Translated using Weblate (Vietnamese)

Currently translated at 94.4% (542 of 574 strings)
This commit is contained in:
caltaojihun 2020-05-08 04:49:57 +00:00 committed by Hosted Weblate
parent dc66e6a4bf
commit 89ab57b1c1
No known key found for this signature in database
GPG Key ID: A3FAAA06E6569B4C
1 changed files with 99 additions and 33 deletions

View File

@ -3,7 +3,7 @@
<string name="main_bg_subtitle">Nhấn \"Tìm kiếm\" để bắt đầu</string>
<string name="view_count_text">%1$s lượt xem</string>
<string name="upload_date_text">Đăng vào %1$s</string>
<string name="no_player_found">Không tìm thấy trình phát luồng. Bạn có muốn cài đặt VLC\?</string>
<string name="no_player_found">Không tìm thấy trình phát. Cài đặt VLC\?</string>
<string name="install">Cài đặt</string>
<string name="cancel">Hủy</string>
<string name="open_in_browser">Mở trong trình duyệt</string>
@ -16,9 +16,9 @@
<string name="share_dialog_title">Chia sẻ với</string>
<string name="choose_browser">Chọn trình duyệt</string>
<string name="use_external_video_player_title">Sử dụng trình phát video bên ngoài</string>
<string name="use_external_video_player_summary">Loại bỏ âm thanh trên *MỘT SỐ* độ phân giải video</string>
<string name="use_external_video_player_summary">Loại bỏ âm thanh ở một số độ phân giải video</string>
<string name="use_external_audio_player_title">Sử dụng trình phát audio bên ngoài</string>
<string name="popup_mode_share_menu_title">Chế độ popup của NewPipe</string>
<string name="popup_mode_share_menu_title">Chế độ popup</string>
<string name="controls_popup_title">Trình phát nổi</string>
<string name="download_path_title">Thư mục video tải về</string>
<string name="download_path_summary">Video đã tải về được lưu ở đây</string>
@ -33,7 +33,7 @@
<string name="show_higher_resolutions_title">Hiển thị độ phân giải cao hơn</string>
<string name="show_higher_resolutions_summary">Chỉ một số thiết bị hỗ trợ phát video 2K/4K</string>
<string name="play_with_kodi_title">Phát với Kodi</string>
<string name="kore_not_found">Không tìm thấy ứng dụng Kore. Bạn có muốn cài đặt nó\?</string>
<string name="kore_not_found">Cài đặt ứng dụng Kore\?</string>
<string name="show_play_with_kodi_title">Hiển thị tùy chọn \"Phát với Kodi\"</string>
<string name="show_play_with_kodi_summary">Hiển thị tùy chọn để phát video qua trung tâm media Kodi</string>
<string name="play_audio">Âm thanh</string>
@ -47,7 +47,7 @@
<string name="popup_remember_size_pos_title">Nhớ kích thước và vị trí của popup</string>
<string name="popup_remember_size_pos_summary">Nhớ kích thước và vị trí lần trước của popup</string>
<string name="player_gesture_controls_title">Điều khiển cử chỉ trình phát</string>
<string name="player_gesture_controls_summary">Sử dụng cử chỉ để kiểm soát độ sáng và âm lượng của trình phát</string>
<string name="player_gesture_controls_summary">Sử dụng cử chỉ để điều chỉnh độ sáng và âm lượng</string>
<string name="show_search_suggestions_title">Đề xuất tìm kiếm</string>
<string name="show_search_suggestions_summary">Hiển thị các đề xuất khi tìm kiếm</string>
<string name="download_dialog_title">Tải về</string>
@ -61,8 +61,8 @@
<string name="play_btn_text">Phát</string>
<string name="content">Nội dung</string>
<string name="show_age_restricted_content_title">Cho phép nội dung có giới hạn độ tuổi</string>
<string name="video_is_age_restricted">Hiện video có giới hạn độ tuổi. Có thể bật cài đặt này trong phần Cài đặt.</string>
<string name="duration_live">TRỰC TIẾP</string>
<string name="video_is_age_restricted">Hiện video có giới hạn độ tuổi. Có thể thay đổi trong phần Cài đặt.</string>
<string name="duration_live">Trực tiếp</string>
<string name="downloads">Tải xuống</string>
<string name="downloads_title">Tải xuống</string>
<string name="error_report_title">Báo lỗi</string>
@ -91,14 +91,14 @@
<string name="sorry_string">Xin lỗi, điều đó không nên xảy ra.</string>
<string name="error_report_button_text">Báo lỗi qua email</string>
<string name="error_snackbar_message">Xin lỗi, một số lỗi đã xảy ra.</string>
<string name="error_snackbar_action">BÁO CÁO</string>
<string name="error_snackbar_action">Báo cáo</string>
<string name="what_device_headline">Thông tin:</string>
<string name="what_happened_headline">Chuyện gì đã xảy ra:</string>
<string name="info_labels">Gì: \\nRequest:\\nContent Lang:\\nService:\\nGMT Time:\\nPackage:\\nVersion:\\nOS version:</string>
<string name="your_comment">Nhận xét của bạn (bằng tiếng Anh):</string>
<string name="error_details_headline">Chi tiết:</string>
<string name="list_thumbnail_view_description">Hình thu nhỏ xem trước video</string>
<string name="detail_thumbnail_view_description">Hình thu nhỏ xem trước video</string>
<string name="detail_thumbnail_view_description">Xem video, thời lượng:</string>
<string name="detail_uploader_thumbnail_view_description">Hình thu nhỏ của avatar người tải lên</string>
<string name="detail_likes_img_view_description">Lượt thích</string>
<string name="detail_dislikes_img_view_description">Dislike</string>
@ -111,7 +111,7 @@
<string name="video">Video</string>
<string name="audio">Âm thanh</string>
<string name="retry">Thử lại</string>
<string name="storage_permission_denied">Quyền truy cập bộ nhớ đã bị từ chối</string>
<string name="storage_permission_denied">Cần cho phép truy cập bộ nhớ</string>
<string name="short_thousand">ngàn</string>
<string name="short_million">triệu</string>
<string name="short_billion">tỉ</string>
@ -119,7 +119,7 @@
<string name="pause">Dừng</string>
<string name="view">Chơi</string>
<string name="delete">Xóa</string>
<string name="checksum">checksum</string>
<string name="checksum">Checksum</string>
<string name="add">Nhiệm vụ mới</string>
<string name="finish">OK</string>
<string name="msg_name">Tên file</string>
@ -140,12 +140,12 @@
<string name="recaptcha_request_toast">Yêu cầu reCAPTCHA</string>
<string name="title_activity_about">Giới thiệu về NewPipe</string>
<string name="action_settings">Cài đặt</string>
<string name="action_about">Về</string>
<string name="action_about">Thông tin</string>
<string name="title_licenses">Giấy phép của bên thứ ba</string>
<string name="copyright" formatted="true">© %1$s bởi %2$s dưới %3$s</string>
<string name="error_unable_to_load_license">Không thể tải giấy phép</string>
<string name="action_open_website">Mở trang web</string>
<string name="tab_about">Về</string>
<string name="tab_about">Thông tin</string>
<string name="tab_contributors">Cộng tác viên</string>
<string name="tab_licenses">Giấy phép</string>
<string name="app_description">Trình phát nội dung nhẹ và mã nguồn mở cho Android.</string>
@ -176,7 +176,7 @@
<string name="fragment_feed_title">Có gì mới</string>
<string name="controls_add_to_playlist_title">Thêm vào</string>
<string name="use_inexact_seek_title">Sử dụng tìm kiếm nhanh không chính xác</string>
<string name="use_inexact_seek_summary">Tìm kiếm không chính xác cho phép trình phát tìm đến vị trí nhanh hơn với độ chính xác bị hạn chế</string>
<string name="use_inexact_seek_summary">Tua không chính xác cho phép trình phát tua vị trí nhanh hơn với độ chính xác hạn chế. Tua 5, 15 hay 25 giây không dùng được chế độ này.</string>
<string name="download_thumbnail_title">Tải hình thu nhỏ</string>
<string name="download_thumbnail_summary">Tắt để không tải về các hình thu nhỏ, tiết kiệm lưu lượng mạng và bộ nhớ. Thay đổi điều này sẽ xóa bộ nhớ đệm hình ảnh cả trong RAM và trong bộ nhớ.</string>
<string name="thumbnail_cache_wipe_complete_notice">Đã xóa bộ nhớ cache hình ảnh</string>
@ -184,14 +184,14 @@
<string name="metadata_cache_wipe_summary">Xóa tất cả dữ liệu trang web được lưu trong bộ nhớ cache</string>
<string name="metadata_cache_wipe_complete_notice">Đã xóa bộ nhớ cache siêu dữ liệu</string>
<string name="auto_queue_title">Tự động phát tiếp theo theo hàng</string>
<string name="auto_queue_summary">Tự động thêm một luồng có liên quan khi phát luồng cuối cùng trong hàng đợi không lặp lại</string>
<string name="auto_queue_summary">Tiếp tục hàng đợi (không lặp lại) bằng cách thêm một luồng phát liên quan</string>
<string name="enable_search_history_title">Lịch sử tìm kiếm</string>
<string name="enable_search_history_summary">Lưu trữ truy vấn tìm kiếm cục bộ</string>
<string name="enable_watch_history_summary">Theo dõi các video đã xem</string>
<string name="resume_on_audio_focus_gain_title">Tiếp tục phát sau khi bị gián đoạn</string>
<string name="resume_on_audio_focus_gain_title">Tiếp tục phát</string>
<string name="resume_on_audio_focus_gain_summary">Tiếp tục phát sau khi bị gián đoạn (ví dụ: cuộc gọi điện thoại)</string>
<string name="show_hold_to_append_title">Hiển thị mẹo \"Giữ để nối thêm\"</string>
<string name="show_hold_to_append_summary">Hiển thị mẹo khi nhấn nút phát trong nền hoặc phát trên popup trong trang chi tiết video</string>
<string name="show_hold_to_append_summary">Hiển thị mẹo khi nhấn nút phát trong nền hoặc phát trên popup trong trang \"Chi tiết\"</string>
<string name="default_content_country_title">Quốc gia nội dung mặc định</string>
<string name="service_title">Dịch vụ</string>
<string name="settings_category_player_title">Phát</string>
@ -230,7 +230,7 @@
<string name="player_stream_failure">Không thể phát luồng này</string>
<string name="player_unrecoverable_failure">Đã xảy ra lỗi trình phát không thể khôi phục</string>
<string name="player_recoverable_failure">Phục hồi từ lỗi trình phát</string>
<string name="external_player_unsupported_link_type">Người chơi bên ngoài không hỗ trợ các loại liên kết này</string>
<string name="external_player_unsupported_link_type">Trình phát ngoài không hỗ trợ các loại liên kết này</string>
<string name="invalid_url_toast">URL không hợp lệ</string>
<string name="video_streams_empty">Không tìm thấy luồng video nào</string>
<string name="audio_streams_empty">Không tìm thấy luồng audio nào</string>
@ -268,7 +268,7 @@
<string name="charset_most_special_characters">Hầu hết các ký tự đặc biệt</string>
<string name="toast_no_player">Không có ứng dụng nào được cài đặt để phát tệp này</string>
<string name="donation_title">Đóng góp</string>
<string name="donation_encouragement">NewPipe được phát triển bởi các tình nguyện viên dành thời gian mang lại cho bạn những trải nghiệm tốt nhất. Hãy trở lại để giúp các nhà phát triển làm cho NewPipe thậm chí còn tốt hơn trong khi thưởng thức một tách cà phê.</string>
<string name="donation_encouragement">NewPipe được phát triển bởi các tình nguyện viên dành thời gian mang lại cho bạn trải nghiệm tốt nhất. Đóng góp một tách cà phê để giúp các nhà phát triển làm NewPipe tốt hơn nữa.</string>
<string name="give_back">Trả lại</string>
<string name="website_title">Trang mạng</string>
<string name="website_encouragement">Truy cập trang web NewPipe để biết thêm thông tin và tin tức.</string>
@ -350,7 +350,7 @@
<string name="caption_auto_generated">Tự động tạo ra</string>
<string name="caption_setting_title">Phụ đề</string>
<string name="caption_setting_description">Sửa cỡ chữ và kiểu màu nền phụ đề. Yêu cầu khởi động lại ứng dụng để có hiệu lực.</string>
<string name="enable_leak_canary_title">Bật LeakCanary</string>
<string name="enable_leak_canary_title">LeakCanary</string>
<string name="enable_leak_canary_summary">Theo dõi rò rỉ bộ nhớ có thể khiến ứng dụng trở nên không phản hồi khi đổ xô đống</string>
<string name="enable_disposed_exceptions_title">Báo các lỗi out-of-lifecycle</string>
<string name="enable_disposed_exceptions_summary">Buộc báo cáo ngoại lệ Rx không thể gửi được bên ngoài vòng đời của mảnh hoặc hoạt động sau khi xử lý</string>
@ -400,9 +400,9 @@
<string name="tab_new">Tab mới</string>
<string name="tab_choose">Chọn tab</string>
<string name="volume_gesture_control_title">Điều khiển âm lượng bằng cử chỉ</string>
<string name="volume_gesture_control_summary">Sử dụng cử chỉ để điều khiển âm lượng của trình phát</string>
<string name="volume_gesture_control_summary">Sử dụng cử chỉ để điều chỉnh âm lượng</string>
<string name="brightness_gesture_control_title">Điều khiển độ sáng màn hình bằng cử chỉ</string>
<string name="brightness_gesture_control_summary">Sử dụng cử chỉ để điều khiển độ sáng màn hình của trình phát</string>
<string name="brightness_gesture_control_summary">Sử dụng cử chỉ để điều chỉnh độ sáng màn hình</string>
<string name="settings_category_updates_title">Cập nhật</string>
<string name="events">Sự kiện</string>
<string name="file_deleted">Đã xóa tập tin</string>
@ -410,10 +410,10 @@
<string name="app_update_notification_channel_description">Thông báo phiên bản NewPipe mới</string>
<string name="download_to_sdcard_error_title">Bộ nhớ ngoài không khả dụng</string>
<string name="download_to_sdcard_error_message">Không thể tải vào thẻ SD ngoài. Đặt lại vị trí tải về\?</string>
<string name="saved_tabs_invalid_json">Khôi phục lại các tab mặc định do danh sách các tab đã lưu không hợp lệ</string>
<string name="saved_tabs_invalid_json">Không thể đọc tab đã lưu, sử dụng tab mặc định</string>
<string name="restore_defaults">Khôi phục về mặc định</string>
<string name="restore_defaults_confirmation">Bạn có muốn khôi phục về mặc định\?</string>
<string name="subscribers_count_not_available">Số người đăng ký không khả dụng</string>
<string name="subscribers_count_not_available">Số người đăng ký không </string>
<string name="main_page_content_summary">Chọn các tab để hiện trên trang chủ</string>
<string name="selection">Lựa chọn</string>
<string name="top_50">Top 50 phổ biến</string>
@ -444,7 +444,7 @@
<string name="error_file_creation">Không thể tạo tệp</string>
<string name="error_path_creation">Không thể tạo thư mục đích</string>
<string name="error_permission_denied">Quyền bị từ chối bởi hệ thống</string>
<string name="error_ssl_exception">Không thể tạo kết nối an toàn</string>
<string name="error_ssl_exception">Không thể thiết lập kết nối an toàn</string>
<string name="error_unknown_host">Không thể tìm máy chủ</string>
<string name="error_connect_host">Không thế kết nối với máy chủ</string>
<string name="error_http_no_content">Máy chủ không gửi dữ liệu về</string>
@ -459,14 +459,14 @@
<string name="missions_header_pending">Đang chờ xử lý</string>
<string name="conferences">Hội thảo</string>
<string name="label_code"></string>
<string name="show_comments_title">Hiện nhận xét</string>
<string name="show_comments_summary">Vô hiệu hoá để dừng nhận xét xuất hiện</string>
<string name="show_comments_title">Hiện nh luận</string>
<string name="show_comments_summary">Tắt để ẩn bình luận</string>
<string name="autoplay_title">Tự động phát</string>
<plurals name="comments">
<item quantity="other">Nhận xét</item>
<item quantity="other">%s bình luận</item>
</plurals>
<string name="no_comments">Không có nhận xét</string>
<string name="error_unable_to_load_comments">Không thể tải nhận xét</string>
<string name="no_comments">Không có nh luận</string>
<string name="error_unable_to_load_comments">Không thể tải nh luận</string>
<string name="close">Đóng</string>
<string name="enable_playback_resume_title">Tiếp tục phát</string>
<string name="enable_playback_resume_summary">Phục hồi vị trí phát lại</string>
@ -482,17 +482,83 @@
<string name="error_insufficient_storage">Không đủ dung lượng trên máy</string>
<string name="error_progress_lost">Quá trình mất, vì tập tin đã bị xoá</string>
<string name="error_timeout">Kết nối hết thời gian</string>
<string name="confirm_prompt">Bạn có chắc không\?</string>
<string name="confirm_prompt">Bạn muốn xóa lịch sử tải về hay xóa tất cả những file đã tải về\?</string>
<string name="enable_queue_limit">Giới hạn hàng chờ tải xuống</string>
<string name="enable_queue_limit_desc">Chỉ một tải xuống sẽ chạy</string>
<string name="start_downloads">Bắt đầu tải xuống</string>
<string name="pause_downloads">Tạm dừng tải xuống</string>
<string name="downloads_storage_ask_title">Hỏi vị trí tải xuống</string>
<string name="downloads_storage_ask_summary">Bạn sẽ được hỏi vị trí lưu mỗi lần tải xuống</string>
<string name="downloads_storage_ask_summary_kitkat">Bạn sẽ được hỏi vị trí lưu mỗi lần tải xuống.
\nBật tính năng này nếu bạn muốn tải xuống sang thẻ SD ngoài.</string>
<string name="downloads_storage_ask_summary_kitkat">Bạn sẽ được hỏi vị trí lưu mỗi lần tải xuống.
\nBật tính năng này nếu bạn muốn tải xuống thẻ SD ngoài.</string>
<string name="clear_playback_states_title">Xóa vị trí phát</string>
<string name="clear_playback_states_summary">Xóa toàn bộ vị trí phát</string>
<string name="delete_playback_states_alert">Xác nhận xóa toàn bộ vị trí phát\?</string>
<string name="download_choose_new_path">Thay đổi vị trí lưu để áp dụng</string>
<string name="feed_groups_header_title">Nhóm kênh</string>
<string name="choose_instance_prompt">Chọn thực thể</string>
<string name="peertube_instance_add_exists">Thực thể đã tồn tại</string>
<string name="peertube_instance_add_fail">Không thể xác nhận thực thể</string>
<string name="peertube_instance_add_help">Nhập URL thực thể</string>
<string name="peertube_instance_add_title">Thêm thực thể</string>
<string name="peertube_instance_url_help">Tìm thực thể bạn thích trên %s</string>
<plurals name="days">
<item quantity="other">%d ngày</item>
</plurals>
<plurals name="hours">
<item quantity="other">%d giờ</item>
</plurals>
<plurals name="minutes">
<item quantity="other">%d phút</item>
</plurals>
<plurals name="seconds">
<item quantity="other">%d giây</item>
</plurals>
<string name="remove_watched_popup_yes_and_partially_watched_videos">Có, và video đã xem một phần</string>
<string name="remove_watched_popup_warning">Video đã xem trước và sau khi được thêm vào playlist sẽ bị xóa.
\nBạn có chắc không\? Không thể hồi phục!</string>
<string name="remove_watched_popup_title">Xóa video đã xem\?</string>
<string name="remove_watched">Xóa đã xem</string>
<string name="systems_language">Mặt định hệ thống</string>
<string name="app_language_title">Ngôn ngữ ứng dụng</string>
<string name="downloads_storage_use_saf_summary">\'Storage Access Framework\' cho phép tải về thẻ SD.
\nMột số thiết bị không tương thích.</string>
<string name="downloads_storage_use_saf_title">Dùng SAF</string>
<string name="deleted_downloads">Đã xóa %1$s file tải về</string>
<string name="delete_downloaded_files">Xóa file đã tải về</string>
<string name="clear_download_history">Xóa lịch sử tải về</string>
<string name="error_download_resource_gone">Không thể hồi phục tải về</string>
<string name="unmute">Bật tiếng</string>
<string name="mute">Tắt tiếng</string>
<string name="most_liked">Yêu thích nhất</string>
<string name="recently_added">Thêm vào gần đây</string>
<string name="localization_changes_requires_app_restart">Ngôn ngữ sẽ thay đổi khi ứng dụng khởi động lại.</string>
<string name="subtitle_activity_recaptcha">Bấm \"Xong\" khi hoàn thành</string>
<string name="recaptcha_done_button">Xong</string>
<string name="infinite_videos">∞ video</string>
<string name="more_than_100_videos">100+ video</string>
<plurals name="listening">
<item quantity="other">%s người nghe</item>
</plurals>
<string name="no_one_listening">Không có người nghe</string>
<string name="no_one_watching">Không có người xem</string>
<plurals name="watching">
<item quantity="other">%s người xem</item>
</plurals>
<string name="permission_display_over_apps">Cho phép hiển thị trên các ứng dụng khác</string>
<string name="help">Trợ giúp</string>
<string name="artists">Nghệ sĩ</string>
<string name="albums">Album</string>
<string name="songs">Bài hát</string>
<string name="videos_string">Video</string>
<string name="restricted_video">Video này giới hạn độ tuổi.
\n
\nNếu bạn muốn xem, bật \"Nội dung giới hạn độ tuổi\" trong cài đặt.</string>
<string name="youtube_restricted_mode_enabled_title">Chế độ giới hạn YouTube</string>
<string name="peertube_instance_add_https_only">Chỉ URL HTTPS được hỗ trợ</string>
<string name="peertube_instance_url_summary">Chọn thực thể PeerTube ưa thích</string>
<string name="peertube_instance_url_title">Thực thể PeerTube</string>
<string name="seek_duration_title">Thời lượng tua video</string>
<string name="enable_lock_screen_video_thumbnail_summary">Một thumbail video hiện trên màn hình khóa khi trình phát chạy trong nền</string>
<string name="enable_lock_screen_video_thumbnail_title">Thumbnail video màn hình khóa</string>
</resources>