Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 20.8% (1906 of 9147 strings) Translation: KiCad EDA/master source Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-source/vi/
This commit is contained in:
parent
26da7ed701
commit
7df1beed43
|
@ -1,23 +1,23 @@
|
|||
# lê văn lập <levanlap2502@gmail.com>, 2020, 2021, 2022, 2023.
|
||||
# Trần Phi Hải <tranphihai-focus@outlook.com>, 2021, 2022.
|
||||
# Bế Trọng Nghĩa <benghia1st@gmail.com>, 2022.
|
||||
# Nguyễn Ngọc Khánh <ngockhanhnguyen985@gmail.com>, 2023.
|
||||
# Nguyễn Ngọc Khánh <ngockhanhnguyen985@gmail.com>, 2023, 2024.
|
||||
# Phạm Minh Tấn <masterminhtan@gmail.com>, 2023.
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: Kicad\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2024-02-01 10:07+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2023-12-21 10:49+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2024-02-02 12:24+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: Nguyễn Ngọc Khánh <ngockhanhnguyen985@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-"
|
||||
"source/vi/>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/"
|
||||
"master-source/vi/>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 5.3\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 5.4-dev\n"
|
||||
"X-Poedit-Basepath: E:/OPEN_SOURSE/kicad\n"
|
||||
"X-Poedit-KeywordsList: _;_HKI\n"
|
||||
"X-Poedit-SearchPath-0: .\n"
|
||||
|
@ -37,20 +37,20 @@ msgstr "Tạo các lớp"
|
|||
#: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:878
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_checker.cpp:116
|
||||
msgid "No footprint loaded."
|
||||
msgstr "Không có footprint nào được nhập vào."
|
||||
msgstr "Không có footprint nào được tải."
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:895
|
||||
msgid ""
|
||||
"Footprint outline is missing or malformed. Run Footprint Checker for a full "
|
||||
"analysis."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Đường bao footprint bị thiếu hoặc không đúng định dạng. Chạy Footprint "
|
||||
"Đường viền footprint bị thiếu hoặc không đúng định dạng. Chạy Footprint "
|
||||
"Checker để phân tích đầy đủ."
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:904
|
||||
msgid "Board outline is missing or malformed. Run DRC for a full analysis."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Đường bao bo mạch bị thiếu hoặc không đúng định dạng. Chạy DRC để phân tích "
|
||||
"Đường viền bo mạch bị thiếu hoặc không đúng định dạng. Chạy DRC để phân tích "
|
||||
"đầy đủ."
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:260
|
||||
|
@ -513,9 +513,8 @@ msgid "Render Solid Colors"
|
|||
msgstr "Kết xuất màu đồng nhất"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:284
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Use only the diffuse color property from 3D model file"
|
||||
msgstr "Chỉ sử dụng thuộc tính màu khuếch tán từ tệp mô hình 3D mô hình"
|
||||
msgstr "Chỉ sử dụng thuộc tính màu khuếch tán từ tệp mô hình 3D"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:291
|
||||
msgid "Render CAD Colors"
|
||||
|
@ -524,7 +523,7 @@ msgstr "Kết xuất màu CAD"
|
|||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:292
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Use a CAD color style based on the diffuse color of the material"
|
||||
msgstr "Sử dụng bản màu vẽ CAD dựa trên độ phân tán của vật liệu"
|
||||
msgstr "Sử dụng kiểu màu CAD dựa trên màu khuếch tán của vật liệu"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:300
|
||||
msgid "Show Through Hole 3D Models"
|
||||
|
@ -1377,6 +1376,8 @@ msgid ""
|
|||
"Show or hide the board body\n"
|
||||
"If hidden, show only copper and silkscreen layers."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Ẩn hoặc hiện bo mạch\n"
|
||||
"Nếu bị ẩn, chỉ hiển thị các lớp đồng và màn lụa."
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:231
|
||||
msgid "Reload board and 3D models"
|
||||
|
@ -3097,6 +3098,8 @@ msgid ""
|
|||
"Select an <b>Option Choice</b> in the listbox above, and then click the "
|
||||
"<b>Append Selected Option</b> button."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Chọn một <b>Lựa chọn tùy chọn</b> trong hộp danh sách ở trên rồi nhấp vào "
|
||||
"nút <b>Nối tùy chọn đã chọn</b>."
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_plugin_options.cpp:52
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -3156,7 +3159,7 @@ msgstr "Các tùy chọn được hỗ trợ bởi plugin hiện tại"
|
|||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_plugin_options_base.cpp:85
|
||||
msgid "<< Append Selected Option"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "<< Nối tùy chọn đã chọn"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:95
|
||||
#: common/dialogs/dialog_print_generic.cpp:301
|
||||
|
@ -3627,11 +3630,11 @@ msgstr "Chuyển đổi nhánh Git"
|
|||
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_switch.cpp:47
|
||||
msgid "Select or enter a branch name:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chọn hoặc nhập tên nhánh:"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_switch.cpp:53
|
||||
msgid "Branch"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Nhánh"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_switch.cpp:54
|
||||
msgid "Last Commit"
|
||||
|
@ -3873,13 +3876,15 @@ msgstr "Thay đổi này có hiệu lực khi khởi chạy lại trình chỉnh
|
|||
|
||||
#: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:152
|
||||
msgid "Focus follows mouse between schematic and PCB editors"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tập trung theo chuột giữa trình soạn thảo sơ đồ và PCB"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:153
|
||||
msgid ""
|
||||
"If the mouse cursor is moved over the canvas of a schematic or PCB editor "
|
||||
"window, that window is raised."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nếu con trỏ chuột được di chuyển quá khung vẽ của cửa sổ trình soạn thảo sơ "
|
||||
"đồ hoặc PCB, cửa sổ đó sẽ được nâng lên."
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_common_settings_base.cpp:157
|
||||
msgid "Show popup indicator when toggling settings with hotkeys"
|
||||
|
@ -4437,7 +4442,7 @@ msgstr "Kéo nút giữa:"
|
|||
#: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:139
|
||||
#: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:152
|
||||
msgid "Pan"
|
||||
msgstr "Pan"
|
||||
msgstr "Lia"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:139
|
||||
#: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:152
|
||||
|
@ -4580,7 +4585,7 @@ msgstr "Trình quản lý nội dung và plugin"
|
|||
|
||||
#: common/dialogs/panel_packages_and_updates_base.cpp:53
|
||||
msgid "Check for package updates on startup"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Kiểm tra cập nhật gói khi khởi động"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_packages_and_updates_base.cpp:63
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -5188,9 +5193,8 @@ msgid "Schematic Editor"
|
|||
msgstr "Đánh dấu Schematic"
|
||||
|
||||
#: common/eda_base_frame.cpp:1139
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Annotation Options"
|
||||
msgstr "Gán Chú thích hoàn tất."
|
||||
msgstr "Tùy chọn đánh số"
|
||||
|
||||
#: common/eda_base_frame.cpp:1141
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_schematic_setup.cpp:68
|
||||
|
@ -5254,7 +5258,7 @@ msgstr "Worksheet"
|
|||
|
||||
#: common/eda_base_frame.cpp:1232
|
||||
msgid "Packages and Updates"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Gói và cập nhật"
|
||||
|
||||
#: common/eda_base_frame.cpp:1318
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -5584,9 +5588,8 @@ msgid "Draw Item"
|
|||
msgstr "Draw Item"
|
||||
|
||||
#: common/eda_shape.cpp:66
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Thermal Spoke"
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra nhãn..."
|
||||
msgstr "Nan hoa nhiệt"
|
||||
|
||||
#: common/eda_shape.cpp:67 pcbnew/pcb_shape.cpp:743
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -6088,7 +6091,7 @@ msgstr "từ %s: %s () dòng: %d"
|
|||
#: common/exceptions.cpp:76
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s in '%s', line %d, offset %d."
|
||||
msgstr "%s trong '%s', dòng %d, offset %d"
|
||||
msgstr "%s trong '%s', dòng %d, offset %d."
|
||||
|
||||
#: common/exceptions.cpp:90
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -6877,7 +6880,7 @@ msgstr "Dây"
|
|||
|
||||
#: common/layer_id.cpp:112
|
||||
msgid "Buses"
|
||||
msgstr "Buses"
|
||||
msgstr "Bus"
|
||||
|
||||
#: common/layer_id.cpp:113
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -7895,9 +7898,8 @@ msgid "Go to next marker in Checker window"
|
|||
msgstr "Đi tới điểm đánh dấu tiếp theo trong cửa sổ Bộ kiểm tra"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:383
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Exclude Marker"
|
||||
msgstr "Loại trừ "
|
||||
msgstr "Loại trừ đánh dấu"
|
||||
|
||||
#: common/tool/actions.cpp:384
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -8398,7 +8400,7 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: common/tool/common_control.cpp:239 common/tool/common_control.cpp:259
|
||||
msgid "File Not Found"
|
||||
msgstr "không tìm thấy tệp."
|
||||
msgstr "không tìm thấy tệp"
|
||||
|
||||
#: common/tool/common_control.cpp:256
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -17126,9 +17128,9 @@ msgid "Connection Name"
|
|||
msgstr "Chiều rộng Track"
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_connection.cpp:439 eeschema/sch_connection.cpp:448
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Bus Alias %s Members"
|
||||
msgstr "Thành viên bí danh"
|
||||
msgstr "%s Thành viên bí danh Bus"
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_edit_frame.cpp:141
|
||||
#: resources/linux/metainfo/org.kicad.kicad.metainfo.xml.in:63
|
||||
|
@ -17866,7 +17868,7 @@ msgstr "Tên tín hiệu không hợp lệ"
|
|||
#: eeschema/sch_io/kicad_sexpr/sch_io_kicad_sexpr_parser.cpp:410
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "No parent for extended symbol %s"
|
||||
msgstr "Tạo, xóa và chỉnh sửa các ký hiệu điện tử"
|
||||
msgstr "Không có cha mẹ cho biểu tượng mở rộng %s"
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_io/kicad_sexpr/sch_io_kicad_sexpr_parser.cpp:425
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -19230,9 +19232,8 @@ msgid "Internal Error while reading Enable"
|
|||
msgstr "Lỗi nội bộ khi đọc Enable"
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:2030
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Unknown polarity "
|
||||
msgstr "Không xác định parent của thuộc tính"
|
||||
msgstr "Phân cực không xác định "
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/kibis/ibis_parser.cpp:2067
|
||||
msgid "Continued reading a model that did not begin. ( internal error )"
|
||||
|
@ -20713,9 +20714,9 @@ msgid "false"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/backannotate.cpp:387
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Change '%s' reference designator to '%s'."
|
||||
msgstr "Thay đổi các Symbol khớp với bộ chỉ định tham chiếu:"
|
||||
msgstr "Thay đổi ký hiệu tham chiếu '%s' thành '%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/backannotate.cpp:403
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -21030,9 +21031,8 @@ msgid "Add Pin"
|
|||
msgstr "Thêm Trường"
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/ee_actions.cpp:321
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Add a pin"
|
||||
msgstr "Thêm Trường"
|
||||
msgstr "Thêm chân"
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/ee_actions.cpp:329 eeschema/tools/ee_actions.cpp:512
|
||||
#: eeschema/tools/sch_drawing_tools.cpp:1520
|
||||
|
@ -21057,9 +21057,8 @@ msgid "Add Text Box"
|
|||
msgstr "Văn bản Ẩn"
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/ee_actions.cpp:339
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Add a text box item"
|
||||
msgstr "Khác"
|
||||
msgstr "thêm hộp văn bản"
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/ee_actions.cpp:346 eeschema/tools/ee_actions.cpp:1303
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -24064,7 +24063,7 @@ msgstr "Tô sáng các mục của Mạng '%s'"
|
|||
#: gerbview/tools/gerbview_selection_tool.cpp:86
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Highlight Aperture Type '%s'"
|
||||
msgstr "Phần tử được tô sáng"
|
||||
msgstr "Làm nổi bật Loại khẩu độ '%s'"
|
||||
|
||||
#: gerbview/tools/gerbview_selection_tool.cpp:94
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -26014,9 +26013,8 @@ msgid "Commit File..."
|
|||
msgstr "Thêm Trường..."
|
||||
|
||||
#: kicad/project_tree_pane.cpp:967
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Switch to branch "
|
||||
msgstr "Chuyển sang Lưới tiếp theo"
|
||||
msgstr "Chuyển sang nhánh "
|
||||
|
||||
#: kicad/project_tree_pane.cpp:972
|
||||
msgid "Other..."
|
||||
|
@ -27931,9 +27929,8 @@ msgid "Exclude value 1:"
|
|||
msgstr "Loại trừ giá trị 1:"
|
||||
|
||||
#: pcb_calculator/calculator_panels/panel_r_calculator_base.cpp:51
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Exclude value 2:"
|
||||
msgstr "Loại trừ "
|
||||
msgstr "Giá trị loại trừ 2:"
|
||||
|
||||
#: pcb_calculator/calculator_panels/panel_r_calculator_base.cpp:71
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -30028,9 +30025,8 @@ msgid "Invalid"
|
|||
msgstr "Tên tín hiệu không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate.cpp:97
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Excluded"
|
||||
msgstr "Loại trừ "
|
||||
msgstr "Loại trừ"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate.cpp:122
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -30251,7 +30247,7 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Front Footprints"
|
||||
"Trước Footprint"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate.cpp:865
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -30261,7 +30257,7 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Back Footprints"
|
||||
"Sau Footprint"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate.cpp:930
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -31968,9 +31964,8 @@ msgid "Do you wish to delete excluded markers as well?"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:1109
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Delete exclusions"
|
||||
msgstr "Xóa các loại trừ nữa?"
|
||||
msgstr "Xóa các loại trừ"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:1250
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -32855,9 +32850,8 @@ msgid "Restart Search"
|
|||
msgstr "Tìm kiếm Văn bản"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_associations.cpp:48
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Footprint: "
|
||||
msgstr "Footprint: %s"
|
||||
msgstr "Footprint: "
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_associations.cpp:97
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -33356,7 +33350,7 @@ msgstr "Tệp dự án: \"%s\""
|
|||
#: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position.cpp:494
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Component count: %d."
|
||||
msgstr "Linh kiện"
|
||||
msgstr "Đếm linh kiện: %d."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position.cpp:334
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position.cpp:491
|
||||
|
@ -33655,7 +33649,7 @@ msgstr "Bl/Buried Via"
|
|||
#: pcbnew/dialogs/dialog_generators_base.cpp:42
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Generators A (%s)"
|
||||
msgstr "Trình tạo tệp tin:"
|
||||
msgstr "Trình tạo A (%s)"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_generators_base.cpp:51
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -36253,9 +36247,8 @@ msgid "Target Properties"
|
|||
msgstr "Thuộc tính Văn bản"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_text_properties.cpp:106
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Footprint Reference Properties"
|
||||
msgstr "Tệp footprint KiCad"
|
||||
msgstr "Thuộc tính tham chiếu footprint"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_text_properties.cpp:107
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -36346,9 +36339,8 @@ msgid "Via start layer and end layer cannot be the same"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties.cpp:799
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Edit track/via properties"
|
||||
msgstr "Tệp footprint KiCad"
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa thuộc tính đường mạch/via"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_track_via_properties.cpp:864
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -38793,9 +38785,9 @@ msgid "Board minimum hole clearance: %s."
|
|||
msgstr "Clearance lớp đồng tối thiểu"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:818
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Local override on %s; zone connection: %s."
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa khoảng trắng"
|
||||
msgstr "Ghi đè cục bộ lên %s; kết nối vùng: %s."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:835
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -38803,9 +38795,9 @@ msgid "Local override on %s; thermal relief gap: %s."
|
|||
msgstr "Ghi đè cục bộ trên %s; khoảng cách tản nhiệt: %s."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:852
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Local override on %s; thermal spoke width: %s."
|
||||
msgstr "Đang kiểm tra nhãn..."
|
||||
msgstr "Ghi đè cục bộ lên %s; chiều rộng nan hoa nhiệt: %s."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:861
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -41118,9 +41110,8 @@ msgid "Length Constraints: %s"
|
|||
msgstr "Đã cập nhật %s (đơn vị %s) từ %s thành %s"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/generators/pcb_tuning_pattern.cpp:2207
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Tune"
|
||||
msgstr "Đóng %s"
|
||||
msgstr "Điều chỉnh"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/generators/pcb_tuning_pattern.cpp:2304
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -45329,14 +45320,12 @@ msgid "Board overall dimensions: "
|
|||
msgstr "Kích thước tổng thể của bo: "
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:435
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Min track/spacing: "
|
||||
msgstr "Khoảng cách lưới tối thiểu:"
|
||||
msgstr "Khoảng cách/đường mạch tối thiểu: "
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:445
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Copper Finish: "
|
||||
msgstr "Màu sắc lớp đồng / bề mặt hoàn thiện ..."
|
||||
msgstr "Kết thúc Đồng: "
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:453
|
||||
msgid "Castellated pads: "
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue