Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 12.9% (845 of 6526 strings) Translation: KiCad EDA/master source Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-source/vi/
This commit is contained in:
parent
db3665ec1c
commit
5910ad0412
|
@ -4,7 +4,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: Kicad\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2020-11-23 13:52-0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2020-12-02 21:37+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2020-12-13 16:51+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: lê văn lập <levanlap2502@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/"
|
||||
"master-source/vi/>\n"
|
||||
|
@ -1596,7 +1596,7 @@ msgstr "Xác nhận"
|
|||
#: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:879
|
||||
#: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:1115
|
||||
msgid "Description"
|
||||
msgstr "Mô tả:"
|
||||
msgstr "Mô tả"
|
||||
|
||||
#: common/dialog_about/AboutDialog_main.cpp:118
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -5497,325 +5497,341 @@ msgstr "Lưu tài liệu hiện tại vào vị trí khác"
|
|||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:77
|
||||
msgid "Save Copy As..."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lưu bản sao dưới dạng ..."
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:77
|
||||
msgid "Save a copy of the current document to another location"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lưu bản sao của tài liệu hiện tại vào một vị trí khác"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:83
|
||||
msgid "Save All"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lưu tất cả"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:83
|
||||
msgid "Save all changes"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lưu tất cả các thay đổi"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:89
|
||||
msgid "Throw away changes"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bỏ những thay đổi"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:95
|
||||
msgid "Page Settings..."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cài đặt trang..."
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:95
|
||||
msgid "Settings for paper size and title block info"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cài đặt cho kích thước giấy và thông tin khối tiêu đề"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:101 kicad/tree_project_frame.cpp:800
|
||||
msgid "Print..."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "In..."
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:107
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Plot..."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bản vẽ..."
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:107 pcbnew/dialogs/dialog_plot.cpp:61
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.h:153
|
||||
msgid "Plot"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bản vẽ"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:113
|
||||
msgid "Close the current editor"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đóng trình chỉnh sửa hiện tại"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:120
|
||||
msgid "Cancel current tool"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hủy công cụ hiện tại"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:126
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show Context Menu"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiển thị Menu ngữ cảnh"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:126
|
||||
msgid "Perform the right-mouse-button action"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thực hiện thao tác chuột phải"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:135
|
||||
msgid "Undo"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hoàn tác"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:135
|
||||
msgid "Undo last edit"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hoàn tác chỉnh sửa cuối cùng"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:146
|
||||
msgid "Redo"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Làm lại"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:146
|
||||
msgid "Redo last edit"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Làm lại lần chỉnh sửa cuối cùng"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:152
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Cut selected item(s) to clipboard"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Cắt (các) phần tử đã chọn vào bộ nhớ tạm"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:158
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Copy selected item(s) to clipboard"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "ửSao chép (các) phần tử đã chọn vào bộ nhớ tạm"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:164
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Paste items(s) from clipboard"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Dán (các) mục từ bộ nhớ tạm"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:170
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Select all items on screen"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chọn tất cả các phần tử trên màn hình"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:175
|
||||
msgid "Paste Special..."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Dán đặc biệt ..."
