Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 18.2% (1315 of 7210 strings) Translation: KiCad EDA/v6 Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/v6/vi/
This commit is contained in:
parent
fd9804a3dc
commit
f227ccfd5d
|
@ -5,16 +5,16 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: Kicad\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2022-02-25 11:59-0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2021-11-28 23:29+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2022-03-01 09:58+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: lê văn lập <levanlap2502@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-"
|
||||
"source/vi/>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/v6/vi/>"
|
||||
"\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 4.10-dev\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 4.11.1-dev\n"
|
||||
"X-Poedit-Basepath: E:/OPEN_SOURSE/kicad\n"
|
||||
"X-Poedit-KeywordsList: _;_HKI\n"
|
||||
"X-Poedit-SearchPath-0: .\n"
|
||||
|
@ -9429,66 +9429,69 @@ msgstr "Chung cho tất cả & các đơn vị trong biểu tượng"
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_shape_properties_base.cpp:52
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_pin_properties_base.cpp:170
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Common to all body &styles (De Morgan)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thông thường với tất cả các kiểu và body (De Morgan)"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_shape_properties_base.h:52
|
||||
msgid "Drawing Properties"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thuộc tính bản vẽ"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:233
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties.cpp:557
|
||||
msgid "References must start with a letter."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Các tham chiếu phải bắt đầu bằng một chữ cái."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:253
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:195
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties.cpp:574
|
||||
msgid "Fields must have a name."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Các trường phải có tên."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:270
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Aliased symbol must have a parent selected"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Ký hiệu bí danh phải có một gốc được chọn"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:282
|
||||
msgid "Delete extra units from symbol?"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xóa các đơn vị bổ sung khỏi biểu tượng không ?"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:288
|
||||
msgid "Delete alternate body style (De Morgan) from symbol?"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xóa kiểu cơ thể thay thế (De Morgan) khỏi biểu tượng không?"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:316
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The name '%s' conflicts with an existing entry in the library '%s'."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tên '%s' xung đột với một mục hiện có trong thư viện '%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:432
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The name '%s' is already in use."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tên '%s' đã được sử dụng."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:510
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:734
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties.cpp:885
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The first %d fields are mandatory."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Các trường %d đầu tiên là bắt buộc."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:645
|
||||
msgid "Add Footprint Filter"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thêm Bộ lọc Footprint"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:688
|
||||
msgid "Edit Footprint Filter"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa Bộ lọc Footprint"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:30
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:24
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:27
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Fields"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Các trường"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:58
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:52
|
||||
|
@ -9509,14 +9512,14 @@ msgstr "Hiển thị"
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:56
|
||||
#: eeschema/fields_grid_table.cpp:214
|
||||
msgid "H Align"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Căn chỉnh H"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:60
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:54
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:57
|
||||
#: eeschema/fields_grid_table.cpp:215
|
||||
msgid "V Align"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Căn chỉnh V"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:63
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:57
|
||||
|
@ -9525,13 +9528,13 @@ msgstr ""
|
|||
#: eeschema/lib_text.cpp:353 eeschema/sch_field.cpp:589
|
||||
#: eeschema/sch_text.cpp:781
|
||||
msgid "Text Size"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cỡ chữ"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:85
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:80
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:83
|
||||
msgid "Add field"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thêm Trường"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:90
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:85
|
||||
|
@ -9539,7 +9542,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table_base.cpp:115
|
||||
#: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table_base.cpp:111
|
||||
msgid "Move up"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Di chuyển Lên"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:95
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:90
|
||||
|
@ -9547,31 +9550,31 @@ msgstr ""
|
|||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table_base.cpp:120
|
||||
#: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table_base.cpp:116
|
||||
msgid "Move down"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Di chuyển xuống"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:103
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:98
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:101
|
||||
msgid "Delete field"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xóa trường"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:131
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:114
|
||||
msgid "Description:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Miêu tả:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:138
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:121
|
||||
msgid "Keywords:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Từ khóa:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:145
|
||||
msgid "Derive from symbol:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xuất phát từ biểu tượng:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:149
|
||||
msgid "<None>"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "<Không>"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:150
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -9583,18 +9586,25 @@ msgid ""
|
|||
"derived from another symbols or they stand alone as\n"
|
||||
"root symbols."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Chọn biểu tượng để lấy biểu tượng này từ hoặc chọn\n"
|
||||
"<Không> cho biểu tượng gốc.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Các ký hiệu có nguồn gốc trước đây được gọi là bí danh.\n"
|
||||
"Điều này không còn đúng nữa và tất cả các ký hiệu đều\n"
|
||||
"bắt nguồn từ các biểu tượng khác hoặc chúng đứng riêng lẻ như\n"
|
||||
"các ký hiệu gốc."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:168
|
||||
msgid "Has alternate body style (De Morgan)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Có kiểu dáng thay thế (De Morgan)"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:169
|
||||
msgid "Check this option if the symbol has an alternate body style (De Morgan)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chọn tùy chọn này nếu biểu tượng có kiểu dáng thay thế (De Morgan)"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:173
|
||||
msgid "Define as power symbol"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xác định là biểu tượng nguồn"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:174
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -9603,64 +9613,73 @@ msgid ""
|
|||
"from editing in Eeschema. The symbol will not be included in\n"
|
||||
"the BOM and cannot be assigned a footprint."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Đặt tùy chọn này làm cho biểu tượng được đề cập xuất hiện trong\n"
|
||||
"hộp thoại \"thêm cổng nguồn\". Nó sẽ khóa văn bản giá trị để bảo vệ nó\n"
|
||||
"khỏi chỉnh sửa ở Eeschema. Biểu tượng sẽ không được bao gồm trong\n"
|
||||
"BOM và không thể được chỉ định một dấu chân."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:187
|
||||
msgid "Number of Units:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Số lượng đơn vị:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:189
|
||||
msgid "Enter the number of units for a symbol that contains more than one unit"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhập số lượng đơn vị cho một ký hiệu chứa nhiều hơn một đơn vị"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:199
|
||||
msgid "All units are interchangeable"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tất cả các đơn vị có thể hoán đổi cho nhau"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:200
|
||||
msgid ""
|
||||
"Check this option when all symbol units are identical except\n"
|
||||
"for pin numbers."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Kiểm tra lựa chọn này khi tất cả các đơn vị biểu tượng đều giống nhau ngoại "
|
||||
"trừ\n"
|
||||
"cho số pin."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:214
|
||||
msgid "Pin Text Options"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tùy chọn văn bản Pin"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:216
|
||||
msgid "Show pin number"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiển thị số pin"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:218
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:178
|
||||
msgid "Show or hide pin numbers"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiển thị hoặc ẩn số pin"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:222
|
||||
msgid "Show pin name"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiển thị tên pin"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:224
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_properties_base.cpp:184
|
||||
msgid "Show or hide pin names"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiển thị hoặc ẩn tên pin"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:231
|
||||
msgid "Place pin names inside"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đặt tên pin bên trong"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:233
|
||||
msgid ""
|
||||
"Check this option to have pin names inside the body and pin number outside.\n"
|
||||
"If not checked pins names and pins numbers are outside."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Chọn tùy chọn này để có tên pin bên trong thân và số pin bên ngoài.\n"
|
||||
"Nếu không kiểm tra được tên chân và số chân ở bên ngoài."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:240
|
||||
msgid "Position offset:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Vị trí offset:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:242
|
||||
msgid "Margin between the pin name position and the symbol body."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Khoảng cách giữa vị trí tên pin và thân biểu tượng."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:249
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_pin_properties_base.cpp:133
|
||||
|
@ -9676,11 +9695,11 @@ msgstr ""
|
|||
#: pcbnew/microwave/microwave_polygon.cpp:147
|
||||
#: pcbnew/microwave/microwave_polygon.cpp:156
|
||||
msgid "units"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "đơn vị"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:280
|
||||
msgid "Footprint filters:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bộ lọc footprint:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:282
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -9688,30 +9707,33 @@ msgid ""
|
|||
"Footprints names can used wildcards like sm* to allow all footprints names "
|
||||
"starting by sm."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Danh sách các tên footprint có thể được sử dụng cho biểu tượng này.\n"
|
||||
"Tên footprint có thể sử dụng các ký tự đại diện như sm* để cho phép tất cả "
|
||||
"các tên dấu chân bắt đầu bằng sm."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:293
|
||||
msgid "Add footprint filter"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thêm Bộ lọc Footprint"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:298
|
||||
msgid "Edit footprint filter"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa Bộ lọc Footprint"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:306
|
||||
msgid "Delete footprint filter"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xóa bộ lọc footprint"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:320
|
||||
msgid "Footprint Filters"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bộ lọc footprint"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:333
|
||||
msgid "Edit Spice Model..."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa Mô hình Spice..."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.h:115
|
||||
msgid "Library Symbol Properties"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thuộc tính Ký hiệu Thư viện"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_text_properties_base.cpp:28
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_text_and_label_properties_base.cpp:37
|
||||
|
@ -9723,7 +9745,7 @@ msgstr "Văn bản:"
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_text_properties_base.cpp:72
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "(%s)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "(%s)"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_text_properties_base.cpp:93
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:233
|
||||
|
@ -9731,7 +9753,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: pcbnew/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:177
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:170
|
||||
msgid "Position X:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Vị trí X:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_text_properties_base.cpp:117
|
||||
#: eeschema/fields_grid_table.cpp:166 eeschema/fields_grid_table.cpp:436
|
||||
|
@ -9752,7 +9774,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: pcbnew/dialogs/dialog_text_properties_base.cpp:198
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties_base.cpp:181
|
||||
msgid "Position Y:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Vị trí Y:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_text_properties_base.cpp:143
|
||||
msgid "H Align:"
|
||||
|
@ -9764,15 +9786,16 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_text_properties_base.cpp:189
|
||||
msgid "Common to all units"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phổ biến cho tất cả các đơn vị"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_text_properties_base.cpp:192
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Common to all body styles"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phổ biến cho tất cả các kiểu thân"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_text_properties_base.h:81
|
||||
msgid "Text Item Properties"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thuộc tính mục văn bản"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_line_wire_bus_properties.cpp:53
|
||||
msgid "Leave unchanged"
|
||||
|
@ -9784,7 +9807,7 @@ msgstr "Kiểu:"
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_line_wire_bus_properties_base.cpp:76
|
||||
msgid "Set width to 0 to use Netclass line widths."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đặt độ rộng thành 0 để sử dụng độ rộng dòng từ Netclass."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_line_wire_bus_properties_base.h:67
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -9793,11 +9816,11 @@ msgstr "Thuộc tính nhãn"
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_migrate_buses.cpp:102
|
||||
msgid "Conflicting Labels"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Các nhãn xung đột"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_migrate_buses.cpp:103
|
||||
msgid "New Label"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhãn mới"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_migrate_buses.cpp:104
|
||||
#: kicad/pcm/dialogs/panel_packages_view_base.cpp:86
|
||||
|
@ -9806,56 +9829,61 @@ msgstr ""
|
|||
#: pcbnew/pcb_shape.cpp:155 pcbnew/pcb_text.cpp:118 pcbnew/pcb_track.cpp:773
|
||||
#: pcbnew/zone.cpp:601
|
||||
msgid "Status"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tình trạng"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_migrate_buses.cpp:215
|
||||
msgid "Updated"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đã cập nhật"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_migrate_buses_base.cpp:19
|
||||
msgid ""
|
||||
"This schematic has one or more buses with more than one label.\n"
|
||||
"This was allowed in previous KiCad versions but is no longer permitted."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Sơ đồ này có một hoặc nhiều bus với nhiều nhãn.\n"
|
||||
"Điều này đã được cho phép trong các phiên bản KiCad trước đó nhưng không còn "
|
||||
"được phép nữa."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_migrate_buses_base.cpp:23
|
||||
msgid ""
|
||||
"Please select a new name for each of the buses below.\n"
|
||||
"A name has been suggested for you based on the labels attached to the bus."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Vui lòng chọn tên mới cho mỗi bus bên dưới.\n"
|
||||
"Tên đã được gợi ý cho bạn dựa trên các nhãn gắn trên xe buýt."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_migrate_buses_base.cpp:32
|
||||
msgid "Proposed new name:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tên mới được đề xuất:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_migrate_buses_base.cpp:45
|
||||
msgid "Accept Name"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chấp nhận tên"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_migrate_buses_base.h:53
|
||||
msgid "Migrate Buses"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chuyển bus"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:268
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist_base.h:69
|
||||
msgid "Export Netlist"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xuất Netlist"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:300
|
||||
msgid "Simulator requires a fully annotated schematic."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trình mô phỏng yêu cầu một giản đồ được chú thích đầy đủ."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:326
|
||||
msgid "Reformat passive symbol values"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Định dạng lại các giá trị ký hiệu thụ động"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:327
|
||||
msgid "Reformat passive symbol values e.g. 1M -> 1Meg"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Định dạng lại các giá trị ký hiệu thụ động, ví dụ: 1M -> 1Meg"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:332
|
||||
msgid "External simulator command:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lệnh mô phỏng bên ngoài:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:333
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -9863,40 +9891,43 @@ msgid ""
|
|||
"Usually <path to spice binary> %I\n"
|
||||
"%I will be replaced by the actual spice netlist name"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nhập dòng lệnh để chạy spice\n"
|
||||
"Thường <đường dẫn đến tệp nhị phân spice >% I\n"
|
||||
"% Tôi sẽ được thay thế bằng tên netlist spice thực tế"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:347
|
||||
msgid "Create Netlist and Run Simulator Command"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tạo Netlist và Chạy lệnh Mô phỏng"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:398
|
||||
msgid "Netlist command:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lệnh Netlist:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:444
|
||||
msgid "Save Netlist File"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lưu tệp Netlist"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:477
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s Export"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%s Xuất"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:506
|
||||
#: eeschema/netlist_exporters/netlist_generator.cpp:54
|
||||
msgid "Exporting netlist requires a fully annotated schematic."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xuất netlist đòi hỏi một sơ đồ được chú thích đầy đủ."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:629
|
||||
msgid "This plugin already exists."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Plugin này đã tồn tại."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:662
|
||||
msgid "You must provide a netlist generator command string"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn phải cung cấp một chuỗi lệnh trình tạo netlist"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:668
|
||||
msgid "You must provide a netlist generator title"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn phải cung cấp một tiêu đề để tạo netlist"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_netlist_base.cpp:39
|
||||
msgid "Add Generator..."
|
||||
|
@ -10557,12 +10588,12 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_schematic_setup.cpp:67
|
||||
msgid "Formatting"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Định dạng"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_schematic_setup.cpp:68
|
||||
#: eeschema/eeschema_config.cpp:72
|
||||
msgid "Field Name Templates"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tên trường mẫu"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_schematic_setup.cpp:70
|
||||
msgid "Electrical Rules"
|
||||
|
@ -10780,7 +10811,7 @@ msgstr "Kiểu"
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:117
|
||||
msgid "Border width:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chiều rộng viền:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties_base.cpp:131
|
||||
msgid "Border color:"
|
||||
|
@ -12682,7 +12713,7 @@ msgstr "Tùy chọn hiển thị"
|
|||
#: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:24
|
||||
#: pcbnew/footprint_edit_frame.cpp:1001 pcbnew/pcbnew_config.cpp:58
|
||||
msgid "Editing Options"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Các tùy chọn chỉnh sửa"
|
||||
|
||||
#: eeschema/eeschema_config.cpp:99 pcbnew/pcbnew_config.cpp:81
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -17665,7 +17696,7 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: gerbview/gerbview_frame.cpp:1059
|
||||
msgid "GerbView"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Gerbview"
|
||||
|
||||
#: gerbview/gerbview_frame.cpp:1064
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -19160,7 +19191,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: pagelayout_editor/dialogs/dialog_design_inspector_base.cpp:38
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_statistics_base.cpp:231
|
||||
msgid "Count"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bá tước"
|
||||
|
||||
#: pagelayout_editor/dialogs/dialog_new_dataitem_base.cpp:30
|
||||
msgid "Y start:"
|
||||
|
@ -19387,7 +19418,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:420
|
||||
#: pcbnew/footprint_edit_frame.cpp:1003
|
||||
msgid "Default Values"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Giá trị mặc định"
|
||||
|
||||
#: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:456
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:351
|
||||
|
@ -23114,7 +23145,7 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:263
|
||||
msgid "Done.<br><br>"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xong. <br><br>"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:462
|
||||
msgid "Run clearance resolution tool..."
|
||||
|
@ -23164,12 +23195,12 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:77
|
||||
msgid "Tests Running..."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Các kiểm tra đang chạy..."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:105
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Violations (%d)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Vi phạm (%d)"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:117
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -23184,7 +23215,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:192
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_checker_base.cpp:79
|
||||
msgid "Delete Marker"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xóa điểm đánh dấu"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.h:102
|
||||
msgid "DRC Control"
|
||||
|
@ -31093,7 +31124,7 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: pcbnew/pcbnew_config.cpp:61
|
||||
msgid "Origins & Axes"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Gốc và trục"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/pcbnew_printout.cpp:110
|
||||
msgid "Multiple Layers"
|
||||
|
@ -31124,7 +31155,7 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: pcbnew/plugins/altium/altium_pcb.cpp:76
|
||||
msgid "Error reading file: cannot determine length."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lỗi khi đọc tệp: không xác định được độ dài."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/plugins/altium/altium_pcb.cpp:87
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue