Translated using Weblate (Vietnamese)

Currently translated at 14.6% (1336 of 9096 strings)

Translation: KiCad EDA/master source
Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-source/vi/
This commit is contained in:
Nguyễn Ngọc Khánh 2023-12-12 00:44:47 +00:00 committed by Hosted Weblate
parent f9aad11b1a
commit 82c6ce89e4
No known key found for this signature in database
GPG Key ID: A3FAAA06E6569B4C
1 changed files with 85 additions and 118 deletions

View File

@ -8,7 +8,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: Kicad\n" "Project-Id-Version: Kicad\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2023-12-08 09:49-0800\n" "POT-Creation-Date: 2023-12-08 09:49-0800\n"
"PO-Revision-Date: 2023-12-11 23:53+0000\n" "PO-Revision-Date: 2023-12-12 09:44+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Ngọc Khánh <ngockhanhnguyen985@gmail.com>\n" "Last-Translator: Nguyễn Ngọc Khánh <ngockhanhnguyen985@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/" "Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/"
"master-source/vi/>\n" "master-source/vi/>\n"
@ -97,7 +97,7 @@ msgstr "Lỗi tạo môi trường đồ họa OpenGL"
#: 3d-viewer/3d_canvas/eda_3d_canvas.cpp:419 #: 3d-viewer/3d_canvas/eda_3d_canvas.cpp:419
msgid "Your OpenGL version is not supported. Minimum required is 1.5." msgid "Your OpenGL version is not supported. Minimum required is 1.5."
msgstr "Phiên bản OpenGL của bạn không được hỗ trợ. Yêu cầu tối thiểu là 1.5" msgstr "Phiên bản OpenGL của bạn không được hỗ trợ. Yêu cầu tối thiểu là 1,5."
#: 3d-viewer/3d_canvas/eda_3d_canvas.cpp:553 #: 3d-viewer/3d_canvas/eda_3d_canvas.cpp:553
#, c-format #, c-format
@ -506,9 +506,8 @@ msgid "Render Realistic Materials"
msgstr "Hiển thị vật liệu thực tế" msgstr "Hiển thị vật liệu thực tế"
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:276 #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:276
#, fuzzy
msgid "Use all material properties from each 3D model file" msgid "Use all material properties from each 3D model file"
msgstr "Sử dụng tất cả thuộc tính vật liệu từ mỗi tập tin 3D" msgstr "Sử dụng tất cả thuộc tính vật liệu từ mỗi tập tin mô hình 3D"
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:283 #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:283
#, fuzzy #, fuzzy
@ -610,7 +609,7 @@ msgstr "Thuộc tính Văn bản"
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:54 #: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:54
#, fuzzy #, fuzzy
msgid "Board Body" msgid "Board Body"
msgstr "Phần bản mạch:" msgstr "Bo mạch"
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:54 #: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:54
msgid "Show board body" msgid "Show board body"
@ -647,7 +646,7 @@ msgstr "Hiển thị các lớp adhesive"
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:58 #: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:58
#, fuzzy #, fuzzy
msgid "Solder Paste" msgid "Solder Paste"
msgstr "Đổ bột chì kem:" msgstr "Solder Paste"
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:58 #: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:58
#, fuzzy #, fuzzy
@ -655,6 +654,7 @@ msgid "Show solder paste"
msgstr "Hiển thị các lớp solder mask" msgstr "Hiển thị các lớp solder mask"
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:59 #: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:59
#, fuzzy
msgid "F.Silkscreen" msgid "F.Silkscreen"
msgstr "F.Silkscreen" msgstr "F.Silkscreen"
@ -771,9 +771,8 @@ msgstr "Giá trị"
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:75 #: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:75
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:336 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:336
#, fuzzy
msgid "Show footprint values" msgid "Show footprint values"
msgstr "Không có footprint nào được nhập vào." msgstr "Hiện các giá trị footprint"
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:76 #: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:76
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:337 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:337
@ -783,9 +782,8 @@ msgstr "Tham chiếu"
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:76 #: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:76
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:337 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:337
#, fuzzy
msgid "Show footprint references" msgid "Show footprint references"
msgstr "In khung tài liệu tham khảo." msgstr "Hiện footprint tham chiếu"
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:77 #: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:77
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:338 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:338
@ -821,7 +819,7 @@ msgstr "Nền"
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:81 #: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:81
#, fuzzy #, fuzzy
msgid "Background gradient start color" msgid "Background gradient start color"
msgstr "Lớp nền mặt đáy:" msgstr "Màu nền bắt đầu chuyển màu"
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:82 #: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:82
#, fuzzy #, fuzzy
@ -907,9 +905,8 @@ msgstr "Di chuyển bo mạch lên trên"
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:1621 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:1621
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:2022 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:2022
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2669 #: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2669
#, fuzzy
msgid "Overwrite existing preset?" msgid "Overwrite existing preset?"
msgstr "Mở tài liệu hiện có" msgstr "Ghi đè giá trị đặt sẵn hiện có?"
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:689 #: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:689
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:1646 #: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:1646
@ -1046,9 +1043,8 @@ msgid "Use different colors for plated and unplated copper. (Slow)"
msgstr "Sử dụng các màu khác nhau cho đồng mạ và đồng không mạ. (Chậm)" msgstr "Sử dụng các màu khác nhau cho đồng mạ và đồng không mạ. (Chậm)"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:52 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:52
#, fuzzy
msgid "Material properties:" msgid "Material properties:"
msgstr "Các Thuộc tính vật liệu" msgstr "Thuộc tính vật liệu:"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:56 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:56
#, fuzzy #, fuzzy
@ -1204,9 +1200,8 @@ msgid "Recursion Level"
msgstr "Mức đệ quy" msgstr "Mức đệ quy"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:66 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:66
#, fuzzy
msgid "Shadows:" msgid "Shadows:"
msgstr "Đổ bóng" msgstr "Đổ bóng:"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:71 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:71
msgid "" msgid ""
@ -1252,19 +1247,16 @@ msgid "Lights Configuration"
msgstr "Cấu hình ánh sáng" msgstr "Cấu hình ánh sáng"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:134 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:134
#, fuzzy
msgid "Ambient camera light:" msgid "Ambient camera light:"
msgstr "Ánh sáng camera xung quanh" msgstr "Ánh sáng camera xung quanh:"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:146 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:146
#, fuzzy
msgid "Top light:" msgid "Top light:"
msgstr "Ánh sáng phía trên" msgstr "Ánh sáng phía trên:"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:158 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:158
#, fuzzy
msgid "Bottom light:" msgid "Bottom light:"
msgstr "Ánh sáng phía dưới" msgstr "Ánh sáng phía dưới:"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:184 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:184
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:201 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:201
@ -1279,44 +1271,36 @@ msgid "Azimuth (deg)"
msgstr "Góc phương vị (độ)" msgstr "Góc phương vị (độ)"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:209 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:209
#, fuzzy
msgid "Light 1:" msgid "Light 1:"
msgstr "Phải" msgstr "Ánh sáng 1:"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:227 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:227
#, fuzzy
msgid "Light 5:" msgid "Light 5:"
msgstr "Phải" msgstr "Ánh sáng 5:"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:242 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:242
#, fuzzy
msgid "Light 2:" msgid "Light 2:"
msgstr "Phải" msgstr "Ánh sáng 2:"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:260 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:260
#, fuzzy
msgid "Light 6:" msgid "Light 6:"
msgstr "Phải" msgstr "Ánh sáng 6:"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:275 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:275
#, fuzzy
msgid "Light 3:" msgid "Light 3:"
msgstr "Phải" msgstr "Ánh sáng 3:"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:293 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:293
#, fuzzy
msgid "Light 7:" msgid "Light 7:"
msgstr "Phải" msgstr "Ánh sáng 7:"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:308 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:308
#, fuzzy
msgid "Light 4:" msgid "Light 4:"
msgstr "Phải" msgstr "Ánh sáng 4:"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:326 #: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:326
#, fuzzy
msgid "Light 8:" msgid "Light 8:"
msgstr "Phải" msgstr "Ánh sáng 8:"
#: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model.cpp:417 #: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model.cpp:417
#, fuzzy #, fuzzy
@ -1676,9 +1660,8 @@ msgid "Image Information"
msgstr "Thông tin Bitmap" msgstr "Thông tin Bitmap"
#: bitmap2component/bitmap2cmp_panel_base.cpp:45 #: bitmap2component/bitmap2cmp_panel_base.cpp:45
#, fuzzy
msgid "Image size:" msgid "Image size:"
msgstr "Các file Ảnh" msgstr "Kích thước hình ảnh:"
#: bitmap2component/bitmap2cmp_panel_base.cpp:49 #: bitmap2component/bitmap2cmp_panel_base.cpp:49
#: bitmap2component/bitmap2cmp_panel_base.cpp:53 #: bitmap2component/bitmap2cmp_panel_base.cpp:53
@ -1862,12 +1845,12 @@ msgstr "Không thể làm cho đường dẫn '%s' tuyệt đối đối với '
#: common/common.cpp:377 #: common/common.cpp:377
#, fuzzy, c-format #, fuzzy, c-format
msgid "Output directory '%s' created." msgid "Output directory '%s' created."
msgstr "Thư mục đầu ra \"%s\" được tạo ra.\n" msgstr "Thư mục đầu ra '%s' đã được tạo."
#: common/common.cpp:386 #: common/common.cpp:386
#, fuzzy, c-format #, fuzzy, c-format
msgid "Cannot create output directory '%s'." msgid "Cannot create output directory '%s'."
msgstr "Không thể tạo thư mục đầu ra \"%s\".\n" msgstr "Không thể tạo thư mục đầu ra '%s'."
#: common/common.cpp:677 #: common/common.cpp:677
#, fuzzy #, fuzzy
@ -1877,9 +1860,8 @@ msgstr ""
"thuộc của nó." "thuộc của nó."
#: common/common.cpp:679 #: common/common.cpp:679
#, fuzzy
msgid "Unsupported Operating System" msgid "Unsupported Operating System"
msgstr "Ngôn ngữ này không được hỗ trợ bởi hệ điều hành." msgstr "Hệ điều hành không được hỗ trợ"
#: common/common.cpp:682 #: common/common.cpp:682
msgid "" msgid ""
@ -2295,12 +2277,14 @@ msgid "HSV"
msgstr "HSV" msgstr "HSV"
#: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:91 #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:91
#, fuzzy
msgid "Hue:" msgid "Hue:"
msgstr "Hue:" msgstr "Hue:"
#: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:95 #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:95
#, fuzzy
msgid "Saturation:" msgid "Saturation:"
msgstr "Saturation:" msgstr "Độ bão hòa:"
#: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:114 #: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:114
#: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:96 #: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:96
@ -2564,14 +2548,12 @@ msgid "Configure Global Library Table"
msgstr "Cấu hình Bảng Thư viện Toàn cục" msgstr "Cấu hình Bảng Thư viện Toàn cục"
#: common/dialogs/dialog_grid_settings.cpp:61 #: common/dialogs/dialog_grid_settings.cpp:61
#, fuzzy
msgid "Grid size X out of range." msgid "Grid size X out of range."
msgstr "Nhãn phân cấp" msgstr "Kích thước lưới X nằm ngoài phạm vi."
#: common/dialogs/dialog_grid_settings.cpp:68 #: common/dialogs/dialog_grid_settings.cpp:68
#, fuzzy
msgid "Grid size Y out of range." msgid "Grid size Y out of range."
msgstr "Nhãn phân cấp" msgstr "Kích thước lưới Y nằm ngoài phạm vi."
#: common/dialogs/dialog_hotkey_list.cpp:33 #: common/dialogs/dialog_hotkey_list.cpp:33
msgid "Hotkey List" msgid "Hotkey List"
@ -2682,9 +2664,8 @@ msgid "How would you like to configure KiCad?"
msgstr "Bạn muốn định cấu hình KiCad như thế nào?" msgstr "Bạn muốn định cấu hình KiCad như thế nào?"
#: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:36 #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:36
#, fuzzy
msgid "Import settings from a previous version at:" msgid "Import settings from a previous version at:"
msgstr "Nhập vào các cài đặt từ phiên bản trước (không tìm thấy)" msgstr "Nhập cài đặt từ phiên bản trước tại:"
#: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:51 #: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:51
msgid "Choose a different path" msgid "Choose a different path"
@ -3126,9 +3107,9 @@ msgid ""
msgstr "" msgstr ""
#: common/dialogs/dialog_plugin_options.cpp:52 #: common/dialogs/dialog_plugin_options.cpp:52
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "Options for Library '%s'" msgid "Options for Library '%s'"
msgstr "Options for Library '%s'" msgstr "Các tùy chọn với Thư viện '%s'"
#: common/dialogs/dialog_plugin_options_base.cpp:26 #: common/dialogs/dialog_plugin_options_base.cpp:26
#, fuzzy #, fuzzy
@ -3353,9 +3334,8 @@ msgstr "Thiết lập Trang..."
#: common/dialogs/dialog_text_entry_base.cpp:21 #: common/dialogs/dialog_text_entry_base.cpp:21
#: common/dialogs/dialog_text_entry_base.cpp:33 #: common/dialogs/dialog_text_entry_base.cpp:33
#: common/dialogs/dialog_unit_entry_base.cpp:21 #: common/dialogs/dialog_unit_entry_base.cpp:21
#, fuzzy
msgid "MyLabel" msgid "MyLabel"
msgstr "MyLabel" msgstr "Nhãn của tôi"
#: common/dialogs/dialog_unit_entry_base.cpp:77 #: common/dialogs/dialog_unit_entry_base.cpp:77
#, fuzzy #, fuzzy
@ -3368,9 +3348,8 @@ msgid "Y label:"
msgstr "Nhãn:" msgstr "Nhãn:"
#: common/dialogs/dialog_unit_entry_base.h:46 #: common/dialogs/dialog_unit_entry_base.h:46
#, fuzzy
msgid "Title" msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề:" msgstr "Tiêu đề"
#: common/dialogs/dialog_unit_entry_base.h:73 #: common/dialogs/dialog_unit_entry_base.h:73
#, fuzzy #, fuzzy
@ -3404,7 +3383,7 @@ msgstr "Các Đường dẫn có sẵn:"
#: common/dialogs/eda_reorderable_list_dialog_base.cpp:39 #: common/dialogs/eda_reorderable_list_dialog_base.cpp:39
#, fuzzy #, fuzzy
msgid "Enabled:" msgid "Enabled:"
msgstr "Không cho phép" msgstr "Đã bật:"
#: common/dialogs/eda_reorderable_list_dialog_base.cpp:51 #: common/dialogs/eda_reorderable_list_dialog_base.cpp:51
#: pcbnew/dialogs/dialog_imported_layers_base.cpp:59 #: pcbnew/dialogs/dialog_imported_layers_base.cpp:59
@ -3542,7 +3521,7 @@ msgstr ""
#: common/dialogs/git/dialog_git_commit.cpp:153 #: common/dialogs/git/dialog_git_commit.cpp:153
#, fuzzy #, fuzzy
msgid "Commit message cannot be empty" msgid "Commit message cannot be empty"
msgstr "Tên biến không được để trống." msgstr "Tin nhắn cam kết không được để trống"
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:144 #: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:144
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:371 #: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:371
@ -3550,9 +3529,8 @@ msgid "Enter the password for the SSH key"
msgstr "" msgstr ""
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:323 #: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:323
#, fuzzy
msgid "Test connection" msgid "Test connection"
msgstr "Chọn Dấu chân ..." msgstr "Kiểm tra kết nối"
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:327 #: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:327
#, fuzzy #, fuzzy
@ -3575,9 +3553,8 @@ msgid "Invalid SSH Key"
msgstr "Tên tín hiệu không hợp lệ" msgstr "Tên tín hiệu không hợp lệ"
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:363 #: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:363
#, fuzzy
msgid "The selected file is not a valid SSH private key" msgid "The selected file is not a valid SSH private key"
msgstr "Tệp đã chọn không hợp lệ hoặc có thể bị hỏng!" msgstr "Tệp đã chọn không phải là khóa riêng tư SSH hợp lệ"
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:387 #: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:387
#, c-format #, c-format
@ -3691,9 +3668,8 @@ msgid "Use default values"
msgstr "Giá trị mặc định" msgstr "Giá trị mặc định"
#: common/dialogs/git/panel_git_repos_base.cpp:40 #: common/dialogs/git/panel_git_repos_base.cpp:40
#, fuzzy
msgid "Author name:" msgid "Author name:"
msgstr "Tên net" msgstr "Tên tác giả:"
#: common/dialogs/git/panel_git_repos_base.cpp:51 #: common/dialogs/git/panel_git_repos_base.cpp:51
msgid "Author e-mail:" msgid "Author e-mail:"
@ -3721,7 +3697,7 @@ msgstr "Thêm tầng"
#: common/dialogs/git/panel_git_repos_base.cpp:127 #: common/dialogs/git/panel_git_repos_base.cpp:127
#, fuzzy #, fuzzy
msgid "Edit repository properties" msgid "Edit repository properties"
msgstr "Tệp footprint KiCad" msgstr "Chỉnh sửa thuộc tính kho lưu trữ"
#: common/dialogs/git/panel_git_repos_base.cpp:135 #: common/dialogs/git/panel_git_repos_base.cpp:135
#, fuzzy #, fuzzy
@ -4253,9 +4229,8 @@ msgid "At least one grid size is required."
msgstr "Lớp net mặc định là bắt buộc." msgstr "Lớp net mặc định là bắt buộc."
#: common/dialogs/panel_grid_settings_base.cpp:25 #: common/dialogs/panel_grid_settings_base.cpp:25
#, fuzzy
msgid "Grids:" msgid "Grids:"
msgstr "Lưới" msgstr "Lưới:"
#: common/dialogs/panel_grid_settings_base.cpp:64 #: common/dialogs/panel_grid_settings_base.cpp:64
#, fuzzy #, fuzzy
@ -4286,9 +4261,8 @@ msgid "Connected items:"
msgstr "Không kết nối" msgstr "Không kết nối"
#: common/dialogs/panel_grid_settings_base.cpp:127 #: common/dialogs/panel_grid_settings_base.cpp:127
#, fuzzy
msgid "Wires:" msgid "Wires:"
msgstr "Dây" msgstr "Dây:"
#: common/dialogs/panel_grid_settings_base.cpp:135 #: common/dialogs/panel_grid_settings_base.cpp:135
#: pcbnew/dialogs/panel_setup_tracks_and_vias_base.cpp:88 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_tracks_and_vias_base.cpp:88
@ -4365,9 +4339,8 @@ msgstr ""
"Sự co dãn này dẫn đến ảnh rất lớn (%.1f mm hoặc %.2f in). Bạn có chắc không?" "Sự co dãn này dẫn đến ảnh rất lớn (%.1f mm hoặc %.2f in). Bạn có chắc không?"
#: common/dialogs/panel_image_editor_base.cpp:33 #: common/dialogs/panel_image_editor_base.cpp:33
#, fuzzy
msgid "Scale:" msgid "Scale:"
msgstr "Tỉ lệ" msgstr "Tỉ lệ:"
#: common/dialogs/panel_image_editor_base.cpp:40 #: common/dialogs/panel_image_editor_base.cpp:40
msgid "PPI:" msgid "PPI:"
@ -4515,9 +4488,8 @@ msgid "Scroll Gestures"
msgstr "Cử chỉ" msgstr "Cử chỉ"
#: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:186 #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:186
#, fuzzy
msgid "Vertical touchpad or scroll wheel movement:" msgid "Vertical touchpad or scroll wheel movement:"
msgstr "Pan trái / phải bằng bàn di chuột ngang hoặc di chuyển con lăn" msgstr "Bàn di chuột dọc hoặc chuyển động của cuộn chuột:"
#: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:191 #: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:191
msgid "Only one action can be assigned to each column" msgid "Only one action can be assigned to each column"
@ -6243,9 +6215,9 @@ msgid "Error removing directory '%s': %s"
msgstr "Lỗi xóa thư mục '%s': %s" msgstr "Lỗi xóa thư mục '%s': %s"
#: common/git/git_clone_handler.cpp:49 #: common/git/git_clone_handler.cpp:49
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "Could not create directory '%s'" msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục đầu ra \"%s\".\n" msgstr "Không thể tạo thư mục đầu ra '%s'"
#: common/git/git_clone_handler.cpp:66 #: common/git/git_clone_handler.cpp:66
#, fuzzy, c-format #, fuzzy, c-format
@ -6268,9 +6240,8 @@ msgid "Could not fetch data from remote '%s'"
msgstr "Không thể tìm nạp dữ liệu từ xa '%s'" msgstr "Không thể tìm nạp dữ liệu từ xa '%s'"
#: common/git/git_pull_handler.cpp:90 #: common/git/git_pull_handler.cpp:90
#, fuzzy
msgid "Could not read 'FETCH_HEAD'" msgid "Could not read 'FETCH_HEAD'"
msgstr "Không thể mở tệp lưu trữ\n" msgstr "Không thể đọc 'FETCH_HEAD'"
#: common/git/git_pull_handler.cpp:98 #: common/git/git_pull_handler.cpp:98
#, fuzzy #, fuzzy
@ -6334,9 +6305,8 @@ msgid "Could not lookup remote"
msgstr "Không thể mở tệp lưu trữ\n" msgstr "Không thể mở tệp lưu trữ\n"
#: common/git/git_push_handler.cpp:58 #: common/git/git_push_handler.cpp:58
#, fuzzy
msgid "Could not connect to remote" msgid "Could not connect to remote"
msgstr "Không thể mở tệp lưu trữ\n" msgstr "Không thể kết nối với điều khiển từ xa"
#: common/git/git_push_handler.cpp:68 #: common/git/git_push_handler.cpp:68
#, fuzzy #, fuzzy
@ -7319,9 +7289,8 @@ msgid "Error reading file: cannot determine length."
msgstr "Lỗi khi đọc tệp: không xác định được độ dài." msgstr "Lỗi khi đọc tệp: không xác định được độ dài."
#: common/plugins/altium/altium_parser.cpp:78 #: common/plugins/altium/altium_parser.cpp:78
#, fuzzy
msgid "Error reading file." msgid "Error reading file."
msgstr "Lỗi giải nén tập tin!\n" msgstr "Lỗi khi đọc tệp."
#: common/plugins/altium/altium_parser.cpp:425 #: common/plugins/altium/altium_parser.cpp:425
msgid "" msgid ""
@ -7452,15 +7421,14 @@ msgid "Invalid archive file format."
msgstr "Định dạng tệp lưu trữ không hợp lệ\n" msgstr "Định dạng tệp lưu trữ không hợp lệ\n"
#: common/project/project_archiver.cpp:73 #: common/project/project_archiver.cpp:73
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "Extracting file '%s'." msgid "Extracting file '%s'."
msgstr "Đang giải nén tệp \"%s\"\n" msgstr "Đang giải nén tệp '%s'."
#: common/project/project_archiver.cpp:96 kicad/pcm/pcm_task_manager.cpp:251 #: common/project/project_archiver.cpp:96 kicad/pcm/pcm_task_manager.cpp:251
#: kicad/pcm/pcm_task_manager.cpp:294 #: kicad/pcm/pcm_task_manager.cpp:294
#, fuzzy
msgid "Error extracting file!" msgid "Error extracting file!"
msgstr "Lỗi giải nén tập tin!\n" msgstr "Lỗi khi giải nén tập tin!"
#: common/project/project_archiver.cpp:164 eeschema/dialogs/dialog_erc.cpp:918 #: common/project/project_archiver.cpp:164 eeschema/dialogs/dialog_erc.cpp:918
#: eeschema/netlist_exporters/netlist_exporter_allegro.cpp:65 #: eeschema/netlist_exporters/netlist_exporter_allegro.cpp:65
@ -8404,11 +8372,13 @@ msgid "File Not Found"
msgstr "không tìm thấy tệp tin \"%s\"." msgstr "không tìm thấy tệp tin \"%s\"."
#: common/tool/common_control.cpp:256 #: common/tool/common_control.cpp:256
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Help file '%s' could not be found.\n" "Help file '%s' could not be found.\n"
"Do you want to access the KiCad online help?" "Do you want to access the KiCad online help?"
msgstr "Không tìm thấy tệp trợ giúp \"%s\"" msgstr ""
"Không thể tìm thấy tập tin trợ giúp '%s'.\n"
"Bạn có muốn truy cập trợ giúp trực tuyến của KiCad không?"
#: common/tool/common_control.cpp:294 #: common/tool/common_control.cpp:294
#, c-format #, c-format
@ -9836,9 +9806,8 @@ msgid "Generate"
msgstr "Tạo" msgstr "Tạo"
#: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:217 #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:217
#, fuzzy
msgid "(file missing)" msgid "(file missing)"
msgstr "Nó bị thiếu.\n" msgstr "(tệp bị thiếu)"
#: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:294 #: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:294
#, fuzzy, c-format #, fuzzy, c-format
@ -12870,7 +12839,7 @@ msgstr "Netclass phải có một tên."
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:309 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:309
#, fuzzy #, fuzzy
msgid "Use relative path for sheet file?" msgid "Use relative path for sheet file?"
msgstr "Tương đối" msgstr "Sử dụng đường dẫn tương đối cho tập tin trang tính?"
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:310 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:310
#, fuzzy #, fuzzy
@ -12931,9 +12900,9 @@ msgid "Link '%s' to this file?"
msgstr "" msgstr ""
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:523 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:523
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "Change '%s' link from '%s' to '%s'?" msgid "Change '%s' link from '%s' to '%s'?"
msgstr "Thay đổi symbol %s từ '%s' thành '%s'" msgstr "Thay đổi liên kết '%s' từ '%s' thành '%s'?"
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:528 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:528
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:545 #: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:545
@ -15313,9 +15282,9 @@ msgstr ""
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:894 #: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:894
#: pcbnew/dialogs/dialog_export_step.cpp:409 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_step.cpp:409
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "File '%s' already exists. Do you want overwrite this file?" msgid "File '%s' already exists. Do you want overwrite this file?"
msgstr "Tệp \"%s\" đã tồn tại trong danh sách" msgstr "Tệp '%s' đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên tập tin này?"
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:897 #: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:897
#: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table.cpp:858 #: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table.cpp:858
@ -16361,7 +16330,7 @@ msgstr "Nhập vào các phím nóng ..."
#: eeschema/import_gfx/dialog_import_gfx_sch.cpp:217 #: eeschema/import_gfx/dialog_import_gfx_sch.cpp:217
#, fuzzy #, fuzzy
msgid "No file selected!" msgid "No file selected!"
msgstr "Không có symbol nào được chọn" msgstr "Không có tập tin được chọn!"
#: eeschema/import_gfx/dialog_import_gfx_sch.cpp:265 #: eeschema/import_gfx/dialog_import_gfx_sch.cpp:265
#: pcbnew/import_gfx/dialog_import_graphics.cpp:295 #: pcbnew/import_gfx/dialog_import_graphics.cpp:295
@ -18159,9 +18128,9 @@ msgstr ""
#: eeschema/sch_plugins/kicad/sch_sexpr_plugin.cpp:1544 #: eeschema/sch_plugins/kicad/sch_sexpr_plugin.cpp:1544
#: eeschema/sch_plugins/legacy/sch_legacy_plugin.cpp:2185 #: eeschema/sch_plugins/legacy/sch_legacy_plugin.cpp:2185
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "Symbol library '%s' already exists." msgid "Symbol library '%s' already exists."
msgstr "Chủ đề đã tồn tại!" msgstr "Thư viện ký hiệu '%s' đã tồn tại."
#: eeschema/sch_plugins/kicad/sch_sexpr_plugin.cpp:1570 #: eeschema/sch_plugins/kicad/sch_sexpr_plugin.cpp:1570
#: eeschema/sch_plugins/legacy/sch_legacy_plugin.cpp:2211 #: eeschema/sch_plugins/legacy/sch_legacy_plugin.cpp:2211
@ -19735,9 +19704,8 @@ msgid ""
msgstr "" msgstr ""
#: eeschema/sim/simulator_frame.cpp:432 eeschema/sim/simulator_frame.cpp:776 #: eeschema/sim/simulator_frame.cpp:432 eeschema/sim/simulator_frame.cpp:776
#, fuzzy
msgid "Another simulation is already running." msgid "Another simulation is already running."
msgstr "%s đã chạy rồi. Tiếp tục?" msgstr "Một mô phỏng khác đang chạy."
#: eeschema/sim/simulator_frame.cpp:579 #: eeschema/sim/simulator_frame.cpp:579
#, fuzzy #, fuzzy
@ -20432,11 +20400,13 @@ msgid "Symbol name '%s' already in use."
msgstr "Tên trường \"%s\" đã được sử dụng." msgstr "Tên trường \"%s\" đã được sử dụng."
#: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:800 #: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:800
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"The symbol '%s' has been modified.\n" "The symbol '%s' has been modified.\n"
"Do you want to remove it from the library?" "Do you want to remove it from the library?"
msgstr "Không thể mở tệp cấu hình" msgstr ""
"Ký hiệu '%s' đã được sửa đổi.\n"
"Bạn có muốn xóa nó khỏi thư viện không?"
#: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:812 #: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:812
#, c-format #, c-format
@ -22935,9 +22905,9 @@ msgid "Current data will be lost?"
msgstr "" msgstr ""
#: gerbview/clear_gbr_drawlayers.cpp:78 #: gerbview/clear_gbr_drawlayers.cpp:78
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "Clear layer %d?" msgid "Clear layer %d?"
msgstr "Xây dựng các lớp ghi chú kỹ thuật %d" msgstr "Làm sạch lớp %d?"
#: gerbview/dialogs/dialog_draw_layers_settings_base.cpp:21 #: gerbview/dialogs/dialog_draw_layers_settings_base.cpp:21
#, fuzzy #, fuzzy
@ -32574,9 +32544,8 @@ msgstr "%s Xuất"
#: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg.cpp:246 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg.cpp:246
#: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position.cpp:215 #: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position.cpp:215
#, fuzzy
msgid "Use a relative path?" msgid "Use a relative path?"
msgstr "Tương đối" msgstr "Sử dụng một đường dẫn tương đối?"
#: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg.cpp:256 #: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg.cpp:256
#: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position.cpp:224 #: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position.cpp:224
@ -36875,10 +36844,12 @@ msgid "Save %d libraries as current KiCad format and replace entries in table?"
msgstr "" msgstr ""
#: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table.cpp:855 #: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table.cpp:855
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Folder '%s' already exists. Do you want overwrite any existing footprints?" "Folder '%s' already exists. Do you want overwrite any existing footprints?"
msgstr "Tệp \"%s\" đã tồn tại trong danh sách" msgstr ""
"Thư mục '%s' đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên bất kỳ dấu chân hiện có nào "
"không?"
#: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table.cpp:885 #: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table.cpp:885
#, fuzzy, c-format #, fuzzy, c-format
@ -38070,9 +38041,8 @@ msgid ""
msgstr "" msgstr ""
#: pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:101 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:101
#, fuzzy
msgid "Cancel Changes?" msgid "Cancel Changes?"
msgstr "Hoàn tác tất cả các thay đổi" msgstr "Hủy các thay đổi?"
#: pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:582 #: pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:582
#, fuzzy #, fuzzy
@ -40903,12 +40873,9 @@ msgid "Library '%s' is read only."
msgstr "Schematic Field" msgstr "Schematic Field"
#: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:548 #: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:548
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "Delete footprint '%s' from library '%s'?" msgid "Delete footprint '%s' from library '%s'?"
msgstr "" msgstr "Xóa footprint '%s' khỏi thư viện '%s'?"
"Lỗi khi tải biểu tượng %s từ thư viện %s.\n"
"\n"
"%s"
#: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:565 #: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:565
#, fuzzy, c-format #, fuzzy, c-format