Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 16.9% (1147 of 6783 strings) Translation: KiCad EDA/master source Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-source/vi/
This commit is contained in:
parent
1f193ac6a9
commit
7aa3b27469
|
@ -4,16 +4,16 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: Kicad\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2021-02-17 15:32-0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2021-01-31 14:30+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2021-02-23 18:40+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: lê văn lập <levanlap2502@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-"
|
||||
"source/vi/>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/"
|
||||
"master-source/vi/>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 4.5-dev\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 4.5\n"
|
||||
"X-Poedit-Basepath: E:/OPEN_SOURSE/kicad\n"
|
||||
"X-Poedit-KeywordsList: _;_HKI\n"
|
||||
"X-Poedit-SearchPath-0: .\n"
|
||||
|
@ -3409,7 +3409,7 @@ msgstr "Tên Netclass đã được sử dụng."
|
|||
|
||||
#: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:473
|
||||
msgid "Minimum copper clearance"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Clearance lớp đồng tối thiểu"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:474
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -3423,23 +3423,23 @@ msgstr "Tham số Đầu ra"
|
|||
|
||||
#: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:476
|
||||
msgid "Via plated hole diameter"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đường kính lỗ Via mạ"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:477
|
||||
msgid "Microvia pad diameter"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đường kính pad Microvia"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:478
|
||||
msgid "Microvia plated hole diameter"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đường kính lỗ microvia mạ"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:479
|
||||
msgid "Differential pair track width"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chiều rộng đường mạch cặp vi sai"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:480
|
||||
msgid "Differential pair gap"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Khoảng cách cặp vi sai"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_setup_netclasses.cpp:481
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -7570,7 +7570,7 @@ msgstr "Tạo"
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:489
|
||||
msgid "Generating BOM requires a fully annotated schematic."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tạo BOM đòi hỏi một sơ đồ mạch được chú thích đầy đủ."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:526 eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:43
|
||||
msgid "Generator nickname:"
|
||||
|
@ -8177,32 +8177,32 @@ msgstr "Cập nhật các tùy chọn"
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols_base.cpp:119
|
||||
msgid "Remove fields if not in library symbol"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xóa các trường nếu không có trong thu viện symbol"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols_base.cpp:120
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_update_symbol_fields_base.cpp:62
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_exchange_footprints_base.cpp:97
|
||||
msgid "Removes fields that do not occur in the original library symbols"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Loại bỏ các trường không xuất hiện trong các thư viện symbol ban đầu"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols_base.cpp:124
|
||||
msgid "Reset fields if empty in library symbol"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đặt lại các trường nếu trống trong thư viện symbol"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols_base.cpp:130
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_update_symbol_fields_base.cpp:72
|
||||
msgid "Update/reset field visibilities"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cập nhật / đặt lại hiển thị của trường"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols_base.cpp:133
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_update_symbol_fields_base.cpp:75
|
||||
msgid "Update/reset field sizes and styles"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cập nhật trường kích thước và kiểu"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols_base.cpp:136
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_update_symbol_fields_base.cpp:78
|
||||
msgid "Update/reset field positions"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cập nhật trường vị trí"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols_base.cpp:142
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -8211,28 +8211,28 @@ msgstr "Duyệt qua các thư viện symbol"
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols_base.h:97
|
||||
msgid "Update Symbols from Library"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cập nhật các Symbol từ Thư viện"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_choose_symbol.cpp:138
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_choose_footprint.cpp:94
|
||||
msgid "Select with Browser"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chọn bằng Trình duyệt"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_choose_symbol.cpp:142
|
||||
msgid "Place repeated copies"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đặt các bản sao lặp lại"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_choose_symbol.cpp:144
|
||||
msgid "Keep the symbol selected for subsequent clicks."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Giữ Symbol được chọn cho các lần nhấp tiếp theo."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_choose_symbol.cpp:146
|
||||
msgid "Place all units"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đặt tất cả các đơn vị"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_choose_symbol.cpp:148
|
||||
msgid "Sequentially place all units of the symbol."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đặt tuần tự tất cả các đơn vị của Symbol."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_choose_symbol.cpp:401
|
||||
#: eeschema/widgets/symbol_preview_widget.cpp:178
|
||||
|
@ -8242,6 +8242,9 @@ msgid ""
|
|||
"\n"
|
||||
"%s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi khi tải biểu tượng %s từ thư viện %s.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"%s"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_choose_symbol.cpp:424
|
||||
msgid "No footprint specified"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue