Translated using Weblate (Vietnamese)

Currently translated at 20.5% (1877 of 9145 strings)

Translation: KiCad EDA/master source
Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/master-source/vi/
This commit is contained in:
Nguyễn Ngọc Khánh 2023-12-20 14:34:09 +00:00 committed by Hosted Weblate
parent 682c32a4b6
commit edd6cb3444
No known key found for this signature in database
GPG Key ID: A3FAAA06E6569B4C
1 changed files with 20 additions and 23 deletions

View File

@ -8,7 +8,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: Kicad\n" "Project-Id-Version: Kicad\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2023-12-19 08:33-0800\n" "POT-Creation-Date: 2023-12-19 08:33-0800\n"
"PO-Revision-Date: 2023-12-20 13:33+0000\n" "PO-Revision-Date: 2023-12-21 10:49+0000\n"
"Last-Translator: Nguyễn Ngọc Khánh <ngockhanhnguyen985@gmail.com>\n" "Last-Translator: Nguyễn Ngọc Khánh <ngockhanhnguyen985@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/" "Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/"
"master-source/vi/>\n" "master-source/vi/>\n"
@ -302,7 +302,6 @@ msgid "Follow PCB Plot Settings"
msgstr "Theo dõi cài đặt in bản mạch in" msgstr "Theo dõi cài đặt in bản mạch in"
#: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:587 #: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:587
#, fuzzy
msgid "legacy colors" msgid "legacy colors"
msgstr "Màu kế thừa" msgstr "Màu kế thừa"
@ -510,7 +509,6 @@ msgid "Use all material properties from each 3D model file"
msgstr "Sử dụng tất cả thuộc tính vật liệu từ mỗi tập tin mô hình 3D" msgstr "Sử dụng tất cả thuộc tính vật liệu từ mỗi tập tin mô hình 3D"
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:283 #: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:283
#, fuzzy
msgid "Render Solid Colors" msgid "Render Solid Colors"
msgstr "Kết xuất màu đồng nhất" msgstr "Kết xuất màu đồng nhất"
@ -31892,9 +31890,9 @@ msgid "Remove all exclusions for violations of rule '%s'"
msgstr "Xóa tất cả các loại trừ do vi phạm quy tắc '%s'" msgstr "Xóa tất cả các loại trừ do vi phạm quy tắc '%s'"
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:611 #: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:611
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "Exclude all violations of rule '%s'" msgid "Exclude all violations of rule '%s'"
msgstr "Loại trừ vi phạm này" msgstr "Loại trừ tất cả các vi phạm quy tắc '%s'"
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:622 #: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:622
#, fuzzy #, fuzzy
@ -31959,9 +31957,9 @@ msgid "Test for parity between PCB and schematic"
msgstr "" msgstr ""
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:125 #: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:125
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "Unconnected Items (%s)" msgid "Unconnected Items (%s)"
msgstr "Không kết nối" msgstr "Các mục không được kết nối (%s)"
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:140 #: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:140
#, c-format #, c-format
@ -35863,9 +35861,9 @@ msgid "<none selected>"
msgstr "Không có symbol nào được chọn" msgstr "Không có symbol nào được chọn"
#: pcbnew/dialogs/dialog_position_relative.cpp:244 #: pcbnew/dialogs/dialog_position_relative.cpp:244
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "Reference item: %s" msgid "Reference item: %s"
msgstr "Bộ chỉ định tham chiếu" msgstr "Mục tham chiếu: %s"
#: pcbnew/dialogs/dialog_position_relative_base.cpp:22 #: pcbnew/dialogs/dialog_position_relative_base.cpp:22
#, fuzzy #, fuzzy
@ -38707,9 +38705,9 @@ msgid "netclass '%s' (diff pair)"
msgstr "" msgstr ""
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:353 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:353
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "netclass '%s' (uvia)" msgid "netclass '%s' (uvia)"
msgstr "Bộ lọc Net class:" msgstr "netclass '%s' (uvia)"
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:428 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:428
#, fuzzy #, fuzzy
@ -38734,7 +38732,7 @@ msgstr ""
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:759 pcbnew/drc/drc_engine.cpp:769 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:759 pcbnew/drc/drc_engine.cpp:769
#, fuzzy, c-format #, fuzzy, c-format
msgid "Local override on %s; clearance: %s." msgid "Local override on %s; clearance: %s."
msgstr "Đang kiểm tra nhãn..." msgstr "Ghi đè cục bộ trên %s; khoảng trống: %s."
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:784 pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1392 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:784 pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1392
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1408 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1408
@ -38746,7 +38744,7 @@ msgstr "Chiều rộng Track"
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1402 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1402
#, fuzzy, c-format #, fuzzy, c-format
msgid "Board minimum clearance: %s." msgid "Board minimum clearance: %s."
msgstr "Clearance lớp đồng tối thiểu" msgstr "Khoảng trống tối thiểu của bảng: %s."
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:796 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:796
#, fuzzy #, fuzzy
@ -38764,9 +38762,9 @@ msgid "Local override on %s; zone connection: %s."
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa khoảng trắng" msgstr "Tên tín hiệu không được chứa khoảng trắng"
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:835 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:835
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "Local override on %s; thermal relief gap: %s." msgid "Local override on %s; thermal relief gap: %s."
msgstr "Khác" msgstr "Ghi đè cục bộ trên %s; khoảng cách tản nhiệt: %s."
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:852 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:852
#, fuzzy, c-format #, fuzzy, c-format
@ -38774,14 +38772,14 @@ msgid "Local override on %s; thermal spoke width: %s."
msgstr "Đang kiểm tra nhãn..." msgstr "Đang kiểm tra nhãn..."
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:861 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:861
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "%s min thickness: %s." msgid "%s min thickness: %s."
msgstr "Độ dày lưới:" msgstr "%s độ dày tối thiểu: %s."
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:875 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:875
#, fuzzy, c-format #, fuzzy, c-format
msgid "Checking assertion \"%s\"." msgid "Checking assertion \"%s\"."
msgstr "Đang kiểm tra xung đột bus ..." msgstr "Đang kiểm tra xác nhận \"%s\"."
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:881 pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1512 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:881 pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1512
#, fuzzy #, fuzzy
@ -38911,9 +38909,8 @@ msgid "Disallow constraint not met."
msgstr "" msgstr ""
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1180 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1180
#, fuzzy
msgid "Keepout layer(s) not matched." msgid "Keepout layer(s) not matched."
msgstr "Tạo các lớp" msgstr "(Các) lớp Keepout không khớp."
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1184 pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1205 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1184 pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1205
#: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1529 #: pcbnew/drc/drc_engine.cpp:1529
@ -49033,7 +49030,7 @@ msgstr "Vùng Rule %s\t"
#: pcbnew/zone.cpp:874 #: pcbnew/zone.cpp:874
#, fuzzy, c-format #, fuzzy, c-format
msgid "Zone Cutout %s" msgid "Zone Cutout %s"
msgstr "Zone" msgstr "Vùng cắt %s"
#: pcbnew/zone.cpp:879 #: pcbnew/zone.cpp:879
#, fuzzy, c-format #, fuzzy, c-format
@ -49041,9 +49038,9 @@ msgid "Rule Area %s"
msgstr "Vùng Rule %s\t" msgstr "Vùng Rule %s\t"
#: pcbnew/zone.cpp:881 #: pcbnew/zone.cpp:881
#, fuzzy, c-format #, c-format
msgid "Zone %s %s" msgid "Zone %s %s"
msgstr "Zone" msgstr "Vùng %s %s"
#: pcbnew/zone.cpp:1696 #: pcbnew/zone.cpp:1696
#, fuzzy #, fuzzy