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:175
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Paste item(s) from clipboard with options"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Dán (các) phần tử từ bộ nhớ tạm bằng các tùy chọn"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:181 eeschema/tools/ee_actions.cpp:127
|
||||
msgid "Duplicate"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhân bản"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:181
|
||||
msgid "Duplicates the selected item(s)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhân đôi (các) khoản phần tử đã chọn"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:187 eeschema/tools/ee_actions.cpp:132
|
||||
#: kicad/tree_project_frame.cpp:792 pcbnew/plugins/kicad/pcb_parser.cpp:653
|
||||
#: pcbnew/tools/edit_tool.cpp:1433
|
||||
msgid "Delete"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xóa bỏ"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:187
|
||||
msgid "Deletes selected item(s)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xóa bỏ (các) khoản mục đã chọn"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:192
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Interactive Delete Tool"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Công cụ Xóa Tương tác"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:192
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Delete clicked items"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xóa các mục đã nhấp"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:199
|
||||
msgid "Change Edit Method"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thay đổi phương pháp chỉnh sửa"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:199
|
||||
msgid "Change edit method constraints"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thay đổi các ràng buộc của phương pháp chỉnh sửa"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:204 eeschema/dialogs/dialog_schematic_find.cpp:33
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_schematic_find_base.h:81
|
||||
msgid "Find"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tìm"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:204
|
||||
msgid "Find text"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tìm văn bản"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:210 eeschema/dialogs/dialog_schematic_find.cpp:44
|
||||
msgid "Find and Replace"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tìm và Thay thế"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:210
|
||||
msgid "Find and replace text"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tìm và thay thế văn bản"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:216 pcbnew/dialogs/dialog_find_base.cpp:93
|
||||
msgid "Find Next"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tìm tiếp theo"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:216
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Find next match"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tìm phù hợp tiếp theo"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:222
|
||||
msgid "Find Next Marker"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tìm Điểm đánh dấu Tiếp theo"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:228
|
||||
msgid "Replace and Find Next"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thay thế và Tìm Tiếp"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:228
|
||||
msgid "Replace current match and find next"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thay thế phù hợp hiện tại và tìm tiếp theo"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:234
|
||||
msgid "Replace All"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thay thế Tất cả"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:234
|
||||
msgid "Replace all matches"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thay thế tất cả các kết quả phù hợp"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:249
|
||||
msgid "Refresh"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Làm tươi"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:260
|
||||
msgid "Zoom to Fit"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thu phóng để vừa"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:265
|
||||
msgid "Zoom to Objects"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thu phóng đến Đối tượng"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:276
|
||||
msgid "Zoom In at Cursor"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phóng to tại Con trỏ"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:287
|
||||
msgid "Zoom Out at Cursor"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phóng to tại Con trỏ"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:293 common/widgets/mathplot.cpp:1762
|
||||
#: eeschema/sim/sim_plot_frame_base.cpp:79
|
||||
msgid "Zoom In"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phóng to"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:299 common/widgets/mathplot.cpp:1763
|
||||
#: eeschema/sim/sim_plot_frame_base.cpp:83
|
||||
msgid "Zoom Out"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thu nhỏ"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:311
|
||||
msgid "Zoom to Selection"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thu phóng đến Vùng chọn"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:324
|
||||
msgid "Cursor Up"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Con trỏ lên"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:330
|
||||
msgid "Cursor Down"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Con trỏ xuống"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:336
|
||||
msgid "Cursor Left"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Con trỏ trái"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:342
|
||||
msgid "Cursor Right"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Con trỏ phải"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:349
|
||||
msgid "Cursor Up Fast"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Con trỏ lên nhanh"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:355
|
||||
msgid "Cursor Down Fast"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Con trỏ xuống nhanh"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:361
|
||||
msgid "Cursor Left Fast"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Con chạy Nhanh Trái"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:367
|
||||
msgid "Cursor Right Fast"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Con trỏ phải nhanh"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:373
|
||||
msgid "Click"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhấp chuột"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:373
|
||||
msgid "Performs left mouse button click"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thực hiện bấm nút chuột trái"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:379
|
||||
msgid "Double-click"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhấn đúp chuột"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:379
|
||||
msgid "Performs left mouse button double-click"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thực hiện bấm nút chuột trái"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:387
|
||||
msgid "Pin Library"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thư viện Pin"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:392
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Unpin Library"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thư viện unpin"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:398
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Pan Up"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xoay lên"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:404
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Pan Down"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xoay xuống"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:410
|
||||
msgid "Pan Left"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xoay trái"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:416
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Pan Right"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xoay phải"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:423
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Switch to Fast Grid 1"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chuyển sang Fast Grid 1"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:428
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Switch to Fast Grid 2"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chuyển sang Fast Grid 2"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:433
|
||||
msgid "Switch to Next Grid"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chuyển sang Lưới tiếp theo"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:437
|
||||
msgid "Switch to Previous Grid"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chuyển sang Lưới Trước"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:442
|
||||
msgid "Set the grid origin point"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đặt điểm gốc của lưới"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:455
|
||||
msgid "Show Grid"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiển thị lưới"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:455
|
||||
msgid "Display grid dots or lines in the edit window"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiển thị các chấm hoặc đường lưới trong cửa sổ chỉnh sửa"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:460
|
||||
msgid "Grid Properties..."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thuộc tính lưới ..."
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:460
|
||||
msgid "Set grid dimensions"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đặt kích thước lưới"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:465
|
||||
msgid "Use inches"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sử dụng inch"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:470
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:120
|
||||
|
@ -5823,11 +5839,11 @@ msgstr ""
|
|||
#: pcbnew/dialogs/panel_setup_text_and_graphics_base.cpp:87
|
||||
#: pcbnew/import_gfx/dialog_import_gfx.cpp:52
|
||||
msgid "Mils"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Mils"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:470
|
||||
msgid "Use mils"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sử dụng mils"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:475
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:120
|
||||
|
@ -5838,84 +5854,88 @@ msgstr ""
|
|||
#: pcbnew/dialogs/panel_setup_text_and_graphics_base.cpp:87
|
||||
#: pcbnew/import_gfx/dialog_import_gfx.cpp:51
|
||||
msgid "Millimeters"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Milimét"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:475
|
||||
msgid "Use millimeters"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sử dụng milimét"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:484
|
||||
msgid "Switch units"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chuyển đổi đơn vị"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:484
|
||||
msgid "Switch between imperial and metric units"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chuyển đổi giữa đơn vị đo lường Anh và hệ mét"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:489
|
||||
msgid "Polar Coordinates"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tọa độ cực"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:489
|
||||
msgid "Switch between polar and cartesian coordinate systems"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chuyển đổi giữa hệ tọa độ cực và hệ tọa độ Cartesian"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:495
|
||||
msgid "Reset Local Coordinates"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đặt lại tọa độ cục bộ"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:501
|
||||
msgid "Always Show Cursor"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Luôn hiển thị con trỏ"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:501
|
||||
msgid "Display crosshairs even in selection tool"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiển thị chữ thập ngay cả trong công cụ lựa chọn"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:506
|
||||
msgid "Full-Window Crosshairs"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Crosshairs toàn cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:506
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Switch display of full-window crosshairs"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chuyển đổi màn hình của chữ thập toàn cửa sổ"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:512
|
||||
msgid "Single Layer View Mode"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chế độ xem một lớp"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:512
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Toggle inactive layers between normal and dimmed"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chuyển đổi các lớp không hoạt động giữa bình thường và mờ"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:516
|
||||
msgid "Single Layer View Mode (3-state)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chế độ xem một lớp (3 trạng thái)"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:517
|
||||
msgid "Toggle inactive layers between normal, dimmed, and hidden"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chuyển đổi các lớp không hoạt động giữa bình thường, mờ và ẩn"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:521
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Select item(s)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chọn (các) khoản mục"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:528
|
||||
msgid "Measure Tool"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Công cụ đo lường"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:528
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Interactively measure distance between points"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tương tác đo khoảng cách giữa các điểm"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:537
|
||||
msgid "Show 3D viewer window"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hiển thị cửa sổ trình xem 3D"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:542 eeschema/lib_view_frame.cpp:102
|
||||
#: eeschema/lib_view_frame.cpp:896
|
||||
msgid "Symbol Library Browser"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trình duyệt Thư viện Symbol"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:542
|
||||
msgid "Browse symbol libraries"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue