Translated using Weblate (Vietnamese)

Currently translated at 13.6% (1234 of 9012 strings)

Translation: KiCad EDA/master source
Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-source/vi/
This commit is contained in:
lê văn lập 2023-11-11 08:52:55 +00:00 committed by Seth Hillbrand
parent baba5ed98a
commit a963d3d93a
1 changed files with 83 additions and 112 deletions

View File

@ -1,4 +1,4 @@
# lê văn lập <levanlap2502@gmail.com>, 2020, 2021, 2022.
# lê văn lập <levanlap2502@gmail.com>, 2020, 2021, 2022, 2023.
# Trần Phi Hải <tranphihai-focus@outlook.com>, 2021, 2022.
# Bế Trọng Nghĩa <benghia1st@gmail.com>, 2022.
# Nguyễn Ngọc Khánh <ngockhanhnguyen985@gmail.com>, 2023.
@ -8,8 +8,8 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: Kicad\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2023-10-30 09:45-0700\n"
"PO-Revision-Date: 2023-11-03 17:32+0000\n"
"Last-Translator: Phạm Minh Tấn <masterminhtan@gmail.com>\n"
"PO-Revision-Date: 2023-11-11 17:57+0000\n"
"Last-Translator: lê văn lập <levanlap2502@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/"
"master-source/vi/>\n"
"Language: vi\n"
@ -28,7 +28,7 @@ msgstr "Tất cả Tập tin"
#: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:330
msgid "Build board outline"
msgstr "Dựng đường bao bo mạch"
msgstr "Xây dựng đường bao ngoài bo mạch"
#: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:534
msgid "Create layers"
@ -66,9 +66,9 @@ msgid "Build Tech layers"
msgstr "Xây dựng các lớp ghi chú kỹ thuật"
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:807
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Build Tech layer %d"
msgstr "Dựng lớp Tech %d"
msgstr "Dựng lớp kỹ thuật %d"
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:1027
msgid "Simplifying copper layer polygons"
@ -92,7 +92,6 @@ msgid "Build BVH for holes and vias"
msgstr "Xây dựng BVH cho lỗ xuyên và vias"
#: 3d-viewer/3d_canvas/eda_3d_canvas.cpp:388
#, fuzzy
msgid "OpenGL context creation error"
msgstr "Lỗi tạo môi trường đồ họa OpenGL"
@ -2601,9 +2600,8 @@ msgstr ""
#: eeschema/sch_edit_frame.cpp:1234 eeschema/sch_plotter.cpp:1011
#: eeschema/widgets/symbol_diff_widget.cpp:38
#: resources/linux/metainfo/org.kicad.kicad.metainfo.xml.in:36
#, fuzzy
msgid "Schematic"
msgstr "Văn bản Sơ đồ mạch"
msgstr "Sơ đồ mạch"
#: common/dialogs/dialog_import_choose_project_base.cpp:18
msgid ""
@ -11022,9 +11020,8 @@ msgid "(labels only)"
msgstr "Hiển thị (chỉ các trường)"
#: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:279
#, fuzzy
msgid "H Align:"
msgstr "Căn chỉnh H"
msgstr "Căn chỉnh ngang:"
#: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:289
#: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:299
@ -11035,9 +11032,8 @@ msgid "(fields only)"
msgstr "Hiển thị (chỉ các trường)"
#: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:303
#, fuzzy
msgid "V Align:"
msgstr "Căn chỉnh V"
msgstr "Căn chỉnh dọc:"
#: eeschema/dialogs/dialog_global_edit_text_and_graphics_base.cpp:345
#: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:354
@ -12168,45 +12164,38 @@ msgid "&Y position:"
msgstr "& Vị trí Y:"
#: eeschema/dialogs/dialog_pin_properties_base.cpp:76
#, fuzzy
msgid "&Pin length:"
msgstr "Đường thẳng, chiều dài %s"
msgstr "&Độ dài chân pin:"
#: eeschema/dialogs/dialog_pin_properties_base.cpp:83
#, fuzzy
msgid "N&ame text size:"
msgstr "Tên kích thước văn bản"
msgstr "Kích thước tên chữ:"
#: eeschema/dialogs/dialog_pin_properties_base.cpp:90
#, fuzzy
msgid "Number text si&ze:"
msgstr "Kích thước chữ số"
msgstr "Kích thước tên số:"
#: eeschema/dialogs/dialog_pin_properties_base.cpp:97
#, fuzzy
msgid "Electrical type:"
msgstr "Loại điện"
msgstr "Kiểu tín hiệu điện:"
#: eeschema/dialogs/dialog_pin_properties_base.cpp:99
msgid "Used by the ERC."
msgstr ""
msgstr "Được dùng bởi ERC."
#: eeschema/dialogs/dialog_pin_properties_base.cpp:106
#, fuzzy
msgid "Graphic style:"
msgstr "Phong cách Đồ họa"
msgstr "Kiểu Đồ họa:"
#: eeschema/dialogs/dialog_pin_properties_base.cpp:163
#, fuzzy
msgid "&Visible"
msgstr "Hiển thị"
msgstr "&Nhìn thấy"
#: eeschema/dialogs/dialog_pin_properties_base.cpp:170
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table_base.cpp:300
#: pcbnew/dialogs/dialog_dimension_properties_base.cpp:192
#, fuzzy
msgid "Preview:"
msgstr "Xem trước"
msgstr "Xem trước:"
#: eeschema/dialogs/dialog_pin_properties_base.cpp:188
#, fuzzy
@ -12214,28 +12203,24 @@ msgid "Alternate pin function definitions"
msgstr "Định nghĩa chân pin thay thế phải có tên."
#: eeschema/dialogs/dialog_pin_properties_base.h:104
#, fuzzy
msgid "Pin Properties"
msgstr "Thuộc tính nhãn"
msgstr "Thuộc tính chân pin"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:74
#, fuzzy
msgid "Plot All Pages"
msgstr "Tất cả các trang"
msgstr "Vẽ sơ đồ tất cả các trang"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:75
#, fuzzy
msgid "Plot Current Page"
msgstr "Phím hiện tại:"
msgstr "Vẽ sơ đồ trang hiện tại"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:180
#: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg.cpp:239
#: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position.cpp:208
#: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position.cpp:559
#: pcbnew/dialogs/dialog_gendrill.cpp:301 pcbnew/dialogs/dialog_plot.cpp:520
#, fuzzy
msgid "Select Output Directory"
msgstr "Chọn một tệp tin"
msgstr "Chọn thư mục để lưu"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:197
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_fields_table.cpp:1197
@ -12245,6 +12230,8 @@ msgid ""
"Do you want to use a path relative to\n"
"'%s'?"
msgstr ""
"Bạn có muốn dùng đường dẫn liên quan với\n"
"'%s'?"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:199
#: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg.cpp:246
@ -12254,46 +12241,40 @@ msgstr ""
#: pcbnew/dialogs/dialog_gendrill.cpp:312
#: pcbnew/dialogs/dialog_gendrill.cpp:321 pcbnew/dialogs/dialog_plot.cpp:539
msgid "Plot Output Directory"
msgstr ""
msgstr "Thư mục chứa bản vẽ"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:242
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:61
#, fuzzy
msgid "Schematic size"
msgstr "Sơ đồ mạch đã được lưu"
msgstr "Kích thước sơ đồ mạch"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:248
#: pcb_calculator/calculator_panels/panel_electrical_spacing_ipc2221_base.cpp:80
#, fuzzy
msgid "A5"
msgstr "5"
msgstr "A5"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:249
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:264
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:61
#, fuzzy
msgid "A4"
msgstr "4"
msgstr "A4"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:250
#, fuzzy
msgid "A3"
msgstr "3"
msgstr "A3"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:251
#, fuzzy
msgid "A2"
msgstr "2"
msgstr "A2"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:252
#, fuzzy
msgid "A1"
msgstr "1"
msgstr "A1"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:253
#, fuzzy
msgid "A0"
msgstr "0"
msgstr "A0"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:254
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:265
@ -12307,29 +12288,28 @@ msgstr "0"
#: pcb_calculator/calculator_panels/panel_via_size_base.cpp:120
#: pcb_calculator/calculator_panels/panel_via_size_base.cpp:286
msgid "A"
msgstr ""
msgstr "A"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:255
#, fuzzy
msgid "B"
msgstr "MB"
msgstr "B"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:256
msgid "C"
msgstr ""
msgstr "C"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:257
msgid "D"
msgstr ""
msgstr "D"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:258
msgid "E"
msgstr ""
msgstr "E"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:418
#, c-format
msgid "Falling back to user path '%s'."
msgstr ""
msgstr "Quay lại đường dẫn người dùng tại '%s'."
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:446
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:484
@ -12338,64 +12318,62 @@ msgid "Cannot normalize path '%s%s'."
msgstr "Không thể mở tệp '%s'"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:471
#, fuzzy
msgid "No project or path defined for the current schematic."
msgstr "Xuất sang các trang khác"
msgstr "Không có dự án hoặc đường dẫn được chỉ rõ cho sơ đồ mạch hiện tại."
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:25
#: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg_base.cpp:25
#: pcbnew/dialogs/dialog_gen_footprint_position_file_base.cpp:27
#: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:37
#, fuzzy
msgid "Output directory:"
msgstr "Chế độ xuất:"
msgstr "Thư mục đầu ra:"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:30
msgid ""
"Target directory for plot files. Can be absolute or relative to the "
"schematic main file location."
msgstr ""
"Thư mục đầu ra cho các tệp bản vẽ. Có thể là tuyệt đối hoặc tương đối với vị "
"trí tệp chính của sơ đồ mạch."
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:42
#: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:28
#, fuzzy
msgid "Postscript"
msgstr "Tệp PostScript"
msgstr "Postscript"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:42
#: pcbnew/dialogs/dialog_gendrill_base.cpp:84
#: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:28
#, fuzzy
msgid "PDF"
msgstr ""
msgstr "PDF"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:42
#: pcbnew/dialogs/dialog_gendrill_base.cpp:84
#: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:28
#, fuzzy
msgid "SVG"
msgstr "HSV"
msgstr "SVG"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:42
#: pcbnew/dialogs/dialog_gendrill_base.cpp:84
#: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:28
msgid "DXF"
msgstr ""
msgstr "DXF"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:42
#: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:28
msgid "HPGL"
msgstr ""
msgstr "HPGL"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:57
#, fuzzy
msgid "Page size:"
msgstr "Các file Ảnh"
msgstr "Kích thước Trang vẽ:"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:67
#: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:75
#, fuzzy
msgid "Plot drawing sheet"
msgstr "User.Drawings"
msgstr "Xuất trang bản vẽ"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:69
#, fuzzy
@ -12404,20 +12382,18 @@ msgstr "In viền và khối tiêu đề"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:78
#: eeschema/dialogs/dialog_print_using_printer_base.cpp:35
#, fuzzy
msgid "Black and White"
msgstr "Đen trắng"
msgstr "Đen trắng"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:84
#: pagelayout_editor/dialogs/panel_pl_editor_color_settings_base.cpp:20
#: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg_base.cpp:96
#, fuzzy
msgid "Color theme:"
msgstr "Thêm chủ đề màu sắc"
msgstr "Màu chủ đề:"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:91
msgid "Select the color theme to use for plotting"
msgstr ""
msgstr "Chọn màu chủ đề để dùng xuất bản vẽ"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:95
#, fuzzy
@ -12426,7 +12402,7 @@ msgstr "Màu sắc nền, ở trên cùng"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:96
msgid "Plot the background color if the output format supports it"
msgstr ""
msgstr "Xuất màu nền bản vẽ nếu định dạng đầu ra có hỗ trợ"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:100
#, fuzzy
@ -12438,38 +12414,37 @@ msgid ""
"Selection of the default pen thickness used to draw items, when their "
"thickness is set to 0."
msgstr ""
"Việc chọn độ dày mũi bút mặc định được dùng để vẽ các thành phần, khi đó độ "
"dày của chúng được cài là 0."
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:124
#: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:250
#, fuzzy
msgid "HPGL Options"
msgstr "Tuỳ chọn"
msgstr "HPGL Chọn"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:131
#, fuzzy
msgid "Position and units:"
msgstr "Vị trí X:"
msgstr "Vị trí và đơn vị:"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:135
msgid "Bottom left, plotter units"
msgstr ""
msgstr "Bên trái phía dưới cùng, đơn vị Bản vẽ"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:135
msgid "Centered, plotter units"
msgstr ""
msgstr "Trung tâm, đơn vị bản vẽ"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:135
msgid "Page fit, user units"
msgstr ""
msgstr "Trang vừa vặn, đơn vị do người dùng"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:135
msgid "Content fit, user units"
msgstr ""
msgstr "Nội dung vừa vặn, đơn vị do người dùng"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:141
#, fuzzy
msgid "Pen width:"
msgstr "Chiều rộng đường kẻ:"
msgstr "Độ dày mũi bút:"
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.cpp:161
#: pcbnew/dialogs/dialog_plot_base.cpp:393
@ -12497,40 +12472,35 @@ msgid "Open output file with associated application after successful plot"
msgstr ""
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic_base.h:90
#, fuzzy
msgid "Plot Schematic Options"
msgstr "Gán Chú thích hoàn tất."
msgstr "Lựa chọn xuất bản vẽ sơ đồ mạch"
#: eeschema/dialogs/dialog_print_using_printer.cpp:397
#, fuzzy
msgid "Print Schematic"
msgstr "Lưu vào Sơ đồ mạch"
msgstr "In sơ đồ mạch"
#: eeschema/dialogs/dialog_print_using_printer.cpp:404
#, fuzzy
msgid "An error occurred attempting to print the schematic."
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo thông tin máy in."
msgstr "Lỗi đã xảy ra khi in sơ đồ mạch."
#: eeschema/dialogs/dialog_print_using_printer.cpp:429
#, fuzzy, c-format
#, c-format
msgid "Print page %d"
msgstr "Hiển thị các lớp solder mask"
msgstr "In trang %d"
#: eeschema/dialogs/dialog_print_using_printer_base.cpp:24
#, fuzzy
msgid "Print (or not) the Frame references."
msgstr "In khung tài liệu tham khảo."
msgstr "In (hoặc không) Viền khung giới hạn."
#: eeschema/dialogs/dialog_print_using_printer_base.cpp:46
#: pcbnew/dialogs/dialog_print_pcbnew.cpp:222
#, fuzzy
msgid "Print background color"
msgstr "Màu sắc nền, ở trên cùng"
msgstr "In với màu nền"
#: eeschema/dialogs/dialog_print_using_printer_base.cpp:49
#: pcbnew/dialogs/dialog_print_pcbnew.cpp:227
msgid "Use a different color theme for printing:"
msgstr ""
msgstr "Dùng một Bộ màu chủ đề khác đề in:"
#: eeschema/dialogs/dialog_rescue_each.cpp:102
msgid ""
@ -12541,11 +12511,16 @@ msgid ""
"\n"
"The following changes are recommended to update the project."
msgstr ""
"Sơ đồ mạch này được vẽ với các thư viện symbol cũ có thể phá vỡ sơ đồ mạch "
"này.. vài symbol có thể cần được liên kết với một symbol có tên khác. vài "
"symbol có thể cần được \"cứu trợ\" (được sao chép hoặc đổi tên) vào một thư "
"viện mới.\n"
"\n"
"Sự thay đổi này được khuyến cáo để cập nhật dự án."
#: eeschema/dialogs/dialog_rescue_each.cpp:109
#, fuzzy
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận tên"
msgstr "Đồng Ý"
#: eeschema/dialogs/dialog_rescue_each.cpp:123
#, fuzzy
@ -14900,9 +14875,8 @@ msgstr ""
#: eeschema/dialogs/panel_setup_formatting_base.cpp:122
#: eeschema/import_gfx/dialog_import_gfx_sch_base.cpp:158
#, fuzzy
msgid "Default line width:"
msgstr "Mặc định"
msgstr "Độ dày đường mặc định:"
#: eeschema/dialogs/panel_setup_formatting_base.cpp:133
#, fuzzy
@ -15970,16 +15944,14 @@ msgstr "Schematic Field"
#: eeschema/fields_grid_table.cpp:255 eeschema/fields_grid_table.cpp:603
#: eeschema/fields_grid_table.cpp:773
#: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:129
#, fuzzy
msgid "Horizontal"
msgstr "Văn bản trên Footprint"
msgstr "Ngang"
#: eeschema/fields_grid_table.cpp:256 eeschema/fields_grid_table.cpp:605
#: eeschema/fields_grid_table.cpp:775
#: pcbnew/dialogs/dialog_pad_properties_base.cpp:129
#, fuzzy
msgid "Vertical"
msgstr "Vertical Justification"
msgstr "Dọc"
#: eeschema/fields_grid_table.cpp:355 eeschema/lib_field.cpp:661
#: eeschema/sch_field.cpp:1381
@ -17421,7 +17393,7 @@ msgstr "Không tải được thư viện kiface \"%s\"."
#: pcbnew/exporters/gendrill_Excellon_writer.cpp:155
#: pcbnew/exporters/gendrill_gerber_writer.cpp:126
msgid "Done."
msgstr ""
msgstr "Xong."
#: eeschema/sch_plotter.cpp:376 eeschema/sch_plotter.cpp:533
#: eeschema/sch_plotter.cpp:724 eeschema/sch_plotter.cpp:893
@ -17432,7 +17404,7 @@ msgstr "Không tải được thư viện kiface \"%s\"."
#: eeschema/sch_plotter.cpp:552
msgid "Done"
msgstr ""
msgstr "Hoàn tất"
#: eeschema/sch_plotter.cpp:1019
#, fuzzy, c-format
@ -26636,9 +26608,8 @@ msgid "Max height:"
msgstr "Chiều cao:"
#: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:226
#, fuzzy
msgid "Set to 0 to use default values"
msgstr "Đặt lại về Mặc định"
msgstr "Cài đặt 0 để dùng về giá trị Mặc định"
#: pagelayout_editor/dialogs/properties_frame_base.cpp:233
#, fuzzy