Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 16.5% (1104 of 6683 strings) Translation: KiCad EDA/master source Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-source/vi/
This commit is contained in:
parent
35505deadc
commit
445f1c2dea
|
@ -4,16 +4,16 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: Kicad\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2021-01-11 08:21-0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2021-01-04 14:10+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2021-01-18 07:28+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: lê văn lập <levanlap2502@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-"
|
||||
"source/vi/>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/"
|
||||
"master-source/vi/>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 4.4.1-dev\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 4.5-dev\n"
|
||||
"X-Poedit-Basepath: E:/OPEN_SOURSE/kicad\n"
|
||||
"X-Poedit-KeywordsList: _;_HKI\n"
|
||||
"X-Poedit-SearchPath-0: .\n"
|
||||
|
@ -481,12 +481,13 @@ msgid "Clip silkscreen at via annulus"
|
|||
msgstr "Xén lớp silkscreen tại via annulus"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/dialogs/dialog_3D_view_option_base.cpp:96
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Use bare copper color for unplated copper"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sử dụng màu đồng trần cho lớp đồng không mạ"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/dialogs/dialog_3D_view_option_base.cpp:97
|
||||
msgid "Use different colors for plated and unplated copper. (Slow)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sử dụng các màu khác nhau cho đồng mạ và đồng không mạ. (Chậm)"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/dialogs/dialog_3D_view_option_base.cpp:105
|
||||
msgid "Camera Options"
|
||||
|
@ -2242,7 +2243,7 @@ msgstr "Chọn Đường dẫn Cài đặt"
|
|||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:30
|
||||
msgid "How would you like to configure KiCad?"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bạn muốn định cấu hình KiCad như thế nào?"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:34
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -2251,11 +2252,11 @@ msgstr "Nhập vào các cài đặt từ phiên bản trước (không tìm th
|
|||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:49
|
||||
msgid "Choose a different path"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chọn một con đường khác"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:56
|
||||
msgid "The selected path does not contain valid KiCad settings!"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đường dẫn đã chọn không chứa cài đặt KiCad hợp lệ!"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:63
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -2267,6 +2268,8 @@ msgid ""
|
|||
"When checked, the symbol and footprint library tables from the previous "
|
||||
"version will be imported into this version"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Khi được chọn, các bảng thư viện symbol và footprint từ phiên bản trước sẽ "
|
||||
"được nhập vào phiên bản này"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:69
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -3194,7 +3197,7 @@ msgstr "Nhập tệp tin cài đặt phím nóng:"
|
|||
#: common/dialogs/panel_mouse_settings.cpp:49
|
||||
#: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:197
|
||||
msgid "Cmd"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cmd"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:18
|
||||
msgid "Pan and Zoom"
|
||||
|
@ -3266,11 +3269,11 @@ msgstr "Ưu tiên lựa chọn để kéo"
|
|||
|
||||
#: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:103
|
||||
msgid "Drag selected objects; otherwise draw selection rectangle"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Kéo các đối tượng đã chọn; nếu không thì vẽ hình chữ nhật lựa chọn"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:103
|
||||
msgid "Drag any object (selected or not)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Kéo bất kỳ đối tượng nào (được chọn hoặc không)"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:112
|
||||
msgid "Middle button drag:"
|
||||
|
@ -3324,7 +3327,7 @@ msgstr "Pan trái / phải bằng bàn di chuột ngang hoặc di chuyển con l
|
|||
|
||||
#: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:161
|
||||
msgid "--"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "--"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:165
|
||||
#: pcbnew/dialogs/panel_edit_options_base.cpp:126
|
||||
|
@ -7423,7 +7426,7 @@ msgstr "Toàn bộ sơ đồ mạch"
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:38
|
||||
msgid "Current sheet only"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chỉ trang vẽ hiện tại"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:40
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:23
|
||||
|
@ -7431,112 +7434,115 @@ msgstr ""
|
|||
#: pcbnew/dialogs/dialog_global_edit_tracks_and_vias_base.cpp:25
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_unused_pad_layers_base.cpp:28
|
||||
msgid "Scope"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phạm vi"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:45
|
||||
msgid "Order"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thứ tự"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:50
|
||||
msgid "Sort components by &X position"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sắp xếp các linh kiện theo vị trí &X"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:65
|
||||
msgid "Sort components by &Y position"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sắp xếp các linh kiện theo vị trí &Y"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:80
|
||||
msgid "Keep existing annotations"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Giữ các chú thích hiện có"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:80
|
||||
msgid "Reset existing annotations"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đặt lại chú thích hiện có"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:80
|
||||
msgid "Reset, but keep order of multi-unit parts"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đặt lại, nhưng giữ thứ tự của các linh kiện gồm nhiều phần"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:87
|
||||
msgid "Numbering"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đánh số"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:94
|
||||
msgid "Use first free number after:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sử dụng số tự do đầu tiên sau:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:100
|
||||
msgid "First free after sheet number X 100"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tự do đầu tiên sau tờ số X 100"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:103
|
||||
msgid "First free after sheet number X 1000"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tự do đầu tiên sau tờ số X 1000"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.cpp:126
|
||||
msgid "Clear Annotation"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xóa chú thích"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_annotate_base.h:80
|
||||
msgid "Annotate Schematic"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chú thích Sơ đồ mạch"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:244
|
||||
msgid "Generate"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tạo"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:522 eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:43
|
||||
msgid "Generator nickname:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tạo Biệt danh:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:522
|
||||
msgid "Add Generator"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thêm Trình tạo"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:531
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Nickname \"%s\" already in use."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Biệt danh \"%s\" đã được sử dụng."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:566 eeschema/dialogs/dialog_netlist.cpp:759
|
||||
msgid "Generator files:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trình tạo tệp tin:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:585
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Generator file name not found."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không tìm thấy tên Trình tạo tệp."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:595
|
||||
msgid "No text editor selected in KiCad. Please choose one."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không có trình soạn thảo văn bản nào được chọn trong KiCad. Hãy chọn một cái."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:607
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Bill of Material Generation Help"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trợ giúp Trình tạo BOM(Bill of Material)"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:25
|
||||
msgid "BOM generator scripts:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Các tập lệnh của trình tạo BOM:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:69
|
||||
msgid "Add a new BOM generator and its command line to the list"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thêm trình tạo BOM mới và dòng lệnh của nó vào danh sách"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:74
|
||||
msgid "Edit the script file in the text editor"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa tệp tập lệnh trong trình soạn thảo văn bản"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:82
|
||||
msgid "Remove the current generator script from list"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xóa tập lệnh trình tạo hiện tại khỏi danh sách"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:92
|
||||
msgid "Command line running the generator:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Dòng lệnh chạy trình tạo:"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:101
|
||||
msgid "Show console window"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiển thị cửa sổ dòng lệnh"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.cpp:102
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -7544,12 +7550,16 @@ msgid ""
|
|||
"redirected to the info display.\n"
|
||||
"Set this option to show the window of the running command."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Theo mặc định, dòng lệnh chạy với cửa sổ dòng lệnh được ẩn và đầu ra được "
|
||||
"chuyển hướng đến màn hình thông tin.\n"
|
||||
"Đặt tùy chọn này để hiển thị cửa sổ của lệnh đang chạy."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom_base.h:80
|
||||
msgid "Bill of Material"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hóa đơn vật liệu"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom_help_md.h:2
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"# 1 - Full documentation\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -7735,47 +7745,230 @@ msgid ""
|
|||
"\"%O.csv\"\n"
|
||||
"```\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"# 1 - Tài liệu đầy đủ\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tài liệu Eeschema (* eeschema.html *) mô tả danh sách mạng trung gian này và "
|
||||
"đưa ra các ví dụ (chương *** tạo danh sách mạng tùy chỉnh và tệp bom ***).\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"# 2 - Tệp Netlist trung gian\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tệp BOM (và tệp danh sách mạng) có thể được tạo từ * tệp danh sách mạng "
|
||||
"trung gian * do Eeschema tạo.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tệp này sử dụng cú pháp XML và được gọi là netlist trung gian. Danh sách "
|
||||
"mạng trung gian bao gồm một lượng lớn dữ liệu về hội đồng quản trị của bạn "
|
||||
"và do đó, danh sách này có thể được sử dụng với quá trình xử lý hậu kỳ để "
|
||||
"tạo BOM hoặc các báo cáo khác.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tùy thuộc vào đầu ra (BOM hoặc netlist), các tập con khác nhau của tệp "
|
||||
"Netlist trung gian hoàn chỉnh sẽ được sử dụng trong quá trình xử lý hậu kỳ.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"# 3 - Chuyển đổi sang định dạng mới\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Bằng cách áp dụng bộ lọc xử lý sau cho tệp netlist Trung gian, bạn có thể "
|
||||
"tạo các tệp netlist nước ngoài cũng như các tệp BOM. Bởi vì chuyển đổi này "
|
||||
"là một chuyển đổi văn bản thành văn bản, bộ lọc xử lý sau này có thể được "
|
||||
"viết bằng * Python *, * XSLT * hoặc bất kỳ công cụ nào khác có khả năng lấy "
|
||||
"XML làm đầu vào.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Bản thân XSLT là một ngôn ngữ XML thích hợp cho các phép biến đổi XML. Có "
|
||||
"một chương trình miễn phí gọi là `xsltproc` mà bạn có thể tải xuống và cài "
|
||||
"đặt. Chương trình `xsltproc` có thể được sử dụng để đọc tệp đầu vào netlist "
|
||||
"XML trung gian, áp dụng biểu định kiểu để chuyển đổi đầu vào và lưu kết quả "
|
||||
"trong tệp đầu ra. Việc sử dụng `xsltproc` yêu cầu phải có tệp style-sheet sử "
|
||||
"dụng các quy ước XSLT. Quá trình chuyển đổi đầy đủ do Eeschema xử lý, sau "
|
||||
"khi nó được định cấu hình một lần để chạy `xsltproc` theo một cách cụ thể.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tập lệnh Python có phần dễ tạo hơn.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"# 4 - Khởi tạo cửa sổ hộp thoại\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Bạn nên thêm một plugin mới (một tập lệnh) trong danh sách plugin bằng cách "
|
||||
"nhấp vào nút Thêm Plugin.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"## 4.1 - Tham số cấu hình plugin\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Hộp thoại cấu hình trình cắm thêm Eeschema yêu cầu thông tin sau:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
" * Tiêu đề: ví dụ: tên của định dạng danh sách mạng.\n"
|
||||
" * Dòng lệnh để khởi chạy bộ chuyển đổi (thường là một tập lệnh).\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"*** Lưu ý (chỉ dành cho Windows): ***\n"
|
||||
"* Theo mặc định, dòng lệnh chạy với cửa sổ bảng điều khiển ẩn và đầu ra được "
|
||||
"chuyển hướng đến trường \"Thông tin plugin\". Để hiển thị cửa sổ của lệnh "
|
||||
"đang chạy, hãy đặt hộp kiểm \"Hiển thị cửa sổ bảng điều khiển\". *\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Khi bạn nhấp vào nút tạo, điều sau sẽ xảy ra:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"1. Eeschema tạo một tệp netlist trung gian \\ *. Xml, chẳng hạn như `test."
|
||||
"xml`.\n"
|
||||
"2. Eeschema chạy tập lệnh từ dòng lệnh để tạo tệp đầu ra cuối cùng.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"## 4.2 - Tạo tệp netlist bằng dòng lệnh\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Giả sử chúng ta đang sử dụng chương trình `xsltproc.exe` để áp dụng kiểu "
|
||||
"trang tính cho tệp trung gian,` xsltproc.exe` được thực thi bằng lệnh sau.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"xsltproc.exe -o <tên tập tin đầu ra> <tên tập tin style-sheet> <đầu vào tập "
|
||||
"tin XML để chuyển đổi>\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Trên Windows dòng lệnh như sau.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"f: /kicad/bin/xsltproc.exe -o \"% O\" f: /kicad/bin/plugins/myconverter.xsl "
|
||||
"\"% I\"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Trên Linux, lệnh sẽ trở thành như sau.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"xsltproc -o \"% O\" / usr / local / Regiad / bin / plugins / myconverter ."
|
||||
"xsl \"% I\"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"trong đó `myconverter.xsl` là style-sheet mà bạn đang áp dụng.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Đừng quên dấu ngoặc kép xung quanh tên tệp, điều này cho phép chúng có "
|
||||
"khoảng trắng sau khi thay thế bởi Eeschema.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Nếu một tập lệnh Python được sử dụng, dòng lệnh sẽ giống như (tùy thuộc vào "
|
||||
"tập lệnh Python):\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"python f: /kicad/bin/plugins/bom-in-python/myconverter.py \"% I\" \"% O\"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"hoặc là\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"python / usr / local / Regiad / bin / plugins / bom-in-python / myconverter ."
|
||||
"xsl \"% I\" \"% O\"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Định dạng dòng lệnh chấp nhận các tham số cho tên tệp. Các thông số định "
|
||||
"dạng được hỗ trợ là:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
" * `% B`: tên tệp cơ sở của tệp đầu ra đã chọn, trừ đường dẫn và phần mở "
|
||||
"rộng.\n"
|
||||
" * `% P`: thư mục dự án, không có tên và không có dấu '/'.\n"
|
||||
" * `% I`: tên tệp hoàn chỉnh và đường dẫn của tệp đầu vào tạm thời\n"
|
||||
"(tệp mạng trung gian).\n"
|
||||
" * `% O`: tên tệp và đường dẫn hoàn chỉnh (nhưng không có phần mở rộng) của "
|
||||
"người dùng\n"
|
||||
"tệp đầu ra đã chọn.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"`% I` sẽ được thay thế bằng tên tệp trung gian thực tế (thường là tên tệp "
|
||||
"trang tính gốc đầy đủ có phần mở rộng là\" .xml \").\n"
|
||||
"`% O` sẽ được thay thế bằng tên tệp đầu ra thực tế (tên tệp trang tính gốc "
|
||||
"đầy đủ trừ phần mở rộng).\n"
|
||||
"`% B` sẽ được thay thế bằng tên tệp ngắn đầu ra thực tế (tên tệp trang tính "
|
||||
"gốc ngắn trừ phần mở rộng).\n"
|
||||
"`% P` sẽ được thay thế bằng đường dẫn dự án hiện tại thực tế.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"## 4.3 - Định dạng dòng lệnh:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"### 4.3.1 - Nhận xét:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Hầu hết thời gian, tệp được tạo phải có phần mở rộng, tùy thuộc vào loại của "
|
||||
"nó.\n"
|
||||
"Do đó, bạn phải thêm vào tùy chọn ***% O *** phần mở rộng tệp phù hợp.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Ví dụ:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
" * **% O.csv ** để tạo tệp .csv (tệp giá trị được phân tách bằng dấu phẩy).\n"
|
||||
" * **% O.htm ** để tạo tệp .html.\n"
|
||||
" * **% O.bom ** để tạo tệp .bom.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"### 4.3.2 Ví dụ cho xsltproc:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Định dạng dòng lệnh cho xsltproc như sau:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"<đường dẫn của xsltproc> xsltproc <thông số xsltproc>\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Trên Windows:\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"f: /kicad/bin/xsltproc.exe -o \"% O.bom\" f: /kicad/bin/plugins/"
|
||||
"netlist_form_pads-pcb.xsl \"% I\"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Trên Linux:\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"xsltproc -o \"% O.bom\" /usr/local/kicad/bin/plugins/netlist_form_pads-"
|
||||
"pcb.xsl \"% I\"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Các ví dụ trên giả sử `xsltproc` được cài đặt trên PC của bạn trong Windows "
|
||||
"và các tệp xsl nằm trong` <path_to_kicad> / Regiad / bin / plugins / `.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"### 4.3.3 Ví dụ cho các tập lệnh Python:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Giả sử python được cài đặt trên PC của bạn và các tập lệnh python được đặt "
|
||||
"trong\n"
|
||||
"\n"
|
||||
" `<path_to_kicad> / Regiad / bin / plugins / bom-in-python /`,\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"định dạng dòng lệnh cho python giống như sau:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"python <tên tệp tập lệnh> <tên tệp đầu vào> <tên tệp đầu ra>\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Trên Windows:\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"python.exe f: /kicad/bin/plugins/bom-in-python/my_python_script.py \"% I\" \""
|
||||
"% O.html\"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Trên Linux:\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
"python /usr/local/kicad/bin/plugins/bom-in-python/my_python_script.py \"% I\""
|
||||
" \"% O.csv\"\n"
|
||||
"``\n"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:41
|
||||
msgid "Bus Definitions"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Định nghĩa Bus"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:58
|
||||
msgid "Bus Aliases"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bí danh Bus"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:68
|
||||
msgid "Alias Name"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tên Bí danh"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:78
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:112
|
||||
msgid "Rename"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đổi tên"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:92
|
||||
msgid "Alias Members"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thành viên bí danh"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:102
|
||||
msgid "Member Name"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tên thành viên"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:183
|
||||
msgid "Bus Alias Name"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tên bí danhBus"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bus_manager.cpp:184
|
||||
msgid "Net or Bus Name"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tên Net hoặc Bus"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols.cpp:64
|
||||
msgid "Change all symbols in schematic"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thay đổi tất cả các Symbol trong sơ đồ mạch"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols.cpp:65
|
||||
msgid "Change Symbols"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thay đổi Symbols"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_change_symbols.cpp:74
|
||||
msgid "Change selected Symbol"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue