Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 15.1% (1378 of 9096 strings) Translation: KiCad EDA/master source Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-source/vi/
This commit is contained in:
parent
458d04432e
commit
5e75dbdeeb
|
@ -8,7 +8,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: Kicad\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2023-12-08 09:49-0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2023-12-12 09:44+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2023-12-18 19:09+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: Nguyễn Ngọc Khánh <ngockhanhnguyen985@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/"
|
||||
"master-source/vi/>\n"
|
||||
|
@ -17,7 +17,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 5.3-dev\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 5.3\n"
|
||||
"X-Poedit-Basepath: E:/OPEN_SOURSE/kicad\n"
|
||||
"X-Poedit-KeywordsList: _;_HKI\n"
|
||||
"X-Poedit-SearchPath-0: .\n"
|
||||
|
@ -540,14 +540,12 @@ msgid "Show 3D models for 'Through hole' type footprints"
|
|||
msgstr "Chuyển đôii 3D cho loại 'linh kiện xuyên lỗ'"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:309
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show SMD 3D Models"
|
||||
msgstr "Chuyển đổi 3D cho 'linh kiện SMD'"
|
||||
msgstr "Hiện mô hình 3D SMD"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:310
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show 3D models for 'Surface mount' type footprints"
|
||||
msgstr "Chuyển đổi 3D cho 'Linh kiện dán'"
|
||||
msgstr "Hiện mô hình 3D cho kiểu footprint 'Linh kiện dán'"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:318
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -736,24 +734,20 @@ msgid "Through-hole Models"
|
|||
msgstr "Các Pad xuyên lỗ"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:69
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "SMD Models"
|
||||
msgstr "Mô hình 3D bởi"
|
||||
msgstr "Mô hình SMD"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:70
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Virtual Models"
|
||||
msgstr "Bật tắt mô hình 3D ảo"
|
||||
msgstr "Mô hình ảo"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:71
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Models not in POS File"
|
||||
msgstr "Chuyển đổi hiển thị 3D cho 'Linh kiện đặc biệt'"
|
||||
msgstr "Mô hình không có trong tệp POS"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:72
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Models marked DNP"
|
||||
msgstr "Chuyển đổi 3D cho 'linh kiện SMD'"
|
||||
msgstr "Mô hình được đánh dấu DNP"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:73
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -776,7 +770,6 @@ msgstr "Hiện các giá trị footprint"
|
|||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:76
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:337
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "References"
|
||||
msgstr "Tham chiếu"
|
||||
|
||||
|
@ -832,17 +825,17 @@ msgid "Background gradient end color"
|
|||
msgstr "Lớp nền trên cùng:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:115
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Save and restore color and visibility combinations.\n"
|
||||
"Use %s+Tab to activate selector.\n"
|
||||
"Successive Tabs while holding %s down will cycle through presets in the "
|
||||
"popup."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lưu và khôi phục hướng xem và thu phóng.\n"
|
||||
"Lưu và khôi phục sự kết hợp màu sắc và khả năng hiển thị.\n"
|
||||
"Sử dụng %s+Tab để kích hoạt bộ chọn.\n"
|
||||
"Các Tab liên tiếp trong khi nhấn giữ %s sẽ chuyển qua các khung nhìn trong "
|
||||
"cửa sổ bật lên."
|
||||
"Các Tab liên tiếp khi nhấn giữ %s sẽ chuyển qua các cài đặt trước trong cửa "
|
||||
"sổ bật lên."
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:123
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -4266,9 +4259,8 @@ msgstr "Dây:"
|
|||
|
||||
#: common/dialogs/panel_grid_settings_base.cpp:135
|
||||
#: pcbnew/dialogs/panel_setup_tracks_and_vias_base.cpp:88
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Vias:"
|
||||
msgstr "Bí danh: "
|
||||
msgstr "Via:"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_grid_settings_base.cpp:143
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_field_properties_base.cpp:33
|
||||
|
@ -5166,9 +5158,8 @@ msgstr "Giá trị mặc định"
|
|||
#: common/tool/common_tools.cpp:563 kicad/tools/kicad_manager_actions.cpp:126
|
||||
#: pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:185 pcbnew/pcb_edit_frame.cpp:187
|
||||
#: pcbnew/pcb_edit_frame.cpp:1672 pcbnew/tools/zone_filler_tool.cpp:281
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "PCB Editor"
|
||||
msgstr "Trình chỉnh sửa Ảnh"
|
||||
msgstr "Trình chỉnh sửa PCB"
|
||||
|
||||
#: common/eda_base_frame.cpp:1158
|
||||
msgid "Action Plugins"
|
||||
|
@ -9002,7 +8993,7 @@ msgstr "Tệp bảng mạch in KiCad"
|
|||
|
||||
#: common/wildcards_and_files_ext.cpp:317 pcbnew/plugins/kicad/pcb_plugin.h:298
|
||||
msgid "KiCad footprint files"
|
||||
msgstr "Tệp footprint KiCad"
|
||||
msgstr "Tệp footprint KiCad"
|
||||
|
||||
#: common/wildcards_and_files_ext.cpp:323
|
||||
msgid "KiCad footprint library paths"
|
||||
|
@ -12554,6 +12545,7 @@ msgid "Instances of this symbol (%d items):"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_rescue_each.cpp:297
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"Stop showing this tool?\n"
|
||||
"No changes will be made.\n"
|
||||
|
@ -12561,11 +12553,15 @@ msgid ""
|
|||
"This setting can be changed from the \"Preferences\" dialog,\n"
|
||||
"and the tool can be activated manually from the \"Tools\" menu."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Dừng hiển thị công cụ này?\n"
|
||||
"Sẽ không có thay đổi nào được thực hiện.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Cài đặt này có thể được thay đổi từ hộp thoại \"Tùy chọn\",\n"
|
||||
"và công cụ này có thể được kích hoạt thủ công từ menu \"Công cụ\"."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_rescue_each_base.cpp:28
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Symbols to update:"
|
||||
msgstr "Tên ký hiệu:"
|
||||
msgstr "Các biểu tượng cần cập nhật:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_rescue_each_base.cpp:38
|
||||
msgid "Instances of this symbol:"
|
||||
|
@ -13862,9 +13858,8 @@ msgid "View presets:"
|
|||
msgstr "Xem trình chuyển đổi cài đặt trước"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table_base.cpp:100
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Exclude DNP"
|
||||
msgstr "Loại trừ "
|
||||
msgstr "Loại trừ DNP"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table_base.cpp:106
|
||||
msgid "Group symbols"
|
||||
|
@ -16930,9 +16925,8 @@ msgid "Success."
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: eeschema/netlist_exporters/netlist_generator.cpp:207
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Error: duplicate sheet names. Continue?"
|
||||
msgstr "Cảnh báo: Số tỷ lệ co dãn xấu"
|
||||
msgstr "Lỗi: tên sheet trùng lặp. Tiếp tục?"
|
||||
|
||||
#: eeschema/picksymbol.cpp:121
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -17067,9 +17061,8 @@ msgid ""
|
|||
msgstr "Lỗi tải bảng thư viện footprint trong dự án"
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_base_frame.cpp:265 pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:410
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Add the library to the global library table?"
|
||||
msgstr "Chọn tệp tin bảng thư viện toàn cục %s:"
|
||||
msgstr "Thêm thư viện vào bảng thư viện chung?"
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_base_frame.cpp:266 pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:411
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -17102,11 +17095,12 @@ msgid "Select Symbol Library"
|
|||
msgstr "Tạo Thư viện Symbol"
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_base_frame.cpp:723
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"The library containing the current symbol has changed.\n"
|
||||
"Do you want to reload the library?"
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp cấu hình"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Thư viện chứa biểu tượng hiện tại đã thay đổi.\n"
|
||||
"Bạn có muốn tải lại thư viện không?"
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_bus_entry.cpp:426
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -18811,7 +18805,7 @@ msgstr "Tên tín hiệu không hợp lệ"
|
|||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:186
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Checking pin "
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra các pin..."
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra các chân... "
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:193
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -18844,9 +18838,8 @@ msgid "Cpin is not valid."
|
|||
msgstr "ID footprint \"%s\" không hợp lệ."
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:247
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Checking component "
|
||||
msgstr "Đang tải..."
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra linh kiện "
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:254
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -18901,9 +18894,8 @@ msgid "Model name cannot be empty"
|
|||
msgstr "Tên biến không được để trống."
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:475
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Checking model "
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra nhãn..."
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra mô hình "
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:482
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -19010,9 +19002,8 @@ msgid "Package model name cannot be empty."
|
|||
msgstr "Tên biến không được để trống."
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:678
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Checking package model "
|
||||
msgstr "Chọn Ảnh"
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra mô hình gói "
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:685
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -19063,19 +19054,18 @@ msgid "Inductance matrix is nullptr."
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:808
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Cannot open file "
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp "
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:832
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Unexpected end of file. Missing [END] ?"
|
||||
msgstr "Không mong đợi %s"
|
||||
msgstr "Kết thúc tập tin không mong đợi. Thiếu [END]?"
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:844
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Error on line "
|
||||
msgstr "Lỗi khi tải trình chỉnh sửa"
|
||||
msgstr "Lỗi khi tải trình chỉnh sửa "
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:872
|
||||
msgid "A line did not end properly."
|
||||
|
@ -19194,7 +19184,7 @@ msgstr "Lỗi giải nén tập tin!\n"
|
|||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:2008
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Unknown Enable: "
|
||||
msgstr "Không xác định parent của thuộc tính"
|
||||
msgstr "Cho phép không xác định "
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:2015
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:2037
|
||||
|
@ -22349,15 +22339,14 @@ msgstr "Schematic Field"
|
|||
#: eeschema/tools/ee_inspection_tool.cpp:281
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_associations.cpp:47
|
||||
#: pcbnew/tools/board_inspection_tool.cpp:1487
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Library: "
|
||||
msgstr "Thư Viện"
|
||||
msgstr "Thư viện "
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/ee_inspection_tool.cpp:282
|
||||
#: pcbnew/tools/board_inspection_tool.cpp:1488
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Library item: "
|
||||
msgstr "Thư Viện"
|
||||
msgstr "item Thư viện: "
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/ee_inspection_tool.cpp:292
|
||||
#: pcbnew/tools/board_inspection_tool.cpp:1506
|
||||
|
@ -22615,9 +22604,8 @@ msgid "Revert '%s' (and all sub-sheets) to last version saved?"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/sch_editor_control.cpp:340
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Include power symbols in schematic to the library?"
|
||||
msgstr "Cập nhật các Symbol từ Thư viện"
|
||||
msgstr "Đưa các ký hiệu nguồn từ sơ đồ vào thư viện?"
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/sch_editor_control.cpp:405
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -22627,7 +22615,7 @@ msgstr "Không thể mở tệp cấu hình"
|
|||
#: eeschema/tools/sch_editor_control.cpp:418
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Update symbols in schematic to refer to new library?"
|
||||
msgstr "Cập nhật các Symbol từ Thư viện"
|
||||
msgstr "Cập nhật các ký hiệu trong sơ đồ để tham khảo thư viện mới?"
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/sch_editor_control.cpp:784
|
||||
msgid "Error: duplicate sub-sheet names found in current sheet."
|
||||
|
@ -23425,12 +23413,9 @@ msgid "<b>Not loaded:</b> <i>%s</i>"
|
|||
msgstr "<b>Không được tải:</b> <i>%s</i>"
|
||||
|
||||
#: gerbview/files.cpp:45
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "<b>Memory was exhausted reading:</b> <i>%s</i>"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi khi tải biểu tượng %s từ thư viện %s.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"%s"
|
||||
msgstr "<b>Bộ nhớ đã hết khi đọc:</b> <i>%s</i>"
|
||||
|
||||
#: gerbview/files.cpp:52 gerbview/files.cpp:202
|
||||
msgid "Gerber files"
|
||||
|
@ -24616,7 +24601,7 @@ msgstr "Giá trị chỉ định tham chiếu bất hợp pháp!"
|
|||
#: kicad/cli/command_pcb_export_pdf.cpp:56
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Exclude the value text"
|
||||
msgstr "Loại trừ "
|
||||
msgstr "Loại trừ"
|
||||
|
||||
#: kicad/cli/command_pcb_export_dxf.cpp:56
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:332
|
||||
|
@ -25524,14 +25509,12 @@ msgid "Metadata"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: kicad/pcm/dialogs/panel_packages_view.cpp:230
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Package identifier: "
|
||||
msgstr "Mã định danh thư viện mới:"
|
||||
msgstr "Mã nhận dạng gói: "
|
||||
|
||||
#: kicad/pcm/dialogs/panel_packages_view.cpp:231
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "License: "
|
||||
msgstr "Giấy phép"
|
||||
msgstr "Giấy phép: "
|
||||
|
||||
#: kicad/pcm/dialogs/panel_packages_view.cpp:245
|
||||
msgid "Tags: "
|
||||
|
@ -25895,9 +25878,8 @@ msgid "Rename File"
|
|||
msgstr "Đổi tên"
|
||||
|
||||
#: kicad/project_tree_item.cpp:142
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Unable to rename file ... "
|
||||
msgstr "Không thể tạo tệp báo cáo '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể đổi tên tệp ... "
|
||||
|
||||
#: kicad/project_tree_item.cpp:142
|
||||
msgid "Permission error?"
|
||||
|
@ -26282,9 +26264,8 @@ msgid "Edit schematic symbols"
|
|||
msgstr "Tệp sơ đồ mạch Altium"
|
||||
|
||||
#: kicad/tools/kicad_manager_actions.cpp:127
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Edit PCB"
|
||||
msgstr "Đang tải "
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa PCB"
|
||||
|
||||
#: kicad/tools/kicad_manager_actions.cpp:138
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -26391,12 +26372,8 @@ msgstr ""
|
|||
"%s"
|
||||
|
||||
#: kicad/tools/kicad_manager_control.cpp:316
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Overwriting files:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi khi tải biểu tượng %s từ thư viện %s.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"%s"
|
||||
msgstr "Ghi đè tệp:"
|
||||
|
||||
#: kicad/tools/kicad_manager_control.cpp:322
|
||||
msgid "Similar files already exist in the destination folder."
|
||||
|
@ -26460,9 +26437,9 @@ msgid "Create a new folder for the project"
|
|||
msgstr "Tạo tài liệu mới trong trình soạn thảo"
|
||||
|
||||
#: libs/kiplatform/msw/environment.cpp:63
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error code: %d"
|
||||
msgstr "Lỗi: "
|
||||
msgstr "Mã lỗi: %d"
|
||||
|
||||
#: pagelayout_editor/dialogs/design_inspector.cpp:226
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -27960,7 +27937,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: pcb_calculator/calculator_panels/panel_r_calculator_base.cpp:40
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Exclude value 1:"
|
||||
msgstr "Loại trừ "
|
||||
msgstr "Loại trừ giá trị 1:"
|
||||
|
||||
#: pcb_calculator/calculator_panels/panel_r_calculator_base.cpp:51
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -30038,11 +30015,12 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate.cpp:337
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Locked footprints will not be annotated"
|
||||
msgstr "ID footprint \"%s\" không hợp lệ."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Footprint bị khóa sẽ không được chú thích"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate.cpp:341
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -30137,11 +30115,12 @@ msgid " will be ignored"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate.cpp:563
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"No footprints"
|
||||
msgstr "Footprint"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Không có Footprint"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate.cpp:569
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -30501,9 +30480,8 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_setup.cpp:291 pcbnew/files.cpp:556
|
||||
#: pcbnew/tools/pcb_control.cpp:1303
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Loading PCB"
|
||||
msgstr "Đang tải "
|
||||
msgstr "Đang tải PCB"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_setup.cpp:313
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -36463,7 +36441,7 @@ msgstr "Kích thước được căn chỉnh"
|
|||
#: pcbnew/dialogs/dialog_tuning_pattern_properties.cpp:56
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Target skew: "
|
||||
msgstr "Mục tiêu"
|
||||
msgstr "Độ lệch mục tiêu: "
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_tuning_pattern_properties.cpp:84
|
||||
#: pcbnew/generators/pcb_tuning_pattern.cpp:1978
|
||||
|
@ -37858,7 +37836,7 @@ msgstr "Màu sắc thân Bo mạch"
|
|||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/panel_setup_layers_base.cpp:665
|
||||
msgid "Margin"
|
||||
msgstr "Margin"
|
||||
msgstr "Lề"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/panel_setup_layers_base.cpp:668
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -40276,14 +40254,12 @@ msgid "Build %s data\n"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/exporters/step/exporter_step.cpp:519
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"** Error building STEP board model. Export aborted. **\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi khi tải biểu tượng %s từ thư viện %s.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"%s"
|
||||
"** Lỗi xây dựng mô hình bảng STEP. Quá trình xuất bị hủy bỏ. **\n"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/exporters/step/exporter_step.cpp:523
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -40291,14 +40267,13 @@ msgid "Writing %s file\n"
|
|||
msgstr "Tệp SVG"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/exporters/step/exporter_step.cpp:533
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"** Error writing %s file. **\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi khi tải biểu tượng %s từ thư viện %s.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"%s"
|
||||
"** Lỗi ghi tệp %s. **\n"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/exporters/step/exporter_step.cpp:539
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -40329,11 +40304,13 @@ msgid "%s file has been created, but there are warnings."
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/exporters/step/exporter_step.cpp:576
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Export time %.3f s\n"
|
||||
msgstr "Thời gian tải lại %.3f s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Thời gian xuất %.3f s\n"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/exporters/step/step_pcb_model.cpp:954
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -40395,9 +40372,9 @@ msgid "Recovery file '%s' not found."
|
|||
msgstr "không tìm thấy tệp tin \"%s\"."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/files.cpp:300
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "OK to load recovery file '%s'?"
|
||||
msgstr "Không thể tạo tệp báo cáo '%s'"
|
||||
msgstr "OK để tải '%s' tệp khôi phục?"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/files.cpp:339
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -40432,9 +40409,8 @@ msgid "PCB '%s' does not exist. Do you wish to create it?"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/files.cpp:555
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Creating PCB"
|
||||
msgstr "Đang tải "
|
||||
msgstr "Đang tạo PCB"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/files.cpp:648
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -40583,9 +40559,8 @@ msgid "exclude from BOM"
|
|||
msgstr "Loại trừ khỏi bo mạch"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/footprint.cpp:1317
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Status: "
|
||||
msgstr "Tình trạng"
|
||||
msgstr "Tình trạng: "
|
||||
|
||||
#: pcbnew/footprint.cpp:1317
|
||||
msgid "Attributes:"
|
||||
|
@ -43522,9 +43497,8 @@ msgid "Fabmaster PCB files"
|
|||
msgstr "Tệp Fabmaster PCB"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/plugins/fabmaster/fabmaster_plugin.cpp:84
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Could not read file "
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp lưu trữ\n"
|
||||
msgstr "Không thể đọc tệp "
|
||||
|
||||
#: pcbnew/plugins/fabmaster/import_fabmaster.cpp:249
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -45289,14 +45263,12 @@ msgid "BOARD CHARACTERISTICS"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:413
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Copper Layer Count: "
|
||||
msgstr "Kiểu cách Đường thẳng"
|
||||
msgstr "Số lớp đồng: "
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:425
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Board overall dimensions: "
|
||||
msgstr "Đặt kích thước lưới"
|
||||
msgstr "Kích thước tổng thể của bo: "
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:435
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -45313,14 +45285,12 @@ msgid "Castellated pads: "
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:461
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Board Thickness: "
|
||||
msgstr "Độ dày lưới:"
|
||||
msgstr "Độ dày của bo: "
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:475
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Min hole diameter: "
|
||||
msgstr "Đường kính lỗ Via mạ"
|
||||
msgstr "Đường kính lỗ tối thiểu "
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:484
|
||||
msgid "Impedance Control: "
|
||||
|
@ -45333,7 +45303,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:500
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Edge card connectors: "
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa khoảng trắng"
|
||||
msgstr "Đầu nối thẻ cạnh: "
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:508
|
||||
msgid "Yes, Bevelled"
|
||||
|
@ -45722,7 +45692,7 @@ msgstr "Đặt tất cả các đơn vị"
|
|||
#: pcbnew/tools/pad_tool.cpp:640 pcbnew/tools/pad_tool.cpp:653
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Edit Pad"
|
||||
msgstr "Đang tải "
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa Pad"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/pad_tool.cpp:730
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -48980,7 +48950,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: resources/linux/launchers/org.kicad.bitmap2component.desktop.in:6
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "bitmap2component;Bitmap;Converter;"
|
||||
msgstr "Bộ chuyển đổi Bitmap thành linh kiện"
|
||||
msgstr "Bộ chuyển đổi Bitmap thành linh kiện;Bitmap;Chuyển đổi;"
|
||||
|
||||
#: resources/linux/launchers/org.kicad.bitmap2component.desktop.in:12
|
||||
msgid "Bitmap to Component Converter"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue