Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 21.1% (2000 of 9437 strings) Translation: KiCad EDA/master source Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-source/vi/
This commit is contained in:
parent
91575e0ccc
commit
79c40e54db
|
@ -907,7 +907,7 @@ msgstr "Xóa chế độ xem ..."
|
|||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2910
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Viewport name:"
|
||||
msgstr "Net name"
|
||||
msgstr "Tên khung nhìn:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:878
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2910
|
||||
|
@ -940,9 +940,8 @@ msgstr "Cài đặt trước (Ctrl+Tab):"
|
|||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D_base.cpp:58
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls_base.cpp:180
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Viewports (Alt+Tab):"
|
||||
msgstr "Net name"
|
||||
msgstr "Khung nhìn (Alt+Tab):"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D_base.cpp:62
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table_base.cpp:67
|
||||
|
@ -1070,9 +1069,8 @@ msgid "Highlight items on rollover"
|
|||
msgstr "Phần tử được tô sáng"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:44
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Anti-aliasing:"
|
||||
msgstr "Khử răng cưa"
|
||||
msgstr "Khử răng cưa:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:48
|
||||
msgid "Disabled"
|
||||
|
@ -1095,9 +1093,8 @@ msgid "3D-Viewer must be closed and re-opened to apply this setting"
|
|||
msgstr "3D-Viewer phải được đóng và mở lại để áp dụng cài đặt này"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:56
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Selection color:"
|
||||
msgstr "Màu sắc lựa chọn"
|
||||
msgstr "Màu chọn:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_opengl_options_base.cpp:72
|
||||
msgid "While Moving"
|
||||
|
@ -6780,9 +6777,8 @@ msgid "Select all cells"
|
|||
msgstr "Chọn tất cả các ô"
|
||||
|
||||
#: common/hotkey_store.cpp:44
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Accept Autocomplete"
|
||||
msgstr "Gán Chú thích hoàn tất."
|
||||
msgstr "Chấp nhận Tự động hoàn thành"
|
||||
|
||||
#: common/hotkey_store.cpp:45
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -7393,9 +7389,8 @@ msgid "Tracks"
|
|||
msgstr "Tracks"
|
||||
|
||||
#: common/layer_id.cpp:170
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Through vias"
|
||||
msgstr "Via xuyên lỗ"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: common/layer_id.cpp:171
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -21307,7 +21302,7 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:1291
|
||||
msgid "Power Symbol"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Ký hiệu Nguồn điện"
|
||||
|
||||
#: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:1298
|
||||
msgid "Datasheet"
|
||||
|
@ -45186,7 +45181,7 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"net ID không hợp lệ trong\n"
|
||||
"tệp: %s\n"
|
||||
"dòng: %d offset: %d."
|
||||
"dòng: %d offset: %d"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/pcb_io/kicad_sexpr/pcb_io_kicad_sexpr_parser.cpp:4914
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue