid "Save a copy of the current document to another location" msgstr "Lưu bản sao của tài liệu hiện tại vào một vị trí khác" #: common/tool/actions.cpp:85 msgid "Save All" msgstr "Lưu tất cả" #: common/tool/actions.cpp:85 msgid "Save all changes" msgstr "Lưu tất cả các thay đổi" #: common/tool/actions.cpp:91 msgid "Throw away changes" msgstr "Bỏ những thay đổi" #: common/tool/actions.cpp:96 msgid "Page Settings..." msgstr "Cài đặt trang..." #: common/tool/actions.cpp:96 msgid "Settings for paper size and title block info" msgstr "Cài đặt cho kích thước giấy và thông tin khối tiêu đề" #: common/tool/actions.cpp:102 msgid "Print..." msgstr "In..." #: common/tool/actions.cpp:108 #, fuzzy msgid "Plot..." msgstr "Bản vẽ..." #: common/tool/actions.cpp:108 pcbnew/dialogs/dialog_plot.cpp:178 #: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.h:151 msgid "Plot" msgstr "Bản vẽ" #: common/tool/actions.cpp:114 msgid "Close the current editor" msgstr "Đóng trình chỉnh sửa hiện tại" #: common/tool/actions.cpp:121 msgid "Cancel current tool" msgstr "Hủy công cụ hiện tại" #: common/tool/actions.cpp:127 #, fuzzy msgid "Show Context Menu" msgstr "Hiển thị Menu ngữ cảnh" #: common/tool/actions.cpp:127 msgid "Perform the right-mouse-button action" msgstr "Thực hiện thao tác chuột phải" #: common/tool/actions.cpp:136 pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:106 msgid "Undo" msgstr "Hoàn tác" #: common/tool/actions.cpp:136 msgid "Undo last edit" msgstr "Hoàn tác chỉnh sửa cuối cùng" #: common/tool/actions.cpp:147 pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:107 msgid "Redo" msgstr "Làm lại" #: common/tool/actions.cpp:147 msgid "Redo last edit" msgstr "Làm lại lần chỉnh sửa cuối cùng" #: common/tool/actions.cpp:153 #, fuzzy msgid "Cut selected item(s) to clipboard" msgstr "Cắt (các) phần tử đã chọn vào bộ nhớ tạm" #: common/tool/actions.cpp:159 #, fuzzy msgid "Copy selected item(s) to clipboard" msgstr "ửSao chép (các) phần tử đã chọn vào bộ nhớ tạm" #: common/tool/actions.cpp:165 #, fuzzy msgid "Paste item(s) from clipboard" msgstr "Dán (các) mục từ bộ nhớ tạm" #: common/tool/actions.cpp:171 #, fuzzy msgid "Select all items on screen" msgstr "Chọn tất cả các phần tử trên màn hình" #: common/tool/actions.cpp:175 msgid "Paste Special..." msgstr "Dán đặc biệt ..." #: common/tool/actions.cpp:175 #, fuzzy msgid "Paste item(s) from clipboard with annotation options" msgstr "Dán (các) phần tử từ bộ nhớ tạm bằng các tùy chọn" #: common/tool/actions.cpp:181 msgid "Duplicate" msgstr "Nhân bản" #: common/tool/actions.cpp:181 msgid "Duplicates the selected item(s)" msgstr "Nhân đôi (các) khoản phần tử đã chọn" #: common/tool/actions.cpp:192 msgid "Deletes selected item(s)" msgstr "Xóa bỏ (các) khoản mục đã chọn" #: common/tool/actions.cpp:197 #, fuzzy msgid "Interactive Delete Tool" msgstr "Công cụ Xóa Tương tác" #: common/tool/actions.cpp:197 #, fuzzy msgid "Delete clicked items" msgstr "Xóa các mục đã nhấp" #: common/tool/actions.cpp:204 msgid "Change Edit Method" msgstr "Thay đổi phương pháp chỉnh sửa" #: common/tool/actions.cpp:204 msgid "Change edit method constraints" msgstr "Thay đổi các ràng buộc của phương pháp chỉnh sửa" #: common/tool/actions.cpp:209 #, fuzzy msgid "Show Search Panel" msgstr "Thuộc tính Văn bản" #: common/tool/actions.cpp:209 msgid "Show/hide the search panel" msgstr "" #: common/tool/actions.cpp:215 eeschema/dialogs/dialog_schematic_find.cpp:33 #: eeschema/dialogs/dialog_schematic_find_base.h:81 #: pcbnew/dialogs/dialog_find.cpp:56 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: common/tool/actions.cpp:215 msgid "Find text" msgstr "Tìm văn bản" #: common/tool/actions.cpp:221 eeschema/dialogs/dialog_schematic_find.cpp:44 msgid "Find and Replace" msgstr "Tìm và Thay thế" #: common/tool/actions.cpp:221 msgid "Find and replace text" msgstr "Tìm và thay thế văn bản" #: common/tool/actions.cpp:227 pcbnew/dialogs/dialog_find_base.cpp:91 msgid "Find Next" msgstr "Tìm tiếp theo" #: common/tool/actions.cpp:227 #, fuzzy msgid "Find next match" msgstr "Tìm phù hợp tiếp theo" #: common/tool/actions.cpp:233 msgid "Find Next Marker" msgstr "Tìm Điểm đánh dấu Tiếp theo" #: common/tool/actions.cpp:239 msgid "Replace and Find Next" msgstr "Thay thế và Tìm Tiếp" #: common/tool/actions.cpp:239 msgid "Replace current match and find next" msgstr "Thay thế phù hợp hiện tại và tìm tiếp theo" #: common/tool/actions.cpp:245 msgid "Replace All" msgstr "Thay thế Tất cả" #: common/tool/actions.cpp:245 msgid "Replace all matches" msgstr "Thay thế tất cả các kết quả phù hợp" #: common/tool/actions.cpp:256 #, fuzzy msgid "Previous Marker" msgstr "Xem trước trang giấy" #: common/tool/actions.cpp:256 msgid "Go to previous marker in Checker window" msgstr "Đi tới điểm đánh dấu trước đó trong cửa sổ Bộ kiểm tra" #: common/tool/actions.cpp:262 #, fuzzy msgid "Next Marker" msgstr "Tìm Điểm đánh dấu Tiếp theo" #: common/tool/actions.cpp:262 #, fuzzy msgid "Go to next marker in Checker window" msgstr "Đi tới điểm đánh dấu tiếp theo trong cửa sổ Bộ kiểm tra" #: common/tool/actions.cpp:268 #, fuzzy msgid "Exclude Marker" msgstr "Loại trừ " #: common/tool/actions.cpp:268 #, fuzzy msgid "Mark current violation in Checker window as an exclusion" msgstr "Đánh dấu vi phạm hiện tại trong cửa sổ Trình kiểm tra là loại trừ" #: common/tool/actions.cpp:280 kicad/pcm/dialogs/dialog_pcm_base.cpp:131 msgid "Refresh" msgstr "Làm tươi" #: common/tool/actions.cpp:291 msgid "Zoom to Fit" msgstr "Thu phóng để vừa" #: common/tool/actions.cpp:296 msgid "Zoom to Objects" msgstr "Thu phóng đến Đối tượng" #: common/tool/actions.cpp:307 msgid "Zoom In at Cursor" msgstr "Phóng to tại Con trỏ" #: common/tool/actions.cpp:318 msgid "Zoom Out at Cursor" msgstr "Phóng to tại Con trỏ" #: common/tool/actions.cpp:324 common/widgets/mathplot.cpp:1667 #: eeschema/sim/sim_plot_frame_base.cpp:87 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:122 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: common/tool/actions.cpp:330 common/widgets/mathplot.cpp:1668 #: eeschema/sim/sim_plot_frame_base.cpp:91 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:123 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: common/tool/actions.cpp:336 common/widgets/mathplot.cpp:1665 #, fuzzy msgid "Center on Cursor" msgstr "Kích thước trung tâm" #: common/tool/actions.cpp:342 msgid "Zoom to Selection" msgstr "Thu phóng đến Vùng chọn" #: common/tool/actions.cpp:355 msgid "Cursor Up" msgstr "Con trỏ lên" #: common/tool/actions.cpp:361 msgid "Cursor Down" msgstr "Con trỏ xuống" #: common/tool/actions.cpp:367 msgid "Cursor Left" msgstr "Con trỏ trái" #: common/tool/actions.cpp:373 msgid "Cursor Right" msgstr "Con trỏ phải" #: common/tool/actions.cpp:380 msgid "Cursor Up Fast" msgstr "Con trỏ lên nhanh" #: common/tool/actions.cpp:386 msgid "Cursor Down Fast" msgstr "Con trỏ xuống nhanh" #: common/tool/actions.cpp:392 msgid "Cursor Left Fast" msgstr "Con chạy Nhanh Trái" #: common/tool/actions.cpp:398 msgid "Cursor Right Fast" msgstr "Con trỏ phải nhanh" #: common/tool/actions.cpp:404 msgid "Click" msgstr "Nhấp chuột" #: common/tool/actions.cpp:404 msgid "Performs left mouse button click" msgstr "Thực hiện bấm nút chuột trái" #: common/tool/actions.cpp:410 msgid "Double-click" msgstr "Nhấn đúp chuột" #: common/tool/actions.cpp:410 msgid "Performs left mouse button double-click" msgstr "Thực hiện bấm nút chuột trái" #: common/tool/actions.cpp:418 msgid "Pin Library" msgstr "Thư viện Pin" #: common/tool/actions.cpp:419 msgid "Keep the library at the top of the list" msgstr "Giữ thư viện ở đầu danh sách" #: common/tool/actions.cpp:423 #, fuzzy msgid "Unpin Library" msgstr "Thư viện unpin" #: common/tool/actions.cpp:424 msgid "No longer keep the library at the top of the list" msgstr "Không còn giữ thư viện ở đầu danh sách" #: common/tool/actions.cpp:429 #, fuzzy msgid "Pan Up" msgstr "Xoay lên" #: common/tool/actions.cpp:435 #, fuzzy msgid "Pan Down" msgstr "Xoay xuống" #: common/tool/actions.cpp:441 msgid "Pan Left" msgstr "Xoay trái" #: common/tool/actions.cpp:447 #, fuzzy msgid "Pan Right" msgstr "Xoay phải" #: common/tool/actions.cpp:454 #, fuzzy msgid "Switch to Fast Grid 1" msgstr "Chuyển sang Fast Grid 1" #: common/tool/actions.cpp:459 #, fuzzy msgid "Switch to Fast Grid 2" msgstr "Chuyển sang Fast Grid 2" #: common/tool/actions.cpp:464 msgid "Switch to Next Grid" msgstr "Chuyển sang Lưới tiếp theo" #: common/tool/actions.cpp:468 msgid "Switch to Previous Grid" msgstr "Chuyển sang Lưới Trước" #: common/tool/actions.cpp:473 msgid "Set the grid origin point" msgstr "Đặt điểm gốc của lưới" #: common/tool/actions.cpp:486 msgid "Show Grid" msgstr "Hiển thị lưới" #: common/tool/actions.cpp:486 #, fuzzy msgid "Display background grid in the edit window" msgstr "Hiển thị các chấm hoặc đường lưới trong cửa sổ chỉnh sửa" #: common/tool/actions.cpp:491 msgid "Grid Properties..." msgstr "Thuộc tính lưới ..." #: common/tool/actions.cpp:491 msgid "Set grid dimensions" msgstr "Đặt kích thước lưới" #: common/tool/actions.cpp:496 msgid "Use inches" msgstr "Sử dụng inch" #: common/tool/actions.cpp:501 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:122 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_idf_base.cpp:102 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_text_and_graphics_base.cpp:89 #: pcbnew/import_gfx/dialog_import_gfx.cpp:50 msgid "Mils" msgstr "Mils" #: common/tool/actions.cpp:501 msgid "Use mils" msgstr "Sử dụng mils" #: common/tool/actions.cpp:506 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:122 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_idf_base.cpp:102 #: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position_file_base.cpp:54 #: pcbnew/dialogs/dialog_gendrill_base.cpp:104 #: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:349 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_text_and_graphics_base.cpp:89 #: pcbnew/import_gfx/dialog_import_gfx.cpp:49 msgid "Millimeters" msgstr "Milimét" #: common/tool/actions.cpp:506 msgid "Use millimeters" msgstr "Sử dụng milimét" #: common/tool/actions.cpp:517 common/widgets/lib_tree.cpp:663 #, fuzzy msgid "Select Columns" msgstr "Chọn Không có" #: common/tool/actions.cpp:522 msgid "Switch units" msgstr "Chuyển đổi đơn vị" #: common/tool/actions.cpp:522 msgid "Switch between imperial and metric units" msgstr "Chuyển đổi giữa đơn vị đo lường Anh và hệ mét" #: common/tool/actions.cpp:527 msgid "Polar Coordinates" msgstr "Tọa độ cực" #: common/tool/actions.cpp:527 msgid "Switch between polar and cartesian coordinate systems" msgstr "Chuyển đổi giữa hệ tọa độ cực và hệ tọa độ Cartesian" #: common/tool/actions.cpp:533 msgid "Reset Local Coordinates" msgstr "Đặt lại tọa độ cục bộ" #: common/tool/actions.cpp:539 msgid "Always Show Cursor" msgstr "Luôn hiển thị con trỏ" #: common/tool/actions.cpp:539 msgid "Display crosshairs even in selection tool" msgstr "Hiển thị chữ thập ngay cả trong công cụ lựa chọn" #: common/tool/actions.cpp:544 msgid "Full-Window Crosshairs" msgstr "Crosshairs toàn cửa sổ" #: common/tool/actions.cpp:544 #, fuzzy msgid "Switch display of full-window crosshairs" msgstr "Chuyển đổi màn hình của chữ thập toàn cửa sổ" #: common/tool/actions.cpp:550 #, fuzzy msgid "Inactive Layer View Mode" msgstr "Chế độ xem một lớp" #: common/tool/actions.cpp:551 #, fuzzy msgid "Toggle inactive layers between normal and dimmed" msgstr "Chuyển đổi các lớp không hoạt động giữa bình thường và mờ" #: common/tool/actions.cpp:557 #, fuzzy msgid "Inactive Layer View Mode (3-state)" msgstr "Chế độ xem một lớp (3 trạng thái)" #: common/tool/actions.cpp:558 #, fuzzy msgid "Cycle inactive layers between normal, dimmed, and hidden" msgstr "Chuyển đổi các lớp không hoạt động giữa bình thường, mờ và ẩn" #: common/tool/actions.cpp:563 #, fuzzy msgid "Draw Bounding Boxes" msgstr "Hiện thị Hộp Giới hạn Mô hình" #: common/tool/actions.cpp:568 #, fuzzy msgid "Select item(s)" msgstr "Chọn (các) khoản mục" #: common/tool/actions.cpp:575 msgid "Measure Tool" msgstr "Công cụ đo lường" #: common/tool/actions.cpp:575 #, fuzzy msgid "Interactively measure distance between points" msgstr "Tương tác đo khoảng cách giữa các điểm" #: common/tool/actions.cpp:586 msgid "Show 3D viewer window" msgstr "Hiển thị cửa sổ trình xem 3D" #: common/tool/actions.cpp:591 eeschema/symbol_viewer_frame.cpp:106 #: eeschema/symbol_viewer_frame.cpp:1165 msgid "Symbol Library Browser" msgstr "Trình duyệt Thư viện Symbol" #: common/tool/actions.cpp:591 msgid "Browse symbol libraries" msgstr "Duyệt qua các thư viện symbol" #: common/tool/actions.cpp:596 msgid "Create, delete and edit symbols" msgstr "Tạo, xóa và chỉnh sửa các ký hiệu điện tử" #: common/tool/actions.cpp:601 pcbnew/footprint_viewer_frame.cpp:114 #: pcbnew/footprint_viewer_frame.cpp:1186 msgid "Footprint Library Browser" msgstr "Trình duyệt Thư viện Footprint" #: common/tool/actions.cpp:601 msgid "Browse footprint libraries" msgstr "Duyệt qua thư viện footprint" #: common/tool/actions.cpp:606 msgid "Create, delete and edit footprints" msgstr "Tạo, xóa và chỉnh sửa footprint" #: common/tool/actions.cpp:612 msgid "Update PCB from Schematic..." msgstr "Cập nhật PCB từ Schematic ..." #: common/tool/actions.cpp:612 msgid "Update PCB with changes made to schematic" msgstr "Cập nhật PCB với các thay đổi được thực hiện đối với sơ đồ mạch" #: common/tool/actions.cpp:617 msgid "Update Schematic from PCB..." msgstr "Cập nhật sơ đồ mạch từ PCB..." #: common/tool/actions.cpp:617 msgid "Update schematic with changes made to PCB" msgstr "Cập nhật sơ đồ mạch với các thay đổi được thực hiện đối với PCB" #: common/tool/actions.cpp:627 #: pcbnew/dialogs/panel_fp_properties_3d_model_base.cpp:68 msgid "Configure Paths..." msgstr "Cấu hình Đường dẫn..." #: common/tool/actions.cpp:627 msgid "Edit path configuration environment variables" msgstr "Chỉnh sửa các biến môi trường cấu hình đường dẫn" #: common/tool/actions.cpp:632 msgid "Manage Symbol Libraries..." msgstr "Quản lý Thư viện Symbol ..." #: common/tool/actions.cpp:633 msgid "Edit the global and project symbol library lists" msgstr "Chỉnh sửa danh sách thư viện symbol toàn cục và trong dự án" #: common/tool/actions.cpp:638 msgid "Manage Footprint Libraries..." msgstr "Quản lý Thư viện Footprint ..." #: common/tool/actions.cpp:639 msgid "Edit the global and project footprint library lists" msgstr "Chỉnh sửa danh sách thư viện footprint toàn cục và trong dự án" #: common/tool/actions.cpp:644 msgid "Getting Started with KiCad" msgstr "Bắt đầu với KiCad" #: common/tool/actions.cpp:645 msgid "Open \"Getting Started in KiCad\" guide for beginners" msgstr "Mở hướng dẫn \"Bắt đầu trong KiCad\" cho người mới bắt đầu" #: common/tool/actions.cpp:650 #: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:35 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_eserie_base.cpp:183 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_fusing_current_base.cpp:138 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: common/tool/actions.cpp:651 msgid "Open product documentation in a web browser" msgstr "Mở tài liệu sản phẩm trong trình duyệt web" #: common/tool/actions.cpp:657 msgid "List Hotkeys..." msgstr "Liệt kê các phím nóng ..." #: common/tool/actions.cpp:658 msgid "Displays current hotkeys table and corresponding commands" msgstr "Hiển thị bảng phím nóng hiện tại và các lệnh tương ứng" #: common/tool/actions.cpp:663 #, fuzzy msgid "Get Involved" msgstr "Tham gia vào" #: common/tool/actions.cpp:664 msgid "Open \"Contribute to KiCad\" in a web browser" msgstr "Mở \"Đóng góp cho KiCad\" trong trình duyệt web" #: common/tool/actions.cpp:670 #, fuzzy msgid "Open \"Donate to KiCad\" in a web browser" msgstr "Mở \"Đóng góp cho KiCad\" trong trình duyệt web" #: common/tool/actions.cpp:674 msgid "Report Bug" msgstr "Báo cáo lỗi" #: common/tool/common_control.cpp:210 #, fuzzy, c-format msgid "" "Help file '%s' or\n" "'%s' could not be found.\n" "Do you want to access the KiCad online help?" msgstr "" "Tệp trợ giúp \"%s\" hoặc\n" "Không thể tìm thấy \"%s\".\n" "Bạn có muốn truy cập trợ giúp trực tuyến của KiCad không?" #: common/tool/common_control.cpp:213 common/tool/common_control.cpp:233 #, fuzzy msgid "File Not Found" msgstr "không tìm thấy tệp tin \"%s\"." #: common/tool/common_control.cpp:230 #, fuzzy, c-format msgid "" "Help file '%s' could not be found.\n" "Do you want to access the KiCad online help?" msgstr "Không tìm thấy tệp trợ giúp \"%s\"" #: common/tool/common_control.cpp:260 #, c-format msgid "" "Could not launch the default browser.\n" "For information on how to help the KiCad project, visit %s" msgstr "" "Không thể khởi chạy trình duyệt mặc định.\n" "Để biết thông tin về cách trợ giúp dự án KiCad, hãy truy cập %s" #: common/tool/common_control.cpp:263 msgid "Get involved with KiCad" msgstr "Tham gia với KiCad" #: common/tool/common_control.cpp:275 #, fuzzy, c-format msgid "" "Could not launch the default browser.\n" "To donate to the KiCad project, visit %s" msgstr "" "Không thể khởi chạy trình duyệt mặc định.\n" "Để biết thông tin về cách trợ giúp dự án KiCad, hãy truy cập %s" #: common/tool/grid_menu.cpp:100 #, c-format msgid "Grid: %s (%s)" msgstr "Lưới: %s (%s)" #: common/tool/grid_menu.cpp:112 #, c-format msgid "User grid: %s (%s)" msgstr "Lưới người dùng: %s (%s)" #: common/tool/selection_tool.cpp:284 #, fuzzy msgid "Select &All\tA" msgstr "Chọn tất cả" #: common/tool/selection_tool.cpp:287 #, fuzzy msgid "&Expand Selection\tE" msgstr "&Mở rộng lựa chọn E" #: common/tool/zoom_menu.cpp:67 #, c-format msgid "Zoom: %.2f" msgstr "Thu phóng: %.2f" #: common/validators.cpp:250 #, c-format msgid "Incorrect value: %s" msgstr "Giá trị không chính xác: %s" #: common/validators.cpp:294 msgid "Entry contains trailing white space." msgstr "Mục nhập chứa khoảng trắng theo sau." #: common/validators.cpp:298 msgid "Entry contains leading white space." msgstr "Mục nhập chứa khoảng trắng ở đầu." #: common/validators.cpp:302 #, fuzzy, c-format msgid "'%s' is not a valid library identifier format." msgstr "\"%s\" không phải là định dạng số nhận dạng thư viện hợp lệ." #: common/validators.cpp:309 #, fuzzy msgid "Library Identifier Validation Error" msgstr "Lỗi xác thực mã định danh thư viện" #: common/validators.cpp:356 msgid "Invalid signal name" msgstr "Tên tín hiệu không hợp lệ" #: common/validators.cpp:367 msgid "Signal names cannot contain CR or LF characters" msgstr "Tên tín hiệu không được chứa các ký tự CR hoặc LF" #: common/validators.cpp:370 msgid "Signal names cannot contain spaces" msgstr "Tên tín hiệu không được chứa khoảng trắng" #: common/view/view.cpp:537 #, fuzzy msgid "Mirroring for Y axis is not supported yet" msgstr "Phản chiếu cho trục Y chưa được hỗ trợ" #: common/widgets/font_choice.cpp:58 #, fuzzy msgid "" msgstr "%s không tìm thấy" #: common/widgets/footprint_preview_widget.cpp:103 #, fuzzy msgid "Footprint not found." msgstr "Không tìm thấy Footprint" #: common/widgets/footprint_select_widget.cpp:141 msgid "No default footprint" msgstr "Không có footprint mặc định" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:86 #, fuzzy msgid "Accelerated graphics" msgstr "Đồ họa nâng cao:" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:86 #, fuzzy msgid "Fallback graphics" msgstr "Đồ họa dự phòng:" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:87 #, fuzzy msgid "Rendering Engine" msgstr "Thời gian hiển thị %.3f s" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:91 #, fuzzy msgid "Hardware-accelerated graphics (recommended)" msgstr "Sử dụng đồ họa tăng tốc phần cứng (khuyến cáo)" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:92 msgid "" "Software graphics (for computers which do not support KiCad's hardware " "acceleration requirements)" msgstr "" "Đồ họa phần mềm (dành cho máy tính không hỗ trợ yêu cầu tăng tốc phần cứng " "của KiCad)" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:104 msgid "Grid Options" msgstr "Tùy chọn Lưới" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:109 msgid "Dots" msgstr "Dấu chấm" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:110 msgid "Lines" msgstr "Dòng" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:111 #, fuzzy msgid "Small crosses" msgstr "Chữ thập nhỏ" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:115 msgid "Grid Style" msgstr "Kiểu Lưới" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:127 msgid "Grid thickness:" msgstr "Độ dày lưới:" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:138 #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:154 #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:172 msgid "px" msgstr "Px" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:143 msgid "Min grid spacing:" msgstr "Khoảng cách lưới tối thiểu:" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:159 msgid "Snap to Grid:" msgstr "Đính vào Lưới:" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:163 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:357 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:280 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:294 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:308 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:163 msgid "When grid shown" msgstr "Khi lưới được hiển thị" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:163 #: pcbnew/dialogs/dialog_copper_zones_base.cpp:357 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:280 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:294 #: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:308 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:189 msgid "Cursor Options" msgstr "Tùy chọn Con trỏ" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:195 #, fuzzy msgid "Small crosshair" msgstr "Hình chéo nhỏ" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:196 #, fuzzy msgid "Full window crosshair" msgstr "Toàn bộ cửa sổ crosshair" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:201 msgid "Cursor Shape" msgstr "Hình Con trỏ" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:206 msgid "Cursor shape for drawing, placement and movement tools" msgstr "Hình con trỏ cho các công cụ vẽ, vị trí và chuyển động" #: common/widgets/gal_options_panel.cpp:209 msgid "Always show crosshairs" msgstr "Luôn hiển thị dấu chéo" #: common/widgets/grid_text_button_helpers.cpp:407 msgid "Select a File" msgstr "Chọn một tệp tin" #: common/widgets/grid_text_button_helpers.cpp:439 msgid "Select Path" msgstr "Chọn Đường dẫn" #: common/widgets/lib_tree.cpp:287 msgid "recent searches" msgstr "" #: common/widgets/mathplot.cpp:1665 #, fuzzy msgid "Center plot view to this position" msgstr "Trung tâm bản in hiển thị đến vị trí này" #: common/widgets/mathplot.cpp:1666 eeschema/sim/sim_plot_frame_base.cpp:95 #, fuzzy msgid "Fit on Screen" msgstr "Tràn trên Màn hình" #: common/widgets/mathplot.cpp:1666 msgid "Set plot view to show all items" msgstr "Cài đặt dạng xem bản in để hiển thị tất cả các mục" #: common/widgets/mathplot.cpp:1667 #, fuzzy msgid "Zoom in plot view." msgstr "Phóng to vùng hiển thị bản in" #: common/widgets/mathplot.cpp:1668 #, fuzzy msgid "Zoom out plot view." msgstr "Thu nhỏ chế độ xem bản in" #: common/widgets/net_selector.cpp:58 msgid "" msgstr "" #: common/widgets/net_selector.cpp:59 #, fuzzy msgid "" msgstr "< tạo net>" #: common/widgets/net_selector.cpp:84 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:659 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:702 msgid "Filter:" msgstr "Bộ lọc:" #: common/widgets/paged_dialog.cpp:69 common/widgets/paged_dialog.cpp:328 #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:115 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_regulator_base.cpp:171 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_track_width_base.cpp:290 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_transline_base.cpp:442 #: pcb_calculator/calculator_panels/panel_via_size_base.cpp:360 msgid "Reset to Defaults" msgstr "Đặt lại về Mặc định" #: common/widgets/paged_dialog.cpp:320 #, fuzzy, c-format msgid "Reset %s to Defaults" msgstr "Đặt lại về Mặc định" #: common/widgets/properties_panel.cpp:46 #: common/widgets/properties_panel.cpp:75 #, fuzzy msgid "No objects selected" msgstr "Không có symbol nào được chọn" #: common/widgets/properties_panel.cpp:89 #, fuzzy msgid "Multiple objects selected" msgstr "Nhiều đối tượng được chọn" #: common/widgets/unit_binder.cpp:260 #, c-format msgid "%s must be at least %s." msgstr "%s phải ít nhất %s." #: common/widgets/unit_binder.cpp:276 #, c-format msgid "%s must be less than %s." msgstr "%s phải nhỏ hơn %s." #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:98 msgid "Press a new hotkey, or press Esc to cancel..." msgstr "Nhấn phím nóng mới hoặc nhấn Esc để hủy bỏ..." #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:105 msgid "Command:" msgstr "Lệnh:" #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:113 msgid "Current key:" msgstr "Phím hiện tại:" #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:145 msgid "Set Hotkey" msgstr "Đặt Phím nóng" #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:351 #, fuzzy, c-format msgid "'%s' is a reserved hotkey in KiCad and cannot be assigned." msgstr "Tên %s được dành riêng, và không thể được sử dụng ở đây" #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:402 msgid "Edit..." msgstr "Chỉnh sửa..." #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:403 msgid "Undo Changes" msgstr "Hoàn tác tất cả các thay đổi" #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:404 msgid "Clear Assigned Hotkey" msgstr "Xóa Phím nóng Được Gán" #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:405 msgid "Restore Default" msgstr "Khôi phục Mặc định" #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:441 #, fuzzy, c-format msgid "" "'%s' is already assigned to '%s' in section '%s'. Are you sure you want to " "change its assignment?" msgstr "" "\"%s\" đã được gán cho \"%s\" trong phần \"%s\". Bạn có chắc bạn muốn thay " "đổi việc đã gán của nó không?" #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:447 msgid "Confirm change" msgstr "Xác nhận thay đổi" #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:467 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:470 msgid "(double-click to edit)" msgstr "(kích đúp để sửa)" #: common/widgets/widget_hotkey_list.cpp:473 msgid "Hotkey" msgstr "Phím tắt" #: common/widgets/wx_html_report_panel.cpp:192 #: common/widgets/wx_html_report_panel.cpp:213 #: common/widgets/wx_html_report_panel.cpp:242 msgid "Error:" msgstr "Lỗi:" #: common/widgets/wx_html_report_panel.cpp:196 #: common/widgets/wx_html_report_panel.cpp:217 #: common/widgets/wx_html_report_panel.cpp:243 msgid "Warning:" msgstr "Cảnh báo:" #: common/widgets/wx_html_report_panel.cpp:244 msgid "Info:" msgstr "Thông tin:" #: common/widgets/wx_html_report_panel.cpp:368 #: eeschema/dialogs/dialog_erc.cpp:914 pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:851 msgid "Save Report to File" msgstr "Lưu Báo cáo vào Tệp tin" #: common/widgets/wx_html_report_panel.cpp:385 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot write report to file '%s'." msgstr "Không thể ghi báo cáo vào tệp \"%s\"." #: common/widgets/wx_html_report_panel.cpp:387 msgid "File save error" msgstr "Lỗi lưu tệp tin" #: common/widgets/wx_html_report_panel_base.cpp:16 msgid "Output Messages" msgstr "Thông báo đầu ra" #: common/widgets/wx_html_report_panel_base.cpp:30 #: eeschema/dialogs/dialog_erc_base.cpp:117 #: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:167 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_checker_base.cpp:32 msgid "Show:" msgstr "Hiển thị:" #: common/widgets/wx_html_report_panel_base.cpp:34 #: eeschema/dialogs/dialog_erc_base.cpp:121 eeschema/lib_item.cpp:54 #: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate.cpp:85 #: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate_base.cpp:174 #: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:171 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_checker_base.cpp:36 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:693 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:735 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2379 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2398 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: common/widgets/wx_html_report_panel_base.cpp:50 #: eeschema/dialogs/dialog_erc_base.cpp:133 #: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:183 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_checker_base.cpp:49 msgid "Warnings" msgstr "Cảnh báo" #: common/widgets/wx_html_report_panel_base.cpp:59 msgid "Actions" msgstr "Các hành động" #: common/widgets/wx_html_report_panel_base.cpp:65 msgid "Infos" msgstr "Các thông tin" #: common/widgets/wx_html_report_panel_base.cpp:71 #: eeschema/dialogs/dialog_erc_base.cpp:148 #: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:198 msgid "Save..." msgstr "Lưu..." #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:221 msgid "All files" msgstr "Tất cả Tập tin" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:227 msgid "KiCad drawing symbol files" msgstr "Tệp bản vẽ symbol KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:233 msgid "KiCad symbol library files" msgstr "Tệp thư viện symbol KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:240 msgid "KiCad legacy symbol library files" msgstr "Tệp thư viện symbol củ KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:246 #, fuzzy msgid "KiCad database library files" msgstr "Tệp thư viện symbol KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:253 msgid "All KiCad symbol library files" msgstr "Tất cả các tệp thư viện symbol KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:262 msgid "KiCad project files" msgstr "Tệp dự án KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:268 msgid "KiCad legacy project files" msgstr "Tệp dự án củ KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:275 msgid "All KiCad project files" msgstr "Tất cả các tệp dự án KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:282 #, fuzzy msgid "All KiCad schematic files" msgstr "Tệp sơ đồ mạch Altium" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:289 msgid "KiCad legacy schematic files" msgstr "Tệp sơ đồ mạch củ KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:296 msgid "KiCad s-expression schematic files" msgstr "Tệp sơ đồ mạch s-expression KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:303 msgid "Altium schematic files" msgstr "Tệp sơ đồ mạch Altium" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:309 msgid "CADSTAR Schematic Archive files" msgstr "Tệp tin lưu trữ sơ đồ mạch CADSTAR" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:315 msgid "CADSTAR Archive files" msgstr "Tệp lưu trữ CADSTAR" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:321 msgid "Eagle XML schematic files" msgstr "Tệp sơ đồ mạch Eagle XML" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:327 msgid "Eagle XML files" msgstr "Tệp Eagle XML" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:333 #, fuzzy msgid "OrcadPCB2 netlist files" msgstr "Tệp netlist KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:340 msgid "KiCad netlist files" msgstr "Tệp netlist KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:346 gerbview/files.cpp:52 msgid "Gerber files" msgstr "Các tệp tin Gerber" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:352 #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:393 msgid "KiCad printed circuit board files" msgstr "Tệp bảng mạch in KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:358 msgid "Eagle ver. 6.x XML PCB files" msgstr "Các tệp tin PCB Eagle ver. 6.x XML" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:363 msgid "CADSTAR PCB Archive files" msgstr "Tệp lưu trữ PCB CADSTAR" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:368 msgid "P-Cad 200x ASCII PCB files" msgstr "Các tệp PCB P-Cad 200x ASCII" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:373 msgid "Altium Designer PCB files" msgstr "Các tệp PCB Altium Designer" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:378 msgid "Altium Circuit Studio PCB files" msgstr "Các tệp PCB Altium Circuit Studio" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:383 msgid "Altium Circuit Maker PCB files" msgstr "Các tệp PCB Altium Circuit" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:388 #, fuzzy msgid "Fabmaster PCB files" msgstr "Tệp Fabmaster PCB" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:400 msgid "KiCad footprint files" msgstr "Tệp footprint KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:407 msgid "KiCad footprint library paths" msgstr "Đường dẫn thư viện footprint KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:414 msgid "Legacy footprint library files" msgstr "Tệp thư viện footprint củ" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:420 #, fuzzy msgid "Altium PCB footprint library files" msgstr "Các tệp thư viện footprint Geda PCB" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:426 msgid "Eagle ver. 6.x XML library files" msgstr "Các tệp tin thư viện Eagle ver. 6.x XML" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:432 msgid "Geda PCB footprint library files" msgstr "Các tệp thư viện footprint Geda PCB" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:438 #, fuzzy msgid "Drawing sheet files" msgstr "User.Drawings" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:446 msgid "KiCad symbol footprint link files" msgstr "Tệp liên kết footprint và symbol KiCad" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:454 gerbview/files.cpp:70 msgid "Drill files" msgstr "Tệp lỗ khoan" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:461 msgid "SVG files" msgstr "Tệp SVG" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:467 msgid "HTML files" msgstr "Tệp HTML" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:473 msgid "CSV Files" msgstr "Tệp CSV" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:479 msgid "Portable document format files" msgstr "Tệp định dạng tài liệu di động" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:485 msgid "PostScript files" msgstr "Tệp PostScript" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:491 msgid "Report files" msgstr "Tệp báo cáo" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:497 #, fuzzy msgid "Component placement files" msgstr "Tập tin đặt footprint" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:503 msgid "VRML and X3D files" msgstr "Tệp VRML và X3D" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:509 msgid "IDFv3 footprint files" msgstr "Tệp footprint IDFv3" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:515 msgid "Text files" msgstr "Tệp văn bản" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:521 msgid "Legacy footprint export files" msgstr "Tệp xuất footprint củ" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:527 #, fuzzy msgid "Electrical rule check file" msgstr "Tệp kiểm tra quy tắc điện tử" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:533 msgid "Spice library file" msgstr "Tệp thư viện Spice" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:539 msgid "SPICE netlist file" msgstr "Tệp danh sách netlist SPICE" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:545 msgid "CadStar netlist file" msgstr "Tệp netlist CadStar" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:551 msgid "Symbol footprint association files" msgstr "Tệp liên kết footprint và symbol" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:557 msgid "Zip file" msgstr "Tệp Zip" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:563 msgid "GenCAD 1.4 board files" msgstr "Các tệp bo mạch GenCAD 1.4" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:569 msgid "DXF Files" msgstr "Tệp DXF" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:575 #: resources/linux/mime/kicad-gerbers.xml.in:22 #, fuzzy msgid "Gerber job file" msgstr "Tệp làm việc Gerber" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:581 msgid "Specctra DSN file" msgstr "Tệp Specctra DSN" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:588 #, fuzzy msgid "Specctra Session file" msgstr "Tệp Specctra DSN" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:595 msgid "IPC-D-356 Test Files" msgstr "Tệp kiểm tra IPC-D-356" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:602 #, fuzzy msgid "Workbook file" msgstr "Tệp sổ làm việc" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:609 msgid "PNG file" msgstr "Tệp PNG" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:615 msgid "Jpeg file" msgstr "Tệp jpeg" #: common/wildcards_and_files_ext.cpp:621 #, fuzzy msgid "Hotkey file" msgstr "Danh sách phím nóng" #: cvpcb/auto_associate.cpp:108 #, fuzzy, c-format msgid "Equivalence file '%s' could not be found." msgstr "" "Không thể tìm thấy tệp tương đương \"%s\" trong đường dẫn tìm kiếm mặc định." #: cvpcb/auto_associate.cpp:128 #, fuzzy, c-format msgid "Error opening equivalence file '%s'." msgstr "Lỗi khi mở tệp tương đương \"%s\"." #: cvpcb/auto_associate.cpp:180 msgid "Equivalence File Load Error" msgstr "Lỗi tải tệp tương đương" #: cvpcb/auto_associate.cpp:187 #, c-format msgid "%lu footprint/symbol equivalences found." msgstr "%lu Footprint/Symbol tương đương được tìm thấy." #: cvpcb/auto_associate.cpp:263 #, c-format msgid "" "Component %s: footprint %s not found in any of the project footprint " "libraries." msgstr "" "Linh kiện %s: footprint %s không được tìm thấy trong bất kỳ thư viện " "footprint nào của dự án." #: cvpcb/auto_associate.cpp:308 msgid "CvPcb Warning" msgstr "Cảnh báo CvPcb" #: cvpcb/cvpcb.cpp:174 msgid "" "You have run CvPcb for the first time using the new footprint library table " "method for finding footprints.\n" "CvPcb has either copied the default table or created an empty table in your " "home folder.\n" "You must first configure the library table to include all footprint " "libraries not included with KiCad.\n" "See the \"Footprint Library Table\" section of the CvPcb documentation for " "more information." msgstr "" "Bạn đã chạy CvPcb lần đầu tiên bằng cách sử dụng phương pháp tạo bảng thư " "viện footprint mới để tìm các footprint.\n" "CvPcb đã sao chép bảng mặc định hoặc tạo một bảng trống trong thư mục chính " "của bạn.\n" "Trước tiên, bạn phải định cấu hình bảng thư viện để bao gồm tất cả các thư " "viện footprint không có trong KiCad.\n" "Xem phần \"Bảng Thư viện Footprint\" của tài liệu CvPcb để biết thêm thông " "tin." #: cvpcb/cvpcb.cpp:187 #, fuzzy msgid "" "An error occurred attempting to load the global footprint library table." msgstr "Đã xảy ra lỗi khi cố tải bảng thư viện footprint toàn cục" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:67 cvpcb/menubar.cpp:51 msgid "Assign Footprints" msgstr "Chỉ định dấu chân" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:111 pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table.cpp:1089 msgid "Footprint Libraries" msgstr "Thư viện Footprint" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:115 msgid "Symbol : Footprint Assignments" msgstr "Symbol : chỉ định Footprint" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:118 msgid "Filtered Footprints" msgstr "Các Footprint được lọc" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:152 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table_base.cpp:130 msgid "Apply, Save Schematic && Continue" msgstr "Áp dụng, Lưu Sơ đồ mạch && Tiếp tục" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:224 msgid "Symbol to footprint changes are unsaved" msgstr "Thay đổi Symbol với footprint chưa được lưu" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:405 msgid "Symbol to Footprint links have been modified. Save changes?" msgstr "Các liên kết Symbol đến Footprint đã được sửa đổi. Lưu thay đổi?" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:633 cvpcb/tools/cvpcb_association_tool.cpp:208 #, fuzzy, c-format msgid "'%s' is not a valid footprint." msgstr "\"%s\" không phải là footprint hợp lệ." #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:796 eeschema/generate_alias_info.cpp:39 #: eeschema/sch_symbol.cpp:1699 eeschema/sch_symbol.cpp:2179 #: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:1249 #: eeschema/symbol_viewer_frame.cpp:450 pcbnew/footprint.cpp:2871 #: pcbnew/generate_footprint_info.cpp:37 pcbnew/plot_board_layers.cpp:105 msgid "Keywords" msgstr "Từ khóa" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:812 msgid "Pin Count" msgstr "Số lượng pin" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:825 eeschema/sch_base_frame.cpp:576 #: eeschema/sch_symbol.cpp:1682 eeschema/sch_symbol.cpp:1686 #: eeschema/sch_symbol.cpp:1716 pcbnew/tools/pcb_control.cpp:1320 msgid "Library" msgstr "Thư Viện" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:838 msgid "Search Text" msgstr "Tìm kiếm Văn bản" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:842 msgid "No Filtering" msgstr "Không lọc" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:844 #, c-format msgid "Filtered by %s" msgstr "Được lọc bởi %s" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:858 #, c-format msgid "Description: %s; Keywords: %s" msgstr "Mô tả: %s; Từ khóa: %s" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:890 #, c-format msgid "Library location: %s" msgstr "Vị trí thư viện: %s" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:892 msgid "Library location: unknown" msgstr "Vị trí thư viện: không xác định" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:905 msgid "" "No PCB footprint libraries are listed in the current footprint library table." msgstr "" "Không có thư viện footprint nào trong PCB được liệt kê trong bảng thư viện " "footprint hiện tại." #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:906 msgid "Configuration Error" msgstr "Lỗi Cấu hình" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:910 pcbnew/footprint_edit_frame.cpp:929 #: pcbnew/load_select_footprint.cpp:224 msgid "Loading Footprint Libraries" msgstr "Đang tải Thư viện Footprint" #: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:976 #, c-format msgid "" "Error loading schematic.\n" "%s" msgstr "" "Lỗi tải sơ đồ mạch.\n" "%s" #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles.cpp:51 #, fuzzy, c-format msgid "Project file: '%s'" msgstr "Tệp dự án: \"%s\"" #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles.cpp:103 #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:447 #: gerbview/tools/gerbview_inspection_tool.cpp:185 #: kicad/project_tree_pane.cpp:783 msgid "No text editor selected in KiCad. Please choose one." msgstr "" "Không có trình soạn thảo văn bản nào được chọn trong KiCad. Hãy chọn một cái." #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles.cpp:244 msgid "Footprint Association File" msgstr "Tệp Liên kết footprint" #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles.cpp:288 #, fuzzy, c-format msgid "File '%s' already exists in list." msgstr "Tệp \"%s\" đã tồn tại trong danh sách" #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles_base.cpp:20 msgid "Symbol Footprint Association Files (.equ)" msgstr "Tệp liên kết footprint và symbol" #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles_base.cpp:36 #: eeschema/sch_base_frame.cpp:284 pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:532 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles_base.cpp:39 msgid "Remove" msgstr "Loại bỏ" #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles_base.cpp:42 #: pcbnew/dialogs/panel_pcbnew_action_plugins_base.cpp:62 msgid "Move Up" msgstr "Di chuyển Lên" #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles_base.cpp:45 #: pcbnew/dialogs/panel_pcbnew_action_plugins_base.cpp:67 msgid "Move Down" msgstr "Di chuyển xuống" #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles_base.cpp:48 msgid "Edit File" msgstr "Chỉnh sửa tập tin" #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles_base.cpp:63 msgid "Available environment variables for relative paths:" msgstr "Các biến môi trường có sẵn cho đường dẫn tương đối:" #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles_base.cpp:81 #: eeschema/dialogs/dialog_label_properties_base.cpp:86 #: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:58 #: eeschema/dialogs/dialog_rescue_each.cpp:134 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:61 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:1042 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:55 #: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:305 #: eeschema/fields_grid_table.cpp:339 eeschema/sch_symbol.cpp:1661 #: eeschema/sch_symbol.cpp:1706 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:69 #: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:69 #: pcbnew/dialogs/dialog_fp_plugin_options_base.cpp:43 #: pcbnew/dialogs/panel_fp_editor_defaults.cpp:63 #: pcbnew/dialogs/panel_fp_editor_defaults_base.cpp:54 #: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table.cpp:460 pcbnew/footprint.cpp:2853 #: pcbnew/footprint_wizard_frame.cpp:323 pcbnew/fp_text.cpp:276 #: pcbnew/fp_text_grid_table.cpp:121 pcbnew/pcb_dimension.cpp:305 #: pcbnew/plot_board_layers.cpp:90 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles_base.cpp:99 #: pcbnew/dialogs/dialog_gendrill_base.cpp:96 msgid "Absolute" msgstr "Tuyệt đối" #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles_base.cpp:99 msgid "Relative" msgstr "Tương đối" #: cvpcb/dialogs/dialog_config_equfiles_base.cpp:101 msgid "Path Type" msgstr "Kiểu Đường dẫn" #: cvpcb/dialogs/fp_conflict_assignment_selector.cpp:37 msgid "Ref" msgstr "Ref" #: cvpcb/dialogs/fp_conflict_assignment_selector.cpp:38 #, fuzzy msgid "Schematic assignment" msgstr "Chỉ định sơ đồ mạch" #: cvpcb/dialogs/fp_conflict_assignment_selector.cpp:41 msgid "Cmp file assignment" msgstr "Gán tệp Cmp" #: cvpcb/dialogs/fp_conflict_assignment_selector_base.cpp:19 msgid "" "Footprint assignments from schematic netlist and symbol footprint " "association file (.cmp) are conflicting.\n" "\n" "Please choose the assignment." msgstr "" "Việc gán footprint từ netlist sơ đồ và tệp liên kết footprint và symbol (." "cmp) đang xung đột.\n" "\n" "Vui lòng chọn cài đặt." #: cvpcb/dialogs/fp_conflict_assignment_selector_base.h:53 msgid "Footprint Assignment Conflicts" msgstr "Xung đột gán Footprint" #: cvpcb/display_footprints_frame.cpp:72 #: pcbnew/toolbars_footprint_viewer.cpp:176 #, fuzzy msgid "Footprint Viewer" msgstr "Chương Trình xem Footprint" #: cvpcb/display_footprints_frame.cpp:325 #: pcbnew/toolbars_footprint_viewer.cpp:107 #, fuzzy msgid "Automatic Zoom on footprint change" msgstr "Tự động sao lưu dự án" #: cvpcb/display_footprints_frame.cpp:413 #, fuzzy, c-format msgid "Footprint ID '%s' is not valid." msgstr "ID footprint \"%s\" không hợp lệ." #: cvpcb/display_footprints_frame.cpp:428 #, fuzzy, c-format msgid "Library '%s' is not in the footprint library table." msgstr "Thư viện \"%s\" không có trong bảng thư viện footprint." #: cvpcb/display_footprints_frame.cpp:437 #: cvpcb/display_footprints_frame.cpp:462 #, fuzzy, c-format msgid "Footprint '%s' not found." msgstr "Footprint \"%s\" không tìm thấy." #: cvpcb/display_footprints_frame.cpp:492 pcbnew/footprint.cpp:1055 #, c-format msgid "Footprint: %s" msgstr "Footprint: %s" #: cvpcb/display_footprints_frame.cpp:523 #, c-format msgid "Lib: %s" msgstr "Lib: %s" #: cvpcb/readwrite_dlgs.cpp:119 #, fuzzy msgid "" "Some of the assigned footprints are legacy entries with no library names. " "Would you like KiCad to attempt to convert them to the new required LIB_ID " "format? (If you answer no, then these assignments will be cleared and you " "will need to re-assign them manually.)" msgstr "" "Một số dấu chân được gán là các mục nhập củ không có tên thư viện. Bạn có " "muốn Kicad cố gắng chuyển đổi chúng sang định dạng LIB_ID bắt buộc mới " "không? (Nếu bạn trả lời không, thì những bài tập này sẽ bị xóa và bạn sẽ cần " "phải gán lại chúng theo cách thủ công.)" #: cvpcb/readwrite_dlgs.cpp:148 #, fuzzy, c-format msgid "Component '%s' footprint '%s' not found in any library.\n" msgstr "" "Linh kiện \"%s\" footprint \"%s\" không được tìm thấy trong bất kỳ " "thư viện nào.\n" #: cvpcb/readwrite_dlgs.cpp:155 #, fuzzy, c-format msgid "Component '%s' footprint '%s' was found in multiple libraries.\n" msgstr "" "Linh kiện \"%s\" footprint \"%s\" đã được tìm thấy trong nhiều thư " "viện.\n" #: cvpcb/readwrite_dlgs.cpp:168 msgid "First check your footprint library table entries." msgstr "" "Đầu tiên hãy kiểm tra các mục được nhập trong bảng thư viện footprint của " "bạn." #: cvpcb/readwrite_dlgs.cpp:170 msgid "Problematic Footprint Library Tables" msgstr "Bảng thư viện footprint có vấn đề" #: cvpcb/readwrite_dlgs.cpp:178 msgid "" "The following errors occurred attempting to convert the footprint " "assignments:\n" "\n" msgstr "" "Các lỗi sau đã xảy ra khi cố gắng chuyển đổi việc gán footprint:\n" "\n" #: cvpcb/readwrite_dlgs.cpp:181 msgid "" "\n" "You will need to reassign them manually if you want them to be updated " "correctly the next time you import the netlist in Pcbnew." msgstr "" "\n" "Bạn sẽ cần phải gán lại chúng bằng tay nếu bạn muốn chúng được cập nhật một " "cách chính xác trong lần tiếp theo bạn nhập netlist trong Pcbnew." #: cvpcb/readwrite_dlgs.cpp:307 msgid "Schematic saved" msgstr "Sơ đồ mạch đã được lưu" #: cvpcb/toolbars_cvpcb.cpp:70 msgid "Footprint Filters:" msgstr "Bộ lọc footprint:" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:52 msgid "View selected footprint" msgstr "Hiện footprint được chọn" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:53 msgid "View the selected footprint in the footprint viewer" msgstr "Xem footprint đã chọn trong chương trình xem footprint" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:60 msgid "Manage Footprint Association Files" msgstr "Quản lý Tệp Liên kết footprint" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:61 #, fuzzy msgid "" "Configure footprint association file (.equ) list. These files are used to " "automatically assign footprint names from symbol values." msgstr "" "Cấu hình danh sách tập tin kết hợp dấu chân (.equ).Những tập tin này được " "dùng để tự động đặt tên footprint từ giá trị symbol." #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:67 msgid "Save to Schematic" msgstr "Lưu vào Sơ đồ mạch" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:68 msgid "Save footprint associations in schematic symbol footprint fields" msgstr "" "Lưu các liên kết footprint trong các trường symbol và footprint trong sơ đồ " "mạch" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:74 #, fuzzy msgid "Save to Schematic and File" msgstr "Lưu vào Sơ đồ mạch" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:75 #, fuzzy msgid "" "Save footprint associations in schematic symbol footprint fields and " "schematic files" msgstr "" "Lưu các liên kết footprint trong các trường symbol và footprint trong sơ đồ " "mạch" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:98 msgid "Select next unassigned symbol" msgstr "Chọn symbol chưa được gán tiếp theo" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:99 msgid "Select next symbol with no footprint assignment" msgstr "Chọn symbol tiếp theo mà không gán footprint" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:105 msgid "Select previous unassigned symbol" msgstr "Chọn symbol chưa được gán trước đó" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:106 msgid "Select previous symbol with no footprint assignment" msgstr "Chọn symbol trước đó mà không gán footprint" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:115 #, fuzzy msgid "Assign footprint" msgstr "Footprint" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:116 #, fuzzy msgid "Assign footprint to selected symbols" msgstr "Gán cho các Net đã chọn" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:121 #, fuzzy msgid "Automatically assign footprints" msgstr "Tự động sao lưu dự án" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:122 msgid "Perform automatic footprint assignment" msgstr "Thực hiện gán footprint tự động" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:128 msgid "Delete association" msgstr "Xóa liên kết" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:129 msgid "Delete selected footprint associations" msgstr "Xóa các liên kết footprint đã chọn" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:134 cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:135 msgid "Delete all footprint associations" msgstr "Xóa các liên kết footprint đã chọn" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:142 msgid "Use symbol footprint filters" msgstr "Sử dụng bộ lọc footprint và symbol" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:143 msgid "Filter footprint list by footprint filters defined in the symbol" msgstr "" "Lọc danh sách footprint bằng bộ lọc footprint được xác định trong symbol" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:149 msgid "Filter by pin count" msgstr "Lọc theo số lượng chân pin" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:150 msgid "Filter footprint list by pin count" msgstr "Lọc danh sách footprint theo số lượng chân pin" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:156 msgid "Filter by library" msgstr "Lọc theo thư viện" #: cvpcb/tools/cvpcb_actions.cpp:157 msgid "Filter footprint list by library" msgstr "Lọc danh sách footprint theo thư viện" #: cvpcb/tools/cvpcb_association_tool.cpp:255 msgid "Delete all associations?" msgstr "Xóa tất cả các liên kết?" #: eeschema/annotate.cpp:265 #, c-format msgid "%d duplicate time stamps were found and replaced." msgstr "%d dấu thời gian trùng lặp đã được tìm thấy và thay thế." #: eeschema/annotate.cpp:378 #, fuzzy, c-format msgid "Updated %s (unit %s) from %s to %s." msgstr "Đã cập nhật %s (đơn vị %s) từ %s thành %s" #: eeschema/annotate.cpp:386 #, fuzzy, c-format msgid "Updated %s from %s to %s." msgstr "Đã cập nhật %s từ %s thành %s" #: eeschema/annotate.cpp:396 #, fuzzy, c-format msgid "Annotated %s (unit %s) as %s." msgstr "Chú thích %s (đơn vị %s) là %s" #: eeschema/annotate.cpp:403 #, fuzzy, c-format msgid "Annotated %s as %s." msgstr "Chú thích %s là %s" #: eeschema/annotate.cpp:420 #, fuzzy msgid "Annotation complete." msgstr "Gán Chú thích hoàn tất." #: eeschema/bom_plugins.cpp:46 #, c-format msgid "" "Script file:\n" "%s\n" "not found. Script not available." msgstr "" "Tệp script:\n" "%s\n" "không tìm thấy. Tập lệnh không có sẵn." #: eeschema/component_references_lister.cpp:689 #, fuzzy, c-format msgid "Item not annotated: %s%s (unit %d)" msgstr "Mục không có chú thích: %s%s (đơn vị %d)\n" #: eeschema/component_references_lister.cpp:696 #, fuzzy, c-format msgid "Item not annotated: %s%s" msgstr "Mục không có chú thích: %s%s\n" #: eeschema/component_references_lister.cpp:714 #, fuzzy, c-format msgid "Error: symbol %s%s%s (unit %d) exceeds units defined (%d)" msgstr "Lỗi: symbol %s %s đơn vị %d và symbol chỉ có %d đơn vị được xác định\n" #: eeschema/component_references_lister.cpp:753 #, fuzzy, c-format msgid "Duplicate items %s%s%s\n" msgstr "Nhiều mục %s%s\n" #: eeschema/component_references_lister.cpp:777 #, fuzzy, c-format msgid "Differing unit counts for item %s%s%s and %s%s%s\n" msgstr "Các giá trị khác nhau cho %s %d %s (%s) và %s %d %s (%s)" #: eeschema/component_references_lister.cpp:793 #, c-format msgid "Different values for %s%d%s (%s) and %s%d%s (%s)" msgstr "Các giá trị khác nhau cho %s %d %s (%s) và %s %d %s (%s)" #: eeschema/connection_graph.cpp:2452 eeschema/connection_graph.cpp:2483 #, c-format msgid "" "Both %s and %s are attached to the same items; %s will be used in the netlist" msgstr "" "Cả %s và %s đều được gắn vào các mục giống nhau; %s sẽ được sử dụng trong " "netlist" #: eeschema/connection_graph.cpp:2746 #, c-format msgid "" "Net %s is graphically connected to bus %s but is not a member of that bus" msgstr "" "Net %s được kết nối bằng đồ thị với bus %s nhưng không phải là thành viên " "của bus đó" #: eeschema/connection_graph.cpp:3208 #, fuzzy, c-format msgid "Sheet pin %s has no matching hierarchical label inside the sheet" msgstr "" "chân pin trang tính %s không có nhãn phân cấp phù hợp bên trong trang tính" #: eeschema/connection_graph.cpp:3225 #, fuzzy, c-format msgid "Hierarchical label %s has no matching sheet pin in the parent sheet" msgstr "" "chân pin trang tính %s không có nhãn phân cấp phù hợp bên trong trang tính" #: eeschema/cross-probing.cpp:164 #, c-format msgid "%s pin %s found" msgstr "%s pin %s tìm thấy" #: eeschema/cross-probing.cpp:166 #, fuzzy, c-format msgid "%s found but pin %s not found" msgstr "Không tìm thấy Footprint" #: eeschema/cross-probing.cpp:170 #, c-format msgid "%s found" msgstr "%s được tìm thấy" #: eeschema/cross-probing.cpp:175 #, c-format msgid "%s not found" msgstr "%s không tìm thấy" #: eeschema/cross-probing.cpp:216 msgid "Selected net:" msgstr "net đã chọn:" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate.cpp:90 msgid "Annotation Messages:" msgstr "Thông báo chú thích:" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate.cpp:93 msgid "Annotate" msgstr "Chú thích" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:40 #: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:25 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:26 #: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_tracks_and_vias_base.cpp:25 #: pcbnew/dialogs/dialog_unused_pad_layers_base.cpp:27 #: pcbnew/teardrop/dialog_teardrop_base.cpp:347 msgid "Scope" msgstr "Phạm vi" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:42 msgid "Entire schematic" msgstr "Toàn bộ sơ đồ mạch" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:45 msgid "Current sheet only" msgstr "Chỉ trang vẽ hiện tại" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:48 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_editing_options_base.cpp:82 #: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate_base.cpp:184 #, fuzzy msgid "Selection" msgstr "Lựa chọn" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:51 #, fuzzy msgid "Recurse into subsheets" msgstr "Recurse vào bảng con" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:58 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_annotation_options_base.cpp:35 msgid "Order" msgstr "Thứ tự" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:63 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_annotation_options_base.cpp:40 #, fuzzy msgid "Sort symbols by &X position" msgstr "Sắp xếp các linh kiện theo vị trí &X" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:75 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_annotation_options_base.cpp:52 #, fuzzy msgid "Sort symbols by &Y position" msgstr "Sắp xếp các linh kiện theo vị trí &Y" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:90 msgid "Keep existing annotations" msgstr "Giữ các chú thích hiện có" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:90 msgid "Reset existing annotations" msgstr "Đặt lại chú thích hiện có" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:97 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_annotation_options_base.cpp:72 msgid "Numbering" msgstr "Đánh số" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:104 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_annotation_options_base.cpp:79 msgid "Use first free number after:" msgstr "Sử dụng số tự do đầu tiên sau:" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:110 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_annotation_options_base.cpp:85 msgid "First free after sheet number X 100" msgstr "Tự do đầu tiên sau tờ số X 100" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:113 #: eeschema/dialogs/panel_eeschema_annotation_options_base.cpp:88 msgid "First free after sheet number X 1000" msgstr "Tự do đầu tiên sau tờ số X 1000" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:136 msgid "Clear Annotation" msgstr "Xóa chú thích" #: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.h:85 msgid "Annotate Schematic" msgstr "Chú thích Sơ đồ mạch" #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:134 msgid "Generate" msgstr "Tạo" #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:216 #, fuzzy msgid "(file missing)" msgstr "Nó bị thiếu.\n" #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:293 #, fuzzy, c-format msgid "The selected BOM generator script %s could not be found." msgstr "Không tìm thấy tệp trợ giúp \"%s\"" #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:298 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "Searched:\n" "\t%s\n" "\t%s" msgstr "" "\n" "\n" "Đã tìm kiếm:\n" "%s\n" "%s" #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:344 msgid "Generating BOM requires a fully annotated schematic." msgstr "Tạo BOM đòi hỏi một sơ đồ mạch được chú thích đầy đủ." #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:381 eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:43 msgid "Generator nickname:" msgstr "Tạo Biệt danh:" #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:381 msgid "Add Generator" msgstr "Thêm Trình tạo" #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:390 #, fuzzy, c-format msgid "Nickname '%s' already in use." msgstr "Biệt danh \"%s\" đã được sử dụng." #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:419 eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:748 #, fuzzy msgid "Generator File" msgstr "Trình tạo tệp tin:" #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:438 #, fuzzy msgid "Generator file name not found." msgstr "Không tìm thấy tên Trình tạo tệp." #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:459 #, fuzzy msgid "Bill of Material Generation Help" msgstr "Trợ giúp Trình tạo BOM(Bill of Material)" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:25 msgid "BOM generator scripts:" msgstr "Các tập lệnh của trình tạo BOM:" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:69 msgid "Add a new BOM generator and its command line to the list" msgstr "Thêm trình tạo BOM mới và dòng lệnh của nó vào danh sách" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:74 msgid "Edit the script file in the text editor" msgstr "Chỉnh sửa tệp tập lệnh trong trình soạn thảo văn bản" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:82 msgid "Remove the current generator script from list" msgstr "Xóa tập lệnh trình tạo hiện tại khỏi danh sách" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:92 msgid "Command line running the generator:" msgstr "Dòng lệnh chạy trình tạo:" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:101 msgid "Show console window" msgstr "Hiển thị cửa sổ dòng lệnh" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:102 msgid "" "By default, command line runs with hidden console window and output is " "redirected to the info display.\n" "Set this option to show the window of the running command." msgstr "" "Theo mặc định, dòng lệnh chạy với cửa sổ dòng lệnh được ẩn và đầu ra được " "chuyển hướng đến màn hình thông tin.\n" "Đặt tùy chọn này để hiển thị cửa sổ của lệnh đang chạy." #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:116 msgid "Reset the list of BOM generator scripts to the default settings" msgstr "Đặt lại danh sách các tập lệnh trình tạo BOM về cài đặt mặc định" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.h:81 msgid "Bill of Material" msgstr "Hóa đơn vật liệu" #: eeschema/dialogs/dialog_bom_help_md.h:2 #, fuzzy msgid "" "# 1 - Full documentation\n" "\n" "The Eeschema documentation (*eeschema.html*) describes this intermediate " "netlist and gives examples(chapter ***creating customized netlists and bom " "files***).\n" "\n" "# 2 - The intermediate Netlist File\n" "\n" "BOM files (and netlist files) can be created from an *Intermediate netlist " "file* created by Eeschema.\n" "\n" "This file uses XML syntax and is called the intermediate netlist. The " "intermediate netlist includes a large amount of data about your board and " "because of this, it can be used with post-processing to create a BOM or " "other reports.\n" "\n" "Depending on the output (BOM or netlist), different subsets of the complete " "Intermediate Netlist file will be used in the post-processing.\n" "\n" "# 3 - Conversion to a new format\n" "\n" "By applying a post-processing filter to the Intermediate netlist file you " "can generate foreign netlist files as well as BOM files. Because this " "conversion is a text to text transformation, this post-processing filter can " "be written using *Python*, *XSLT*, or any other tool capable of taking XML " "as input.\n" "\n" "XSLT itself is a XML language suitable for XML transformations. There is a " "free program called `xsltproc` that you can download and install. The " "`xsltproc` program can be used to read the Intermediate XML netlist input " "file, apply a style-sheet to transform the input, and save the results in an " "output file. Use of `xsltproc` requires a style-sheet file using XSLT " "conventions. The full conversion process is handled by Eeschema, after it is " "configured once to run `xsltproc` in a specific way.\n" "\n" "A Python script is somewhat more easy to create.\n" "\n" "# 4 - Initialization of the dialog window\n" "\n" "You should add a new plugin (a script) in the plugin list by clicking on the " "Add Plugin button.\n" "\n" "## 4.1 - Plugin Configuration Parameters\n" "\n" "The Eeschema plug-in configuration dialog requires the following " "information:\n" "\n" " * The title: for instance, the name of the netlist format.\n" " * The command line to launch the converter (usually a script).\n" "\n" "***Note (Windows only):***\n" "*By default, the command line runs with hidden console window and output is " "redirected to \"Plugin info\" field. To show the window of the running " "command, set the checkbox \"Show console window\".*\n" "\n" "Once you click on the generate button the following will happen:\n" "\n" "1. Eeschema creates an intermediate netlist file \\*.xml, for instance `test." "xml`.\n" "2. Eeschema runs the script from the command line to create the final output " "file.\n" "\n" "## 4.2 - Generate netlist files with the command line\n" "\n" "Assuming we are using the program `xsltproc.exe` to apply the sheet style to " "the intermediate file, `xsltproc.exe` is executed with the following " "command.\n" "\n" "```\n" "xsltproc.exe -o \n" "```\n" "\n" "On Windows the command line is the following.\n" "\n" "```\n" "f:/kicad/bin/xsltproc.exe -o \"%O\" f:/kicad/bin/plugins/myconverter.xsl " "\"%I\"\n" "```\n" "\n" "On Linux the command becomes as following.\n" "\n" "```\n" "xsltproc -o \"%O\" /usr/local/kicad/bin/plugins/myconverter .xsl \"%I\"\n" "```\n" "where `myconverter.xsl` is the style-sheet that you are applying.\n" "\n" "Do not forget the double quotes around the file names, this allows them to " "have spaces after the substitution by Eeschema.\n" "\n" "If a Python script is used, the command line is something like (depending on " "the Python script):\n" "\n" "```\n" "python f:/kicad/bin/plugins/bom-in-python/myconverter.py \"%I\" \"%O\"\n" "```\n" "\n" "or\n" "\n" "```\n" "python /usr/local/kicad/bin/plugins/bom-in-python/myconverter .xsl \"%I\" " "\"%O\"\n" "```\n" "\n" "The command line format accepts parameters for filenames. The supported " "formatting parameters are:\n" "\n" " * `%B`: base filename of selected output file, minus path and extension.\n" " * `%P`: project directory, without name and without trailing '/'.\n" " * `%I`: complete filename and path of the temporary input file\n" "(the intermediate net file).\n" " * `%O`: complete filename and path (but without extension) of the user\n" "chosen output file.\n" "\n" "`%I` will be replaced by the actual intermediate file name (usually the full " "root sheet filename with extension \".xml\").\n" "`%O` will be replaced by the actual output file name (the full root sheet " "filename minus extension).\n" "`%B` will be replaced by the actual output short file name (the short root " "sheet filename minus extension).\n" "`%P` will be replaced by the actual current project path.\n" "\n" "## 4.3 - Command line format:\n" "\n" "### 4.3.1 - Remark:\n" "\n" "Most of time, the created file must have an extension, depending on its " "type.\n" "Therefore you have to add to the option ***%O*** the right file extension.\n" "\n" "For instance:\n" "\n" " * **%O.csv** to create a .csv file (comma separated value file).\n" " * **%O.htm** to create a .html file.\n" " * **%O.bom** to create a .bom file.\n" "\n" "### 4.3.2 Example for xsltproc:\n" "\n" "The command line format for xsltproc is the following:\n" "\n" "```\n" " xsltproc \n" "```\n" "\n" "On Windows:\n" "```\n" "f:/kicad/bin/xsltproc.exe -o \"%O.bom\" f:/kicad/bin/plugins/" "netlist_form_pads-pcb.xsl \"%I\"\n" "```\n" "\n" "On Linux:\n" "```\n" "xsltproc -o \"%O.bom\" /usr/local/kicad/bin/plugins/netlist_form_pads-pcb." "xsl \"%I\"\n" "```\n" "\n" "The above examples assume `xsltproc` is installed on your PC under Windows " "and xsl files located in `/kicad/bin/plugins/`.\n" "\n" "\n" "### 4.3.3 Example for Python scripts:\n" "\n" "Assuming python is installed on your PC, and python scripts are located in\n" "\n" " `/kicad/bin/plugins/bom-in-python/`,\n" "\n" "the command line format for python is something like:\n" "\n" "```\n" "python