Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 17.6% (1271 of 7211 strings) Translation: KiCad EDA/v6 Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/v6/vi/
This commit is contained in:
parent
1cb80e1ad0
commit
58d0c4112d
|
@ -5,16 +5,16 @@ msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: Kicad\n"
|
"Project-Id-Version: Kicad\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2022-03-07 16:51-0800\n"
|
"POT-Creation-Date: 2022-03-07 16:51-0800\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2022-03-01 09:58+0000\n"
|
"PO-Revision-Date: 2022-03-13 03:55+0000\n"
|
||||||
"Last-Translator: lê văn lập <levanlap2502@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Trần Phi Hải <tranphihai-focus@outlook.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/v6/vi/"
|
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/v6/vi/>"
|
||||||
">\n"
|
"\n"
|
||||||
"Language: vi\n"
|
"Language: vi\n"
|
||||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||||
"X-Generator: Weblate 4.11.1-dev\n"
|
"X-Generator: Weblate 4.12-dev\n"
|
||||||
"X-Poedit-Basepath: E:/OPEN_SOURSE/kicad\n"
|
"X-Poedit-Basepath: E:/OPEN_SOURSE/kicad\n"
|
||||||
"X-Poedit-KeywordsList: _;_HKI\n"
|
"X-Poedit-KeywordsList: _;_HKI\n"
|
||||||
"X-Poedit-SearchPath-0: .\n"
|
"X-Poedit-SearchPath-0: .\n"
|
||||||
|
@ -25,8 +25,9 @@ msgid "All Files"
|
||||||
msgstr "Tất cả Tập tin"
|
msgstr "Tất cả Tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:360
|
#: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:360
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Build board outline"
|
msgid "Build board outline"
|
||||||
msgstr "Xây dựng đường biên dạng bo mạch"
|
msgstr "Xây dựng đường bao ngoài bo mạch"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:538
|
#: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:538
|
||||||
msgid "Create layers"
|
msgid "Create layers"
|
||||||
|
@ -34,8 +35,9 @@ msgstr "Tạo các lớp"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:712
|
#: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:712
|
||||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_checker.cpp:105
|
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_checker.cpp:105
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "No footprint loaded."
|
msgid "No footprint loaded."
|
||||||
msgstr "Không có footprint nào được nạp vào."
|
msgstr "Không có footprint nào được nhập vào."
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:728
|
#: 3d-viewer/3d_canvas/board_adapter.cpp:728
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
|
@ -55,40 +57,43 @@ msgid "Create tracks and vias"
|
||||||
msgstr "Tạo các đường mạch và vias"
|
msgstr "Tạo các đường mạch và vias"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:683
|
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:683
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Create zones"
|
msgid "Create zones"
|
||||||
msgstr "Tạo các vùng biên dạng"
|
msgstr "Tạo các vùng bao phủ đồng"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:752
|
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:752
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Simplifying copper layers polygons"
|
msgid "Simplifying copper layers polygons"
|
||||||
msgstr "Đơn giản hóa các đa giác lớp phủ đồng"
|
msgstr "Làm giảm góc nhọn các vùng phủ ở các lớp"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:761
|
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:761
|
||||||
#, fuzzy
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Simplifying polygons on F_Cu"
|
msgid "Simplifying polygons on F_Cu"
|
||||||
msgstr "Đơn giản hóa các đa giác lớp phủ đồng"
|
msgstr "Làm giảm góc nhọn của lớp phủ đồng"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:772
|
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:772
|
||||||
#, fuzzy
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Simplifying polygons on B_Cu"
|
msgid "Simplifying polygons on B_Cu"
|
||||||
msgstr "Đơn giản hóa các đa giác lớp phủ đồng"
|
msgstr "Làm giảm góc nhọn lớp phủ đồng mặt dưới bo mạch"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:802
|
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:802
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Simplifying %d copper layers"
|
msgid "Simplifying %d copper layers"
|
||||||
msgstr "Đơn giản hóa các đa giác lớp phủ đồng"
|
msgstr "Làm giảm góc nhọn %d của vùng bao phủ ở các lớp"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:841
|
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:841
|
||||||
msgid "Simplify holes contours"
|
msgid "Simplify holes contours"
|
||||||
msgstr "Đơn giản hóa đường viền lỗ"
|
msgstr "Đơn giản hóa đường viền lỗ"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:870
|
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:870
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Build Tech layers"
|
msgid "Build Tech layers"
|
||||||
msgstr "Xây dựng các lớp Công nghệ"
|
msgstr "Xây dựng các lớp ghi chú kỹ thuật"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:904
|
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:904
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Build Tech layer %d"
|
msgid "Build Tech layer %d"
|
||||||
msgstr "Xây dựng các lớp Công nghệ"
|
msgstr "Xây dựng các lớp ghi chú kỹ thuật %d"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:1049
|
#: 3d-viewer/3d_canvas/create_layer_items.cpp:1049
|
||||||
msgid "Build BVH for holes and vias"
|
msgid "Build BVH for holes and vias"
|
||||||
|
@ -130,7 +135,7 @@ msgstr "Tải OpenGL: các lớp"
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_rendering/opengl/create_scene.cpp:561
|
#: 3d-viewer/3d_rendering/opengl/create_scene.cpp:561
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Load OpenGL layer %d"
|
msgid "Load OpenGL layer %d"
|
||||||
msgstr "Tải OpenGL: các lớp"
|
msgstr "Tải OpenGL: các lớp%d"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_rendering/opengl/create_scene.cpp:648
|
#: 3d-viewer/3d_rendering/opengl/create_scene.cpp:648
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_rendering/raytracing/create_scene.cpp:790
|
#: 3d-viewer/3d_rendering/raytracing/create_scene.cpp:790
|
||||||
|
@ -175,21 +180,24 @@ msgid "Rendering time %.3f s"
|
||||||
msgstr "Thời gian hiển thị %.3f s"
|
msgstr "Thời gian hiển thị %.3f s"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_rendering/raytracing/render_3d_raytrace.cpp:394
|
#: 3d-viewer/3d_rendering/raytracing/render_3d_raytrace.cpp:394
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format, fuzzy
|
||||||
msgid "Rendering: %.0f %%"
|
msgid "Rendering: %.0f %%"
|
||||||
msgstr "Rendering: %.0f %%"
|
msgstr "Đang quét ảnh: %.0f %%"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_rendering/raytracing/render_3d_raytrace.cpp:843
|
#: 3d-viewer/3d_rendering/raytracing/render_3d_raytrace.cpp:843
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Rendering: Post processing shader"
|
msgid "Rendering: Post processing shader"
|
||||||
msgstr "Rendering: Phương pháp xử lý đổ bóng"
|
msgstr "Quét ảnh: Xuất tạo đổ bóng"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:50
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:50
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Export Current View as PNG..."
|
msgid "Export Current View as PNG..."
|
||||||
msgstr "Xuất Chế độ xem hiện tại dưới dạng PNG ..."
|
msgstr "Xuất góc nhìn hiện tại ra ảnh PNG ..."
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:55
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:55
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Export Current View as JPEG..."
|
msgid "Export Current View as JPEG..."
|
||||||
msgstr "Xuất Chế độ xem hiện tại dưới dạng JPEG ..."
|
msgstr "Xuất góc nhìn hiện tại ra ảnh JPEG ..."
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:61
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:61
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:236 common/hotkey_store.cpp:76
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:236 common/hotkey_store.cpp:76
|
||||||
|
@ -203,8 +211,9 @@ msgid "Copy 3D Image"
|
||||||
msgstr "Sao chép hình ảnh 3D"
|
msgstr "Sao chép hình ảnh 3D"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:107
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:107
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Raytracing"
|
msgid "Raytracing"
|
||||||
msgstr "Kỹ thuật Raytracing"
|
msgstr "Quét tạo tia sáng, ánh sáng"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:112 common/tool/actions.cpp:603
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:112 common/tool/actions.cpp:603
|
||||||
#: cvpcb/menubar.cpp:74 eeschema/menubar.cpp:282
|
#: cvpcb/menubar.cpp:74 eeschema/menubar.cpp:282
|
||||||
|
@ -212,8 +221,9 @@ msgstr "Kỹ thuật Raytracing"
|
||||||
#: gerbview/menubar.cpp:212 kicad/menubar.cpp:180
|
#: gerbview/menubar.cpp:212 kicad/menubar.cpp:180
|
||||||
#: pagelayout_editor/menubar.cpp:156 pcbnew/menubar_footprint_editor.cpp:232
|
#: pagelayout_editor/menubar.cpp:156 pcbnew/menubar_footprint_editor.cpp:232
|
||||||
#: pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:445
|
#: pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:445
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Preferences..."
|
msgid "Preferences..."
|
||||||
msgstr "Tùy chỉnh..."
|
msgstr "Cấu hình..."
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:113 common/tool/actions.cpp:603
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:113 common/tool/actions.cpp:603
|
||||||
#: cvpcb/menubar.cpp:75 eeschema/menubar.cpp:283
|
#: cvpcb/menubar.cpp:75 eeschema/menubar.cpp:283
|
||||||
|
@ -221,8 +231,9 @@ msgstr "Tùy chỉnh..."
|
||||||
#: gerbview/menubar.cpp:213 kicad/menubar.cpp:181
|
#: gerbview/menubar.cpp:213 kicad/menubar.cpp:181
|
||||||
#: pagelayout_editor/menubar.cpp:157 pcbnew/menubar_footprint_editor.cpp:233
|
#: pagelayout_editor/menubar.cpp:157 pcbnew/menubar_footprint_editor.cpp:233
|
||||||
#: pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:446
|
#: pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:446
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Show preferences for all open tools"
|
msgid "Show preferences for all open tools"
|
||||||
msgstr "Hiển thị tùy chỉnh cho tất cả các công cụ đang mở"
|
msgstr "Hiển thị cấu hình cho tất cả các công cụ đang mở"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:117
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:117
|
||||||
msgid "Reset to Default Settings"
|
msgid "Reset to Default Settings"
|
||||||
|
@ -247,8 +258,9 @@ msgstr "&Tập tin"
|
||||||
#: eeschema/symbol_editor/menubar_symbol_editor.cpp:179
|
#: eeschema/symbol_editor/menubar_symbol_editor.cpp:179
|
||||||
#: pagelayout_editor/menubar.cpp:167 pcbnew/menubar_footprint_editor.cpp:243
|
#: pagelayout_editor/menubar.cpp:167 pcbnew/menubar_footprint_editor.cpp:243
|
||||||
#: pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:457
|
#: pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:457
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "&Edit"
|
msgid "&Edit"
|
||||||
msgstr "&Biên tập"
|
msgstr "&Sửa đổi"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:147 eeschema/menubar.cpp:295
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:147 eeschema/menubar.cpp:295
|
||||||
#: eeschema/symbol_editor/menubar_symbol_editor.cpp:180
|
#: eeschema/symbol_editor/menubar_symbol_editor.cpp:180
|
||||||
|
@ -261,8 +273,9 @@ msgstr "&Hiển thị"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:148 cvpcb/menubar.cpp:89
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_menubar.cpp:148 cvpcb/menubar.cpp:89
|
||||||
#: gerbview/menubar.cpp:226 kicad/menubar.cpp:194
|
#: gerbview/menubar.cpp:226 kicad/menubar.cpp:194
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "&Preferences"
|
msgid "&Preferences"
|
||||||
msgstr "&Tùy chỉnh"
|
msgstr "&Cấu hình"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_toolbar.cpp:55
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_toolbar.cpp:55
|
||||||
msgid "Reload board"
|
msgid "Reload board"
|
||||||
|
@ -280,7 +293,7 @@ msgstr "Hiển thị chế độ xem hiện tại bằng Raytracing"
|
||||||
#: resources/linux/metainfo/org.kicad.kicad.metainfo.xml.in:73
|
#: resources/linux/metainfo/org.kicad.kicad.metainfo.xml.in:73
|
||||||
#, fuzzy
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "KiCad 3D Viewer"
|
msgid "KiCad 3D Viewer"
|
||||||
msgstr "Trình xem 3D"
|
msgstr "Trình xem 3D KiCad"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:237
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:237
|
||||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:272
|
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties_base.cpp:272
|
||||||
|
@ -321,7 +334,7 @@ msgstr "Tên File hình ảnh 3D"
|
||||||
#, fuzzy, c-format
|
#, fuzzy, c-format
|
||||||
msgid "Insufficient permissions to save file '%s'."
|
msgid "Insufficient permissions to save file '%s'."
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Không đủ quyền cần thiết để lưu File\n"
|
"Không đủ quyền truy cập để lưu File\n"
|
||||||
"%s"
|
"%s"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:685 common/confirm.cpp:130
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/eda_3d_viewer_frame.cpp:685 common/confirm.cpp:130
|
||||||
|
@ -376,12 +389,14 @@ msgid "Rotate Z Counterclockwise"
|
||||||
msgstr "Xoay Z theo chiều ngược kim đồng hồ"
|
msgstr "Xoay Z theo chiều ngược kim đồng hồ"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:79
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:79
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Move board Left"
|
msgid "Move board Left"
|
||||||
msgstr "Di chuyển bo mạch Sang Trái"
|
msgstr "Di chuyển bo mạch sang trái"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:85
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:85
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Move board Right"
|
msgid "Move board Right"
|
||||||
msgstr "Di chuyển bo mạch Sang phải"
|
msgstr "Di chuyển bo mạch sang phải"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:91
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:91
|
||||||
msgid "Move board Up"
|
msgid "Move board Up"
|
||||||
|
@ -392,53 +407,63 @@ msgid "Move board Down"
|
||||||
msgstr "Di chuyển bo mạch xuống dưới"
|
msgstr "Di chuyển bo mạch xuống dưới"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:103
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:103
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Home view"
|
msgid "Home view"
|
||||||
msgstr "Xem trang chủ"
|
msgstr "Góc nhìn chủ đạo"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:109
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:109
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Reset view"
|
msgid "Reset view"
|
||||||
msgstr "Đặt lại khung nhìn"
|
msgstr "Thiết lập góc nhìn mặc định"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:115
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:115
|
||||||
msgid "Flip Board"
|
msgid "Flip Board"
|
||||||
msgstr "Lật bo mạch"
|
msgstr "Lật bo mạch"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:115
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:115
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Flip the board view"
|
msgid "Flip the board view"
|
||||||
msgstr "Lật tầm nhìn bo mạch"
|
msgstr "Đảo góc nhìn bo mạch"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:120
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:120
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle orthographic projection"
|
msgid "Toggle orthographic projection"
|
||||||
msgstr "Chuyển đổi phép chiếu hình"
|
msgstr "Chuyển đổi không gian hình chiếu"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:120
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:120
|
||||||
#: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:192
|
#: 3d-viewer/dialogs/panel_preview_3d_model_base.cpp:192
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Enable/disable orthographic projection"
|
msgid "Enable/disable orthographic projection"
|
||||||
msgstr "Bật/tắt phép chiếu hình"
|
msgstr "Bật/tắt hình chiếu dạng vuông góc"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:126
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:126
|
||||||
msgid "View Front"
|
msgid "View Front"
|
||||||
msgstr "Xem mặt trước"
|
msgstr "Góc nhìn mặt trước"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:132
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:132
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "View Back"
|
msgid "View Back"
|
||||||
msgstr "Xem mặt sau"
|
msgstr "Góc nhìn mặt sau"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:138
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:138
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "View Left"
|
msgid "View Left"
|
||||||
msgstr "Xem mặt Trái"
|
msgstr "Góc nhìn bên trái"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:144
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:144
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "View Right"
|
msgid "View Right"
|
||||||
msgstr "Xem mặt Phải"
|
msgstr "Góc nhìn bên phải"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:150
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:150
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "View Top"
|
msgid "View Top"
|
||||||
msgstr "Xem mặt trên cùng"
|
msgstr "Góc nhìn phía trên"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:156
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:156
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "View Bottom"
|
msgid "View Bottom"
|
||||||
msgstr "Xem mặt Dưới cùng"
|
msgstr "Góc nhìn bên dưới"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:161
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:161
|
||||||
msgid "No 3D Grid"
|
msgid "No 3D Grid"
|
||||||
|
@ -465,57 +490,63 @@ msgid "Render Realistic Materials"
|
||||||
msgstr "Hiển thị vật liệu thực tế"
|
msgstr "Hiển thị vật liệu thực tế"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:188
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:188
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Use all material properties from each 3D model file"
|
msgid "Use all material properties from each 3D model file"
|
||||||
msgstr "Sử dụng tất cả các thuộc tính vật liệu từ mỗi file mô hình 3D"
|
msgstr "Sử dụng tất cả thuộc tính vật liệu từ mỗi tập tin 3D"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:194
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:194
|
||||||
#, fuzzy
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Render Solid Colors"
|
msgid "Render Solid Colors"
|
||||||
msgstr "Render Bóng đổ"
|
msgstr "Quét màu thành khối đặc"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:195
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:195
|
||||||
msgid "Use only the diffuse color property from model 3D model file"
|
msgid "Use only the diffuse color property from model 3D model file"
|
||||||
msgstr "Chỉ sử dụng thuộc tính màu khuếch tán từ mô hình trong file mô hình 3D"
|
msgstr "Chỉ mở mức độ phân tán màu từ tập tin 3D"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:201
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:201
|
||||||
#, fuzzy
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Render CAD Colors"
|
msgid "Render CAD Colors"
|
||||||
msgstr "Màu đã định nghĩa"
|
msgstr "Quét màu cho bản vẽ CAD"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:202
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:202
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Use a CAD color style based on the diffuse color of the material"
|
msgid "Use a CAD color style based on the diffuse color of the material"
|
||||||
msgstr "Sử dụng kiểu màu CAD dựa trên màu khuếch tán của vật liệu"
|
msgstr "Sử dụng bản màu vẽ CAD dựa trên độ phân tán của vật liệu"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:208
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:208
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle Through Hole 3D models"
|
msgid "Toggle Through Hole 3D models"
|
||||||
msgstr "Bật tắt các mô hình lỗ 3D linh kiện xuyên lỗ"
|
msgstr "Chuyển đổi 3D linh kiện xuyên lỗ"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:209
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:209
|
||||||
#, fuzzy
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle 3D models for 'Through hole' type components"
|
msgid "Toggle 3D models for 'Through hole' type components"
|
||||||
msgstr "Bật tắt các mô hình 3D với thuộc tính 'Through hole'"
|
msgstr "Chuyển đôii 3D cho loại 'linh kiện xuyên lỗ'"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:215
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:215
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle SMD 3D models"
|
msgid "Toggle SMD 3D models"
|
||||||
msgstr "Bật tắt mô hình 3D linh kiện SMD"
|
msgstr "Chuyển đổi 3D cho 'linh kiện SMD'"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:216
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:216
|
||||||
#, fuzzy
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle 3D models for 'Surface mount' type components"
|
msgid "Toggle 3D models for 'Surface mount' type components"
|
||||||
msgstr "Bật tắt các mô hình 3D với thuộc tính 'Surface mount'"
|
msgstr "Chuyển đổi 3D cho 'Linh kiện dán'"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:222
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:222
|
||||||
#, fuzzy
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle Other 3D models"
|
msgid "Toggle Other 3D models"
|
||||||
msgstr "Bật tắt mô hình 3D linh kiện SMD"
|
msgstr "Chuyển đổi hiển thị 3D cho phần phụ trợ"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:222
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:222
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle 3D models for 'Other' type components"
|
msgid "Toggle 3D models for 'Other' type components"
|
||||||
msgstr "Chuyển đổi mô hình 3D cho các thành phần loại 'Khác'"
|
msgstr "Chuyển đổi hiển thị 3D cho 'Linh kiện đặc biệt'"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:227
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:227
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Show Model Bounding Boxes"
|
msgid "Show Model Bounding Boxes"
|
||||||
msgstr "Hiện thị Hộp Giới hạn Mô hình"
|
msgstr "Hiện thị hộp bao khung"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:232
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:232
|
||||||
msgid "Toggle realistic mode"
|
msgid "Toggle realistic mode"
|
||||||
|
@ -530,61 +561,72 @@ msgid "Show 3D Axis"
|
||||||
msgstr "Hiện Trục 3D"
|
msgstr "Hiện Trục 3D"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:247
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:247
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle zone display"
|
msgid "Toggle zone display"
|
||||||
msgstr "Chuyển đổi hiển thị vùng"
|
msgstr "Mở hay tắt vùng bao phủ"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:252
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:252
|
||||||
msgid "Toggle adhesive display"
|
msgid "Toggle adhesive display"
|
||||||
msgstr "Bật tắt hiển thị lớp adhesive"
|
msgstr "Bật tắt lớp adhesive"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:252
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:252
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle display of adhesive layers"
|
msgid "Toggle display of adhesive layers"
|
||||||
msgstr "Bật tắt hiển thị các lớp adhesive"
|
msgstr "Bật tắt các lớp adhesive"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:257
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:257
|
||||||
msgid "Toggle silkscreen display"
|
msgid "Toggle silkscreen display"
|
||||||
msgstr "Bật tắt hiển thị lớp silkscreen"
|
msgstr "Bật tắt hiển thị lớp in chữ silkscreen"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:257
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:257
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle display of silkscreen layers"
|
msgid "Toggle display of silkscreen layers"
|
||||||
msgstr "Bật tắt hiển thị lớp silkscreen"
|
msgstr "Bật tắt hiển thị lớp in chữ silkscreen"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:262
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:262
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle solder mask display"
|
msgid "Toggle solder mask display"
|
||||||
msgstr "Bật tắt hiển thị lớp solder mask"
|
msgstr "Bật tắt lớp che phủ bề mặt solder mask"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:262
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:262
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle display of solder mask layers"
|
msgid "Toggle display of solder mask layers"
|
||||||
msgstr "Bật tắt hiển thị các lớp solder mask"
|
msgstr "Bật tắt hiển thị các lớp che phủ bề mặt solder mask"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:267
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:267
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle solder paste display"
|
msgid "Toggle solder paste display"
|
||||||
msgstr "Bật tắt hiển thị các lớp solder paste"
|
msgstr "Bật tắt hiển thị lớp chì kem solder paste"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:267
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:267
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle display of solder paste layers"
|
msgid "Toggle display of solder paste layers"
|
||||||
msgstr "Bật tắt hiển thị các lớp solder paste"
|
msgstr "Bật tắt hiển thị các lớp chì kem solder paste"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:272
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:272
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle comments display"
|
msgid "Toggle comments display"
|
||||||
msgstr "Chuyển đổi hiển thị nhận xét"
|
msgstr "Tắt mở dòng ghi chú"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:272
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:272
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle display of comments and drawings layers"
|
msgid "Toggle display of comments and drawings layers"
|
||||||
msgstr "Bật tắt hiển thị các lớp comments và drawings"
|
msgstr "Bật tắt hiển thị các lớp ghi chú và bản vẽ kiểu mẫu bo mạch"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:277
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:277
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle ECO display"
|
msgid "Toggle ECO display"
|
||||||
msgstr "Bật tắt hình lớp ECO"
|
msgstr "Bật tắt lớp chú giải ECO về đặc tính bo mạch"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:277
|
#: 3d-viewer/3d_viewer/tools/eda_3d_actions.cpp:277
|
||||||
|
#, fuzzy
|
||||||
msgid "Toggle display of ECO layers"
|
msgid "Toggle display of ECO layers"
|
||||||
msgstr "Bật tắt hiển thị lớp ECO"
|
msgstr "Bật tắt lớp chú giải ECO"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/dialogs/dialog_select_3d_model.cpp:94
|
#: 3d-viewer/dialogs/dialog_select_3d_model.cpp:94
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format, fuzzy
|
||||||
msgid "All supported files (%s)"
|
msgid "All supported files (%s)"
|
||||||
msgstr "Tất cả các tệp được hỗ trợ (%s)"
|
msgstr "Tất cả các dạng tệp tin được hỗ trợ (%s)"
|
||||||
|
|
||||||
#: 3d-viewer/dialogs/dialog_select_3d_model_base.cpp:58
|
#: 3d-viewer/dialogs/dialog_select_3d_model_base.cpp:58
|
||||||
msgid "Available paths:"
|
msgid "Available paths:"
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue