Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 14.1% (1289 of 9096 strings) Translation: KiCad EDA/master source Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-source/vi/
This commit is contained in:
parent
9838b1b238
commit
5e8045e2a1
|
@ -8,16 +8,16 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: Kicad\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2023-12-08 09:49-0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2023-11-11 17:57+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: lê văn lập <levanlap2502@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-"
|
||||
"source/vi/>\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2023-12-11 23:53+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: Nguyễn Ngọc Khánh <ngockhanhnguyen985@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/"
|
||||
"master-source/vi/>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 5.2-dev\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 5.3-dev\n"
|
||||
"X-Poedit-Basepath: E:/OPEN_SOURSE/kicad\n"
|
||||
"X-Poedit-KeywordsList: _;_HKI\n"
|
||||
"X-Poedit-SearchPath-0: .\n"
|
||||
|
@ -865,15 +865,15 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:485
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2166
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Show or hide %s"
|
||||
msgstr "Hiển thị hoặc ẩn tên pin"
|
||||
msgstr "Hiện hoặc ẩn%s"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:537
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2509
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Presets (%s+Tab):"
|
||||
msgstr "Net name"
|
||||
msgstr "Giá trị đặt trước (%s+Tab):"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:551
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:1464
|
||||
|
@ -936,9 +936,9 @@ msgstr "net đã chọn:"
|
|||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:754
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2804
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Viewports (%s+Tab):"
|
||||
msgstr "Net name"
|
||||
msgstr "Chế độ xem (%s+Tab):"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:763
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2813
|
||||
|
@ -1857,7 +1857,7 @@ msgstr "Không thể Mở rộng biến môi trường : thiếu '%c' ở vị t
|
|||
#: common/common.cpp:358
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Cannot make path '%s' absolute with respect to '%s'."
|
||||
msgstr "Không thể làm cho đường dẫn \"%s\" tuyệt đối đối với \"%s\"."
|
||||
msgstr "Không thể làm cho đường dẫn '%s' tuyệt đối đối với '%s'."
|
||||
|
||||
#: common/common.cpp:377
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -2804,7 +2804,6 @@ msgid "Paper"
|
|||
msgstr "Trang Giấy"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:113
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Title Block"
|
||||
msgstr "Khối Tiêu đề"
|
||||
|
||||
|
@ -3095,7 +3094,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: common/dialogs/dialog_paste_special.cpp:44
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Replaces reference designators with '%s'."
|
||||
msgstr "Thay đổi các Symbol khớp với bộ chỉ định tham chiếu:"
|
||||
msgstr "Thay thế các chỉ định tham chiếu bằng'%s'."
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_paste_special_base.cpp:22
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -3129,7 +3128,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: common/dialogs/dialog_plugin_options.cpp:52
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Options for Library '%s'"
|
||||
msgstr "Đang tải thư viện symbol"
|
||||
msgstr "Options for Library '%s'"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_plugin_options_base.cpp:26
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -3561,14 +3560,14 @@ msgid "Connection successful"
|
|||
msgstr "Chiều rộng Track"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:331
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not connect to '%s' "
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp lưu trữ\n"
|
||||
msgstr "Không thể kết nối với '%s' "
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:350
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not open private key '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp lưu trữ\n"
|
||||
msgstr "Không thể mở khóa riêng tư'%s'"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:363
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -3581,9 +3580,9 @@ msgid "The selected file is not a valid SSH private key"
|
|||
msgstr "Tệp đã chọn không hợp lệ hoặc có thể bị hỏng!"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:387
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not open public key '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp cấu hình"
|
||||
msgstr "Không thể mở khóa công cộng '%s'"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:405
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:411
|
||||
|
@ -4239,14 +4238,14 @@ msgid "Reset Unique Id"
|
|||
msgstr "Thiết lập góc nhìn mặc định"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_grid_settings.cpp:125 common/tool/grid_menu.cpp:105
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s%s (%s)"
|
||||
msgstr "Lưới: %s (%s)"
|
||||
msgstr "%s%s (%s)"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_grid_settings.cpp:244
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Grid size '%s' already exists."
|
||||
msgstr "Chủ đề đã tồn tại!"
|
||||
msgstr "Kích thước lưới '%s' đã tồn tại."
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_grid_settings.cpp:263
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -5335,9 +5334,9 @@ msgid "Zoom %.2f"
|
|||
msgstr "Thu phóng %.2f"
|
||||
|
||||
#: common/eda_draw_frame.cpp:653
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "grid %s"
|
||||
msgstr "Trục lưới"
|
||||
msgstr "lưới %s"
|
||||
|
||||
#: common/eda_draw_frame.cpp:666 pagelayout_editor/pl_editor_frame.cpp:751
|
||||
msgid "inches"
|
||||
|
@ -6074,21 +6073,17 @@ msgid "from %s : %s() line:%d"
|
|||
msgstr "từ %s: %s () dòng: %d"
|
||||
|
||||
#: common/exceptions.cpp:105
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"KiCad was unable to open this file because it was created with a more recent "
|
||||
"version than the one you are running.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"To open it you will need to upgrade KiCad to a version dated %s or later."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"KiCad không thể mở tệp này vì nó được tạo bằng\n"
|
||||
"phiên bản gần đây cao hơn phiên bản bạn đang chạy.\n"
|
||||
"Để mở nó, bạn cần nâng cấp KiCad lên phiên bản mới hơn.\n"
|
||||
"KiCad không thể mở tệp này vì nó được tạo bằng phiên bản mới hơn phiên bản "
|
||||
"bạn đang chạy.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Ngày của phiên bản KiCad được yêu cầu (hoặc mới hơn): %s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Toàn bộ văn bản lỗi:\n"
|
||||
"%s"
|
||||
"Để mở nó, bạn cần nâng cấp KiCad lên phiên bản %s trở lên."
|
||||
|
||||
#: common/exceptions.cpp:113
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -6163,9 +6158,9 @@ msgstr ""
|
|||
"%s"
|
||||
|
||||
#: common/font/fontconfig.cpp:285
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Font '%s' not found; substituting '%s'."
|
||||
msgstr "Footprint \"%s\" không tìm thấy."
|
||||
msgstr "Không tìm thấy phông chữ '%s'; thay thế '%s'."
|
||||
|
||||
#: common/footprint_info.cpp:119 cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:962
|
||||
#: eeschema/symbol_library_manager.cpp:82
|
||||
|
@ -6245,7 +6240,7 @@ msgstr "Tệp \"%s\" chưa được đọc đầy đủ"
|
|||
#: common/gestfich.cpp:337
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Error removing directory '%s': %s"
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp '%s'"
|
||||
msgstr "Lỗi xóa thư mục '%s': %s"
|
||||
|
||||
#: common/git/git_clone_handler.cpp:49
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -6255,22 +6250,22 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục đầu ra \"%s\".\n"
|
|||
#: common/git/git_clone_handler.cpp:66
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Could not clone repository '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp cấu hình"
|
||||
msgstr "Không thể sao chép kho lưu trữ '%s'"
|
||||
|
||||
#: common/git/git_pull_handler.cpp:46
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not lookup remote '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp cấu hình"
|
||||
msgstr "Không thể tra cứu từ xa '%s'"
|
||||
|
||||
#: common/git/git_pull_handler.cpp:59
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not connect to remote '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp cấu hình"
|
||||
msgstr "Không thể kết nối với điều khiển từ xa '%s'"
|
||||
|
||||
#: common/git/git_pull_handler.cpp:69
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not fetch data from remote '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp cấu hình"
|
||||
msgstr "Không thể tìm nạp dữ liệu từ xa '%s'"
|
||||
|
||||
#: common/git/git_pull_handler.cpp:90
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -6359,9 +6354,9 @@ msgid "* [updated] %s..%s %s"
|
|||
msgstr "Đã cập nhật %s từ %s thành %s"
|
||||
|
||||
#: common/git/kicad_git_common.cpp:446
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "* [new] %s %s"
|
||||
msgstr "Zone"
|
||||
msgstr "* [mới] %s %s"
|
||||
|
||||
#: common/git/kicad_git_common.cpp:466
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -6374,9 +6369,9 @@ msgid "* [rejected] %s (%s)"
|
|||
msgstr "Lưới: %s (%s)"
|
||||
|
||||
#: common/git/kicad_git_common.cpp:486
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[updated] %s"
|
||||
msgstr "Đã cập nhật"
|
||||
msgstr "[đã cập nhật] %s"
|
||||
|
||||
#: common/git/kicad_git_errors.cpp:30
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -6610,9 +6605,9 @@ msgstr ""
|
|||
#: common/http_lib/http_lib_connection.cpp:155
|
||||
#: common/http_lib/http_lib_connection.cpp:278
|
||||
#: common/http_lib/http_lib_connection.cpp:350
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error: %s"
|
||||
msgstr "Lỗi: "
|
||||
msgstr "Lỗi: %s"
|
||||
|
||||
#: common/http_lib/http_lib_connection.cpp:90
|
||||
#: common/http_lib/http_lib_connection.cpp:155
|
||||
|
@ -6638,9 +6633,9 @@ msgid "Invalid spline definition encountered"
|
|||
msgstr "Tên tín hiệu không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: common/import_gfx/dxf_import_plugin.h:210
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s is not supported."
|
||||
msgstr "Phản chiếu cho trục Y chưa được hỗ trợ"
|
||||
msgstr "%s không được hỗ trợ."
|
||||
|
||||
#: common/import_gfx/dxf_import_plugin.h:458
|
||||
#: common/import_gfx/dxf_import_plugin.h:462
|
||||
|
@ -7293,9 +7288,9 @@ msgid "The KiCad language file for this language is not installed."
|
|||
msgstr "Tệp ngôn ngữ KiCad cho ngôn ngữ này không được cài đặt."
|
||||
|
||||
#: common/plotters/PDF_plotter.cpp:877
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Page %s"
|
||||
msgstr "Hiển thị các lớp solder mask"
|
||||
msgstr "Trang%s"
|
||||
|
||||
#: common/plotters/PDF_plotter.cpp:881
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -7303,16 +7298,16 @@ msgid "%s (Page %s)"
|
|||
msgstr "Lưới: %s (%s)"
|
||||
|
||||
#: common/plotters/PDF_plotter.cpp:1358
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Show Page %s"
|
||||
msgstr "Hiển thị các lớp solder mask"
|
||||
msgstr "Hiện Trang %s"
|
||||
|
||||
#: common/plotters/PDF_plotter.cpp:1369
|
||||
#: eeschema/symbol_editor/symbol_edit_frame.cpp:847
|
||||
#: eeschema/tools/sch_navigate_tool.cpp:87
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Open %s"
|
||||
msgstr "OpenGL"
|
||||
msgstr "Mở %s"
|
||||
|
||||
#: common/plugins/altium/altium_parser.cpp:56 common/richio.cpp:121
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -7353,9 +7348,8 @@ msgstr "Không thể mở tệp '%s'"
|
|||
|
||||
#: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2491
|
||||
#: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2823
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "File import cancelled by user."
|
||||
msgstr "-------- ERC bị hủy bởi người dùng. <br> <br>"
|
||||
msgstr "Nhập tệp bị hủy bởi người dùng."
|
||||
|
||||
#: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2509
|
||||
#: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2532
|
||||
|
@ -7423,19 +7417,19 @@ msgid "Cannot read ZIP archive '%s'"
|
|||
msgstr "Không thể mở tệp '%s'"
|
||||
|
||||
#: common/plugins/easyedapro/easyedapro_import_utils.cpp:196
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "JSON error reading '%s': %s"
|
||||
msgstr "Lỗi khi tải trình chỉnh sửa"
|
||||
msgstr "Lỗi JSON khi đọc '%s': %s"
|
||||
|
||||
#: common/plugins/easyedapro/easyedapro_import_utils.cpp:200
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Error reading '%s': %s"
|
||||
msgstr "Lỗi khi tải trình chỉnh sửa"
|
||||
msgstr "Lỗi khi đọc '%s': %s"
|
||||
|
||||
#: common/plugins/easyedapro/easyedapro_import_utils.cpp:223
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Cannot parse JSON line %d in '%s': %s"
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể phân tích dòng JSON %d trong '%s': %s"
|
||||
|
||||
#: common/project.cpp:374 common/project.cpp:379 pcbnew/project_pcb.cpp:69
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -8502,37 +8496,37 @@ msgstr ""
|
|||
#: common/validators.cpp:438
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "The reference designator cannot contain %s character(s)."
|
||||
msgstr "Thay đổi các Symbol khớp với bộ chỉ định tham chiếu:"
|
||||
msgstr "Bộ chỉ định tham chiếu không được chứa (các) ký tự %s."
|
||||
|
||||
#: common/validators.cpp:442
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The value field cannot contain %s character(s)."
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa các ký tự CR hoặc LF"
|
||||
msgstr "Trường giá trị không được chứa (các) ký tự %s."
|
||||
|
||||
#: common/validators.cpp:446
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The footprint field cannot contain %s character(s)."
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa các ký tự CR hoặc LF"
|
||||
msgstr "Trường footprint không thể chứa (các) ký tự %s."
|
||||
|
||||
#: common/validators.cpp:450
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The datasheet field cannot contain %s character(s)."
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa các ký tự CR hoặc LF"
|
||||
msgstr "Trường datasheet không được chứa (các) ký tự %s."
|
||||
|
||||
#: common/validators.cpp:454
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The sheet name cannot contain %s character(s)."
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa các ký tự CR hoặc LF"
|
||||
msgstr "Tên sheet không được chứa (các) ký tự %s."
|
||||
|
||||
#: common/validators.cpp:458
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The sheet filename cannot contain %s character(s)."
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa các ký tự CR hoặc LF"
|
||||
msgstr "Tên tệp sheet không được chứa (các) ký tự %s."
|
||||
|
||||
#: common/validators.cpp:462
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The field cannot contain %s character(s)."
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa các ký tự CR hoặc LF"
|
||||
msgstr "Trường này không thể chứa (các) ký tự %s."
|
||||
|
||||
#: common/validators.cpp:468
|
||||
msgid "The reference designator cannot contain text variable references"
|
||||
|
@ -8771,9 +8765,9 @@ msgid "Open Preferences Directory"
|
|||
msgstr "&Tùy chỉnh"
|
||||
|
||||
#: common/widgets/paged_dialog.cpp:336
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Reset %s to Defaults"
|
||||
msgstr "Đặt lại về Mặc định"
|
||||
msgstr "Đặt lại %s về Mặc định"
|
||||
|
||||
#: common/widgets/properties_panel.cpp:74
|
||||
#: common/widgets/properties_panel.cpp:165
|
||||
|
@ -8782,9 +8776,9 @@ msgid "No objects selected"
|
|||
msgstr "Không có symbol nào được chọn"
|
||||
|
||||
#: common/widgets/properties_panel.cpp:289
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d objects selected"
|
||||
msgstr "Không có symbol nào được chọn"
|
||||
msgstr "%d đối tượng được chọn"
|
||||
|
||||
#: common/widgets/properties_panel.cpp:296
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -9297,9 +9291,9 @@ msgid "Filtered by %s"
|
|||
msgstr "Được lọc bởi %s"
|
||||
|
||||
#: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:832
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ": %i matching footprints"
|
||||
msgstr "Footprint"
|
||||
msgstr ": %i footprint phù hợp"
|
||||
|
||||
#: cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:844
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -10238,9 +10232,9 @@ msgid "Connected to database successfully"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_database_lib_settings.cpp:106
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Database connection failed: %s"
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa khoảng trắng"
|
||||
msgstr "Kết nối cơ sở dữ liệu thất bại: %s"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_database_lib_settings.cpp:117
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -10442,11 +10436,11 @@ msgstr "Lỗi, Cảnh báo và Loại trừ"
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_erc.cpp:433
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d symbol(s) require annotation.<br><br>"
|
||||
msgstr "%d (các) biểu tượng yêu cầu chú thích. <br> <br>"
|
||||
msgstr "%d (các) biểu tượng yêu cầu chú thích.<br><br>"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_erc.cpp:437
|
||||
msgid "-------- ERC cancelled by user.<br><br>"
|
||||
msgstr "-------- ERC bị hủy bởi người dùng. <br> <br>"
|
||||
msgstr "-------- ERC bị hủy bởi người dùng.<br><br>"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_erc.cpp:439 pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:326
|
||||
msgid "Done.<br><br>"
|
||||
|
@ -10604,9 +10598,9 @@ msgstr "Nhấp vào các mục để nỗi bật chúng trên bảng."
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_erc_base.cpp:90
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:110
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Violations (%s)"
|
||||
msgstr "Vi phạm"
|
||||
msgstr "Vi phạm (%s)"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_erc_base.cpp:98
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:148
|
||||
|
@ -10616,9 +10610,9 @@ msgstr "Chỉnh sửa mức độ vi phạm ..."
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_erc_base.cpp:108
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:158
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Ignored Tests (%s)"
|
||||
msgstr "Kiểm tra bị Bỏ qua (%d)"
|
||||
msgstr "Các kiểm tra bị Bỏ qua (%s)"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_erc_base.cpp:148
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:198
|
||||
|
@ -11795,9 +11789,9 @@ msgstr "Thông thường với tất cả các kiểu và body (De Morgan)"
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_shape_properties_base.h:89
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_shape_properties_base.h:77
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_shape_properties_base.h:110
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s Properties"
|
||||
msgstr "Thuộc tính Văn bản"
|
||||
msgstr "%s Thuộc tính"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:246
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties.cpp:636
|
||||
|
@ -11835,7 +11829,7 @@ msgstr "Trường phải có tên."
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:334
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Symbol name '%s' already in use in library '%s'."
|
||||
msgstr "Tệp \"%s\" đã tồn tại trong danh sách"
|
||||
msgstr "Tên biểu tượng '%s' đã được sử dụng trong thư viện '%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:341
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:346
|
||||
|
@ -12384,7 +12378,7 @@ msgstr "Quay lại đường dẫn người dùng tại '%s'."
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:486
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Cannot normalize path '%s%s'."
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể bình thường hóa đường dẫn '%s%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:473
|
||||
msgid "No project or path defined for the current schematic."
|
||||
|
@ -12838,9 +12832,9 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_shape_properties.cpp:169
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_wire_bus_properties.cpp:231
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Edit %s"
|
||||
msgstr "&Sửa đổi"
|
||||
msgstr "Sửa %s"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_shape_properties_base.cpp:88
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_shape_properties_base.cpp:232
|
||||
|
@ -12927,9 +12921,9 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:480
|
||||
#: kicad/tools/kicad_manager_control.cpp:647
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' already exists."
|
||||
msgstr "Chủ đề đã tồn tại!"
|
||||
msgstr "'%s' đã tồn tại."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:483
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -13553,9 +13547,9 @@ msgid "P"
|
|||
msgstr "Pin"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sim_format_value_base.h:47
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Format %s"
|
||||
msgstr "Định dạng"
|
||||
msgstr "Định dạng %s"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sim_model.cpp:222
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -13724,7 +13718,7 @@ msgstr "Biểu tượng nguồn điện"
|
|||
#: pcbnew/footprint_chooser_frame.cpp:131
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid " (%d items loaded)"
|
||||
msgstr "Không có footprint nào được nhập vào."
|
||||
msgstr " (%d các mục đã được tải)"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_chooser.cpp:70
|
||||
msgid "Place repeated copies"
|
||||
|
@ -13854,9 +13848,9 @@ msgid "No filename specified in exporter"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:1265
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not open/create path '%s'."
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp cấu hình"
|
||||
msgstr "Không thể mở/tạo đường dẫn '%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:1274
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -14014,9 +14008,8 @@ msgstr "Chế độ xuất:"
|
|||
#: pcbnew/dialogs/dialog_export_step.cpp:140
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg.cpp:88
|
||||
#: pcbnew/menubar_footprint_editor.cpp:73 pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:126
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Export"
|
||||
msgstr "%s Xuất"
|
||||
msgstr "Xuất"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table_base.h:139
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -14212,7 +14205,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:215
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Adding library '%s', file '%s' to project symbol library table."
|
||||
msgstr "Thư viện \"%s\" không có trong bảng thư viện footprint."
|
||||
msgstr "Đang thêm thư viện '%s', tệp '%s' vào bảng thư viện ký hiệu dự án."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:224
|
||||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:884
|
||||
|
@ -14226,7 +14219,9 @@ msgstr "không tìm thấy tệp tin \"%s\"."
|
|||
msgid ""
|
||||
"Error writing project symbol library table.\n"
|
||||
" %s"
|
||||
msgstr "Lỗi tải bảng thư viện footprint trong dự án"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi ghi bảng thư viện ký hiệu dự án.\n"
|
||||
" %s"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:245
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -14241,7 +14236,7 @@ msgstr "\"%s\" không phải là định dạng số nhận dạng thư viện h
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:276
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Symbol %s mapped to symbol library '%s'."
|
||||
msgstr "Không tải được thư viện kiface \"%s\"."
|
||||
msgstr "Ký hiệu %s được ánh xạ tới thư viện ký hiệu '%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:285
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -14276,9 +14271,9 @@ msgstr "Cứu hộ"
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:462
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:478
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:494
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Backing up file '%s' to '%s'."
|
||||
msgstr "Thay đổi symbol %s từ '%s' thành '%s'"
|
||||
msgstr "Đang sao lưu tệp '%s' vào '%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:389
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:431
|
||||
|
@ -15227,7 +15222,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:462
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Illegal character '%c' in nickname '%s'"
|
||||
msgstr "Tìm thấy ký tự bất hợp pháp trong tên thư viện lô-gic"
|
||||
msgstr "Ký tự không hợp lệ '%c' trong biệt hiệu '%s'"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:473
|
||||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:523
|
||||
|
@ -15246,9 +15241,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:559 eeschema/symbol_library.cpp:576
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Symbol library '%s' failed to load."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không tải được thư viện symbol\"%s\". \n"
|
||||
"Lỗi: %s"
|
||||
msgstr "Không tải được thư viện biểu tượng '%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:562
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -15583,19 +15576,19 @@ msgid "Running ERC...\n"
|
|||
msgstr "Chạy ERC"
|
||||
|
||||
#: eeschema/eeschema_jobs_handler.cpp:989 pcbnew/pcbnew_jobs_handler.cpp:998
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Found %d violations\n"
|
||||
msgstr "Bỏ qua tất cả các vi phạm '%s'"
|
||||
msgstr "Đã tìm thấy %d vi phạm\n"
|
||||
|
||||
#: eeschema/eeschema_jobs_handler.cpp:1004
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to save ERC report to %s\n"
|
||||
msgstr "Không thể phân tích cú pháp '%s' trong '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể lưu báo cáo ERC vào %s\n"
|
||||
|
||||
#: eeschema/eeschema_jobs_handler.cpp:1009
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Saved ERC Report to %s\n"
|
||||
msgstr "Lưu Báo cáo vào Tệp tin"
|
||||
msgstr "Đã lưu Báo cáo ERC vào %s\n"
|
||||
|
||||
#: eeschema/eeschema_settings.cpp:70
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -18019,9 +18012,8 @@ msgstr ""
|
|||
#: pcbnew/plugins/kicad/pcb_plugin.cpp:2423
|
||||
#: pcbnew/plugins/legacy/legacy_plugin.cpp:221
|
||||
#: pcbnew/plugins/legacy/legacy_plugin.cpp:507
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Open cancelled by user."
|
||||
msgstr "-------- ERC bị hủy bởi người dùng. <br> <br>"
|
||||
msgstr "Mở bị hủy bởi người dùng."
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_plugins/kicad/sch_sexpr_parser.cpp:270
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -18467,8 +18459,9 @@ msgid "Simulation"
|
|||
msgstr "Chỉnh sửa Mô hình Spice..."
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_symbol.cpp:1826
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "BOM"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "BOM"
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_symbol.cpp:1838 eeschema/sch_text.cpp:407
|
||||
#: eeschema/sch_textbox.cpp:448
|
||||
|
@ -19811,7 +19804,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: eeschema/sim/simulator_frame_ui.cpp:1008
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid " (amplitude)"
|
||||
msgstr "Kiểu dáng đường kẻ:"
|
||||
msgstr " (biên độ)"
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/simulator_frame_ui.cpp:271
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -19913,7 +19906,11 @@ msgid ""
|
|||
"\n"
|
||||
"Simulation results:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa Mô hình Spice..."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Kết quả mô phỏng:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/simulator_frame_ui_base.cpp:221
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -20517,9 +20514,8 @@ msgid "Body"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:1284
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Power Symbol"
|
||||
msgstr "Biểu tượng nguồn điện"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:1291
|
||||
msgid "Datasheet"
|
||||
|
@ -20751,9 +20747,8 @@ msgid "Re-linking footprints requires a fully annotated schematic."
|
|||
msgstr "Tạo BOM đòi hỏi một sơ đồ mạch được chú thích đầy đủ."
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/backannotate.cpp:356
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Footprint re-linking cancelled by user."
|
||||
msgstr "-------- ERC bị hủy bởi người dùng. <br> <br>"
|
||||
msgstr "Liên kết lại footprint bị hủy bởi người dùng."
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/backannotate.cpp:381
|
||||
msgid "true"
|
||||
|
@ -23455,12 +23450,9 @@ msgid "<b>No more available layers</b> in GerbView to load files"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gerbview/files.cpp:44
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "<b>Not loaded:</b> <i>%s</i>"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi khi tải biểu tượng %s từ thư viện %s.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"%s"
|
||||
msgstr "<b>Không được tải:</b> <i>%s</i>"
|
||||
|
||||
#: gerbview/files.cpp:45
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -23589,9 +23581,9 @@ msgid "Skipped file '%s' (gerber job file)."
|
|||
msgstr "không tìm thấy tệp tin \"%s\"."
|
||||
|
||||
#: gerbview/files.cpp:526
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "<b>Unable to create temporary file '%s'.</b>"
|
||||
msgstr "Không tải được thư viện kiface \"%s\"."
|
||||
msgstr "<b>Không thể tạo tệp tạm thời '%s'.</b>"
|
||||
|
||||
#: gerbview/files.cpp:551
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -25079,7 +25071,9 @@ msgstr "Tệp dự án KiCad"
|
|||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Open '%s'\n"
|
||||
msgstr "OpenGL"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Mở '%s'\n"
|
||||
|
||||
#: kicad/files-io.cpp:76
|
||||
msgid "Target Directory"
|
||||
|
@ -26258,9 +26252,8 @@ msgid "New Project..."
|
|||
msgstr "Chủ đề Mới..."
|
||||
|
||||
#: kicad/tools/kicad_manager_actions.cpp:44
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Create new blank project"
|
||||
msgstr "Tạo tài liệu mới trong trình soạn thảo"
|
||||
msgstr "Tạo dự án trống mới"
|
||||
|
||||
#: kicad/tools/kicad_manager_actions.cpp:52
|
||||
msgid "New Project from Template..."
|
||||
|
@ -30059,11 +30052,13 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate.cpp:327
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"%s footprints will be reannotated."
|
||||
msgstr "ID footprint \"%s\" không hợp lệ."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"%s footprints sẽ được chú thích lại."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate.cpp:332
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -31528,7 +31523,7 @@ msgstr "Các Tùy chọn Render"
|
|||
#: pcbnew/dialogs/dialog_create_array_base.cpp:480
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Initial Pad Number:"
|
||||
msgstr "Số"
|
||||
msgstr "Số Pad ban đầu:"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_create_array_base.cpp:484
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -31919,9 +31914,8 @@ msgid "Show design rules."
|
|||
msgstr "Chỉnh sửa tập tin"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:324
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "-------- DRC cancelled by user.<br><br>"
|
||||
msgstr "-------- ERC bị hủy bởi người dùng. <br> <br>"
|
||||
msgstr "-------- DRC bị hủy bởi người dùng.<br><br>"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:599
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -33016,7 +33010,7 @@ msgstr "Các Pad xuyên lỗ"
|
|||
#: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:1191 pcbnew/pad.cpp:1248
|
||||
#: pcbnew/pad.cpp:1873
|
||||
msgid "SMD"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "SMD"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:201
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:202
|
||||
|
@ -39256,7 +39250,7 @@ msgstr "Các hành động"
|
|||
#: pcbnew/drc/drc_item.cpp:201
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Copper sliver"
|
||||
msgstr "Màu sắc lớp Đồng"
|
||||
msgstr "Mảnh đồng"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_item.cpp:205
|
||||
msgid "Solder mask aperture bridges items with different nets"
|
||||
|
@ -45315,9 +45309,8 @@ msgid "Loss Tangent"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:301
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Dielectric"
|
||||
msgstr "Sự Phản chiếu"
|
||||
msgstr "Điện môi"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:354
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -49065,15 +49058,13 @@ msgid "gerbview;PCB;Gerber;"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: resources/linux/launchers/org.kicad.kicad.desktop.in:10
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Projectmanager;"
|
||||
msgstr "Quản lý dự án"
|
||||
msgstr "Quản lý dự án;"
|
||||
|
||||
#: resources/linux/launchers/org.kicad.kicad.desktop.in:12
|
||||
#: resources/linux/metainfo/org.kicad.kicad.metainfo.xml.in:6
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "KiCad"
|
||||
msgstr "Thoát khỏi KiCad"
|
||||
msgstr "KiCad"
|
||||
|
||||
#: resources/linux/launchers/org.kicad.kicad.desktop.in:13
|
||||
msgid "EDA Suite"
|
||||
|
@ -49089,9 +49080,8 @@ msgid "KiCad PCB Calculator"
|
|||
msgstr "Trình chỉnh sửa Ảnh"
|
||||
|
||||
#: resources/linux/launchers/org.kicad.pcbcalculator.desktop.in:11
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "PCB;Calculator;"
|
||||
msgstr "Trình chỉnh sửa Ảnh"
|
||||
msgstr "PCB;Máy tính;"
|
||||
|
||||
#: resources/linux/launchers/org.kicad.pcbcalculator.desktop.in:12
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue