Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 14.6% (1336 of 9096 strings) Translation: KiCad EDA/master source Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-source/vi/
This commit is contained in:
parent
f9aad11b1a
commit
82c6ce89e4
|
@ -8,7 +8,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: Kicad\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2023-12-08 09:49-0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2023-12-11 23:53+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2023-12-12 09:44+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: Nguyễn Ngọc Khánh <ngockhanhnguyen985@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/"
|
||||
"master-source/vi/>\n"
|
||||
|
@ -97,7 +97,7 @@ msgstr "Lỗi tạo môi trường đồ họa OpenGL"
|
|||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/eda_3d_canvas.cpp:419
|
||||
msgid "Your OpenGL version is not supported. Minimum required is 1.5."
|
||||
msgstr "Phiên bản OpenGL của bạn không được hỗ trợ. Yêu cầu tối thiểu là 1.5"
|
||||
msgstr "Phiên bản OpenGL của bạn không được hỗ trợ. Yêu cầu tối thiểu là 1,5."
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/eda_3d_canvas.cpp:553
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -506,9 +506,8 @@ msgid "Render Realistic Materials"
|
|||
msgstr "Hiển thị vật liệu thực tế"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:276
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Use all material properties from each 3D model file"
|
||||
msgstr "Sử dụng tất cả thuộc tính vật liệu từ mỗi tập tin 3D"
|
||||
msgstr "Sử dụng tất cả thuộc tính vật liệu từ mỗi tập tin mô hình 3D"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:283
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -610,7 +609,7 @@ msgstr "Thuộc tính Văn bản"
|
|||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:54
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Board Body"
|
||||
msgstr "Phần bản mạch:"
|
||||
msgstr "Bo mạch"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:54
|
||||
msgid "Show board body"
|
||||
|
@ -647,7 +646,7 @@ msgstr "Hiển thị các lớp adhesive"
|
|||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:58
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Solder Paste"
|
||||
msgstr "Đổ bột chì kem:"
|
||||
msgstr "Solder Paste"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:58
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -655,6 +654,7 @@ msgid "Show solder paste"
|
|||
msgstr "Hiển thị các lớp solder mask"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:59
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "F.Silkscreen"
|
||||
msgstr "F.Silkscreen"
|
||||
|
||||
|
@ -771,9 +771,8 @@ msgstr "Giá trị"
|
|||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:75
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:336
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show footprint values"
|
||||
msgstr "Không có footprint nào được nhập vào."
|
||||
msgstr "Hiện các giá trị footprint"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:76
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:337
|
||||
|
@ -783,9 +782,8 @@ msgstr "Tham chiếu"
|
|||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:76
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:337
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Show footprint references"
|
||||
msgstr "In khung tài liệu tham khảo."
|
||||
msgstr "Hiện footprint tham chiếu"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:77
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:338
|
||||
|
@ -821,7 +819,7 @@ msgstr "Nền"
|
|||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:81
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Background gradient start color"
|
||||
msgstr "Lớp nền mặt đáy:"
|
||||
msgstr "Màu nền bắt đầu chuyển màu"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:82
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -907,9 +905,8 @@ msgstr "Di chuyển bo mạch lên trên"
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:1621
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:2022
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2669
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Overwrite existing preset?"
|
||||
msgstr "Mở tài liệu hiện có"
|
||||
msgstr "Ghi đè giá trị đặt sẵn hiện có?"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/appearance_controls_3D.cpp:689
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:1646
|
||||
|
@ -1046,9 +1043,8 @@ msgid "Use different colors for plated and unplated copper. (Slow)"
|
|||
msgstr "Sử dụng các màu khác nhau cho đồng mạ và đồng không mạ. (Chậm)"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:52
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Material properties:"
|
||||
msgstr "Các Thuộc tính vật liệu"
|
||||
msgstr "Thuộc tính vật liệu:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_display_options_base.cpp:56
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -1204,9 +1200,8 @@ msgid "Recursion Level"
|
|||
msgstr "Mức đệ quy"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:66
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Shadows:"
|
||||
msgstr "Đổ bóng"
|
||||
msgstr "Đổ bóng:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:71
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -1252,19 +1247,16 @@ msgid "Lights Configuration"
|
|||
msgstr "Cấu hình ánh sáng"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:134
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Ambient camera light:"
|
||||
msgstr "Ánh sáng camera xung quanh"
|
||||
msgstr "Ánh sáng camera xung quanh:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:146
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Top light:"
|
||||
msgstr "Ánh sáng phía trên"
|
||||
msgstr "Ánh sáng phía trên:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:158
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Bottom light:"
|
||||
msgstr "Ánh sáng phía dưới"
|
||||
msgstr "Ánh sáng phía dưới:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:184
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:201
|
||||
|
@ -1279,44 +1271,36 @@ msgid "Azimuth (deg)"
|
|||
msgstr "Góc phương vị (độ)"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:209
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Light 1:"
|
||||
msgstr "Phải"
|
||||
msgstr "Ánh sáng 1:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:227
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Light 5:"
|
||||
msgstr "Phải"
|
||||
msgstr "Ánh sáng 5:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:242
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Light 2:"
|
||||
msgstr "Phải"
|
||||
msgstr "Ánh sáng 2:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:260
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Light 6:"
|
||||
msgstr "Phải"
|
||||
msgstr "Ánh sáng 6:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:275
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Light 3:"
|
||||
msgstr "Phải"
|
||||
msgstr "Ánh sáng 3:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:293
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Light 7:"
|
||||
msgstr "Phải"
|
||||
msgstr "Ánh sáng 7:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:308
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Light 4:"
|
||||
msgstr "Phải"
|
||||
msgstr "Ánh sáng 4:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_3D_raytracing_options_base.cpp:326
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Light 8:"
|
||||
msgstr "Phải"
|
||||
msgstr "Ánh sáng 8:"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model.cpp:417
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -1676,9 +1660,8 @@ msgid "Image Information"
|
|||
msgstr "Thông tin Bitmap"
|
||||
|
||||
#: bitmap2component/bitmap2cmp_panel_base.cpp:45
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Image size:"
|
||||
msgstr "Các file Ảnh"
|
||||
msgstr "Kích thước hình ảnh:"
|
||||
|
||||
#: bitmap2component/bitmap2cmp_panel_base.cpp:49
|
||||
#: bitmap2component/bitmap2cmp_panel_base.cpp:53
|
||||
|
@ -1862,12 +1845,12 @@ msgstr "Không thể làm cho đường dẫn '%s' tuyệt đối đối với '
|
|||
#: common/common.cpp:377
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Output directory '%s' created."
|
||||
msgstr "Thư mục đầu ra \"%s\" được tạo ra.\n"
|
||||
msgstr "Thư mục đầu ra '%s' đã được tạo."
|
||||
|
||||
#: common/common.cpp:386
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Cannot create output directory '%s'."
|
||||
msgstr "Không thể tạo thư mục đầu ra \"%s\".\n"
|
||||
msgstr "Không thể tạo thư mục đầu ra '%s'."
|
||||
|
||||
#: common/common.cpp:677
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -1877,9 +1860,8 @@ msgstr ""
|
|||
"thuộc của nó."
|
||||
|
||||
#: common/common.cpp:679
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Unsupported Operating System"
|
||||
msgstr "Ngôn ngữ này không được hỗ trợ bởi hệ điều hành."
|
||||
msgstr "Hệ điều hành không được hỗ trợ"
|
||||
|
||||
#: common/common.cpp:682
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -2295,12 +2277,14 @@ msgid "HSV"
|
|||
msgstr "HSV"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:91
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Hue:"
|
||||
msgstr "Hue:"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:95
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Saturation:"
|
||||
msgstr "Saturation:"
|
||||
msgstr "Độ bão hòa:"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_color_picker_base.cpp:114
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:96
|
||||
|
@ -2564,14 +2548,12 @@ msgid "Configure Global Library Table"
|
|||
msgstr "Cấu hình Bảng Thư viện Toàn cục"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_grid_settings.cpp:61
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Grid size X out of range."
|
||||
msgstr "Nhãn phân cấp"
|
||||
msgstr "Kích thước lưới X nằm ngoài phạm vi."
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_grid_settings.cpp:68
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Grid size Y out of range."
|
||||
msgstr "Nhãn phân cấp"
|
||||
msgstr "Kích thước lưới Y nằm ngoài phạm vi."
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_hotkey_list.cpp:33
|
||||
msgid "Hotkey List"
|
||||
|
@ -2682,9 +2664,8 @@ msgid "How would you like to configure KiCad?"
|
|||
msgstr "Bạn muốn định cấu hình KiCad như thế nào?"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:36
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Import settings from a previous version at:"
|
||||
msgstr "Nhập vào các cài đặt từ phiên bản trước (không tìm thấy)"
|
||||
msgstr "Nhập cài đặt từ phiên bản trước tại:"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_migrate_settings_base.cpp:51
|
||||
msgid "Choose a different path"
|
||||
|
@ -3126,9 +3107,9 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_plugin_options.cpp:52
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Options for Library '%s'"
|
||||
msgstr "Options for Library '%s'"
|
||||
msgstr "Các tùy chọn với Thư viện '%s'"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_plugin_options_base.cpp:26
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -3353,9 +3334,8 @@ msgstr "Thiết lập Trang..."
|
|||
#: common/dialogs/dialog_text_entry_base.cpp:21
|
||||
#: common/dialogs/dialog_text_entry_base.cpp:33
|
||||
#: common/dialogs/dialog_unit_entry_base.cpp:21
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "MyLabel"
|
||||
msgstr "MyLabel"
|
||||
msgstr "Nhãn của tôi"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_unit_entry_base.cpp:77
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -3368,9 +3348,8 @@ msgid "Y label:"
|
|||
msgstr "Nhãn:"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_unit_entry_base.h:46
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Title"
|
||||
msgstr "Tiêu đề:"
|
||||
msgstr "Tiêu đề"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_unit_entry_base.h:73
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -3404,7 +3383,7 @@ msgstr "Các Đường dẫn có sẵn:"
|
|||
#: common/dialogs/eda_reorderable_list_dialog_base.cpp:39
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Enabled:"
|
||||
msgstr "Không cho phép"
|
||||
msgstr "Đã bật:"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/eda_reorderable_list_dialog_base.cpp:51
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_imported_layers_base.cpp:59
|
||||
|
@ -3542,7 +3521,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: common/dialogs/git/dialog_git_commit.cpp:153
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Commit message cannot be empty"
|
||||
msgstr "Tên biến không được để trống."
|
||||
msgstr "Tin nhắn cam kết không được để trống"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:144
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:371
|
||||
|
@ -3550,9 +3529,8 @@ msgid "Enter the password for the SSH key"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:323
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Test connection"
|
||||
msgstr "Chọn Dấu chân ..."
|
||||
msgstr "Kiểm tra kết nối"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:327
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -3575,9 +3553,8 @@ msgid "Invalid SSH Key"
|
|||
msgstr "Tên tín hiệu không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:363
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "The selected file is not a valid SSH private key"
|
||||
msgstr "Tệp đã chọn không hợp lệ hoặc có thể bị hỏng!"
|
||||
msgstr "Tệp đã chọn không phải là khóa riêng tư SSH hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/dialog_git_repository.cpp:387
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -3691,9 +3668,8 @@ msgid "Use default values"
|
|||
msgstr "Giá trị mặc định"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/panel_git_repos_base.cpp:40
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Author name:"
|
||||
msgstr "Tên net"
|
||||
msgstr "Tên tác giả:"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/panel_git_repos_base.cpp:51
|
||||
msgid "Author e-mail:"
|
||||
|
@ -3721,7 +3697,7 @@ msgstr "Thêm tầng"
|
|||
#: common/dialogs/git/panel_git_repos_base.cpp:127
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Edit repository properties"
|
||||
msgstr "Tệp footprint KiCad"
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa thuộc tính kho lưu trữ"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/git/panel_git_repos_base.cpp:135
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -4253,9 +4229,8 @@ msgid "At least one grid size is required."
|
|||
msgstr "Lớp net mặc định là bắt buộc."
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_grid_settings_base.cpp:25
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Grids:"
|
||||
msgstr "Lưới"
|
||||
msgstr "Lưới:"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_grid_settings_base.cpp:64
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -4286,9 +4261,8 @@ msgid "Connected items:"
|
|||
msgstr "Không kết nối"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_grid_settings_base.cpp:127
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Wires:"
|
||||
msgstr "Dây"
|
||||
msgstr "Dây:"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_grid_settings_base.cpp:135
|
||||
#: pcbnew/dialogs/panel_setup_tracks_and_vias_base.cpp:88
|
||||
|
@ -4365,9 +4339,8 @@ msgstr ""
|
|||
"Sự co dãn này dẫn đến ảnh rất lớn (%.1f mm hoặc %.2f in). Bạn có chắc không?"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_image_editor_base.cpp:33
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Scale:"
|
||||
msgstr "Tỉ lệ"
|
||||
msgstr "Tỉ lệ:"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_image_editor_base.cpp:40
|
||||
msgid "PPI:"
|
||||
|
@ -4515,9 +4488,8 @@ msgid "Scroll Gestures"
|
|||
msgstr "Cử chỉ"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:186
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Vertical touchpad or scroll wheel movement:"
|
||||
msgstr "Pan trái / phải bằng bàn di chuột ngang hoặc di chuyển con lăn"
|
||||
msgstr "Bàn di chuột dọc hoặc chuyển động của cuộn chuột:"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/panel_mouse_settings_base.cpp:191
|
||||
msgid "Only one action can be assigned to each column"
|
||||
|
@ -6243,9 +6215,9 @@ msgid "Error removing directory '%s': %s"
|
|||
msgstr "Lỗi xóa thư mục '%s': %s"
|
||||
|
||||
#: common/git/git_clone_handler.cpp:49
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not create directory '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể tạo thư mục đầu ra \"%s\".\n"
|
||||
msgstr "Không thể tạo thư mục đầu ra '%s'"
|
||||
|
||||
#: common/git/git_clone_handler.cpp:66
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -6268,9 +6240,8 @@ msgid "Could not fetch data from remote '%s'"
|
|||
msgstr "Không thể tìm nạp dữ liệu từ xa '%s'"
|
||||
|
||||
#: common/git/git_pull_handler.cpp:90
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Could not read 'FETCH_HEAD'"
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp lưu trữ\n"
|
||||
msgstr "Không thể đọc 'FETCH_HEAD'"
|
||||
|
||||
#: common/git/git_pull_handler.cpp:98
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -6334,9 +6305,8 @@ msgid "Could not lookup remote"
|
|||
msgstr "Không thể mở tệp lưu trữ\n"
|
||||
|
||||
#: common/git/git_push_handler.cpp:58
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Could not connect to remote"
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp lưu trữ\n"
|
||||
msgstr "Không thể kết nối với điều khiển từ xa"
|
||||
|
||||
#: common/git/git_push_handler.cpp:68
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -7319,9 +7289,8 @@ msgid "Error reading file: cannot determine length."
|
|||
msgstr "Lỗi khi đọc tệp: không xác định được độ dài."
|
||||
|
||||
#: common/plugins/altium/altium_parser.cpp:78
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Error reading file."
|
||||
msgstr "Lỗi giải nén tập tin!\n"
|
||||
msgstr "Lỗi khi đọc tệp."
|
||||
|
||||
#: common/plugins/altium/altium_parser.cpp:425
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -7452,15 +7421,14 @@ msgid "Invalid archive file format."
|
|||
msgstr "Định dạng tệp lưu trữ không hợp lệ\n"
|
||||
|
||||
#: common/project/project_archiver.cpp:73
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Extracting file '%s'."
|
||||
msgstr "Đang giải nén tệp \"%s\"\n"
|
||||
msgstr "Đang giải nén tệp '%s'."
|
||||
|
||||
#: common/project/project_archiver.cpp:96 kicad/pcm/pcm_task_manager.cpp:251
|
||||
#: kicad/pcm/pcm_task_manager.cpp:294
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Error extracting file!"
|
||||
msgstr "Lỗi giải nén tập tin!\n"
|
||||
msgstr "Lỗi khi giải nén tập tin!"
|
||||
|
||||
#: common/project/project_archiver.cpp:164 eeschema/dialogs/dialog_erc.cpp:918
|
||||
#: eeschema/netlist_exporters/netlist_exporter_allegro.cpp:65
|
||||
|
@ -8404,11 +8372,13 @@ msgid "File Not Found"
|
|||
msgstr "không tìm thấy tệp tin \"%s\"."
|
||||
|
||||
#: common/tool/common_control.cpp:256
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Help file '%s' could not be found.\n"
|
||||
"Do you want to access the KiCad online help?"
|
||||
msgstr "Không tìm thấy tệp trợ giúp \"%s\""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không thể tìm thấy tập tin trợ giúp '%s'.\n"
|
||||
"Bạn có muốn truy cập trợ giúp trực tuyến của KiCad không?"
|
||||
|
||||
#: common/tool/common_control.cpp:294
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -9836,9 +9806,8 @@ msgid "Generate"
|
|||
msgstr "Tạo"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:217
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "(file missing)"
|
||||
msgstr "Nó bị thiếu.\n"
|
||||
msgstr "(tệp bị thiếu)"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_bom.cpp:294
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -12870,7 +12839,7 @@ msgstr "Netclass phải có một tên."
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:309
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Use relative path for sheet file?"
|
||||
msgstr "Tương đối"
|
||||
msgstr "Sử dụng đường dẫn tương đối cho tập tin trang tính?"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:310
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -12931,9 +12900,9 @@ msgid "Link '%s' to this file?"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:523
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Change '%s' link from '%s' to '%s'?"
|
||||
msgstr "Thay đổi symbol %s từ '%s' thành '%s'"
|
||||
msgstr "Thay đổi liên kết '%s' từ '%s' thành '%s'?"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:528
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:545
|
||||
|
@ -15313,9 +15282,9 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:894
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_export_step.cpp:409
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "File '%s' already exists. Do you want overwrite this file?"
|
||||
msgstr "Tệp \"%s\" đã tồn tại trong danh sách"
|
||||
msgstr "Tệp '%s' đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên tập tin này?"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:897
|
||||
#: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table.cpp:858
|
||||
|
@ -16361,7 +16330,7 @@ msgstr "Nhập vào các phím nóng ..."
|
|||
#: eeschema/import_gfx/dialog_import_gfx_sch.cpp:217
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "No file selected!"
|
||||
msgstr "Không có symbol nào được chọn"
|
||||
msgstr "Không có tập tin được chọn!"
|
||||
|
||||
#: eeschema/import_gfx/dialog_import_gfx_sch.cpp:265
|
||||
#: pcbnew/import_gfx/dialog_import_graphics.cpp:295
|
||||
|
@ -18159,9 +18128,9 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: eeschema/sch_plugins/kicad/sch_sexpr_plugin.cpp:1544
|
||||
#: eeschema/sch_plugins/legacy/sch_legacy_plugin.cpp:2185
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Symbol library '%s' already exists."
|
||||
msgstr "Chủ đề đã tồn tại!"
|
||||
msgstr "Thư viện ký hiệu '%s' đã tồn tại."
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_plugins/kicad/sch_sexpr_plugin.cpp:1570
|
||||
#: eeschema/sch_plugins/legacy/sch_legacy_plugin.cpp:2211
|
||||
|
@ -19735,9 +19704,8 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/simulator_frame.cpp:432 eeschema/sim/simulator_frame.cpp:776
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Another simulation is already running."
|
||||
msgstr "%s đã chạy rồi. Tiếp tục?"
|
||||
msgstr "Một mô phỏng khác đang chạy."
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/simulator_frame.cpp:579
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -20432,11 +20400,13 @@ msgid "Symbol name '%s' already in use."
|
|||
msgstr "Tên trường \"%s\" đã được sử dụng."
|
||||
|
||||
#: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:800
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"The symbol '%s' has been modified.\n"
|
||||
"Do you want to remove it from the library?"
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp cấu hình"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Ký hiệu '%s' đã được sửa đổi.\n"
|
||||
"Bạn có muốn xóa nó khỏi thư viện không?"
|
||||
|
||||
#: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:812
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -22935,9 +22905,9 @@ msgid "Current data will be lost?"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gerbview/clear_gbr_drawlayers.cpp:78
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Clear layer %d?"
|
||||
msgstr "Xây dựng các lớp ghi chú kỹ thuật %d"
|
||||
msgstr "Làm sạch lớp %d?"
|
||||
|
||||
#: gerbview/dialogs/dialog_draw_layers_settings_base.cpp:21
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -32574,9 +32544,8 @@ msgstr "%s Xuất"
|
|||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg.cpp:246
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position.cpp:215
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Use a relative path?"
|
||||
msgstr "Tương đối"
|
||||
msgstr "Sử dụng một đường dẫn tương đối?"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg.cpp:256
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position.cpp:224
|
||||
|
@ -36875,10 +36844,12 @@ msgid "Save %d libraries as current KiCad format and replace entries in table?"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table.cpp:855
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Folder '%s' already exists. Do you want overwrite any existing footprints?"
|
||||
msgstr "Tệp \"%s\" đã tồn tại trong danh sách"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Thư mục '%s' đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên bất kỳ dấu chân hiện có nào "
|
||||
"không?"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/panel_fp_lib_table.cpp:885
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -38070,9 +38041,8 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:101
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Cancel Changes?"
|
||||
msgstr "Hoàn tác tất cả các thay đổi"
|
||||
msgstr "Hủy các thay đổi?"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/panel_setup_rules.cpp:582
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -40903,12 +40873,9 @@ msgid "Library '%s' is read only."
|
|||
msgstr "Schematic Field"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:548
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Delete footprint '%s' from library '%s'?"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi khi tải biểu tượng %s từ thư viện %s.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"%s"
|
||||
msgstr "Xóa footprint '%s' khỏi thư viện '%s'?"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:565
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue