Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 16.4% (1318 of 8025 strings) Translation: KiCad EDA/v7 Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/kicad/v7/vi/
This commit is contained in:
parent
7a40b6e484
commit
6623b19b70
|
@ -6,16 +6,16 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: Kicad\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2023-12-08 09:39-0800\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2023-11-11 17:57+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: lê văn lập <levanlap2502@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/v7/vi/"
|
||||
">\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2023-12-11 23:54+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: Nguyễn Ngọc Khánh <ngockhanhnguyen985@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/kicad/v7/vi/>"
|
||||
"\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 5.2-dev\n"
|
||||
"X-Generator: Weblate 5.3-dev\n"
|
||||
"X-Poedit-Basepath: E:/OPEN_SOURSE/kicad\n"
|
||||
"X-Poedit-KeywordsList: _;_HKI\n"
|
||||
"X-Poedit-SearchPath-0: .\n"
|
||||
|
@ -282,9 +282,9 @@ msgstr "&Tùy chọn"
|
|||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_toolbar.cpp:59
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2779
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Viewports (%s+Tab):"
|
||||
msgstr "Net name"
|
||||
msgstr "Chế độ xem (%s+Tab):"
|
||||
|
||||
#: 3d-viewer/3d_viewer/3d_toolbar.cpp:68
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2788
|
||||
|
@ -1560,7 +1560,7 @@ msgstr "Không thể Mở rộng biến môi trường : thiếu '%c' ở vị t
|
|||
#: common/common.cpp:340
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Cannot make path '%s' absolute with respect to '%s'."
|
||||
msgstr "Không thể làm cho đường dẫn \"%s\" tuyệt đối đối với \"%s\"."
|
||||
msgstr "Không thể làm cho đường dẫn '%s' tuyệt đối đối với '%s'."
|
||||
|
||||
#: common/common.cpp:359
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -2531,7 +2531,6 @@ msgid "Paper"
|
|||
msgstr "Trang Giấy"
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_page_settings.cpp:112
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Title Block"
|
||||
msgstr "Khối Tiêu đề"
|
||||
|
||||
|
@ -2815,7 +2814,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: common/dialogs/dialog_paste_special.cpp:44
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Replaces reference designators with '%s'."
|
||||
msgstr "Thay đổi các Symbol khớp với bộ chỉ định tham chiếu:"
|
||||
msgstr "Thay thế các chỉ định tham chiếu bằng'%s'."
|
||||
|
||||
#: common/dialogs/dialog_paste_special_base.cpp:22
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -4482,9 +4481,9 @@ msgid "Zoom %.2f"
|
|||
msgstr "Thu phóng %.2f"
|
||||
|
||||
#: common/eda_draw_frame.cpp:633
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "grid %s"
|
||||
msgstr "Trục lưới"
|
||||
msgstr "lưới %s"
|
||||
|
||||
#: common/eda_draw_frame.cpp:646 pagelayout_editor/pl_editor_frame.cpp:752
|
||||
msgid "inches"
|
||||
|
@ -5160,21 +5159,17 @@ msgid "from %s : %s() line:%d"
|
|||
msgstr "từ %s: %s () dòng: %d"
|
||||
|
||||
#: common/exceptions.cpp:101
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"KiCad was unable to open this file because it was created with a more recent "
|
||||
"version than the one you are running.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"To open it you will need to upgrade KiCad to a version dated %s or later."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"KiCad không thể mở tệp này vì nó được tạo bằng\n"
|
||||
"phiên bản gần đây cao hơn phiên bản bạn đang chạy.\n"
|
||||
"Để mở nó, bạn cần nâng cấp KiCad lên phiên bản mới hơn.\n"
|
||||
"KiCad không thể mở tệp này vì nó được tạo bằng phiên bản mới hơn phiên bản "
|
||||
"bạn đang chạy.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Ngày của phiên bản KiCad được yêu cầu (hoặc mới hơn): %s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Toàn bộ văn bản lỗi:\n"
|
||||
"%s"
|
||||
"Để mở nó, bạn cần nâng cấp KiCad lên phiên bản %s trở lên."
|
||||
|
||||
#: common/exceptions.cpp:133
|
||||
msgid "Full error text:"
|
||||
|
@ -5230,9 +5225,9 @@ msgstr ""
|
|||
"%s"
|
||||
|
||||
#: common/font/fontconfig.cpp:265
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Font '%s' not found; substituting '%s'."
|
||||
msgstr "Footprint \"%s\" không tìm thấy."
|
||||
msgstr "Không tìm thấy phông chữ '%s'; thay thế '%s'."
|
||||
|
||||
#: common/footprint_info.cpp:99 cvpcb/cvpcb_mainframe.cpp:975
|
||||
#: eeschema/symbol_library_manager.cpp:81
|
||||
|
@ -5969,9 +5964,9 @@ msgid "The KiCad language file for this language is not installed."
|
|||
msgstr "Tệp ngôn ngữ KiCad cho ngôn ngữ này không được cài đặt."
|
||||
|
||||
#: common/plotters/PDF_plotter.cpp:858
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Page %s"
|
||||
msgstr "Hiển thị các lớp solder mask"
|
||||
msgstr "Trang%s"
|
||||
|
||||
#: common/plotters/PDF_plotter.cpp:862
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -5979,16 +5974,16 @@ msgid "%s (Page %s)"
|
|||
msgstr "Lưới: %s (%s)"
|
||||
|
||||
#: common/plotters/PDF_plotter.cpp:1228
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Show Page %s"
|
||||
msgstr "Hiển thị các lớp solder mask"
|
||||
msgstr "Hiện Trang %s"
|
||||
|
||||
#: common/plotters/PDF_plotter.cpp:1239
|
||||
#: eeschema/symbol_editor/symbol_edit_frame.cpp:812
|
||||
#: eeschema/tools/sch_navigate_tool.cpp:86
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Open %s"
|
||||
msgstr "OpenGL"
|
||||
msgstr "Mở %s"
|
||||
|
||||
#: common/plugins/altium/altium_parser.cpp:56 common/richio.cpp:120
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -6029,9 +6024,8 @@ msgstr "Không thể mở tệp '%s'"
|
|||
|
||||
#: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2467
|
||||
#: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2781
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "File import cancelled by user."
|
||||
msgstr "-------- ERC bị hủy bởi người dùng. <br> <br>"
|
||||
msgstr "Nhập tệp bị hủy bởi người dùng."
|
||||
|
||||
#: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2485
|
||||
#: common/plugins/cadstar/cadstar_archive_parser.cpp:2508
|
||||
|
@ -7181,9 +7175,9 @@ msgid "Reset to Defaults"
|
|||
msgstr "Đặt lại về Mặc định"
|
||||
|
||||
#: common/widgets/paged_dialog.cpp:341
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Reset %s to Defaults"
|
||||
msgstr "Đặt lại về Mặc định"
|
||||
msgstr "Đặt lại %s về Mặc định"
|
||||
|
||||
#: common/widgets/properties_panel.cpp:68
|
||||
#: common/widgets/properties_panel.cpp:145
|
||||
|
@ -7192,9 +7186,9 @@ msgid "No objects selected"
|
|||
msgstr "Không có symbol nào được chọn"
|
||||
|
||||
#: common/widgets/properties_panel.cpp:267
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d objects selected"
|
||||
msgstr "Không có symbol nào được chọn"
|
||||
msgstr "%d đối tượng được chọn"
|
||||
|
||||
#: common/widgets/properties_panel.cpp:274
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -8854,11 +8848,11 @@ msgstr "Lỗi, Cảnh báo và Loại trừ"
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_erc.cpp:419
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d symbol(s) require annotation.<br><br>"
|
||||
msgstr "%d (các) biểu tượng yêu cầu chú thích. <br> <br>"
|
||||
msgstr "%d (các) biểu tượng yêu cầu chú thích.<br><br>"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_erc.cpp:423
|
||||
msgid "-------- ERC cancelled by user.<br><br>"
|
||||
msgstr "-------- ERC bị hủy bởi người dùng. <br> <br>"
|
||||
msgstr "-------- ERC bị hủy bởi người dùng.<br><br>"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_erc.cpp:425 pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:312
|
||||
msgid "Done.<br><br>"
|
||||
|
@ -9043,15 +9037,15 @@ msgstr "Nhấp vào các mục để nỗi bật chúng trên bảng."
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_erc_base.cpp:87
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:107
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Violations (%s)"
|
||||
msgstr "Vi phạm"
|
||||
msgstr "Vi phạm (%s)"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_erc_base.cpp:99
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:149
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Ignored Tests (%s)"
|
||||
msgstr "Kiểm tra bị Bỏ qua (%d)"
|
||||
msgstr "Các kiểm tra bị Bỏ qua (%s)"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_erc_base.cpp:139
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc_base.cpp:189
|
||||
|
@ -10233,7 +10227,7 @@ msgstr "Trường phải có tên."
|
|||
#: eeschema/tools/symbol_editor_control.cpp:345
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Symbol name '%s' already in use in library '%s'."
|
||||
msgstr "Tệp \"%s\" đã tồn tại trong danh sách"
|
||||
msgstr "Tên biểu tượng '%s' đã được sử dụng trong thư viện '%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_lib_symbol_properties.cpp:511
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -10760,7 +10754,7 @@ msgstr "Quay lại đường dẫn người dùng tại '%s'."
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:480
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Cannot normalize path '%s%s'."
|
||||
msgstr "Không thể mở tệp '%s'"
|
||||
msgstr "Không thể bình thường hóa đường dẫn '%s%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_plot_schematic.cpp:467
|
||||
msgid "No project or path defined for the current schematic."
|
||||
|
@ -11245,9 +11239,9 @@ msgid "Clear colors to use Schematic Editor colors."
|
|||
msgstr "Đặt màu trong suốt để sử dụng màu Trình soạn thảo Sơ đồ."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_shape_properties_base.h:77
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s Properties"
|
||||
msgstr "Thuộc tính Văn bản"
|
||||
msgstr "%s Thuộc tính"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_pin_properties_base.h:84
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -11327,9 +11321,9 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:499
|
||||
#: kicad/tools/kicad_manager_control.cpp:660
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "'%s' already exists."
|
||||
msgstr "Chủ đề đã tồn tại!"
|
||||
msgstr "'%s' đã tồn tại."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_sheet_properties.cpp:502
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -12173,7 +12167,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:214
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Adding library '%s', file '%s' to project symbol library table."
|
||||
msgstr "Thư viện \"%s\" không có trong bảng thư viện footprint."
|
||||
msgstr "Đang thêm thư viện '%s', tệp '%s' vào bảng thư viện ký hiệu dự án."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:223
|
||||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:763
|
||||
|
@ -12186,7 +12180,9 @@ msgstr "không tìm thấy tệp tin \"%s\"."
|
|||
msgid ""
|
||||
"Error writing project symbol library table.\n"
|
||||
" %s"
|
||||
msgstr "Lỗi tải bảng thư viện footprint trong dự án"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi ghi bảng thư viện ký hiệu dự án.\n"
|
||||
" %s"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:244
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -12201,7 +12197,7 @@ msgstr "\"%s\" không phải là định dạng số nhận dạng thư viện h
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:275
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Symbol %s mapped to symbol library '%s'."
|
||||
msgstr "Không tải được thư viện kiface \"%s\"."
|
||||
msgstr "Ký hiệu %s được ánh xạ tới thư viện ký hiệu '%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:284
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -12236,9 +12232,9 @@ msgstr "Cứu hộ"
|
|||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:461
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:477
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:493
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Backing up file '%s' to '%s'."
|
||||
msgstr "Thay đổi symbol %s từ '%s' thành '%s'"
|
||||
msgstr "Đang sao lưu tệp '%s' vào '%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:388
|
||||
#: eeschema/dialogs/dialog_symbol_remap.cpp:430
|
||||
|
@ -13026,7 +13022,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:380
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Illegal character '%c' in nickname '%s'"
|
||||
msgstr "Tìm thấy ký tự bất hợp pháp trong tên thư viện lô-gic"
|
||||
msgstr "Ký tự không hợp lệ '%c' trong biệt hiệu '%s'"
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:391
|
||||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:432
|
||||
|
@ -13045,9 +13041,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:465 eeschema/symbol_library.cpp:534
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Symbol library '%s' failed to load."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không tải được thư viện symbol\"%s\". \n"
|
||||
"Lỗi: %s"
|
||||
msgstr "Không tải được thư viện biểu tượng '%s'."
|
||||
|
||||
#: eeschema/dialogs/panel_sym_lib_table.cpp:468
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -14177,9 +14171,8 @@ msgstr "Symbol : chỉ định Footprint"
|
|||
#: pcbnew/dialogs/dialog_export_step.cpp:124
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_export_svg.cpp:93
|
||||
#: pcbnew/menubar_footprint_editor.cpp:74 pcbnew/menubar_pcb_editor.cpp:127
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Export"
|
||||
msgstr "%s Xuất"
|
||||
msgstr "Xuất"
|
||||
|
||||
#: eeschema/menubar.cpp:126
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -15661,37 +15654,37 @@ msgstr ""
|
|||
#: eeschema/sch_validators.cpp:163
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "The reference designator cannot contain %s character(s)."
|
||||
msgstr "Thay đổi các Symbol khớp với bộ chỉ định tham chiếu:"
|
||||
msgstr "Bộ chỉ định tham chiếu không được chứa (các) ký tự %s."
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_validators.cpp:167
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The value field cannot contain %s character(s)."
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa các ký tự CR hoặc LF"
|
||||
msgstr "Trường giá trị không được chứa (các) ký tự %s."
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_validators.cpp:171
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The footprint field cannot contain %s character(s)."
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa các ký tự CR hoặc LF"
|
||||
msgstr "Trường footprint không thể chứa (các) ký tự %s."
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_validators.cpp:175
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The datasheet field cannot contain %s character(s)."
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa các ký tự CR hoặc LF"
|
||||
msgstr "Trường datasheet không được chứa (các) ký tự %s."
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_validators.cpp:179
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The sheet name cannot contain %s character(s)."
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa các ký tự CR hoặc LF"
|
||||
msgstr "Tên sheet không được chứa (các) ký tự %s."
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_validators.cpp:183
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The sheet filename cannot contain %s character(s)."
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa các ký tự CR hoặc LF"
|
||||
msgstr "Tên tệp sheet không được chứa (các) ký tự %s."
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_validators.cpp:187
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "The field cannot contain %s character(s)."
|
||||
msgstr "Tên tín hiệu không được chứa các ký tự CR hoặc LF"
|
||||
msgstr "Trường này không thể chứa (các) ký tự %s."
|
||||
|
||||
#: eeschema/sch_validators.cpp:193
|
||||
msgid "The reference designator cannot contain text variable references"
|
||||
|
@ -16723,7 +16716,11 @@ msgid ""
|
|||
"\n"
|
||||
"Simulation results:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
msgstr "Chỉnh sửa Mô hình Spice..."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Kết quả mô phỏng:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: eeschema/sim/sim_plot_frame.cpp:2039
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -17409,9 +17406,8 @@ msgid "Body"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: eeschema/symbol_editor/symbol_editor.cpp:1266
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Power Symbol"
|
||||
msgstr "Biểu tượng nguồn điện"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: eeschema/symbol_editor/symbol_editor_import_export.cpp:54
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -17642,9 +17638,8 @@ msgid "Re-linking footprints requires a fully annotated schematic."
|
|||
msgstr "Tạo BOM đòi hỏi một sơ đồ mạch được chú thích đầy đủ."
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/backannotate.cpp:306
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Footprint re-linking cancelled by user."
|
||||
msgstr "-------- ERC bị hủy bởi người dùng. <br> <br>"
|
||||
msgstr "Liên kết lại footprint bị hủy bởi người dùng."
|
||||
|
||||
#: eeschema/tools/backannotate.cpp:329
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -19816,12 +19811,9 @@ msgid "<b>No more available layers</b> in GerbView to load files"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: gerbview/files.cpp:44
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "<b>Not loaded:</b> <i>%s</i>"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi khi tải biểu tượng %s từ thư viện %s.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"%s"
|
||||
msgstr "<b>Không được tải:</b> <i>%s</i>"
|
||||
|
||||
#: gerbview/files.cpp:45
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -19950,9 +19942,9 @@ msgid "Skipped file '%s' (gerber job file)."
|
|||
msgstr "không tìm thấy tệp tin \"%s\"."
|
||||
|
||||
#: gerbview/files.cpp:526
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "<b>Unable to create temporary file '%s'.</b>"
|
||||
msgstr "Không tải được thư viện kiface \"%s\"."
|
||||
msgstr "<b>Không thể tạo tệp tạm thời '%s'.</b>"
|
||||
|
||||
#: gerbview/files.cpp:551
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -21150,7 +21142,9 @@ msgstr "Tệp dự án KiCad"
|
|||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Open '%s'\n"
|
||||
msgstr "OpenGL"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Mở '%s'\n"
|
||||
|
||||
#: kicad/files-io.cpp:76
|
||||
msgid "Target Directory"
|
||||
|
@ -22055,9 +22049,8 @@ msgid "New Project..."
|
|||
msgstr "Chủ đề Mới..."
|
||||
|
||||
#: kicad/tools/kicad_manager_actions.cpp:41
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Create new blank project"
|
||||
msgstr "Tạo tài liệu mới trong trình soạn thảo"
|
||||
msgstr "Tạo dự án trống mới"
|
||||
|
||||
#: kicad/tools/kicad_manager_actions.cpp:47
|
||||
msgid "New Project from Template..."
|
||||
|
@ -25481,11 +25474,13 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate.cpp:310
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"%s footprints will be reannotated."
|
||||
msgstr "ID footprint \"%s\" không hợp lệ."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"%s footprints sẽ được chú thích lại."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_board_reannotate.cpp:315
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -26863,7 +26858,7 @@ msgstr "Các Tùy chọn Render"
|
|||
#: pcbnew/dialogs/dialog_create_array_base.cpp:295
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Initial Pad Number:"
|
||||
msgstr "Số"
|
||||
msgstr "Số Pad ban đầu:"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_create_array_base.cpp:299
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -27246,9 +27241,8 @@ msgid "Show design rules."
|
|||
msgstr "Chỉnh sửa tập tin"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:310
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "-------- DRC cancelled by user.<br><br>"
|
||||
msgstr "-------- ERC bị hủy bởi người dùng. <br> <br>"
|
||||
msgstr "-------- DRC bị hủy bởi người dùng.<br><br>"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_drc.cpp:587
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -28116,7 +28110,7 @@ msgstr "Các Pad xuyên lỗ"
|
|||
#: pcbnew/footprint_libraries_utils.cpp:1260 pcbnew/pad.cpp:1268
|
||||
#: pcbnew/pad.cpp:1751
|
||||
msgid "SMD"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "SMD"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_base.cpp:198
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_footprint_properties_fp_editor_base.cpp:202
|
||||
|
@ -28455,7 +28449,7 @@ msgstr ""
|
|||
#: pcbnew/dialogs/dialog_fp_plugin_options.cpp:63
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Options for Library '%s'"
|
||||
msgstr "Đang tải thư viện symbol"
|
||||
msgstr "Options for Library '%s'"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/dialogs/dialog_fp_plugin_options_base.cpp:26
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -34026,7 +34020,7 @@ msgstr "Các hành động"
|
|||
#: pcbnew/drc/drc_item.cpp:201
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Copper sliver"
|
||||
msgstr "Màu sắc lớp Đồng"
|
||||
msgstr "Mảnh đồng"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/drc/drc_item.cpp:205
|
||||
msgid "Solder mask aperture bridges items with different nets"
|
||||
|
@ -36943,9 +36937,8 @@ msgstr ""
|
|||
#: pcbnew/plugins/kicad/pcb_plugin.cpp:2420
|
||||
#: pcbnew/plugins/legacy/legacy_plugin.cpp:213
|
||||
#: pcbnew/plugins/legacy/legacy_plugin.cpp:443
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Open cancelled by user."
|
||||
msgstr "-------- ERC bị hủy bởi người dùng. <br> <br>"
|
||||
msgstr "Mở bị hủy bởi người dùng."
|
||||
|
||||
#: pcbnew/plugins/altium/altium_pcb.cpp:513
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
|
@ -39408,9 +39401,8 @@ msgid "Loss Tangent"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:300
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Dielectric"
|
||||
msgstr "Sự Phản chiếu"
|
||||
msgstr "Điện môi"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/tools/drawing_stackup_table_tool.cpp:353
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -42510,9 +42502,9 @@ msgid "Show Only Back Assembly Layers"
|
|||
msgstr "Hiển thị các lớp solder mask"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2152
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Show or hide %s"
|
||||
msgstr "Hiển thị hoặc ẩn tên pin"
|
||||
msgstr "Hiện hoặc ẩn%s"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2193
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -42547,7 +42539,7 @@ msgstr "Hiển thị hoặc ẩn tên pin"
|
|||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2498
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid "Presets (%s+Tab):"
|
||||
msgstr "Net name"
|
||||
msgstr "Giá trị đặt trước (%s+Tab):"
|
||||
|
||||
#: pcbnew/widgets/appearance_controls.cpp:2520
|
||||
#, fuzzy
|
||||
|
@ -42890,9 +42882,8 @@ msgstr "Xem trước"
|
|||
|
||||
#: resources/linux/launchers/org.kicad.kicad.desktop.in:11
|
||||
#: resources/linux/metainfo/org.kicad.kicad.metainfo.xml.in:6
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "KiCad"
|
||||
msgstr "Thoát khỏi KiCad"
|
||||
msgstr "KiCad"
|
||||
|
||||
#: resources/linux/launchers/org.kicad.kicad.desktop.in:12
|
||||
msgid "EDA Suite"
|
||||
|
@ -42931,9 +42922,8 @@ msgid "Standalone circuit board editor for KiCad boards"
|
|||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: resources/linux/launchers/org.kicad.pcbnew.desktop.in:14
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "pcbnew"
|
||||
msgstr "Pcbnew"
|
||||
msgstr "pcb mới"
|
||||
|
||||
#: resources/linux/metainfo/org.kicad.kicad.metainfo.xml.in:13
|
||||
msgid "An EDA suite for schematic and circuit board design"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue