Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 20.6% (1911 of 9258 strings) Translation: KiCad EDA/master source Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-source/vi/
This commit is contained in:
parent
f478710be8
commit
e34d430e65
|
@ -8,16 +8,16 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: Kicad\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2024-02-28 09:55-0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2024-02-02 12:24+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2024-03-04 19:53+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: Nguyễn Ngọc Khánh <ngockhanhnguyen985@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-"
|
||||
"source/vi/>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/"
|
||||
"master-source/vi/>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 5.4-dev\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 5.5-dev\n"
|
||||
"X-Poedit-Basepath: E:/OPEN_SOURSE/kicad\n"
|
||||
"X-Poedit-KeywordsList: _;_HKI\n"
|
||||
"X-Poedit-SearchPath-0: .\n"
|
||||
|
@ -16125,9 +16125,9 @@ msgid "Symbol '%s' not found in symbol library '%s'"
|
|||
msgstr "Không tìm thấy biểu tượng '%s' trong thư viện biểu tượng '%s'"
|
||||
|
||||
#: eeschema/erc.cpp:1018
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Symbol '%s' doesn't match copy in library '%s'"
|
||||
msgstr "Thư viện Footprint"
|
||||
msgstr "Ký hiệu '%s' không khớp với bản sao trong thư viện '%s'"
|
||||
|
||||
#: eeschema/erc.cpp:1066
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -16136,9 +16136,9 @@ msgstr "\"%s\" không phải là footprint hợp lệ."
|
|||
|
||||
#: eeschema/erc.cpp:1080 pcbnew/drc/drc_test_provider_library_parity.cpp:843
|
||||
#: pcbnew/footprint_editor_utils.cpp:326
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The current configuration does not include the footprint library '%s'."
|
||||
msgstr "Tên '%s' xung đột với một mục hiện có trong thư viện '%s'."
|
||||
msgstr "Cấu hình hiện tại không bao gồm thư viện dấu chân '%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/erc.cpp:1089 pcbnew/drc/drc_test_provider_library_parity.cpp:857
|
||||
#: pcbnew/footprint_editor_utils.cpp:338
|
||||
|
@ -16147,9 +16147,9 @@ msgid "The footprint library '%s' is not enabled in the current configuration."
|
|||
msgstr "Thư viện \"%s\" không có trong bảng thư viện footprint."
|
||||
|
||||
#: eeschema/erc.cpp:1098 pcbnew/drc/drc_test_provider_library_parity.cpp:893
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Footprint '%s' not found in library '%s'."
|
||||
msgstr "Không tìm thấy Footprint"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy dấu chân '%s' trong thư viện '%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/erc.cpp:1244
|
||||
msgid "Checking sheet names..."
|
||||
|
@ -19052,9 +19052,9 @@ msgid "%d Column Table"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_table.cpp:546 pcbnew/pcb_table.cpp:285
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d Columns"
|
||||
msgstr "Chọn Không có"
|
||||
msgstr "%d Cột"
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_table.cpp:614 pcbnew/pcb_table.cpp:408
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -20853,17 +20853,15 @@ msgid "Failed to save backup to '%s'."
|
|||
msgstr "Không tải được thư viện kiface \"%s\"."
|
||||
|
||||
#: eeschema/symbol_editor/symbol_edit_frame.cpp:1449
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The current configuration does not include the symbol library '%s'."
|
||||
msgstr "Tên '%s' xung đột với một mục hiện có trong thư viện '%s'."
|
||||
msgstr "Cấu hình hiện tại không bao gồm thư viện ký hiệu '%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/symbol_editor/symbol_edit_frame.cpp:1451
|
||||
#: eeschema/symbol_editor/symbol_edit_frame.cpp:1462
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Use Manage Symbol Libraries to edit the configuration."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cấu hình hiện tại không bao gồm thư viện '%s'.\n"
|
||||
"Sử dụng Quản lý thư viện biểu tượng để chỉnh sửa cấu hình."
|
||||
msgstr "Sử dụng Quản lý thư viện biểu tượng để chỉnh sửa cấu hình."
|
||||
|
||||
#: eeschema/symbol_editor/symbol_edit_frame.cpp:1452
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -23003,15 +23001,15 @@ msgstr "Tệp danh sách netlist SPICE"
|
|||
|
||||
#: eeschema/tools/ee_inspection_tool.cpp:205
|
||||
#: pcbnew/tools/board_inspection_tool.cpp:291
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Run %s > %s"
|
||||
msgstr "Khối"
|
||||
msgstr "Chạy %s > %s"
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/ee_inspection_tool.cpp:212
|
||||
#: pcbnew/tools/board_inspection_tool.cpp:298
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Run %s"
|
||||
msgstr "%s pin %s tìm thấy"
|
||||
msgstr "Chạy %s"
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/ee_inspection_tool.cpp:299
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -33555,19 +33553,17 @@ msgid "Filter Selected Items"
|
|||
msgstr "Xóa bỏ (các) khoản mục đã chọn"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_find.cpp:250
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Searching..."
|
||||
msgstr "Tìm kiếm Văn bản"
|
||||
msgstr "Đang tìm kiếm..."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_find.cpp:382
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' not found"
|
||||
msgstr "%s không tìm thấy"
|
||||
msgstr "'%s' không tìm thấy"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_find.cpp:390
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "No more items to show"
|
||||
msgstr "Xóa các mục đã nhấp"
|
||||
msgstr "Không còn mục nào để hiển thị"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_find.cpp:392
|
||||
msgid "No hits"
|
||||
|
@ -33584,9 +33580,8 @@ msgid "Hit(s): %d / %zu"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_find_base.cpp:28
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Search for:"
|
||||
msgstr "Tên Sheet"
|
||||
msgstr "Tìm kiếm:"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_find_base.cpp:43
|
||||
msgid "Match case"
|
||||
|
@ -33631,9 +33626,8 @@ msgid "Footprint: "
|
|||
msgstr "Footprint: "
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_associations.cpp:97
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Symbol:"
|
||||
msgstr "Biểu tượng"
|
||||
msgstr "Ký hiệu:"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_associations.cpp:98
|
||||
msgid "Sheet: "
|
||||
|
@ -33671,9 +33665,8 @@ msgstr "Footprint"
|
|||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties.cpp:75
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor.cpp:143
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "3D Models"
|
||||
msgstr "Mô hình 3D bởi"
|
||||
msgstr "Mô hình 3D"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties.cpp:288
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -33755,9 +33748,8 @@ msgstr "Bộ chỉ định tham chiếu"
|
|||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:143
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:339
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "90"
|
||||
msgstr "0"
|
||||
msgstr "90"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:151
|
||||
msgid "Side:"
|
||||
|
@ -33827,14 +33819,13 @@ msgstr "Footprint"
|
|||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:267
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:235
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Clearances"
|
||||
msgstr "Clearance"
|
||||
msgstr "Khoảng cách an toàn"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:269
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Leave values blank to use Board Setup values."
|
||||
msgstr "Đặt độ rộng thành 0 để sử dụng độ rộng dòng từ Netclass."
|
||||
msgstr "Để trống các giá trị để sử dụng các giá trị Board Setup."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:279
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:247
|
||||
|
@ -39710,9 +39701,9 @@ msgid "Checking %s hole size: min %s."
|
|||
msgstr "Đang kiểm tra các pin..."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1027
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Checking %s: min %s."
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra các pin..."
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra %s: tối thiểu %s."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1035
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -39731,9 +39722,9 @@ msgstr "Đang kiểm tra các pin..."
|
|||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1055 pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1081
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1528
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Checking %s."
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra các pin..."
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra %s."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1070
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -39747,7 +39738,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1095 pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1100
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s contains no copper. Rule ignored."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%s không chứa đồng. Quy tắc bị bỏ qua."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1157
|
||||
msgid "Keepout constraint not met."
|
||||
|
@ -39799,17 +39790,16 @@ msgid "Checking rule condition \"%s\"."
|
|||
msgstr "Đang kiểm tra xung đột bus ..."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1265
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Constraint applied."
|
||||
msgstr "Dọc"
|
||||
msgstr "Đã áp dụng ràng buộc."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1269 pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1549
|
||||
msgid "Rule applied."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đã áp dụng quy tắc."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1274
|
||||
msgid "Rule applied; overrides previous constraints."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đã áp dụng luật; ghi đè các ràng buộc trước đó."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1282
|
||||
msgid "Membership not satisfied; constraint ignored."
|
||||
|
@ -39870,7 +39860,7 @@ msgstr "Đánh dấu Schematic"
|
|||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_item.cpp:48
|
||||
msgid "Signal Integrity"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tính toàn vẹn tín hiệu"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_item.cpp:49
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue